Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000005045666
2020-01-14
521120 C?NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH 2 CONG TY TNHH MAY XNK DUC THANH 2 PL15#&Vải chính 55% Cotton 45% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/m2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
0
KG
11907
MTK
17266
USD
112100008861296
2021-01-15
281129 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG PK-SILICAGEL-01 # & Grain moisture 5g package format;PK-SILICAGEL-01#&Hạt chống ẩm dạng gói 5g
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
2615
KG
1200
KGM
2343
USD
112200013858445
2022-01-13
441239 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-vanep # & Plywood covering 2440x1220x12mm wooden wooden (1 plate = 25kg). New 100%;E13-VANEP#&Ván ép phủ phim 2440x1220x12mm bằng gỗ công nghiệp ( 1 tấm = 25kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1534
KG
15
TAM
364
USD
112200015094875
2022-03-01
490599 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Bando # & Framed map size 84x120cm (1 pcs = 1 roll). New 100%;E13-BANDO#&Bản đồ đóng khung kích thước 84x120cm ( 1 chiếc = 1 cuốn ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
357
KG
1
PCE
123
USD
112100016696170
2021-11-19
250900 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Phan # & stone chalk (1 box = 0.4kg). New 100%;E13-PHAN#&Phấn đá ( 1 hộp = 0.4kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
1395
KG
2
UNK
6
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
70
PR
9
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & Fiber gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay sợi bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
400
PR
49
USD
112200014908247
2022-02-24
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric. New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
10829
KG
500
PR
111
USD
112100016140077
2021-10-29
611699 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Gangtay-03 # & white finger gloves with fabric (1 pair = 0.03kg). New 100%;E13-GANGTAY-03#&Găng tay phủ ngón trắng bằng vải ( 1 đôi = 0.03kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
4410
KG
2000
PR
444
USD
112100015600265
2021-10-07
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & middle stools 2651 plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
184
KG
40
PCE
76
USD
112100015140000
2021-09-15
940153 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH XNK BNG E13-Ghe-01 # & Central stools 2651 with plastic. New 100%;E13-GHE-01#&Ghế đẩu mây trung 2651 bằng nhựa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XNK BNG
CONG TY TNHH LMS VINA
762
KG
50
PCE
94
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
112100016124096
2021-10-28
440839 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21100030);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21100030)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
112100017316381
2021-12-10
440840 C?NG TY TNHH GROLL PLY CABINETRY CONG TY TNHH XNK DONG MAI Nlco-acacia / 11 # & peeling board (has treated heat), used as core, kt: 1270x640x1.7mm, from wood grain forest, not made from wood in cites category, 100% new (Po : GS21110016);NLCO-ACACIA/11#&Ván bóc (đã qua xử lí nhiệt), dùng làm phần lõi,KT: 1270x640x1.7mm, từ gỗ keo rừng trồng, không làm từ gỗ nằm trong danh mục cites, hàng mới 100% (PO:GS21110016)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK DONG MAI
CTY TNHH GROLL PLY & CABINETRY
28880
KG
50
MTQ
8241
USD
132200017721875
2022-06-01
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH ATL-3 #& Pad for daiso lotion 55ml-daiso 3523, 3524, 3525 (x1pc/box) ATL-3 (122 x 162 mm) with charged paper, rectangular form, used in paper boxes;ATL-3#&Tấm lót Pad For Daiso Lotion 55mL - Daiso 3523, 3524, 3525 (x1Pc/Box) ATL-3 (122 x 162 mm) bằng giấy đã bồi, dạng tờ hình chữ nhật, dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
532
KG
3100
PCE
72
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH AVJ-32 # & AVJ-32 (164 x 123mm), with a written paper, used in paper boxes;AVJ-32#&Tấm lót AVJ-32 (164 x 123mm), bằng giấy đã bồi ,dùng lót trong hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
73
KG
1400
PCE
30
USD
132100014129711
2021-07-23
480700 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH KHANG THANH Alh-3 # & Pad partition Platinum Label Hatomugi Gel 300g - Doshisha 2634 (1pc / box) ALH-3 (383 (10/70/23/50/50/23/35/172) x 270, paper has been compensated, Use the paper box;ALH-3#&Vách ngăn Pad For Platinum Label Hatomugi Gel 300G - Doshisha 2634 (1Pc/Box) ALH-3 (383(10/70/23/50/23/35/172)x 270, bẳng giấy đã bồi, dùng ngăn ô hộp giấy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHANH THANH
CONG TY TNHH VINA COSMO
43
KG
2100
PCE
151
USD
112200017688175
2022-06-01
