Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014288170
2022-01-25
390319 C?NG TY C? PH?N CNCPS CHI NHANH CONG TY TNHH INABATA VIET NAM Plastic beads HIPS U-5BK-GP-244A / -2 (V) / (Plastic origin 576H Black N1S), 5260-2021 / KNQ-ICDLB (25kg / bag, 34 Bag), inventory inventory INA-BWH-I -2112-10 (order number 2), 100% new goods; Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-244A/-2(V)/(nguồn gốc nhựa 576H Black N1S), 5260-2021/KNQ-ICDLB (25KG/BAG, 34 BAG), phiếu nhập kho INA-BWH-I-2112-10 (số thứ tự 2), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CNCPS
2298
KG
850
KGM
2002
USD
132100017178369
2021-12-13
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipe and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0262 (F4) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0262 (F4) (120 kg/bộ) .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
6897
KG
11
SET
967
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xH400 Sumi1-06-0265 (F14) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F14) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0265 (F15) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F15) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F9) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F9) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F10) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F10) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100015532369
2021-10-08
820300 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM CONG TY TNHH MTQ HAI PHONG . # & 118 A saw blade - iron (set of 5 blades) _2608631013. New 100%;.#&Lưỡi cưa lộng T 118 A - Sắt (bộ 5 lưỡi)_2608631013. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTQ HAI PHONG
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
245
KG
6
PCE
35
USD
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200018466720
2022-06-28
722871 C?NG TY TNHH KEY TECHNOLOGY Hà N?I CHI NHANH CONG TY TNHH TODA VIET NAM TAI HA NOI U, V is made of electrostatic alloy steel, size 600WX2200HX300D is used as a support for electrical cabinets (1 lot = 15 pieces).;Thanh U,V bằng thép hợp kim sơn tĩnh điện,kích thước 600Wx2200Hx300D dùng làm giá đỡ cho tủ điện(1 lot = 15 cái).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CN CTY TNHH TODA VIET NAM TAI HANOI
CONG TY TNHH KEY TECHNOLOGY HA NOI
2824
KG
1
LOT
241
USD
112100016169583
2021-10-29
731439 C?NG TY TNHH STEELFLEX CONG TY TNHH CO KHI CONG NGHIEP PHU TRO VIET NAM V-208-1100-V01 # & 4mm steel net, welded the eye connection, KT: 1104 x 347.3 mm, 100% new goods;V-208-1100-V01#&Tấm lưới bằng thép Fi 4mm, đã hàn các mắt nối, KT: 1104 x 347.3 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CK CN PHU TRO VN
CT TNHH STEELFLEX
9406
KG
20
PCE
60
USD
112100014229278
2021-07-28
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG RMOU01104214 # & PV21629039-001 KT: 680.7 * 352 * 18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01104214#&Khuôn Bế PV21629039-001 KT:680.7*352*18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HONG VAN-CN HAI DUONG
CONG TY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
30
KG
1
SET
41
USD
112200017709915
2022-06-01
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG RMou01107496 #& PV22414020-001 KT: 239.5*409*18mm (part of paper cutting machine, product shaping cutting) 100%new goods.;RMOU01107496#&Khuôn Bế PV22414020-001 KT:239.5*409*18MM (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HONG VAN-CN HAI DUONG
CONG TY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
40
KG
1
SET
17
USD
112200017709915
2022-06-01
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG RMou01107520 #& PV22419009-002 KT: 480*409*18mm (part of paper cutting machine, product shaping cut) 100%new.;RMOU01107520#&Khuôn Bế PV22419009-002 KT:480*409*18MM (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HONG VAN-CN HAI DUONG
CONG TY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
40
KG
1
SET
26
USD
112200017709915
2022-06-01
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG RMou01107522 #& PV22419006-001 KT: 696*375.3*18mm (part of paper cutting machine, product shaping cut) 100%new.;RMOU01107522#&Khuôn Bế PV22419006-001 KT:696*375.3*18MM (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HONG VAN-CN HAI DUONG
CONG TY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
40
KG
1
SET
39
USD
112100014162900
2021-07-26
844240 C?NG TY TNHH BAO Bì ZHONG JIAN VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG Polymer prints 3.94mm S2107012-01, size ((75 * 16) + (35 * 21)) cm, polymer material, used in print carton, 100% new goods;Bản in Polymer 3.94mm S2107012-01, kích thước ((75*16)+(35*21))cm, chất liệu bằng Polymer, dùng trong in thùng carton, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HONG VAN- CN HAI DUONG
CTY BAO BI ZHONG JIAN VIET NAM
20
KG
1
PCE
67
USD
112100014162900
2021-07-26
844240 C?NG TY TNHH BAO Bì ZHONG JIAN VI?T NAM CONG TY TNHH HONG VAN CHI NHANH HAI DUONG Polymer printing version 3.94mm S2107021-02, size (1371 + 200) mm, polymer material, used in carton printing, 100% new goods;Bản in Polymer 3.94mm S2107021-02, kích thước (1371+200)mm, chất liệu bằng Polymer, dùng trong in thùng carton, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HONG VAN- CN HAI DUONG
CTY BAO BI ZHONG JIAN VIET NAM
20
KG
1
PCE
7
USD
132200013862302
2022-01-12
382481 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OLYMPUS VI?T NAM CONG TY TNHH TOMOE VIET NAM CHI NHANH MIEN NAM S-Ste00016 # & gas mixer for sterilizer products (CAS: 75-21-8, 1 bottle = 30 kg) _ Steri Gas 30% (30% Waist + CO2 70%) Ethylene Oxide Gas [Ste00016];S-STE00016#&Khí trộn dùng cho máy tiệt trùng sản phẩm (cas: 75-21-8, 1 chai = 30 kg) _ Steri gas 30% (EO 30% + CO2 70%) ethylene oxide gas [STE00016]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOMOE VIET NAM - CHI N
CONG TY TNHH OLYMPUS VIET NAM
994
KG
11
UNA
1563
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
1007
KGM
8034
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
983
KGM
7846
USD
112200018407085
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH CONG NGHIEP RAMATEX NAM DINH NK-FBFleee0001 #& Fleece fabric, knitted, dyed, 80% cotton, 20% Recycle Polyester, 64 '', 100% new;NK-FBFLEE0001#&Vải FLEECE, dệt kim, đã nhuộm, thành phần 80% Cotton, 20% Recycle Polyester, khổ 64'', mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CT TNHH CN RAMATEX NAM DINH
KHO CONG TY TNHH MAPLE
7581
KG
1000
KGM
7978
USD