Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.1210001637e+014
2021-11-08
440122 C?NG TY TNHH UJU VINA PHú TH? CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH N005 # & shells are from glue tree (planted forest garden). New 100%. Size with about 50cm ~ 150cm;N005#&Vỏ được bào từ gỗ cây keo (Vườn rừng trồng). Hàng mới 100%. Kích thước có khoảng từ 50cm~150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHU THO PHU BINH
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
524220
KG
524220
KGM
10552
USD
112100017366307
2021-12-14
220721 C?NG TY TNHH HZO VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU BINH CHM-6540-17398 # & alcohol 99.7% (CHM-6540-17398) used to wash circuit boards, 100% new goods;CHM-6540-17398#&Cồn 99.7% (CHM-6540-17398) dùng để rửa bảng mạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU BINH
CONG TY TNHH HZO VIET NAM
650
KG
20
LTR
75
USD
112200017711821
2022-06-01
721650 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH PHU AN PHAT TD584 #& Steel V has not been over-the-working hot rolls 50 x 50 x 5 x 6000 (mm) (TP: C = 0.042%; Mn = 1.32%.) _ TD-11127396411;TD584#&Thép V chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim 50 x 50 x 5 x 6000(mm))(TP:C=0.042%; Mn=1.32%.)_TD-112739641
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHU AN PHAT
CTY TAZMO VIET NAM
3898
KG
48
KGM
268
USD
112200017713359
2022-06-01
721650 C?NG TY TNHH TAZMO VI?T NAM CONG TY TNHH PHU AN PHAT NL459 #& Steel V has not been over -the -hand over all over all over the hot roll (SS400) (TP: C = 0.53%; Mn = 2.94%) 30 x 30x3x6000mm, 100% new #& VN_112667801;NL459#&Thép V chưa được gia công quá mức cán nóng không hợp kim (SS400) (TP:C=0.53%; Mn=2.94% ) 30 x 30x3x6000mm, mới 100%#&VN_112667801
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHU AN PHAT
CTY TAZMO VIET NAM
2234
KG
28
KGM
41
USD
112100016108282
2021-10-28
550810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N UNIPAX CONG TY TNHH COATS PHONG PHU S005 # & Threads-thread (50's / 3) - Astra 90T30 (1 roll = 5000m) - made from synthetic staple fibers - raw materials for use in hats;S005#&Chỉ các loại-THREAD(50'S/3)- ASTRA 90T30 (1 CUỘN =5000M)- làm từ sợi xơ staple tổng hợp- Nguyên phụ liệu dùng trong sx nón
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY COATS PHONG PHU
KHO CONG TY TNHH UNIPAX
75
KG
1220000
MTR
511
USD
112100015823748
2021-10-22
846299 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY TNHH HONG PHU THONG PM346 # & Spraying Machine Press Machine, Voltage: 380V, Capacity: 5.5kw, Size: 800 * 700 * 600mm, 100% new goods;PM346#&Máy ép hộp phun keo, điện áp: 380V, công suất: 5.5KW, kích thước: 800*700*600mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HONG PHU THONG
CONG TY YUZHAN VIET NAM
320
KG
2
PCE
10109
USD
CMDUSGN1600811
2022-06-30
149937 CINMAR LLC CONG TY TNHH NOI THAT TIEN PHU FREIGHT COLLECT 940360 (HS) PO 1499378 ITEM 149710, FOLDING DINING TABLE,188 CARTONS CARRIERS MUST CALL 1-513-603-1024 TO SCHEDULE DELIVERY APPOINTMENT. AS PER SHIPPER DECLARED THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. TOTAL PKGS 188 PK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
9940
KG
188
PCS
0
USD
132200015335494
2022-03-10
282890 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU Javel chemicals (sodium hypoclorite), liquid form, CAS code: 7681-52-9, using wastewater treatment in the factory, 100% new;Hóa chất Javel (Natri hypoclorit), dạng lỏng, mã CAS: 7681-52-9, dùng xử lý nước thải trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAT THIEN PHU
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
9650
KG
6000
KGM
1471
USD
112100017401261
2021-12-13
