Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017392977
2021-12-15
721924 C?NG TY TNHH S?N XU?T L?P XE BRIDGESTONE VI?T NAM CONG TY CO PHAN KY THUAT VA THUONG MAI NHAT VIET Stainless steel plate 1.5x1500x3000mm, 1.5mm thick, size 1500x3000mm, has been processed hot rolled but not above the hot rolling level. Plate form. new 100%;Tấm Inox 1.5x1500x3000mm, dày 1.5mm, kích thước 1500x3000mm,Đã được gia công cán nóng nhưng chưa trên mức cán nóng. Dạng tấm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KY THUAT VA TM NHAT VIET
CT BRIDGESTONE VN
680
KG
10
PCE
2219
USD
132200018419257
2022-06-28
730730 C?NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT - #& coupling HJ5, KT: L130*W130*D33mm, galvanized steel material (1 set = 4 details), new goods 100%;-#&Khớp nối HJ5, kt: L130*W130*D33mm, chất liệu bằng thép mạ kẽm (1 bộ = 4 chi tiết), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT
CONG TY TNHH OGK HANOI
805
KG
50
SET
47
USD
112100016031771
2021-10-28
392043 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT C034943 # & PVC nylon wire, with plasticizers are not less than 6% by weight, size: 25000 * 1400 * 0.4mm, used to support the wire at the wire table. New 100%;C034943#&Máng đỡ dây điện bằng nylon PVC, có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng, kích thước: 25000*1400*0.4mm, dùng để đỡ dây điện ở bàn trải dây. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG NGHE VA THUONG MAI VINH DAT
YAZAKI HAI PHONG(TB)
1741
KG
5
PCE
2088
USD
112200018124656
2022-06-29
870911 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI DANG QUANG DQ079 #& self-propelled car AGV DQ-AAGV-2020 does not install lifting equipment or holding pairs, used in factories, using 24VDC voltage battery power. New 100%;DQ079#&Xe tự hành AGV ĐQ-AGV-2020 không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, được dùng trong nhà máy, sử dụng nguồn pin điện áp 24VDC. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VA TM DANG QUANG
YAZAKI HAI PHONG VN
300
KG
2
PCE
23639
USD
112100015779046
2021-10-14
848611 C?NG TY TNHH S?N XU?T I J TECH VINA CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT THUAN GIANG - # & steam grinding machine (hand-held grinder, run with auxiliary steam in polishing, grinding) # & VN 100% new goods # & VN;-#&Máy mài hơi (Máy mài cầm tay, chạy bằng hơi phụ trợ trong việc đánh bóng, mài)#&VN hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM KY THUAT THUAN GIANG
CTY TNHH SX I.J TECH VINA
125
KG
5
PCE
220
USD
112200017318776
2022-05-19
730900 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT VIET HUNG 8003148530#& scrap container, steel material, size: 500x700x800mm, used to store scrap for continuous stamping machines, new goods 100%#& vn;8003148530#&Thùng chứa phế liệu, chất liệu thép, kích thước: 500x700x800mm, dùng để chứa phế liệu cho máy dập liên hoàn, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TMKT VIET HUNG
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
80
KG
2
PCE
2290
USD
112000006033409
2020-02-25
910690 C?NG TY TNHH CH? T?O CANADIAN SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT DUC THANH Bộ định thời gian 2A. Hàng mới 100%. Mã NVL: 42032752;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DUC THANH
KHO CTY TNHH CT CANADIANSOLAR VN
0
KG
3
PCE
56
USD
132200013716050
2022-01-07
480256 C?NG TY TNHH PARTRON VINA CONG TY CO PHAN CONG NGHE VA THUONG MAI SYSTECH Printing paper A4, 2 sides, crop 2 parts after printing according to paper length, yellow, 250 sheets / bag, Lotcard 48m. New 100%;Giấy in A4, 2 mặt, xén 2 phần sau in theo chiều dài giấy, màu vàng, 250 tờ/túi, Lotcard 48M . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CN VA THUONG MAI SYSTECH
CTY TNHH PARTRON VINA
342
KG
5000
TO
232
USD
112200015340149
2022-03-11
842820 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE VA THUONG MAI SYSTECH Lifting equipment with pneumatic activity, size: 1095x518x276.5 mm (without compressor with the attached air compressor), used to padded P-mod lift from the bottom to paste the speaker into the P-mod is tighter, sx: 2022, new;Thiết bị nâng hạ hoạt động bằng khí nén, kích thước: 1095X518X276.5 mm (không có máy nén khí kèm theo), dùng để đệm P-Mod nâng từ phía dưới để dán loa vào P-Mod được chặt hơn, SX: 2022, mới
