Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015753755
2021-10-18
220710 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150202 # & C2H5OH (ethanol) 90% Industrial Grade (20 liters / can) (uncompressed ethyl alcohol), used in industry. New 100%;06150202#&C2H5OH (Ethanol) 90% Industrial grade (20 lít/ can) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
2882
KG
1800
LTR
2294
USD
112100016375753
2021-11-06
290519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 3 # & ethanol 75% (trade name: industrial alcohol C2H5OH-95%) for cleaning in the factory;3#&Ethanol 75% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%) dùng để vệ sinh dùng trong nhà máy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
KHO HANG CTY CANON VIET NAM
550
KG
20
LTR
33
USD
122200016313969
2022-04-19
283990 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY TNHH MINH VAN 90004037 #& Silicagel desiccant pack, size 6x8cm, 1 pack of 20 grams (Desiccant Pack), 100% new goods;90004037#&Gói hút ẩm Silicagel, kích thước 6x8cm, 1 gói 20 gram (Desiccant pack), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH VAN
CONG TY CONG NGHIEP KOLON BINH DUON
525
KG
500
KGM
1873
USD
132100013928630
2021-07-21
220890 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150204 # & ethanol 70% C2H5OH (1 liter / bottle) (uncompressed ethyl alcohol), used in industrial, 100% new products;06150204#&Ethanol 70% C2H5OH (1lít/ chai) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
13299
KG
100
LTR
115
USD
132100015754704
2021-10-18
280800 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08303101 # & nitric Acid HNO3 65% AR 500ml / Bottle, used in industry. New 100%;08303101#&Nitric acid HNO3 65% AR 500ml/bottle, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
12604
KG
20
UNA
28
USD
132100017387671
2021-12-14
440291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY TNHH MINH NAO 152002Tha # & charcoal, made from crumbs to take advantage of wood eucalyptus wood, shredded size 2-7cm, used in the production of copper pipes. New 100%;152002THA#&Than củi, làm từ than vụn tận dụng từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước vụn 2-7cm, dùng trong quá trình sản xuất ống đồng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH & NAO
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
5075
KG
5000
KGM
2527
USD
112100014811670
2021-08-27
441090 C?NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH DMA VIET NHAT VH13-0151 # & wood plywood, pressed from industrial wood sawdust, size 1220 x 2440 x 18 cups;VH13-0151#&Gỗ ván ép, được ép từ mùn cưa gỗ công nghiệp, kích thước 1220 x 2440 x 18 ly
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DMA VIET NHAT
CONG TY TNHH V-HONEST
653
KG
16
TAM
386
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
112200018444291
2022-06-27
721231 C?NG TY TNHH FUKUVI VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI NHAT NAM SJ024 #& galvanized steel sheet- SJ0023 (Plate Bar 1150) Specification: 1170mm long, width: 26mm, thick: 0.8mm. New 100%;SJ024#&Tấm thép lá mạ kẽm- SJ0023 (Plate Bar 1150) Quy cách: dài 1170mm, rộng:26mm, dày: 0.8mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI NHAT NAM
CONG TY TNHH FUKUVI VIETNAM
2231
KG
1600
PCE
1168
USD
112200018441716
2022-06-28
721651 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x80x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, height 80mm, not overcurrent, hot rolling, hot pull or extrusion through mold, carbon content below 0.6% by TL. 100% new;Thép hộp kẽm 40x80x1,4: Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 80mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
12
UNY
226
USD
112200018441716
2022-06-28
721650 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x40x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, 30mm height, not overcurrent, hot rolling, hot pulling or extruding through the mold, carbon content below 0.6% by TL .SE 100%;Thép hộp vuông kẽm 40x40x1,4:Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 30mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
24
UNY
297
USD
112000013305915
2020-12-23
441294 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH DO GO MINH PHUONG VNSL-WOODEN.FACE # & plywood industry, kt: 2175 * 1130 * 9mm, the New 100%;VNSL-WOODEN.FACE#&Tấm gỗ dán công nghiệp, kt: 2175*1130*9mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DO GO MINH PHUONG
CTY TNHH VINASOLAR TECHNOLOGY
729351
KG
10931
PCE
51627
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
132100013668665
2021-07-06
590110 C?NG TY TNHH EIDAI KAKO VI?T NAM NGUYEN MINH NHAT Tapecloth # & 5cm gold fabric tape (1 roll = 9 yard);TAPECLOTH#&Băng keo vải vàng 5cm (1 Cuộn=9 yard)
VIETNAM
VIETNAM
KHO NGUYEN MINH NHAT
KHO CTY TNHH EIDAI KAKO (VIET NAM)
682
KG
120
ROL
157
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
112000005298664
2020-01-16
293622 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI MINH THAI LOC BLL013ND#&Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1,(25kg/drum), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B1 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物以及前述物质的混合物,无论是否溶于任何溶剂:维生素及其衍生物,未混合:维生素B1及其衍生物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MINH THAI LOC
KHO CONG TY BALALA
0
KG
200
KGM
6717
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100015499657
2021-10-02
701991 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT ANV-0055 # & Glass fiber tape (used to produce audio equipment - images). 100% new goods, KT 0.16 mm * 16mm * 50m_v4fe187;ANV-0055#&Băng dính sợi thủy tinh (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%, kt 0.16 mm * 16mm * 50m_V4FE187
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP
CTY TNHH ANAM ELECTRONICS VIET NAM
93
KG
1500
MTR
92
USD