Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016150126
2021-10-29
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0129 # & Aluminum navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM179190];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM179190]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
5
PCE
62
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM180087];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM180087]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
42
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron-navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM162496];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM162496]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
31
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron-navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM173116];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM173116]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
12
PCE
418
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0133 # & Iron and steel navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM174641];LK0133#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM174641]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
83
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM180086];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM180086]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
30
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel guide parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM176430];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM176430]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
30
USD
132100016150126
2021-10-29
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0132 # & Iron and steel navigation parts - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM181729];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM181729]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
44
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & Steel Connection Parts - Components for manufacturing equipment for small engines [UPLM162028];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM162028]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
4
PCE
45
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & Iron and steel connectors - Components manufacturing equipment for small engines [UPLM176115];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM176115]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
2
PCE
41
USD
132100016150126
2021-10-29
730799 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KIWA INDUSTRY LK0136 # & steel connectors - components manufacturing equipment for small engines [UPLM175224];LK0136#&Bộ phận kết nối bằng sắt thép - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UPLM175224]
VIETNAM
VIETNAM
CTY KIWA INDUSTRY
CTY MABUCHI MOTOR
72
KG
1
PCE
11
USD
132200017396742
2022-05-23
481160 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY H5 white paper rolled Metalized code 3SN004810. 100% new goods;H5#&Giấy trắng cán màng Metalized mã 3SN004810. Hàng mới 100% #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
370
KG
1100
PCE
361
USD
112100017399899
2021-12-14
482211 C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM Paper tubes, specifications: in diameter in 69mm, external diameter 76mm, 290mm length, volume 190g / 1 tube, type type, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, used to roll yarn. New 100%.;Ống giấy, quy cách: đường kính trong 69mm, đường kính ngoài 76mm, chiều dài 290mm,khối lượng 190g/ 1 ống, loại SY,dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu,dùng để cuốn sợi. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CONG TY CP SOI THE KY
12301
KG
64200
PCE
12415
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
132100014930000
2021-09-01
392010 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH INDUSTRY CEN168 R99932126061 # & Nilon HD 35.5cm- HDPE PLASTIC TUBE W355 * T0.07MM, Non-porous soft type, from polymers from ethylene, using packaging goods, 100% new;R99932126061#&Cuộn nilon HD 35.5cm- HDPE Plastic Tube W355 * t0.07mm, loại mềm không xốp, từ các polyme từ etylen, dùng đóng gói hàng hóa, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH INDUSTRY CEN168
DNCX NITORI VIET NAM - CN BRVT
6385
KG
100
KGM
206
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
132200013607987
2022-01-07
600240 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM RMDC-002 # & MA03062517 # & knitted elastic string, Elastic Tapes CL5177A / 8 / N (61% nylon, 39% spandex), dyed containing elastic fibers, 8mm width. New 100%;RMDC-002#&MA03062517#&Dây thun dệt kim, Elastic tapes CL5177A/8/N (61%Nylon, 39%Spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, chiều rộng 8mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
75
KG
9817
MTR
520
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD
112200014780980
2022-02-28
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
7315
KG
6670
KGM
29
USD
112000013292546
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH ASUZAC PLATE FOR KILN PORCELAIN / UE GEJI ITA "(80 * 65 * 10mm);TẤM SỨ DÙNG CHO LÒ NUNG /UE GEJI ITA " ( 80*65* 10mm )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ASUZAC VIET NAM
CONG TY VIETNAM MEIWA
2
KG
2
PCE
372
USD
132200014747180
2022-02-25
392010 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL PE protective film KT: 145mm * 200m * 0.04mm used to wrap goods, 100% new products;Màng bảo vệ PE kt:145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
70
ROL
517
USD
112200015505182
2022-03-17