291412 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH MAY IN LE DUNG Chemicals (Solvent Tik -00070A), (Main component Butanone - C4H8O 75 ~ 89%). Packaging: 950ml/bottle. Used to draw ink in industrial printing workshop. 100% new #& vn;Hóa chất (Solvent TIK-00070A), (thành phần chính Butanone - C4H8O 75 ~ 89%). Đóng gói: 950ml/chai. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY LE DUNG
CTY COASIA CM VINA
23
KG
22
UNA
1049
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 C?NG TY TNHH D?T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD
112100015530187
2021-10-05
730691 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T HONOR VI?T NAM CONG TY TNHH CONG TRINH DIEN MAY TENGFEI Hot dip galvanized steel pipe DN25mmx2.6mm (Africa 34mm), used for transporting gas, ERP code: 71400001743VM, 100% new;Ống thép mạ kẽm nhúng nóng DN25mmx2.6mm(phi 34mm), dùng để vận chuyển chất khí, mã ERP:71400001743VM, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CT DIEN MAY TENGFEI
KHO CTY TNHH KH KT HONOR VIET NAM
2542
KG
132
MTR
453
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
112100016810079
2021-11-23
441300 C?NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM CONG TY TNHH PALLET THANH DAT VT10 # & Wooden bar presses 2440x80 mm container, not natural forest wood. New 100%;VT10#&Thanh gỗ ép đóng container 2440x80 mm, không phải gỗ rừng tự nhiên.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PALLET THANH DAT
KHO CTY ACROWEL
5760
KG
40
UNT
141
USD
112200018573830
2022-06-30
700511 C?NG TY TNHH NANOFAB VI?T NAM CONG TY TNHH PHUC THANH HD The beveled glass surrounding the size of 125*115*8 mm, 100% new goods;Tấm kính mài vát xung quanh kích thước 125*115*8 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THANH - HD
CTY TNHH NANOAB VIET NAM
100
KG
200
TAM
731
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
6300
KG
3395
KGM
5129
USD
132100013790125
2021-07-10
271112 C?NG TY TNHH ASTEE HORIE VN CONG TY TNHH PHAM THANH QUY PL0258 # & LPG liquefied petroleum gas, 95% Propan components (1 48kg average);PL0258#&Khí dầu mỏ dạng hóa lỏng LPG, thành phần 95% propan (1 bình 48kg)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAM THANH QUY
KHO CTY ASTEE HORIE VN
4500
KG
2389
KGM
2581
USD
1.1210001649e+014
2021-11-11
842389 C?NG TY TNHH SUPERIOR EMS VI?T NAM CONG TY TNHH PHUC THANH HD Dc0062 # & electronic scales 0-10 kg- error 0.1g. 100% new goods # & vn;DC0062#&Cân điện tử 0-10 kg- Sai số 0.1g . Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THANH - HD
CONG TY TNHH SUPERIOR EMS VIET NAM
545
KG
1
PCE
237
USD
122100015627753
2021-10-15
730301 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THANH HA VINA 0320721977 # & co (tube connector) with lace, with cast iron galvanized 45oC (54mm diameter) (100% new);0320721977#&Co (khuỷu nối ống) có ren, bằng gang lơi đúc mạ kẽm 45oC (đường kính 54MM) (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH HA VINA
KHO CTY NITTO DENKO VN
436
KG
40
PCE
91
USD
122100015627753
2021-10-15
730301 C?NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THANH HA VINA 0320721976 # & co (tube connector) with lace, 90oC galvanized cast iron (54mm diameter) (100% new);0320721976#&Co (khuỷu nối ống) có ren, bằng gang đúc mạ kẽm 90oC (đường kính 54MM) (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH HA VINA
KHO CTY NITTO DENKO VN
436
KG
40
PCE
97
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
112000006886689
2020-03-30
550962 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIET NAM 343#&Bông;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn, of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线)丙烯酸或改性腈纶短纤维的其他纱线:主要或单独与棉混纺
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM
CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM
0
KG
129
MTK
52
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 C?NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 C?NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
112200014278488
2022-01-25
845229 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? D?NG HùNG CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus Industrial Sewing Machine, 3 needle 5 ceiling machine only, including motorbike locomotive - Model W662PCH-01GX356BS / UT4M / D332. . Capacity 650W. 100% new goods, Vietnam origin;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy trần đè 3 kim 5 chỉ, gồm đầu máy kèm động cơ liền trục - Model W662PCH-01GX356BS/UT4M/D332. .Công suất 650W. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PEGASUS VN
CTY TNHH BAO LINH 6
924
KG
10
SET
14073
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 C?NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
112000006033409
2020-02-25
910690 C?NG TY TNHH CH? T?O CANADIAN SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT DUC THANH Bộ định thời gian 2A. Hàng mới 100%. Mã NVL: 42032752;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DUC THANH
KHO CTY TNHH CT CANADIANSOLAR VN
0
KG
3
PCE
56
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD