Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017687730
2022-06-01
482040 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH IN VA KHAC DAU THU DO WIP TAG-4 #& Finished vote, paper materials, printed forms, coal paper, size 110x140, new goods 100%;WIP tag-4#&Phiếu thành phẩm, chất liệu bằng giấy, dạng biểu mẫu đã in sẵn, có chèn giấy than, kích thước 110x140, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN VA KHAC DAU THU DO
SUMIDEN VIET NAM
804
KG
18500
SET
986
USD
112100012764407
2021-06-07
830300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? H T VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN KS135 safes stand with key locks, electronic locks, handles, 1 mobile batches and drawers. Iron wheel moves. KT: W481XD558XH761mm;Két sắt KS135 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh xe sắt di chuyển. KT: W481xD558xH761mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU H&T
8930
KG
2
PCE
504
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
10
TAM
134
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
15
TAM
201
USD
132100016267199
2021-11-03
151800 C?NG TY TNHH TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH DAU DIEU THUAN TIEN NPL009 # & Cashew shell oil (used to produce friction), goods closed in tank trucks, 1 car of 20,000 kg, 1 car of 25,000 kg. New 100%;NPL009#&Dầu vỏ hạt điều ( dùng để sản xuất chất ma sát ), hàng đóng trong xe bồn, 1 xe 20.000 kg, 1 xe 25.000 kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THUAN TIEN
KHO CTY TOHOKU VN
45
KG
45000
KGM
20805
USD
112200017422404
2022-05-24
701720 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU XAY DUNG VA THUONG MAI HA KHANH 600ml glass jar, 7.8cm diameter, 6.7cm tank with mouth, 16cm high, used for laboratory, with linear expansion coefficient not exceeding 5 x10-6 degrees Kelvin when at temperatures from 0oC to 300oC;.#&Bình thủy tinh 600ml, đường kính 7.8cm, đường đính miệng bình 6.7cm, cao 16cm, dùng cho phòng thí nghiệm, có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DT XD VA TM HA KHANH
CTY TNHH CONG NGHIEP JINKO SOLAR VN
75
KG
50
PCE
183
USD
132000005922359
2020-02-20
382471 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU CARBON VIET NAM VTTHMM-07#&Chất phủ ngoài chống dính (Vật tư tiêu hao) (Sơn gáo Coat 3);Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CARBON VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
0
KG
20
KGM
284
USD
132100013730450
2021-07-12
392043 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA PVC membrane 0.5mm (30m / roll), which has not been reinforced, has not attached face layer, plastic chemical content accounted for 40%;Màng PVC 0.5mm ( 30m/cuộn), loại chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, hàm lượng chất hóa dẻo chiếm 40%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
SUMIDENSO VIET NAM
2408
KG
10
ROL
834
USD
112100016440789
2021-11-09
392021 C?NG TY TNHH HORN VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN 06.01.VNPE00007 # & 50cm wide PE wrap wrap wrap, plastic material, used for headphone packaging. 100% new;06.01.VNPE00007#&Màng bọc quấn hàng PE rộng 50cm, chất liệu Plastic,dùng để đóng gói tai nghe. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT THIEN VIET HAN
CTY TNHH HORN (VIETNAM)
1916
KG
560
ROL
2044
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
112200018451663
2022-06-28
732182 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY CP DAU TU VA THIET BI CONG NGHIEP GIA AN 4503743604 #& Double Kitchen (Industrial double gas stove, Material: stainless steel, Size: 1400x800x800/1110mm; Use gas (LPG), 100% new;4503743604#&Bếp á đôi (bếp gas đôi công nghiệp, Chất liệu : Inox,Kích thước : 1400x800x800/1110mm; dùng gas ( LPG ), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP DT VA THIET BI CN GIA AN
DIEN TU IRISO VN
55
KG
1
PCE
830
USD
112000013305915
2020-12-23
441294 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH DO GO MINH PHUONG VNSL-WOODEN.FACE # & plywood industry, kt: 2175 * 1130 * 9mm, the New 100%;VNSL-WOODEN.FACE#&Tấm gỗ dán công nghiệp, kt: 2175*1130*9mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DO GO MINH PHUONG
CTY TNHH VINASOLAR TECHNOLOGY
729351
KG
10931
PCE
51627
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
112200018532306
2022-06-30
901511 C?NG TY TNHH TSUCHIYA TSCO Hà N?I CONG TY TNHH TV VA TM SUNJUNG VINA Measurement of the distance by Laser SNDway -120W, using 1.5V battery, 100% new goods;Thước đo khoảng cách bằng tia laser SNDWAY -120W, sử dụng pin 1.5V, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TV VA TM SUNJUNG VINA
CTY TNHH TSUCHIYA TSCO (HA NOI)
652
KG
1
PCE
44
USD