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529 # & chemical anti-moss Slime and Bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
506
KG
200
KGM
937
USD
112200017348996
2022-05-24
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529#& anti -mossy chemical slime and bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
462
KG
200
KGM
923
USD
112000012115683
2020-11-24
280921 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH GREEN GREEN WATER TREATMENT CHEMICALS DX220 (Anti-scaling, corrosion) containing phosphoric acid # & VN;HOA CHAT XU LY NUOC GREEN DX220 (Chất chống đóng cặn,ăn mòn) chứa Acid phosphoric #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GREEN
CTY TNHH LINEA AQUA VN
242
KG
100
KGM
436
USD
132200018421415
2022-06-25
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105267 #& empty plastic bottle printed with branduruuru moisture lotion s 180ml -daiso 3438 (44105267);44105267#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUURUURU MOISTURE LOTION S 180mL -DAISO 3438 (44105267)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINAASTAR
KHO CONG TY TNHH VINACOSMO
2241
KG
20731
PCE
2342
USD
132100016154352
2021-10-29
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105861 # & Plastic Cap for D Body & Hair Milk 60ml - Daiso 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117;44105861#&NẮP NHỰA CAP FOR D BODY & HAIR MILK 60ML - DAISO 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
4691
KG
33048
PCE
501
USD
112100016396770
2021-11-08
392011 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM M?C BàI CONG TY TNHH DSVINA Roll PE - 85cm * 20.000cm * 0.003cm (color in) (PE roll is made from polyethylene), (used in shoe factory, 100% new goods;CUỘN PE - 85CM*20.000CM*0.003CM (Màu trong) (Cuộn PE được làm từ polyethylen),(dùng trong nhà máy sản xuất giầy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DSVINA
CTY CP VIET NAM MOC BAI
4282
KG
20
ROL
271
USD
112200015349660
2022-03-10
440729 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Rubber Wood Drying 45 * 105 * 900 mm, has not increased solid # & vn, actual quantity: 2,2666 m3, unit price: 13,700,000vnd / m3 # & vn, 100% new goods # & vn;0105_0237#&Gỗ cao su xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lượng thực tế : 2.2666 m3, đơn giá : 13,700,000vnd/m3#&VN, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
5001
KG
2
MTQ
1359
USD
112000013307760
2020-12-23
440729 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & 'dried sawn rubber wood 65 * 65 * 1000 mm, not densified # & VN, real wage: 15.1424 m3, unit price: 13,500,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&'Gỗ cao su xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 15.1424 m3, đơn giá : 13,500,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
8631
KG
15
MTQ
8858
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
132100015518507
2021-10-04
730432 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT African lace iron pipe 22 (Lace type, used to protect network cords) (100% new products);Ống sắt ren phi 22 ( Loại có ren, dùng để bảo vệ dây mạng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
6631
KG
337
MTR
592
USD
132100015712740
2021-10-22
960310 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Plastic brooms for dusting on goods, 100% new goods # & vn;Chổi bằng nhựa dùng để phủi bụi trên hàng hóa, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
607
KG
5
PCE
1
USD
112100015799924
2021-10-18
730120 C?NG TY TNHH RONGXIN TECH VI?T NAM CONG TY TNHH BANIS . # & Independent heavy shelf, 2 compartments. KT (L5200XW1200XH2550) mm. Iron material;.#&Kệ hạng nặng độc lập, 2 khoang. KT(L5200xW1200xH2550)mm. Chất liệu bằng sắt
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BANIS
CTY TNHH RONGXIN TECH (VIETNAM)
450
KG
2
SET
1090
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202210034 # & KMOON DC 12V electric grinding device. 100% new goods # & vn;32202210034#&Thiết bị mài điện Kmoon DC 12V. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
SET
17
USD
132200015690736
2022-03-28
846029 C?NG TY TNHH KYOCERA VI?T NAM CONG TY TNHH HANDAN 32202220100 # & 9553b grinding machine, stainless steel material. 100% new goods # & vn;32202220100#&Máy mài 9553B, chất liệu thép không gỉ. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANDAN
CONG TY TNHH KYOCERA VIET NAM
166
KG
1
PCE
55
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 3000 * 2000 * size 7 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 3000*2000*7,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
1
TAM
320
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate was rolled flat square, click thuoct 3mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim hình vuông đã được cán phẳng, kích thướct 3mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
42
TAM
3463
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, 1300 * 3000 * size 32 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*3000*32,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
1736
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 1300 * 500 * 30 mm, 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 1300*500*30,mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
16
TAM
312
USD
112000013538299
2021-01-04
720890 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH KBC 3 # & non-alloy steel plate has been rolled flat, size 500 * 3000 mm, the new 100% # & VN;3#&tấm thép không hợp kim đã được cán phẳng, kích thước 500*3000 mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KBC
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
29500
KG
2
TAM
834
USD