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG NGHE VA THUONG MAI SYSTECH
CTY COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VN
195
KG
1
PCE
3371
USD
112100009406487
2021-02-01
321100 C?NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH KY THUAT KY LAN # & Quality hard NPL1044 Hardenner (H1), used to harden the ink solvent, a New 100%;NPL1044#&Chất cứng Hardenner (H1),dùng để làm dung môi làm cứng mực, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KY LAN
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1035
KG
20
KGM
191
USD
112100015499657
2021-10-02
701991 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT ANV-0055 # & Glass fiber tape (used to produce audio equipment - images). 100% new goods, KT 0.16 mm * 16mm * 50m_v4fe187;ANV-0055#&Băng dính sợi thủy tinh (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%, kt 0.16 mm * 16mm * 50m_V4FE187
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP
CTY TNHH ANAM ELECTRONICS VIET NAM
93
KG
1500
MTR
92
USD
132000013289785
2020-12-23
680430 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD # & Grinding DDTECH781 Hai Duong Brand, size 100x16mm. Abrasive metal. New 100% U;DDTECH781#&Đá mài hiệu Hải Dương, kích thước 100x16mm. Dùng để mài kim loại. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
20
PCE
16
USD
132000013289785
2020-12-23
741533 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH787 # & Tac iron M8 Statistics, including bolts and nuts. New 100% U;DDTECH787#&Tắc kê bằng sắt M8, gồm cả bu lông và đai ốc. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
30
PCE
10
USD
132000013289785
2020-12-23
831130 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH783 # & Welding 2.5mm diameter, for welding stainless steel materials. New 100% U;DDTECH783#&Que hàn đường kính 2.5mm, dùng để hàn vật liệu bằng inox. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
1
KGM
12
USD
132000013289785
2020-12-23
690390 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DD DDTECH782 # & Part of Refractory ceramic used in tig welding, 6mm diameter holes. New 100% U;DDTECH782#&Cục sứ chịu nhiệt dùng trong hàn tig, đường kính lỗ 6mm. Hàng mới 100% U
VIETNAM
VIETNAM
DD TECH
CTY HOYA LENS VIET NAM
48
KG
10
PCE
7
USD
112100016161463
2021-10-29
841850 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Refrigerator, Brand: Sanaky, Model: VH1009HPV, 220V 1000L 1000 * 730 * 2030mm, Year SX: 2020, Used for cooling and preservation of goods, 100% new;Tủ lạnh,nhãn hiệu:SANAKY,model:VH1009HPV, 220V 1000L 1000*730*2030mm,năm sx:2020,dùng để làm mát và bảo quản hàng hóa,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE
CONG TY TNHH NEW WING
1740
KG
4
SET
4342
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
132100017392128
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO M9456112G001-SS2 # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_576829;M9456112G001-SS2#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_576829
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5347
KG
256
PCE
4485
USD
132100017390497
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO M9456132G001-SS2 # & aluminum motor shells, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but not exceeding 75 kw_order_580499;M9456132G001-SS2#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580499
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
4992
KG
64
PCE
1156
USD
132100017392945
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO T9456202P001-SS # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_568819;T9456202P001-SS#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_568819
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5416
KG
64
PCE
852
USD
132100017392128
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO P9456632P031-SS # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor capacity No more than 750 W_ORDER_569035;P9456632P031-SS#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất không quá 750 W_ORDER_569035
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5347
KG
120
PCE
935
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD