Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014046403
2021-07-30
720421 C?NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI PRECISION VIET NAM NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8982
KG
1535
KGM
1872
USD
132000013291315
2020-12-23
720838 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS # 400-T4.5 M & Non-alloy steel plate, flat rolled by hot rolling method is not coated. Size (4.5 x 1524 x 3048 mm), JIS G3101 Standard SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 1524 x 3048 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VN
70334
KG
21134
KGM
12887
USD
132100016110549
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 128.1 x 2330 mm) standard JIS G3101 SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 128.1 x 2330 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
8986
KGM
7877
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2330 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2330 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
775
KGM
679
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 2220 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 2220 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1781
KGM
1561
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 980 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 980 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
930
KGM
815
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 2635 mm) Standard JIS G3101 SS400;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 2635 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1091
KGM
956
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 125 x 1895 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 125 x 1895 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
2185
KGM
1915
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 150.7 x 1305 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 150.7 x 1305 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
900
KGM
789
USD
132100016110549
2021-10-28
721123 C?NG TY TNHH ASAHI KASEI JYUKO VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI VIET NAM SS 400-T4.5 M # & non-alloy steel sheet, flat rolled by un-coated hot rolling method. Size (4.5 x 82.6 x 1915 mm) JIS G3101 SS400 standard;SS 400-T4.5 M#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng bằng phương pháp cán nóng chưa tráng phủ. Size ( 4.5 x 82.6 x 1915 mm )Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MITSUI VN
CONG TY TNHH ASAHI KASEI VN
95186
KG
1502
KGM
1317
USD
112100016171240
2021-10-29
848310 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HARIKI PRECISION VIET NAM VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4594
KG
10080
PCE
3950
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
400
PCE
172
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
120
PCE
5
USD
112100014185000
2021-07-27
854519 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIET NAM TO02-008996 # & electrode with Graphite E40 Unit, Tool-Graphite, VN-KH56308-E01 KT 29 * 512 * 544mm, 100% new goods # & vn;TO02-008996#&Điện cực bằng Graphite E40 UNIT,TOOL-GRAPHITE,VN-KH56308-E01 KT 29 *512 * 544mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUKWANG PRECISION VN
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
272
KG
4
SET
1837
USD
112100014058293
2021-07-20
591190 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM TMNL110 # & Fabric transmission plate for printer, size 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000;TMNL110#&Tấm truyền dẫn điện bằng vải cho máy in , kích thước 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
252
KG
15000
PCE
431
USD
112100015767543
2021-10-18
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales LS-EJ-AS 2200g. Weighing capability: 2.2 kg, accuracy: 1 / 220,000, jump: 0.01g, size: 280 * 210 * 180 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử LS-EJ-AS 2200G. Khả năng cân: 2.2 KG, độ chính xác:1/220.000, Bước nhảy:0.01G, Kích thước: 280*210*180 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
215
USD
112100015767543
2021-10-18
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales awh4-30kg. Weighing capability: 30 kg, accuracy: 1 / 30,000, jump: 1g, size: 275 * 105 * 310 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử AWH4-30KG. Khả năng cân: 30 KG, độ chính xác:1/30.000, Bước nhảy:1G, Kích thước: 275*105*310 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
145
USD
112100016148937
2021-11-03
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales X4252-KW-50KG. Weighing capability: 50 kg, accuracy: 1 / 10,000, jump: 5g, size: 420 * 520 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử X4252-KW-50KG. Khả năng cân: 50 KG, độ chính xác:1/10.000, Bước nhảy:5G, Kích thước: 420*520 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
21
KG
2
PCE
396
USD
132100015786171
2021-10-19
392290 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM Plastic water split plate of Sen Bowl 97d98 # N82 (accessories (split bowl) for shower with plastics);Tấm chia nước bằng nhựa của bát sen loại 97D98#N82 ( Phụ kiện(bát chia dòng) cho vòi hoa sen bằng plastics)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAKAHATA PRECISION
KHO CONG TY TOTO VIET NAM
788
KG
4200
PCE
686
USD
132100009125309
2021-01-22
720441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIET NAM Waste and scrap galvanized steel R1 and R27 obtained from the manufacturing process formats chips, debris, burrs (the ratio of the material is not metal and the shipment does not exceed 5% of the volume) # & VN; Phế liệu và mảnh vụn thép mã kẽm R1 và R27 thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, mảnh vỡ, ba via (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
30000
KG
30000
KGM
7940
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD