Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 50mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
5000
PCE
2
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 25mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
300000
PCE
95
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 15mm đen ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
25000
PCE
9
USD
112000007065239
2020-04-07
930630 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P GERMTON CONG TY TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON Đạn bắn 75mm ,hàng mới 100%;Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads: Other cartridges and parts thereof: Other: Other;标题93.01至93.04的物品的零件和附件:其他:其他:子目9304.00.90的货物:皮革或纺织材料
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MOT THANH VIEN KIM MUON
CTY TNHH MTV CN GERMTON
0
KG
750000
PCE
237
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 C?NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
112200017706288
2022-06-01
940330 C?NG TY TNHH PROPERWELL VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HCP ZQT06330001 #& MDF wooden surface is 25mm thick (connected), KT: 1.9x1.9x0.7m. New products 100% ZQT06330001;ZQT06330001#&Mặt bàn bằng gỗ MDF dày 25mm (nối tấm), KT: 1.9x1.9x0.7m. Hàng mới 100% ZQT06330001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HCP
CTY TNHH PROPERWELL VIET NAM
257
KG
5
PCE
473
USD
132200016000799
2022-04-01
520513 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10168
KG
9526
KGM
40960
USD
132100017395878
2021-12-13
520514 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG Nl158 # & yarn 100% Ring Spun Carded Carded NE40 / 1 for knitting, single yarn, fiber not combed, thread: 147.64 decitex, roll form, use weaving fabric, no brand, 100% new;NL158#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne40/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 147.64 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10419
KG
9900
KGM
43560
USD
132100013039401
2021-06-17
681011 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN LONG YUE Cement brick refractory calcined * 114 * 230 size 65mm used in factories, new customers 100% # & VN;Gạch xây bằng xi măng đã nung chịu lửa kích thước 230*114*65mm dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100 %#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV LONG YUE
KHO CONG TY LEOCH BATTERY (VN)
4628
KG
1000
PCE
1521
USD
112200018519111
2022-06-29
731011 C?NG TY TNHH IGB AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG BUI Tol22-00335 #& Stiching (80 liters) KT: 350x600x400mm and Soldering KT: 680x880x600mm, made of yellow, red steel, used in factories, 100% new;TOL22-00335#&Thùng đựng hàng Stiching (80 lít) KT: 350x600x400mm và hàng soldering KT:680x880x600mm, bằng thép sơn màu vàng, đỏ, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUONG BUI
KHO CTY IGB AUTOMOTIVE VIET NAM
1060
KG
2
PCE
340
USD
132100016399651
2021-11-08
370501 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN Y TUONG . # & Print film (big) (plastic for product comparison) size 150 * 200mm, 100% new goods;.#&Phim in (To)(Bằng nhựa dùng để đối chiếu sản phẩm)kích thước 150*200MM, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MOT THANH VIEN Y TUONG
CT HANMIFLEX
23
KG
62
PCE
579
USD
112000005701055
2020-02-11
831190 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHANG SUNG Dây hàn 0.2*500MM (SKD61). Hàng mới 100%#&CN;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结贱金属粉末的线材和棒材:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CHANG SUNG
CONG TY TNHH FINE MS VINA
0
KG
2
UNK
40
USD
132100008564618
2021-01-04
251741 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEEU VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THACH HIEN TH06 # & white limestone powder ultrafine uncoated stearic acid, TH06 code derived from marble, Vilas number 23.12.20.01.01 / BDV dated 24.12.2020, particle size D97 = 44.1, 97.57 whiteness %, 100%;TH06#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ axit stearic , mã TH06 có nguồn gốc từ đá hoa, vilas số 23.12.20.01.01/BĐV ngày 24/12/2020, cỡ hạt D97= 44.1, độ trắng 97,57%, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP THO HOP
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP NEEU
54216
KG
54
TNE
3866
USD
132200014923938
2022-02-28
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 # & ammonia (NH3) - Khan form. Raw materials use kiln burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
3750
KG
1800
KGM
3014
USD
132200018431446
2022-06-27
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
132200017744731
2022-06-02
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PE-PAC-01-0006P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PE-PAC-01-0006 wood pallet (1200x1000) mm), used to pack electric motor_order_618949;PE-PAC-01-0006P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_618949
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
45
PCE
441
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC2905P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PAC2905P001 Wooden Pallet (1120x737 mm), used to pack electric motor_order_619040;PAC2905P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PAC2905P001 (1120x737 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619040
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
108
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON KQ0605P001-Pallet #& Wood Packaging Components (wood pallet kq0605p001 (1200x1000 mm), used to pack electric motor_order_619037;KQ0605P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ KQ0605P001(1200x1000 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619037
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
157
USD
132000012012250
2020-11-05
321512 C?NG TY TNHH VEGA BALLS VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN THAN BAC SY LG1 # & Ink logo, kind of concentrated, dried naturally, code 9500-501, black, (New 100%);LG1#&Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 9500-501, màu đen, (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV THAN BAC SY
CTY TNHH VEGA BALLS (VIET NAM)
865
KG
25
KGM
153
USD
112100017466204
2021-12-15
250101 C?NG TY TNHH ACTRO VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HA MINH TRUONG . # & Salt of NaCl (50kg / bag, with NaCl content from 95% used for water treatment during the production process). New 100%;.#&Muối bột NACL (50kg/bao, có hàm lượng Nacl từ 95% dùng để xử lý nước trong quá trình sản xuất hàng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV HA MINH TRUONG
CONG TY TNHH ACTRO VINA
974
KG
800
KGM
204
USD
132200017716296
2022-06-01
441510 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC-01-1401P001-SKID #& wooden packaging components (base of barrel 859x709x70 (mm)), used to pack electric motor_order_618995;PAC-01-1401P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x709x70 (mm)), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_618995
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
40
PCE
107
USD
132100014078454
2021-07-23
441510 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC-01-2901P001-skid # & wooden packaging components (barrel barrels 665x590x195 (mm)), used to pack electric motors products_ORDER_569118;PAC-01-2901P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 665x590x195(mm)), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_569118
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
26108
KG
3
PCE
17
USD
112100013252604
2021-06-22
441879 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN GO HOANG THONG 0105_0249 # & rubber wood board horizontal and vertical coupling was the drying (20 X 1220 X 2440) mm 100% .No AA.Hang brands. NPL wood is used to purchase domestic sx under Contract number 0000522 (Phuc Thinh);0105_0249#&Ván gỗ cao su ghép ngang và dọc đã qua tẩm sấy (20 X 1220 X 2440 ) mm AA.Hàng mới 100%.Không nhãn hiệu. NPL gỗ dùng để sx được mua trong nước theo HĐ số 0000522 (Cty Phúc Thịnh),
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV GO HOANG THONG
CONG TY TNHH SATO SANGYO
6582
KG
165
TAM
6616
USD
112100016161787
2021-10-29
321000 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN SON VIET HUNG 0303_0140 # & Crystal UV white water system (liquid, dispersed in water environment) # & VN, 100% new goods;0303_0140#&Tinh màu UV trắng hệ nước ( dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước)#&VN, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV SON VIET HUNG
CONG TY TNHH SATO -SANGYO VN
47
KG
30
KGM
620
USD
112100016192614
2021-10-30
441113 C?NG TY TNHH HOSO VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN MOC TRAN TOAN MDF industrial games (yarn boards have medium density, made from industrial wood), 9x1220x2440mm size. New 100%;Ván công nghiệp MDF (Ván sợi có tỷ trọng trung bình, được làm từ gỗ công nghiệp), kích thước 9x1220x2440mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV MOC TRAN TOAN
CT HOSO VIET NAM
606
KG
51
TAM
448
USD
132100017418080
2021-12-14
441231 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG VAN KHOI YF00008-A # & Plywood, specifications (1200x980x5) mm, made of Melaleuca wood, Glutcer type of glue from thin pieces of wooden slices for fixing artificial grass finished products, no brands, 100% new 100%;YF00008-A#&Ván ép, quy cách (1200x980x5)mm, làm bằng gỗ tràm,loại ván dùng keo dán ghép từ các miếng gỗ lát mỏng dùng để cố định thành phẩm cỏ nhân tạo,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV DUONG VAN KHOI
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
505
KG
21
TAM
52
USD
112200017337913
2022-05-24
721041 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN TRANG TRI NOI THAT THE HIEN VT2641 Tran Ton coated with wavy zinc (with alloy steel, sheet form), 3.5 DEM thick, size (1000 x1000) mm, used in factory, 100% new goods;VT2641#&Trần tôn tráng kẽm dạng lượn sóng (bằng thép không hợp kim, dạng tấm), dày 3.5 dem, kích thước (1000 x1000) mm, sử dụng trong nhà máy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THE HIEN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
1000
KG
17
MTK
217
USD