Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100012546989
2021-06-01
370191 C?NG TY TNHH IN BDT VI?T NAM CONG TY TNHH MTV HONG LI Film-21 # & Film Roll (Ribbon) used in the printing industry. 100% new;film-21#&Cuộn film (Ruy băng) dùng trong nghành in . Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HONG LI
CONG TY TNHH IN BDT VIET NAM
70
KG
200
ROL
2955
USD
112100017397016
2021-12-13
520523 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SHUNDAO Y0007 # & single stained yarn (melange yarn on cones) 26s1d041604a 100% Combed Cotton, 27.12 decitex, combed;Y0007#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 26S1D041604A 100% COMBED COTTON, độ mảnh: 227.12 decitex, chải kỹ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SHUNDAO
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
11275
KG
1650
KGM
12656
USD
112100017397016
2021-12-13
520624 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SHUNDAO Y0015 # & single-dyed yarn (Melange Yarn on Cones) 32S1DV018144, 60% Cotton40% Poly, Slender: 184.53 decitex, combed;Y0015#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 32S1DV018144, 60%COTTON40%POLY, độ mảnh:184.53 decitex, chải kỹ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SHUNDAO
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK VN
11275
KG
2925
KGM
14391
USD
112000006001895
2020-02-25
810920 C?NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5938
USD
112000005285251
2020-01-15
810920 C?NG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA CONG TY TNHH MTV TM AN HAO TH0026#&Bột Zircon dùng để đúc khuôn zsl 200';Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV TM AN HAO
CONG TY TNHH TAE KWANG MOLD VINA
0
KG
2000
KGM
5942
USD
112100016125902
2021-10-28
283640 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA Is-de 300 HH Copper plating solution IS-DE 300 HH (Potassium carbonate is slightly used in the plating industry). New 100%;IS-DE 300 HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 300 HH ( Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
43973
KG
620
KGM
1144
USD
112100015507902
2021-10-04
283640 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA IS-DE311HH Copper plating solution IS-DE 311HH (Potassium carbonate type dilute in industrial plating). New 100%;IS-DE311HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 311HH (Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
40423
KG
380
KGM
701
USD
112000012592504
2020-11-27
281120 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid and acid Phosphorous looai very diluted), New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1506
KG
300
KGM
4615
USD
112100009240541
2021-01-27
281119 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH MTV INSOL VINA - # & nickel plating solution SH-100A (mixed solution of boric acid Phosphorous acid and highly diluted type), a New 100%;-#&Dung dịch mạ Nikel SH-100A ( Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid lọai rất loãng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH UJU VINA
1956
KG
280
KGM
4325
USD
132100014221549
2021-07-29
720421 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Stainless steel scrap (Code: NPL11) (Scrap of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu thép không gỉ (mã : NPL11) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
484648
KG
14858
KGM
4531
USD
132100016144629
2021-11-10
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG C?NG NGH? CAO HòA BìNH CONG TY TNHH U LI VN Scrap of shaped plastic sheet (Code: NPL13) (piece of piece of piece is removed from the production process);Phế liệu tấm nhựa định hình (mã: NPL13) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ULI VN
CTY CP MT CNC HOA BINH
416631
KG
14780
KGM
3289
USD
112100017349406
2021-12-10
700600 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0496 # & glass in 507.5 * 207.5 * 3mm machined goods used in interior decoration);0301_0496#&Kính trong 507.5*207.5*3mm hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
60
TAM
77
USD
112200018467063
2022-06-27
721120 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SMC DA NANG TB4.0X68 #& Non -rolled alloy steel, rolled, unprocessed, not overheated. Size: thickness 4.0mm x width 68mm x 6 rolls. 100% new;TB4.0X68#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, không được gia công quá mức cán nóng. Kích thước: Độ dày 4.0mm x rộng 68mm x 6 cuộn. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SMC DA NANG
CTY TNHH MAKITECH VN
13580
KG
3800
KGM
3029
USD
112200018467063
2022-06-27
721120 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH MTV SMC DA NANG TB4.0X75 #& Non -rolled alloy steel, rolled, unprocessed, not overheated. Size: thickness 4.0mm x width 75 mm x 1 roll. 100% new;TB4.0X75#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, không được gia công quá mức cán nóng. Kích thước: Độ dày 4.0mm x rộng75 mm x 1 cuộn. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SMC DA NANG
CTY TNHH MAKITECH VN
13580
KG
9780
KGM
7795
USD
CMDUSGN1364795
2022-01-19
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART HSN PO 376814 DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BLACK/WALNUT SKU 653217F1D SKU 653217UWY H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART HSN PO 376814 DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BLACK/WALNUT SKU 653217F1D SKU 653217UWY H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
22690
KG
870
PCS
0
USD
CMDUSGN1414952
2022-03-04
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-BLKWAL ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BL/WALNUT DFS-10-WHTWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART WHITE/WALNUT SKU 653217UWY SKU 653217V2M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
10217
KG
380
CTN
0
USD
CMDUSGN1364815
2022-02-10
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-PTGWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART PLATINUM GRAY/WALNUT DFS-10-BRZWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART BRONZE/WALNUT SKU 6532174BS SKU 653217F1D H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2704, LOS ANGELES, CA
10237
KG
380
PCS
0
USD
CMDUSGN1391058
2022-02-15
376814 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART REF:UPL000397647 HSN PO 376814 DFS-10-WHTWLN ORIGAMI 10 DRAWER MULTI CART WHITE/WALNUT SKU SKU 653217V2M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
11300
KG
435
PCS
0
USD
CMDUSGN1414927
2022-03-19
372204 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM FREIGHT COLLECT ORIGAMI 4 TIER WINE CART REF:UPL000406363 HSN PO 372204 CC8-PLTGRY ORIGAMI 6D FOLDING CRAFT CART PLATGRAY SKU 74346315M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>ORIGAMI 4 TIER WINE CART REF:UPL000406363 HSN PO 372204 CC8-PLTGRY ORIGAMI 6D FOLDING CRAFT CART PLATGRAY SKU 74346315M H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
21240
KG
692
PCS
0
USD
CMDUSGN1473417
2022-04-22
382674 HSN INC CONG TY TNHH MTV BESTMATE VIET NAM TBD STORESMITH OTD SHOE RACK REF:UPL000420142 HSN PO 382674 RMD-10LN-BL OTD SHOE RACK BLACK RMD-10LN-PLA OTD SHOE RACK PLATINUM RMD-10LN-WH OTD SHOE RACK WHITE SKU 588889001 SKU 588889043 SKU 588889100 H.S CODE:94038990 S/C: 21-4540 FREIGHT COLLECT TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>TBD STORESMITH OTD SHOE RACK<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1703, SAVANNAH, GA
29552
KG
4100
CTN
0
USD
112000012030035
2020-11-06
220721 C?NG TY TNHH ?I?N T? GAOQI VI?T NAM CONG TY TNHH TM MTV VINH KY . # & Ethanol Industry Ethanol (20 liters / barrel, used to clean the film before printing);.#&Cồn công nghiệp Ethanol (20 lít/thùng; dùng lau sạch film trước khi in)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM MTV VINH KY
CONG TY TNHH DIEN TU GAOQI (VIET NA
454
KG
60
LTR
122
USD
112100017349406
2021-12-10
700529 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MTV KINH TRUONG PHAT 0301_0638 # & squares (5 * 258 * 141mm, machined goods used in interior and exterior decoration);0301_0638#&KÍNH Ô VUÔNG ( 5*258*141mm, hàng gia công dùng trong trang trí nội ngoại thất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KINH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
4033
KG
2200
TAM
1299
USD
112200018409239
2022-06-24
520524 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX VIET NAM Y0001 #& single dyeing fiber (Melange Yarn on Cones) 32S1D08, 100% Combed Cotton, Thap level: 184.53 Decitex, carefully brush, yarn with a density of cotton from 85% or more, single fiber, 100% new goods;Y0001#&Sợi đơn nhuộm màu (MELANGE YARN ON CONES) 32S1D08, 100% COMBED COTTON, độ mảnh: 184.53 decitex, chải kỹ, Sợi có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, sợi đơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP DANX
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HK (VN)
24160
KG
21550
KGM
111629
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132000005757965
2020-02-13
520942 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MAY M?C TRúC XANH CONG TY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH NL003#&Vải Denim 98% cotton 2%spandex khổ 58'';Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:不同颜色的纱线:牛仔布
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
CTY TNHH MTV MAY MAC TRUC XANH
0
KG
51
MTK
99
USD
TWWM3WSGN0122415
2022-04-07
071233 EAST BAY WHOLESALE CORP CONG TY TNHH MTV CHE BIEN NONG SAN DRIED CHILLI SHRIMP FLAVOR CRACKER BASIL SEEDMUSTARD SLICE IN BRINE SHRIMP SAUCE IN BRINE SHRIMP SAUCE TAPIOCA STRIP JELLY POWDER BLAC K JELLY BLACK GRASS JELLY GREEN JELLY POWDER SOYBEAN CURD SOYBEAN CURD CHILLI SHALLOT DRIED CORN PEELED SHALLOT SHALLOT PASSION FRUIT JUICE<br/>DRIED CHILLI SHRIMP FLAVOR CRACKER BASIL SEEDMUSTARD SLICE IN BRINE SHRIMP SAUCE IN BRINE SHRIMP SAUCE TAPIOCA STRIP JELLY POWDER BLAC K JELLY BLACK GRASS JELLY GREEN JELLY POWDER SOYBEAN CURD SOYBEAN CURD CHILLI SHALLOT DRIED CORN PEELED SHALLOT SHALLOT PASSION FRUIT JUICE<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
1001, NEW YORK, NY
38128
KG
3467
CAS
0
USD
112100015823748
2021-10-22
846299 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY TNHH HONG PHU THONG PM346 # & Spraying Machine Press Machine, Voltage: 380V, Capacity: 5.5kw, Size: 800 * 700 * 600mm, 100% new goods;PM346#&Máy ép hộp phun keo, điện áp: 380V, công suất: 5.5KW, kích thước: 800*700*600mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HONG PHU THONG
CONG TY YUZHAN VIET NAM
320
KG
2
PCE
10109
USD
112100014930000
2021-09-01
441520 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM CONG TY TNHH TIN HONG DAT . # & Wood Pallet, Material: Pine Wood, Size: 1219 * 1016mm, Code: 229-959500-009H. New 100%;.#&Pallet gỗ, chất liệu: gỗ thông, kích thước: 1219*1016MM, mã hàng:229-959500-009H. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TIN HONG DAT
CT TNHH LUXSHARE-ICT(VIET NAM)
4800
KG
160
PCE
1722
USD
112100016161463
2021-10-29
841850 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Refrigerator, Brand: Sanaky, Model: VH1009HPV, 220V 1000L 1000 * 730 * 2030mm, Year SX: 2020, Used for cooling and preservation of goods, 100% new;Tủ lạnh,nhãn hiệu:SANAKY,model:VH1009HPV, 220V 1000L 1000*730*2030mm,năm sx:2020,dùng để làm mát và bảo quản hàng hóa,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE
CONG TY TNHH NEW WING
1740
KG
4
SET
4342
USD
112200017359586
2022-05-20
390190 C?NG TY TNHH S?N XU?T B?T L?A HUA XING VI?T NAM CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG 83 (Black seeds 1001) Black whole plastic seeds 1001, used in plastic manufacturing industry, Black Sand 1001, Main compound: High Color Black: 65%, Cas NO: 1333-86-4; 36290-04-7, 100% new goods;83#&(Hạt màu đen 1001) Hạt nhựa nguyên sinh màu đen 1001, dùng trong ngành sản xuất nhựa, BLACK SAND 1001, hợp chất chính: high color black: 65%, CAS NO: 1333-86-4; 36290-04-7, hàng mới 100%#&CN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA NHUAN HONG
CTY BAT LUA HUAXING
1020
KG
1000
KGM
2415
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 3) (11 plates), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*3) (11 Tấm) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
518
KGM
437
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 1) (5 Sheets), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*1) (5 Tấm) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
79
KGM
73
USD
112000012681573
2020-11-30
720891 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & Steel plate types, not alloyed (1000 * 2000 * 3) (4 trees), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép tấm các loại không hợp kim ( 1000*2000*3) (4 Cây) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
212
KGM
174
USD
112000012681573
2020-11-30
722219 C?NG TY TNHH TPR VI?T NAM CONG TY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG DL0193 # & 304 stainless steel (non-27 * 3) (2 trees), used to make packaging materials and instruments in workshops, new products 100% # & VN;DL0193#&Thép không gỉ 304 ( phi 27*3) (2 Cây) , dùng để làm vật dụng đựng dụng cụ trong nhà xưởng, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV TM SAT THEP HOANG LONG
CONG TY TNHH TPR VIET NAM
1750
KG
21
KGM
75
USD