540111 C?NG TY TNHH D?T ??NG MINH VI?T NAM CONG TY TNHH COATS PHONG PHU P7 # & Sewing Gramax Eco160T18 5000m - Made from synthetic filament yarn, not packed retail - EV11160;P7#&Chỉ may Gramax Eco160T18 5000M - làm từ sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ - EV11160
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH COATS PP
CTY TNHH DET DONG MINH (VN)
259
KG
1521
ROL
2692
USD
132000013290147
2020-12-23
540110 C?NG TY TNHH ICHIHIRO VI?T NAM CONG TY TNHH COATS PHONG PHU IC 14 # & Embroidery SYLKO 120T27 3000m - made from synthetic filament yarn - 3.28812 million retail packaging has been used in apparel, new 100%;IC 14#&CHỈ THÊU SYLKO 120T27 3000M - làm từ sợi filament tổng hợp - 3288120 đã được đóng gói bán lẻ dùng trong may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH ICHIHIRO VIET NAM
10
KG
50
ROL
135
USD
132000013290147
2020-12-23
540110 C?NG TY TNHH ICHIHIRO VI?T NAM CONG TY TNHH COATS PHONG PHU IC 14 # & Embroidery SYLKO 120T27 3000m - made from synthetic filament yarn - 3.28812 million retail packaging has been used in apparel, new 100%;IC 14#&CHỈ THÊU SYLKO 120T27 3000M - làm từ sợi filament tổng hợp - 3288120 đã được đóng gói bán lẻ dùng trong may mặc ,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH ICHIHIRO VIET NAM
10
KG
50
ROL
168
USD
132100015203795
2021-09-17
520513 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12244
KG
11642
KGM
40981
USD
132100013081086
2021-06-16
520513 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12225
KG
11623
KGM
40912
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
6290
KGM
7049
USD
112100016155362
2021-10-29
290230 C?NG TY TNHH TERAI VINA CONG TY TNHH THUONG MAI PHU LAM JK018 # & Toluen preparation solvent (C7H8), content contains 100% toluen;JK018#&Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), hàm lượng chứa 100% Toluen
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY PHU LAM
CONG TY TNHH TERAI VINA
16920
KG
9010
KGM
10890
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
SINOSGLAX2007614
2020-07-31
650699 FIRSTLINE INCORPORATED BINH PHU CO LTD HAIR ACCESSORIES (WAVENFORCER, EVOLVE, DRI SWEAT ) HS CODE: 650699 560410<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55200, PORT REDON
2709, LONG BEACH, CA
10235
KG
3475
CTN
0
USD
SINOSGLAX2001100
2020-02-17
650699 FIRSTLINE INCORPORATED BINH PHU CO LTD HAIR ACCESSORIES (WAVENFORCER, EVOLVE, DRI SWEAT) HS CODE: 650699<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55200, PORT REDON
2709, LONG BEACH, CA
4933
KG
1580
CTN
0
USD
112200014216172
2022-01-24
960340 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU TRO NAM KHANG . # & 1 inch paint brush (KT 11x25.4mm) solid handle, soft bristle broom. Used to scan dust and stains, and are used to paint uneven surfaces. New 100%;.#&Chổi sơn 1 inch (KT 11x25.4mm) tay cầm chắc chắn, lông chổi mềm. Dùng để quét bụi và vết bẩn, đồng thời dùng để sơn các bề mặt không đều. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN PHU TRO NAM KHANG
CONG TY TNHH OHSUNG VINA
3998
KG
5
PCE
1
USD
112100016115818
2021-10-28
480254 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU TRO NAM KHANG . # & Paper Photo A4 color (KT 210x297mm) with paper. Quantitative: 25g / m2. New 100%;.#&Giấy photo màu A4 (kt 210x297mm) bằng giấy. Định lượng: 25g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN PHU TRO NAM KHANG
CONG TY TNHH OHSUNG VINA
415
KG
12
RAM
96
USD
112100016115818
2021-10-28
910299 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA CONG TY TNHH CONG NGHIEP PHU TRO NAM KHANG . # & Stop watch seconds XL-013. Size: 65x60x18mm. Color: black. Shell material: premium ABS plastic. Works with batteries. New 100%;.#&Đồng hồ bấm giây XL-013. Kích thước: 65x60x18mm. Màu sắc : Đen. Chất liệu vỏ: Nhựa ABS cao cấp. Hoạt động bằng pin. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN PHU TRO NAM KHANG
CONG TY TNHH OHSUNG VINA
415
KG
1
PCE
8
