Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.3210001645e+014
2021-11-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
6300
KG
3395
KGM
5129
USD
132100013790125
2021-07-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
4500
KG
2389
KGM
2581
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
132200017721875
2022-06-01
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH ATL-3 #& Pad for daiso lotion 55ml-daiso 3523, 3524, 3525 (x1pc/box) ATL-3 (122 x 162 mm) with charged paper, rectangular form, used in paper boxes;ATL-3#&Tấm lót Pad For Daiso Lotion 55mL - Daiso 3523, 3524, 3525 (x1Pc/Box) ATL-3 (122 x 162 mm) bằng giấy đã bồi, dạng tờ hình chữ nhật, dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
532
KG
3100
PCE
72
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH AVJ-32 # & AVJ-32 (164 x 123mm), with a written paper, used in paper boxes;AVJ-32#&Tấm lót AVJ-32 (164 x 123mm), bằng giấy đã bồi ,dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
73
KG
1400
PCE
30
USD
132100014129711
2021-07-23
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH Alh-3 # & Pad partition Platinum Label Hatomugi Gel 300g - Doshisha 2634 (1pc / box) ALH-3 (383 (10/70/23/50/50/23/35/172) x 270, paper has been compensated, Use the paper box;ALH-3#&Vách ngăn Pad For Platinum Label Hatomugi Gel 300G - Doshisha 2634 (1Pc/Box) ALH-3 (383(10/70/23/50/23/35/172)x 270, bẳng giấy đã bồi, dùng ngăn ô hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
43
KG
2100
PCE
151
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying pumpkin powder (4 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 13/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (4 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:13/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
32
KGM
685
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Purple sweet potato powder dried, (2 barrels x 10kgs, 1 barrel x 9kgs, Production materials) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, (2 thùng x 10kgs, 1 thùng x 9kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
29
KGM
355
USD
112100017903448
2022-01-04
021020 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried beef powder, (7 barrels x 10kgs, 1 barrel x 5kgs, Production materials) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date of manufacturing;BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (7 thùng x 10kgs, 1 thùng x 5kgs, nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
75
KGM
2064
USD
112200015597983
2022-03-21
071390 C?NG TY C? PH?N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Blue beans without drying shells, NL Manufacturing, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (not powdered);ĐẬU XANH KHÔNG VỎ SẤY THĂNG HOA, NL sản xuất, NSX: 09/03/2022, HSD: 09/03/2023 (KHÔNG PHẢI DẠNG BỘT)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
220
KG
50
KGM
700
USD
112100017903448
2022-01-04
030510 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying stalks (4 barrels x 6kgs, raw materials for production) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CÁ HÔI SẤY KHÔ (4 thùng x 6kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112100017903448
2022-01-04
030693 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying crab powder, (3 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 20/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT CUA SẤY KHÔ, (3 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:20/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
24
KGM
832
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 C?NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
112100016810079
2021-11-23
441300 C?NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM CONG TY TNHH PALLET THANH DAT VT10 # & Wooden bar presses 2440x80 mm container, not natural forest wood. New 100%;VT10#&Thanh gỗ ép đóng container 2440x80 mm, không phải gỗ rừng tự nhiên.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PALLET THANH DAT
KHO CTY ACROWEL
5760
KG
40
UNT
141
USD
112200018573830
2022-06-30
700511 C?NG TY TNHH NANOFAB VI?T NAM CONG TY TNHH PHUC THANH HD The beveled glass surrounding the size of 125*115*8 mm, 100% new goods;Tấm kính mài vát xung quanh kích thước 125*115*8 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THANH - HD
CTY TNHH NANOAB VIET NAM
100
KG
200
TAM
731
USD
1.1210001649e+014
2021-11-11
842389 C?NG TY TNHH SUPERIOR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH PHUC THANH HD Dc0062 # & electronic scales 0-10 kg- error 0.1g. 100% new goods # & vn;DC0062#&Cân điện tử 0-10 kg- Sai số 0.1g . Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THANH - HD
CONG TY TNHH SUPERIOR EMS VIET NAM
545
KG
1
PCE
237
USD
122100015627753
2021-10-15
730301 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THANH HA VINA 0320721977 # & co (tube connector) with lace, with cast iron galvanized 45oC (54mm diameter) (100% new);0320721977#&Co (khuỷu nối ống) có ren, bằng gang lơi đúc mạ kẽm 45oC (đường kính 54MM) (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH HA VINA
KHO CTY NITTO DENKO VN
436
KG
40
PCE
91
USD
122100015627753
2021-10-15
730301 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THANH HA VINA 0320721976 # & co (tube connector) with lace, 90oC galvanized cast iron (54mm diameter) (100% new);0320721976#&Co (khuỷu nối ống) có ren, bằng gang đúc mạ kẽm 90oC (đường kính 54MM) (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH HA VINA
KHO CTY NITTO DENKO VN
436
KG
40
PCE
97
USD