Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200013584472
2022-01-03
170240 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32019 # & refined sugar (Cat Bien Hoa road 50kg / bag, NL used in production), NSX: 09/12/2021, HSD: 09/12/2023, 100% new goods;32019#&ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, NL dùng trong sản xuất), NSX:09/12/2021, HSD:09/12/2023, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
12060
KG
12000
KGM
12185
USD
112000012363882
2020-11-19
151551 CTY TNHH TH?C PH?M ASUZAC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN XUAT NHAP KHAU PHONG VAN 32 021 # & Meizan SESAME OIL (250ML / BOTTLE, SL 3360 = 840 liters x250ml bottle, 12 bottles / carton), NL used in production, 100% new);32021#&DẦU MÈ MEIZAN (250ML/CHAI, SL 3360 chai x250ml=840 lít, 12 CHAI/THÙNG), NL dùng trong sản xuất, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHONG VAN
KHO CTY ASUZAC KCX TAN THUAN
7720
KG
840
LTR
6185
USD
132100017418080
2021-12-14
441231 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG VAN KHOI YF00008-A # & Plywood, specifications (1200x980x5) mm, made of Melaleuca wood, Glutcer type of glue from thin pieces of wooden slices for fixing artificial grass finished products, no brands, 100% new 100%;YF00008-A#&Ván ép, quy cách (1200x980x5)mm, làm bằng gỗ tràm,loại ván dùng keo dán ghép từ các miếng gỗ lát mỏng dùng để cố định thành phẩm cỏ nhân tạo,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV DUONG VAN KHOI
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
505
KG
21
TAM
52
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
112200017706288
2022-06-01
940330 C?NG TY TNHH PROPERWELL VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HCP ZQT06330001 #& MDF wooden surface is 25mm thick (connected), KT: 1.9x1.9x0.7m. New products 100% ZQT06330001;ZQT06330001#&Mặt bàn bằng gỗ MDF dày 25mm (nối tấm), KT: 1.9x1.9x0.7m. Hàng mới 100% ZQT06330001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HCP
CTY TNHH PROPERWELL VIET NAM
257
KG
5
PCE
473
USD
132100013587210
2021-07-03
480524 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VIET THANG R90132109494 # & Kraft laminated - Paper packaging (punch) - K2300mm (+ - 50), 1 layer, rolls used for lining guillotines for automatic cutting machines, weighing 105g / m2, size 2300mm (+ - 50), the new 100%;R90132109494#&Giấy Kraft lớp mặt - Giấy bao bì (đục lỗ) - K2300mm(+-50) , 1 lớp, dạng cuộn dùng để lót bàn cắt cho máy cắt tự động, định lượng 105g/m2, khổ 2300mm(+ -50), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET THANG
DNCX NITORI VIET NAM - CN BRVT
2619
KG
2110
KGM
1930
USD
132200018436428
2022-06-27
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 8mm, made from acacia wood planted forest, 5-layer pressed, thickness each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (53,58 Mtq = 2250 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 8MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 5 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (53.58 MTQ = 2250 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
25808
KG
54
MTQ
10708
USD
132200017712495
2022-06-01
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 10mm, made from acacia wood planted forest, 7 layers of pressing, thickness of each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (55.37 Mtq = 1860 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 10MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 7 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (55.37 MTQ = 1860 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
27222
KG
55
MTQ
10947
USD
132100013039401
2021-06-17
681011 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN LONG YUE Cement brick refractory calcined * 114 * 230 size 65mm used in factories, new customers 100% # & VN;Gạch xây bằng xi măng đã nung chịu lửa kích thước 230*114*65mm dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100 %#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV LONG YUE
KHO CONG TY LEOCH BATTERY (VN)
4628
KG
1000
PCE
1521
USD
112200018519111
2022-06-29
731011 C?NG TY TNHH IGB AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG BUI Tol22-00335 #& Stiching (80 liters) KT: 350x600x400mm and Soldering KT: 680x880x600mm, made of yellow, red steel, used in factories, 100% new;TOL22-00335#&Thùng đựng hàng Stiching (80 lít) KT: 350x600x400mm và hàng soldering KT:680x880x600mm, bằng thép sơn màu vàng, đỏ, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUONG BUI
KHO CTY IGB AUTOMOTIVE VIET NAM
1060
KG
2
PCE
340
USD
132100016399651
2021-11-08
370501 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN Y TUONG . # & Print film (big) (plastic for product comparison) size 150 * 200mm, 100% new goods;.#&Phim in (To)(Bằng nhựa dùng để đối chiếu sản phẩm)kích thước 150*200MM, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MOT THANH VIEN Y TUONG
CT HANMIFLEX
23
KG
62
PCE
579
USD
112000005701055
2020-02-11
831190 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHANG SUNG Dây hàn 0.2*500MM (SKD61). Hàng mới 100%#&CN;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结贱金属粉末的线材和棒材:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CHANG SUNG
CONG TY TNHH FINE MS VINA
0
KG
2
UNK
40
USD
132100008564618
2021-01-04
251741 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEEU VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THACH HIEN TH06 # & white limestone powder ultrafine uncoated stearic acid, TH06 code derived from marble, Vilas number 23.12.20.01.01 / BDV dated 24.12.2020, particle size D97 = 44.1, 97.57 whiteness %, 100%;TH06#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic , mã TH06 có nguồn gốc từ đá hoa, vilas số 23.12.20.01.01/BĐV ngày 24/12/2020, cỡ hạt D97= 44.1, độ trắng 97,57%, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP THO HOP
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP NEEU
54216
KG
54
TNE
3866
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 50mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
5000
PCE
2
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 25mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
300000
PCE
95
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 15mm đen ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
25000
PCE
9
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 75mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
750000
PCE
237
USD
132200014923938
2022-02-28
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 # & ammonia (NH3) - Khan form. Raw materials use kiln burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
3750
KG
1800
KGM
3014
USD
132200018431446
2022-06-27
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
132200017744731
2022-06-02
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
132100009904271
2021-02-27
721420 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU VQ D4X1505 # & Cores special cold drawn steel round bars, not alloyed, size 4 x1505mm, 100% new goods produced by Vietnam;D4X1505#&Lõi thép tròn đặc kéo nguội dạng thanh không hợp kim, size 4 x1505mm, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TMXNK VQ
CTY TNHH MAKITECH VN
6706
KG
5870
PCE
534
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112000005146829
2020-01-11
910299 C?NG TY TNHH BOI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HTP Máy cố định giờ KG316T 220v ( đồng hồ bấm giờ). Hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表91.01以外的其他手表:其他:电子操作:秒表
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XNK HTP
CONG TY TNHH BOI VN
0
KG
2
PCE
30
USD
112100016362633
2021-11-06
730690 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH MOT THANH VIEN PHONG CHAY CHUA CHAY NGOI SAO . # & Zinc-coated steel pipe DN25mm, thickness of 3.2mm by river basin method, using fire-fighting water supply pipeline in G4 factory, non 25mm, brand: Vina Pipe. 100% new goods # & vn;.#&Ống thép tráng kẽm DN25mm, độ dày 3.2mm bằng phương pháp măng sông, dùng lắp đường ống cấp nước chữa cháy trong nhà xưởng G4, phi 25mm, Hiệu:Vina pipe. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH 1TV PCCC NGOI SAO
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
69745
KG
3990
MTR
11398
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PE-PAC-01-0006P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PE-PAC-01-0006 wood pallet (1200x1000) mm), used to pack electric motor_order_618949;PE-PAC-01-0006P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_618949
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
45
PCE
441
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC2905P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PAC2905P001 Wooden Pallet (1120x737 mm), used to pack electric motor_order_619040;PAC2905P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PAC2905P001 (1120x737 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619040
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
108
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON KQ0605P001-Pallet #& Wood Packaging Components (wood pallet kq0605p001 (1200x1000 mm), used to pack electric motor_order_619037;KQ0605P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ KQ0605P001(1200x1000 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619037
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
157
USD