Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015753755
2021-10-18
220710 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150202 # & C2H5OH (ethanol) 90% Industrial Grade (20 liters / can) (uncompressed ethyl alcohol), used in industry. New 100%;06150202#&C2H5OH (Ethanol) 90% Industrial grade (20 lít/ can) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
2882
KG
1800
LTR
2294
USD
112100016375753
2021-11-06
290519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 3 # & ethanol 75% (trade name: industrial alcohol C2H5OH-95%) for cleaning in the factory;3#&Ethanol 75% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%) dùng để vệ sinh dùng trong nhà máy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
KHO HANG CTY CANON VIET NAM
550
KG
20
LTR
33
USD
122200016313969
2022-04-19
283990 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY TNHH MINH VAN 90004037 #& Silicagel desiccant pack, size 6x8cm, 1 pack of 20 grams (Desiccant Pack), 100% new goods;90004037#&Gói hút ẩm Silicagel, kích thước 6x8cm, 1 gói 20 gram (Desiccant pack), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH VAN
CONG TY CONG NGHIEP KOLON BINH DUON
525
KG
500
KGM
1873
USD
132100013928630
2021-07-21
220890 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150204 # & ethanol 70% C2H5OH (1 liter / bottle) (uncompressed ethyl alcohol), used in industrial, 100% new products;06150204#&Ethanol 70% C2H5OH (1lít/ chai) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
13299
KG
100
LTR
115
USD
132100015754704
2021-10-18
280800 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08303101 # & nitric Acid HNO3 65% AR 500ml / Bottle, used in industry. New 100%;08303101#&Nitric acid HNO3 65% AR 500ml/bottle, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
12604
KG
20
UNA
28
USD
132100017387671
2021-12-14
440291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY TNHH MINH NAO 152002Tha # & charcoal, made from crumbs to take advantage of wood eucalyptus wood, shredded size 2-7cm, used in the production of copper pipes. New 100%;152002THA#&Than củi, làm từ than vụn tận dụng từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước vụn 2-7cm, dùng trong quá trình sản xuất ống đồng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH & NAO
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
5075
KG
5000
KGM
2527
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
132100017396881
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP VAN PHUC P9456955P001-BB # & cast iron electric motor cap, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_579994;P9456955P001-BB#&Nắp mô tơ điện bằng gang, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_579994
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP VAN PHUC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2594
KG
10
PCE
53
USD
112000013305915
2020-12-23
441294 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH DO GO MINH PHUONG VNSL-WOODEN.FACE # & plywood industry, kt: 2175 * 1130 * 9mm, the New 100%;VNSL-WOODEN.FACE#&Tấm gỗ dán công nghiệp, kt: 2175*1130*9mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DO GO MINH PHUONG
CTY TNHH VINASOLAR TECHNOLOGY
729351
KG
10931
PCE
51627
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
112000005298664
2020-01-16
293622 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI MINH THAI LOC BLL013ND#&Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1,(25kg/drum), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B1 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物以及前述物质的混合物,无论是否溶于任何溶剂:维生素及其衍生物,未混合:维生素B1及其衍生物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MINH THAI LOC
KHO CONG TY BALALA
0
KG
200
KGM
6717
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112200013714687
2022-01-07
841459 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VA CONG NGHIEP MINH LONG . # & Smoking fan Kitchen wall hanging + hanging rack. Capacity: 60W, Brand: Deton. Voltage: 220 / 50Hz, Model: AT 600-1. 100% new goods # & vn;.#&Quạt hút mùi bếp treo tường +giá treo. Công suất: 60w, Nhãn hiệu: Deton. Điện áp:220/50hz , Model: AT 600-1 . Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XAY DUNG & CN MINH LONG
CONG TY TNHH GREENWORKS (VIET NAM)
52280
KG
1
SET
167
USD
112000013304042
2020-12-23
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in textile Refined CALCIUM hydroxide Ca (OH) 2 (powdered calcium hydroxide Ca (OH) 2) concentration of 95%, no brand, solid, packing 25kg / bag for water treatment waste. New 100%;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
28000
KG
28000
KGM
5156
USD
112100016167170
2021-10-29
282590 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC21 # & Chemicals in Textile Textile Refined Calcium Hydroxide CA (OH) 2 (Calcium Ca Hydroxide Powder (OH) 2) 95% concentration, no label, solid form, packing 25kg / bag, used for water treatment Waste. 100% new;HC21#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, đóng gói 25kg/bao, dùng để xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
56000
KG
56000
KGM
10460
USD
112200017713884
2022-06-01
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 #& chemicals in Sulfuric H2SO4 acid dyeing industry, no trademark, 98%concentration, 15,000kg/tanker, liquid, used wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
4191
USD
112200016070981
2022-04-04
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 #& chemicals in Sulfuric H2SO4 acid dyeing industry, no trademark, 98%concentration, 15,000kg/tanker, liquid, used wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
30000
KG
30000
KGM
8492
USD
112100013639463
2021-07-05
280700 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT HC23 # & Chemicals in the textile industry Sulfuric acid H2SO4, no brand, 98% concentration, 15,000kg trucks / tubs, liquid form, wastewater treatment. 100% new;HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VAN THANG DAT
CT GAIN LUCKY
15000
KG
15000
KGM
3398
USD