Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015814445
2021-10-16
520624 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100016151601
2021-10-29
550959 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL262 # & Yarn NE 30/1 50% POST CONSUER RECYCLED Polyester 25% BCI Cotton Combed 25% Viscose Compact Yarn Waxed for Knitting, Other Fibers, Words Staple Polyeste, DC: 197 Decitex, No Brand, SC: SM2107-759;NL262#&Sợi Ne 30/1 50% post consumer recycled polyester 25% bci cotton combed 25%viscose compact yarn waxed for knitting,Sợi khác, từ xơ staple polyeste,đmảnh:197 decitex,không nhãn hiệu,sc:sm2107-759
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
3131
KGM
11115
USD
112100015887922
2021-10-20
520526 C?NG TY C? PH?N D?T B?O MINH CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 100% cotton fiber made of brushed fibers JC50S / 1 (Meter number: 85.75), 70% Cotton Supima - 70% Supima Combed Cotton Yarn JC50S / 1. New 100%;Sợi 100% cotton làm từ xơ chải kỹ JC50S/1 (Chi Số Mét: 85,75), Loại 70% bông Supima - 70% Supima Combed Cotton Yarn JC50S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES(VN)
KHO CONG TY CP DET BAO MINH
2219
KG
2000
KGM
14753
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 C?NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 C?NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
112100014083162
2021-07-21
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 157 # & single yarn from cotton fiber does not comb OE6 components100% Cotton, 10.16 meter number, 984.45 decitex slender use;157#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kĩ OE6 thành phần100% cotton, chi số mét 10.16, độ mảnh 984.45 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TCE VINA DENIM
22616
KG
1000
KGM
2329
USD
112100013630810
2021-07-05
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 148 # & single yarn from 100% cotton fiber does not comb OE 7, 11.8 meter number, 847.45 decitex slender use;148#&Sợi đơn từ 100% xơ bông không chải kỹ OE 7, chi số mét 11.8, độ mảnh 847.45 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TCE VINA DENIM
13364
KG
12000
KGM
28316
USD
112100016191547
2021-10-30
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 164 # & single yarn from 100% cotton fiber does not comb OE8, number of meters 13.54, the piece of 738.55 decitex used to produce cow fabric;164#&Sợi đơn từ 100% xơ bông không chải kĩ OE8, chi số mét 13.54, độ mảnh 738.55 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TCE VINA DENIM
26857
KG
125
KGM
319
USD
112100015820604
2021-10-16
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 148 # & single yarn from 100% cotton fiber does not comb OE 7 costs 9.8 meters, 843.81 decitex used to produce cow fabric;148#&Sợi đơn từ 100% xơ bông không chải kỹ OE 7 chi số mét 11.8, độ mảnh 843.81 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TCE VINA DENIM
37008
KG
25000
KGM
57715
USD
122100013597060
2021-07-12
520511 C?NG TY TNHH MTV D?T V?I VINATEX QU?C T? CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 100% cotton yarn Unpacked cotton for retail, single yarn made from unknown OE10 BCI 100%, 583 decitex, (meter 17). New 100%;Sợi bông 100% Cotton chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn làm từ xơ chưa chải kỹ OE10 BCI 100%, độ mảnh 583 decitex, (chỉ số mét 17 ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH MTV DET VAI VINATEX QUOCTE
20971
KG
9400
KGM
21784
USD
112100013039076
2021-06-15
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 164 # & Yarns from 100% cotton single unkempt OE8 level, expenses of 13:54 meters, 738.55 decitex piece of fabric used to produce beef;164#&Sợi đơn từ 100% xơ bông không chải kĩ OE8, chi số mét 13.54, độ mảnh 738.55 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TCE VINA DENIM
23233
KG
1100
KGM
2611
USD
112200014132333
2022-01-25
520511 C?NG TY C? PH?N TCE VINA DENIM CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 164 # & single yarn from 100% cotton fiber does not comb OE8, number of meters 13.54, the piece of 738.55 decitex used to produce cow fabric;164#&Sợi đơn từ 100% xơ bông không chải kĩ OE8, chi số mét 13.54,độ mảnh 738.55 decitex dùng sản xuất vải bò
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY CO PHAN TCE VINA DENIM
16756
KG
1300
KGM
3424
USD
132200015731637
2022-03-24
520299 C?NG TY TNHH TM DV HAI LU VI?T NAM CONG TY TNHH DET XIN SHENG VIET NAM Cotton cotton scrap (Cotton waste brushing machine during fiber production of export processing enterprises) goods to be piloted;Phế liệu bông Cotton ( bông phế máy chải thu trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ) hàng đóng thành từng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CTY XIN SHENG
CTY HAILU VIET NAM
23100
KG
23100
KGM
12642
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD
112100012456196
2021-06-16
440794 C?NG TY TNHH ODISRI VI?T NAM CONG TY TNHH ODISRI VIET NAM Semi-finished products - Wood drying many specifications Cherry sawn timber made from round material import code DA04, thickness from 20mm upwards;Bán thành phẩm - Gỗ Cherry xẻ sấy nhiều quy cách làm từ cây gỗ tròn nhập khẩu mã nguyên liệu DA04, dày từ 20mm trở lên
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
13130
KG
13
MTQ
3259
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
112100016469487
2021-11-10
392331 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH LOGOPLASTE VIET NAM 92235274 # & raw material for water deodorant deodorant: hollow plastic bottles for deodorizing fabric FebReze 900ml dark pink - Bottle PK-Blank 900ml Aircare Aak - L;92235274#&Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải : Chai nhựa rỗng đựng nước khử mùi vải Febreze 900ml Hồng đậm - BOTTLE PK-BLANK 900ml AIRCARE AAK - L
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1652
KG
14960
PCE
2932
USD
112000011926703
2020-11-02
620611 C?NG TY TNHH IPN VINA CONG TY TNHH SAMDO VIET NAM Cleanroom shirt for women, made from silk, 100% new goods;áo sơ mi phòng sạch cho phụ nữ, làm từ tơ tằm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMDO VIET NAM
CONG TY TNHH IPN VINA
18
KG
10
PCE
43
USD
112200015157288
2022-03-10
611692 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Gloves (cotton, 22cm long, Brand: Misumi) CTG-W-10-40G-2;Găng tay (bằng cotton, dài 22cm, nhãn hiệu: MISUMI) CTG-W-10-40G-2
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
550
KG
500
PR
45
USD
112200014863776
2022-02-24
480258 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & color paper cover A4, DL160GMS, 100 sheets / episode. New 100%;-#&Giấy bìa màu A4, DL160gms, 100 tờ/tập.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
47
UNB
70
USD
132100014960933
2021-10-04
731101 C?NG TY TNHH SOPET GAS ONE CONG TY TNHH SHINWA VIET NAM LPG # & iron hollow flasks used to contain LPG liquefied gas (50 kg), Verification: 016520/06 / donikd 2-116 days: 21.04.2017 # & VN;LPG#&Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (50 kg), kiểm định: 016520/06/DONIKD 2-116 ngày: 21.04.2017#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SHINWA VN
CTY TNHH SOPET GAS ONE
4450
KG
91
UNA
6825
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
132100016173113
2021-10-29
840999 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HAL VIET NAM VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121520
KG
240
PCE
1432
USD
112200018411977
2022-06-25
320417 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH AVIENT VIET NAM 90095666 #& Razor Production Materials: Remafin-BLUE PL53408077-ZN/s #& VN;90095666#&Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt màu Remafin-Blue PL53408077-ZN/S#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AVIENT VIET NAM
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1071
KG
250
KGM
3062
USD
112100014930000
2021-09-01
520522 C?NG TY TNHH JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM JSZW0011 # & 100% cotton B03 20s / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 33.8, yarn with dyeing, roll form. 100% new;JSZW0011#&Sợi 100% Cotton B03 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH JASAN VIET NAM
5811
KG
57970
GRM
310
USD
112000013286558
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SOI013 # & 100% Cotton Yarn B0000J 14S / 1 Single, fibers combed expenditure of 23.66 meters, not dyed fibers, in rolls, for the manufacture of cloth, Brand: BROS, new 100%;SOI013#&Sợi 100% Cotton B0000J 14S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 23.66, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng sản xuất vải,hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CT GAIN LUCKY
50071
KG
4234
KGM
13632
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
112100016080301
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SOI013 # & 100% Organic Cotton B1NF25 24S / 1 single fiber, made from brushed fiber, 40.56 meter fiber, yarn with dyeing, roll form, to produce fabric, brand: Bros, new 100%;SOI013#&Sợi 100% ORGANIC Cotton B1NF25 24S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 40.56, sợi có nhuộm,dạng cuộn,để sx vải,hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CT GAIN LUCKY
21130
KG
23
KGM
168
USD
112100016149555
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SOI013 # & 100% cotton BSA190719A 20s / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 33.8, yarn with dyeing, rolls, to produce fabric, brand: Bros, new 100%;SOI013#&Sợi 100% Cotton BSA190719A 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,cuộn,để sx vải,hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CT GAIN LUCKY
9337
KG
2044
KGM
14449
USD
112100016154137
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH GAIN LUCKY VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM SOI013 # & 100% Cotton B0000J 16S / 1 single fiber, made from brushed fibers, fiber meters 27.04, non-dyed yarn, roll form, use fabric, brand: Bros, 100% new;SOI013#&Sợi 100% Cotton B0000J 16S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 27.04, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng sx vải,hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CT GAIN LUCKY
47989
KG
12172
KGM
40166
USD