Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC187 #& planted wooden cajuput box, KT: 970x2090x730mm (used to close IQ Tarappu);HC187#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT: 970x2090x730mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
17
PCE
449
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC186 #& planted wooden cajuput box, KT: 915x2390x1105mm (used to close IQ Tarappu);HC186#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT:915x2390x1105mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
5
PCE
157
USD
112100013598520
2021-07-06
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00699 # & wooden scaffolding stalls L1900, L3800mm IQ System 700x80x50mm;HC00699#&Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 700x80x50mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH GIA KIM TIN
CT HORY VN
11439
KG
400
UNT
871
USD
112200014098128
2022-01-20
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00810 # & wooden press bar 100x2180x20mm (30x30mm headset) (use staircase Hook KRH);HC00810#&Thanh gỗ ép 100x2180x20mm (khấu đầu 30x30mm)( dùng đóng hàng thang móc KRH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
4657
KG
50
UNT
128
USD
112200013721882
2022-01-07
441294 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH CONG THUONG HOP LOI HAI DUONG B0028 # & Wood Plywood consists of plywood layers (9mm thickness), exterior surface layer for forest planted 590 * 500 * 9mm (including multi-layer eucalyptus wood, glue), 100% new goods;B0028#&Gỗ ván ép gồm các lớp gỗ dán (chiều dày 9mm), lớp mặt ngoài bằng gỗ rừng trồng kích thước 590*500*9mm (gồm nhiều lớp gỗ bạch đàn, keo), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CONG THUONG HOP LOI HD
CT TNHH CONG NGHE DUCAR
13081
KG
272
PCE
476
USD
112100015793383
2021-10-18
441294 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH CONG THUONG HOP LOI HAI DUONG B0028 # & Wood Plywood consists of plywood layers (9mm thickness), wooden exterior layer size 590 * 500 * 9mm (including multi-layer eucalyptus wood), 100% new goods # & vn;B0028#&Gỗ ván ép gồm các lớp gỗ dán (chiều dày 9mm), lớp mặt ngoài bằng gỗ kích thước 590*500*9mm (gồm nhiều lớp gỗ bạch đàn), hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG THUONG HOP LOI HD
CTY TNHH CONG NGHE DUCAR
41738
KG
102
PCE
178
USD
132100016228165
2021-11-02
722240 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH DUC TRI VIET NAM # & Roller Innox (copies transmission components). Size: 60 * L1300mm. 100% new goods # & vn;'#&Con lăn innox (linh kiện truyền làm mát bản). Kích thước: 60*L1300mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DUC TRI VIET NAM
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
2678
KG
4
PCE
258
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
112200018441716
2022-06-28
721651 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x80x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, height 80mm, not overcurrent, hot rolling, hot pull or extrusion through mold, carbon content below 0.6% by TL. 100% new;Thép hộp kẽm 40x80x1,4: Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 80mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
12
UNY
226
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 35 * 380 * 610mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 35*380*610mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
69
KGM
303
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 30 * 415 * 470mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 30*415*470mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
17
KGM
74
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 200mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*200mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
8
KGM
33
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 20 * 25 * 210mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 20*25*210mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
1
KGM
6
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 80mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*80mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
8
KGM
35
USD
112200018441716
2022-06-28
721650 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x40x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, 30mm height, not overcurrent, hot rolling, hot pulling or extruding through the mold, carbon content below 0.6% by TL .SE 100%;Thép hộp vuông kẽm 40x40x1,4:Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 30mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
24
UNY
297
USD
112100017411954
2021-12-14
722012 C?NG TY TNHH VINA SANEMATSU CONG TY TNHH KY THUAT KIM HOANG Nl-ino-01 # & stainless steel plate, size 125x25x1mm, hot rolled, 100% new;NL-INO-01#&Tấm inox, kích thước 125x25x1mm, cán nóng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KIM HOANG
KHO CTY TNHH VINA SANEMATSU
12501
KG
37
TAM
154
USD
132200018437331
2022-06-28
760613 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) #& aluminum alloy sheet 6061T6 size 45*260*450mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 45*260*450mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
492
KG
15
KGM
72
USD
112200017726096
2022-06-01
721550 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH KIM THANH VIET NAM M20 threaded company, made of alloy non -alloy, cold machining, 100% new #& vn;.#&Ty ren M20, làm bằng thép không hợp kim, gia công nguội, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH KIM THANH VIET NAM
CT TNHH VINA CELL TECHLONOGY
22555
KG
1710
MTR
3087
USD
HNLTVN19A08692SW
2020-01-23
330119 WAKEFERN GENERAL MERCHANDISE KIM DUC GROUP SHOPRITE CITRUS ECO BAG GEB14176 SW. THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12960
KG
1500
CTN
0
USD
FTNVHCS000007883
2021-12-02
420200 CORPORATE BRANDING INC KIM DUC GROUP PP WOVEN SHOPPING BAG HS CODE 4202 . . .<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11203
KG
1200
PKG
0
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132000005045666
2020-01-14
521120 C?NG TY TNHH MAY XU?T NH?P KH?U ??C THàNH 2 CONG TY TNHH MAY XNK DUC THANH 2 PL15#&Vải chính 55% Cotton 45% Poly đã tẩy trắng(vải dệt thoi từ bông có trọng lượng 201g/m2);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
CTY TNHH MAY XNK DUC THANH 2
0
KG
11907
MTK
17266
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (645*220*7) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v612221021];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (645*220*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V612221021]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
22
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (22*21*13) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240666];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (22*21*13)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240666]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
21
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (213*20*12) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240501];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (213*20*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240501]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
17
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240651];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240651]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (535*105*55) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240767];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (535*105*55)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240767]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (920*396*2) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [Q512240441];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (1201*396*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q512240441]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
5
PCE
234
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (230 * 218 * 72) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180207];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (230*218*72)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180207]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
64
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (60 * 11 * 10) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180215];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (60*11*10)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180215]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
7
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (100 * 50 * 20) (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [VB53017064];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (100*50*20) (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [VB53017064]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
4
PCE
56
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (19 * 12 * 85) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180213];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (19*12*85)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180213]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
10
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (130 * 105 * 33) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180105];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (130*105*33)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180105]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
6
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & iron navigation parts (104 * 40 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K180007];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng sắt (104*40*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K180007]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
15
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (770 * 390 * 3) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310172575];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (770*390*3)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310172575]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
43
USD
132100016097905
2021-10-28
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0129 # & Aluminum navigation unit (27x95x8) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM178782];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm (27x95x8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178782]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
3
PCE
30
USD
132100016097905
2021-10-28
848690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0361 # & Fixed Tools (44x49x12) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM173840];LK0361#&Dụng cụ cố định (44x49x12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173840]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
12
PCE
148
USD
132100016097905
2021-10-28
721250 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 # & Iron and steel navigation Part of (135x25x35) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM178876];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (135x25x35)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178876]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
16
USD
132100016097905
2021-10-28
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0415 # & Machine frame (520x320x50) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174819];LK0415#&Khung máy (520x320x50)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174819]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
42
USD
132100013811075
2021-07-30
730890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0027 # & stainless steel frame (285 * 265 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K150072];A0027#&Khung đỡ bằng inox (285*265*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K150072]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
650
KG
1
PCE
10
USD
132100017366575
2021-12-11
732690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0231 # & Iron and steel pieces (835 * 400 * 3) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM181668];LK0231#&Miếng che bằng sắt thép (835*400*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM181668]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
26
USD
112100014087794
2021-07-22
731589 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH # & 4200 AS07 chain gear (Duc Thinh-VIETNAM) steel, dimensions 330x60x50mm. air purifiers for the new nghiep.Hang 100%;AS07#&Nhông xích 4200 (DUC THINH-VIETNAM) bằng thép, kích thước 330x60x50mm. dùng cho máy lọc không khí công nghiệp.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH
CONG TY TNHH NICHIAS HAI PHONG
106
KG
56
PCE
1366
USD
112200013731169
2022-01-07
731589 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH AS07 # & SUS304 / RS50-2950 (Duc Thinh-Vietnam) with stainless steel, 300x60x50mm size, for industrial air purifiers. 100% new products;AS07#&Nhông xích SUS304/RS50-2950 (DUC THINH-VIETNAM) bằng thép không gỉ, kích thước 300x60x50mm, dùng cho máy lọc không khí công nghiệp.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH
CONG TY TNHH NICHIAS HAI PHONG
32
KG
24
PCE
662
USD
132100017366575
2021-12-11
730830 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0150 # & Iron and steel doors (364 * 546 * 11.5) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM190289];LK0150#&Cánh cửa bằng sắt thép (364*546*11.5)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM190289]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1185
KG
1
PCE
20
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (Phi 218*3) mm (Spirit Producing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM2203];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (phi 218*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM220203]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
41
USD
132200018475754
2022-06-28
721251 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0132 #& iron and steel guidance (30*12*3) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM221578];LK0132#&Bộ phận dẫn hướng sắt thép (30*12*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM221578]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
6
USD