USD
112100014135205
2021-07-23
320490 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHU 300071692.1 # & yellow yellow plastic beads Yellow Y23105 (HP1735), 100% new goods;300071692.1#&Hạt nhựa màu vàng Yellow Y23105 (HP1735), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHU
CONG TY TNHH DELI VIET NAM
704
KG
100
KGM
590
USD
112100016155061
2021-10-29
320649 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHU 300127981 # & original white powder TPU / H3478 (TPU-265), (quantity: 15,609 kg), 100% new goods;300127981#&Bột màu trắng gốc TPU / H3478(TPU-265), (số lượng: 15.609 kg), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE PHAM NHUA HONG PHU
CONG TY TNHH DELI VIET NAM
2036
KG
16
KGM
187
USD
112200018448375
2022-06-27
851431 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI PHU TRO CONG NGHIEP PMD PMD70 #& Industrial drying furnace for paint room, steel material, size 5200mm x 11000mm x 4100mm, 100% new;PMD70#&Lò sấy công nghiệp cho phòng sơn, vật liệu thép, Kích thước 5200mm x 11000mm x 4100mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TB PTCN PMD
CTY TNHH TAKAKO VN
7087
KG
1
SET
12797
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 C?NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 C?NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
112100017607678
2021-12-22
252210 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium Hidroxide CA (OH) 2 95% used for wastewater treatment, packing 25kg / bag. 100% new goods, total weight of 2,000 kg packing into 2 packages;Canxi hidroxit Ca(OH)2 95% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 2.000 kg đóng gói thành 2 kiện hàng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
4792
KG
2500
KGM
352
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
OOCOHPHN824869AA
2022-04-05
206081 VIVOBAREFOOT CANADA PHU THO JIM BROTHER S CORP 1126PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2962 FOB VIETNAM - INCOTERMS 2010 ARTICLE PAIRS HTS CODE 206081-01 15 6404199000 306081-01 95 6404199000 206099-02 75 6404110000 206099-05 15 6404110000 306099-02 123 6404110000 306099-04 68 6404110000 101233-02 35 6403999190 111233-02 30 6403999190 205080-05 15 6403911890 305080-05 105 6403911690 205161-01 75 6403911890 305161-01 160 6403911690 206099-06 15 6404110000 306099-05 40 6404110000 205080-04 25 6403911890 305080-04 70 6403911690 205082-03 50 6403911890 305082-03 115 6403911690<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
1144
KG
113
CTN
0
USD
OOCOHPHN82504700
2022-06-02
206235 VIVOBAREFOOT CANADA PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 664PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2962, 3037 FOB VIETNAM - INCOTERMS 2010 ARTICLE PAIRS HTS CODE 206235-01 55 6404199060 306235-01 130 6404199060 306099-02 7 6404110000 306099-04 2 6404110000 305080-05 100 6403916075 205080-05 45 6403919045 302093-05 130 6404199030 305160-02 45 6403916075 205160-02 20 6403919045 306099-06 65 6404199030 206099-07 65 6404199060<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
662
KG
60
CTN
0
USD
NAQAHLAX726040V
2021-12-15
305161 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP 485PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2839 ARTICLE PAIRS HTS CODE 305161-02 270 6403916075 205161-02 215 6403919045<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
756
KG
43
CTN
0
USD
NAQAHLAX724493V
2021-09-29
202092 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 1045 PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2658 ARTICLE PAIRS HTS CODE 202092-08 125 6404199060 202092-09 65 6404199060 205161-01 115 6403919045 206099-02 65 6404199060 302092-05 225 6404199030 302092-06 145 6404199030 304131-01 110 6404199030 305161-01 130 6403916075 306099-02 65 6404199030<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
983
KG
97
CTN
0
USD
NAQAHLAX725200V
2021-10-04
202092 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 1070PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2839 ARTICLE PAIRS HTS CODE 202092-01 140 6404199060 202092-02 160 6404199060 302092-01 285 6404199030 302092-02 485 6404199030 TOTAL: NINETY THREE CARTON (S) ONLY<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55225
2704, LOS ANGELES, CA
816
KG
93
CTN
0
USD
NAQAHLAX725612V
2021-10-07
206097 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 630PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2839 ARTICLE PAIRS HTS CODE 206097-01 205 6404199060 306097-01 425 6404199030<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55225
2704, LOS ANGELES, CA
435
KG
64
CTN
0
USD
NAQAHLAX726979V
2022-01-22
202093 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 985PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2839 ARTICLE PAIRS HTS CODE 202093-06 95 6404199060 205082-02 160 6403919045 206096-06 95 6404199060 302093-04 185 6404199030 305082-02 285 6403916075 306096-04 165 6404199030 TOTAL: NINETY ONE CARTON (S) ONLY<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
903
KG
91
CTN
0
USD
NAQAHLAX727452V
2022-02-19
202093 ELEETS O B VIVOBAREFOOT LIMITED PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 1175PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2961 ARTICLE PAIRS HTS CODE 202093-05 95 6404199060 205160-02 195 6403919045 206096-05 220 6404199060 302093-05 250 6404199030 305160-02 80 6403916075 306096-05 195 6404199030 TOTAL: ONE HUNDRED AND THIRTEEN CARTON (S) ONLY<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
832
KG
113
CTN
0
USD
OOCOHPHN824523AB
2022-02-18
205082 VIVOBAREFOOT CANADA PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 490PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2840 , 2962 FOB VIETNAM - INCOTERMS 2010 ARTICLE PAIRS HTS CODE 205082-01 15 6403999190 305082-01 15 6403911690 202093-05 75 6404110000 302093-05 130 6404110000 206096-05 75 6404110000 306096-05 110 6404110000 205160-02 15 6403911890 305160-02 55 6403911690<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
376
KG
47
CTN
0
USD
OOCOHPHN825140AA
2022-06-25
306096 VIVOBAREFOOT CANADA PHU THO JIM BROTHER S CORP MARKED: 445PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 3037 FOB VIETNAM - INCOTERMS 2010 ARTICLE PAIRS HTS CODE 306096-05 145 6404199030 206096-05 65 6404199060 305161-01 75 6403916075 306099-07 120 6404199030 206099-08 40 6404199060<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
3001, SEATTLE, WA
434
KG
40
CTN
0
USD
NAQAHLAX726534V
2022-02-17
205160 ELEETS 17300 SLOVER PHU THO JIM BROTHER S CORP 1230PRS OF FOOTWEAR ORDER NO: 2839 ARTICLE PAIRS HTS CODE 205160-01 330 6403919045 205160-02 190 6403919045 206099-02 45 6404199060 305160-01 425 6403916075 305160-02 165 6403916075 306099-02 75 6404199030<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
1462
KG
109
CTN
0
USD
132100013598737
2021-07-05
392069 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI SON PHU Sp35 # & led Products (POM), Material: Plastic POM, Size: 300x150x31mm, 100% new goods, Uses: LED trough Products;SP35#&Máng dẫn sản phẩm (POM ), chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 300x150x31mm, hàng mới 100%, công dụng: Máng dẫn sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
C.TY SON PHU
C.TY YUWA
12
KG
1
PCE
99
USD
112100016169583
2021-10-29
731439 C?NG TY TNHH STEELFLEX CONG TY TNHH CO KHI CONG NGHIEP PHU TRO VIET NAM V-208-1100-V01 # & 4mm steel net, welded the eye connection, KT: 1104 x 347.3 mm, 100% new goods;V-208-1100-V01#&Tấm lưới bằng thép Fi 4mm, đã hàn các mắt nối, KT: 1104 x 347.3 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CK CN PHU TRO VN
CT TNHH STEELFLEX
9406
KG
20
PCE
60
USD