Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018428384
2022-06-25
551329 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM V01 #& fabric 65% polyester 35% cotton-base shuttle from fiber staplings dyed, raw materials for garments, weight 150g/SM, size 66 ";V01#&Vải 65% Polyester 35% Cotton-dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm, nguyên liệu sx hàng may mặc, trọng lượng 150G/SM, khổ 66"
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VN
CTY CO PHAN MAY NAM DINH
3419
KG
619
MTK
949
USD
112100013631834
2021-07-05
560392 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM T06 # & Mex Non-woven construction, 100% polyethylene, has been soaked with coated, laminated, 1.27cm, weight: 54.33g / m2;T06#&Mex dựng không dệt, 100% Polyethylene, đã được ngâm tẩm tráng phủ, ép lớp,khổ 1.27cm, trọng lượng: 54.33g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VN
CTY CO PHAN MAY NAM DINH
3660
KG
200
MTR
1
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 012 # & woven fabric from cotton, has a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Island Blue;PL-NPL01/012#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Island Blue
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
2100
YRD
13731
USD
132100015526996
2021-10-07
521132 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T MAY PH??NG LAN CONG TY TNHH SAN XUAT HANG MAY MAC VIET NAM PL-NPL01 / 011 # & woven fabric from cotton, with a cotton weight less than 85% (55% cotton) Mixed primarily with artificial fiber (32% nylon, 13% spandex) Suffering 51 "- Weight-250g / m2 - Color: Pink Lavender;PL-NPL01/011#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% (55% Cotton) Pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo (32% Nylon, 13% Spandex) khổ 51" - Trọng lượng-250g/m2 - Màu: Pink Lavender
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX HANG MAY MAC VIETNAM
CTY TNHH MTV DET MAY PHUONG LAN
14972
KG
1881
YRD
12303
USD
112000012680546
2020-11-30
441233 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH SAN XUAT FUJI VIET NAM NLCO-ACACIA / 10 # & Wood plywood (plywood) (was heat-processed), not laminated, for use as the core, Size: 1230 * 2450 * 9 (mm), not on the list cites, 100 % PO: GS20110029, GS20110030;NLCO-ACACIA/10#&Gỗ ván ép (gỗ dán) (đã qua xử lí nhiệt), chưa gắn lớp mặt, dùng làm phần lõi,KT: 1230*2450*9 (mm), không thuộc danh mục cites,mới 100% PO: GS20110029,GS20110030
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX FUJI VIET NAM
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
75160
KG
98
MTQ
30022
USD
CMDUSGN1364795
2022-01-19
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART HSN PO 376814 DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BLACK/WALNUT SKU 653217F1D SKU 653217UWY H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART HSN PO 376814 DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BLACK/WALNUT SKU 653217F1D SKU 653217UWY H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
22690
KG
870
PCS
0
USD
CMDUSGN1414952
2022-03-04
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BL/WALNUT DFS-10-WHTWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART WHITE/WALNUT SKU 653217UWY SKU 653217V2M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
10217
KG
380
CTN
0
USD
CMDUSGN1364815
2022-02-10
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-PTGWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART PLATINUM GRAY/WALNUT DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT SKU 6532174BS SKU 653217F1D H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
10237
KG
380
PCS
0
USD
CMDUSGN1391058
2022-02-15
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF:UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-WHTWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART WHITE/WALNUT SKU SKU 653217V2M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
11300
KG
435
PCS
0
USD
CMDUSGN1414927
2022-03-19
372204 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 4 TIER WINE CART REF:UPL000406363 HSN PO 372204 CC8-PLTGRY ORIGAMI 6D FOLDING CRAFT CART PLATGRAY SKU 74346315M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>ORIGAMI 4 TIER WINE CART REF:UPL000406363 HSN PO 372204 CC8-PLTGRY ORIGAMI 6D FOLDING CRAFT CART PLATGRAY SKU 74346315M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
21240
KG
692
PCS
0
USD
CMDUSGN1473417
2022-04-22
382674 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM TBD STORESMITH OTD SHOE RACK REF:UPL000420142 HSN PO 382674 RMD-10LN-BL OTD SHOE RACK BLACK RMD-10LN-PLA OTD SHOE RACK PLATINUM RMD-10LN-WH OTD SHOE RACK WHITE SKU 588889001 SKU 588889043 SKU 588889100 H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540 FREIGHT COLLECT TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
29552
KG
4100
CTN
0
USD
112100014258762
2021-07-29
441234 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VIET NAM OVNMDDG-00029 # & PLYWOOD Plywood Plywood Plywood Panel Plate for product packaging, size 463 * 445 * T6mm, PP4249-2042P001, 100% new goods;OVNMDDG-00029#&Tấm chèn bằng gỗ ván ép plywood dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 463*445*t6mm, PP4249-2042P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT PALLET CS VN
CONG TY TNHH OKI VIET NAM
1622
KG
320
PCE
502
USD
132100017434688
2021-12-14
440929 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MTV THUONG MAI SAN XUAT CHE BIEN GO VIET NAM E13yf00012a # & wooden bar Q / C (2450x90x40) mm as Packet floor (sawn timber Type of Melaleuca wood, has been processed in vertical edge of the bar, crops, timber origin); Drying, disinfecting termites Now: No, 100% new;E13YF00012A#&Thanh gỗ q/c(2450x90x40)mm làm sàn packê(gỗ xẻ thanh loại gỗ tràm,đã gia công xẻ cạnh theo chiều dọc của thanh,đã bào,nguồn gốc gỗ trồng);đã sấy khô,khử trùng mối mọt hiệu:không,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SX CB GO VIET NAM
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
7056
KG
1000
PCE
3780
USD
112200018409239
2022-06-24
520524 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX VIET NAM Y0001 #& single dyeing fiber (Melange Yarn on Cones) 32S1D08, 100% Combed Cotton, Thap level: 184.53 Decitex, carefully brush, yarn with a density of cotton from 85% or more, single fiber, 100% new goods;Y0001#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 32S1D08, 100% COMBED COTTON, độ mảnh: 184.53 decitex, chải kỹ, Sợi có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, sợi đơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK (VN)
24160
KG
21550
KGM
111629
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
132100015726990
2021-10-18
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30000
KG
30000
KGM
264
USD
132200014858970
2022-02-24
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (CAS code: 7664-93-9). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Mã CAS: 7664-93-9). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
20000
KG
20000
KGM
175
USD
112200014278488
2022-01-25
845229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? D?NG HùNG CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus Industrial Sewing Machine, 3 needle 5 ceiling machine only, including motorbike locomotive - Model W662PCH-01GX356BS / UT4M / D332. . Capacity 650W. 100% new goods, Vietnam origin;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy trần đè 3 kim 5 chỉ, gồm đầu máy kèm động cơ liền trục - Model W662PCH-01GX356BS/UT4M/D332. .Công suất 650W. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PEGASUS VN
CTY TNHH BAO LINH 6
924
KG
10
SET
14073
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
112200017386932
2022-05-23
720926 C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NEWWAYS VIET NAM Y1100002#& non -alloy steel sheet, unprocessed, plated or coated, width of over 600mm, thickness of over 1mm to under 3mm, cold rolling T1.5x1219x2440mm;Y1100002#&Thép không hợp kim dạng tấm, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm, cán nguội T1.5x1219x2440mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX NEWWAYS VIET NAM
CONGTY TNHH HASHIMA VIET NAM
23940
KG
4414
KGM
6636
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD