Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100013467328
2021-07-13
481620 C?NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI SX TM TAN MINH THANH MT281 # & KKNVLCG (10.6 x 20.8cm (10.6 x 20.8cm) (NVL inventory card) with self-cloning paper. (Used for internal service in the factory), 100% new products;MT281#&Phiếu KKNVLCG(10.6 x 20.8cm) (Phiếu kiểm kê NVL) bằng giấy tự nhân bản. (dùng để phục vụ nội bộ trong nhà xưởng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TAN MINH THANH
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
221
KG
54
UNN
152
USD
122200017372092
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM CONG TY TNHH BAO BI TAN LONG 082 Cartons with 5 layers of ripples x-x, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, 100% new welding;082#&Tấm carton có gợn sóng 5 lớp X-X, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, hàn mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BAO BI TAN LONG
CONG TY HAPPY FURNITURE VIET NAM
6297
KG
8
PCE
4
USD
132100015533968
2021-10-04
848031 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH BAO BI ALC The upper mold and broom cutting mold (PO: N217W3001), plastic molds, molded under wooden border steel material, used for cutting plastic products, KT: 285x136x32mm. New 100%;Khuôn trên và khuôn cắt vỉ chổi (PO: N217W3001), khuôn trên bằng nhựa, khuôn dưới chất liệu thép viền ngoài bằng gỗ, dùng để cắt sản phẩm nhựa, KT: 285x136x32mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI ALC
CT MABUCHI DA NANG
854
KG
1
SET
237
USD
112100013115662
2021-06-18
480429 C?NG TY TNHH HORN VI?T NAM CONG TY TNHH BAO BI VOION 61.B0.GJ03102A # & Paper lining size 700x390mm, code: 61.B0.GJ03102A. New 100%;61.B0.GJ03102A#&Giấy lót kích thước 700x390mm, mã: 61.B0.GJ03102A. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI VOION
CONG TY TNHH HORN ( VIET NAM)
2076
KG
500
PCE
12
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
1.3210001646e+014
2021-11-15
940290 C?NG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI NOI THAT BAO AN MP00387 # & Medical Cabinet 02 Inox, KT: W800 x D400 x H1600 mm ,, for medical rooms in the factory. Unused goods;MP00387#&Tủ y tế 02 Inox, KT: W800 x D400 x H1600 mm, , dùng cho phòng y tế trong nhà máy. Hàng chưa qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI NOI THAT BAO AN
CT TNHH MOONPO DEVELOPMENT VN
300
KG
1
PCE
143
USD
112100017389945
2021-12-13
481191 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH BAO BI HOA NAM Tr000018 # & paper carton, size: 60x30 cm, 100% new;TR000018#&Giấy carton, kích thước: 60x30 cm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH BAO BI HOA NAM
KHO CONG TY TNHH PEONY
2742
KG
1391
PCE
50
USD
112100017389945
2021-12-13
481191 C?NG TY TNHH PEONY CONG TY TNHH BAO BI HOA NAM TR000018 # & Paper Carton, Size: 32x10cm, 100% new;TR000018#&Giấy carton, kích thước: 32x10 cm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH BAO BI HOA NAM
KHO CONG TY TNHH PEONY
2742
KG
528
PCE
6
USD
132100009192684
2021-01-26
441231 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH BAO BI TRIEU LONG U2-307000321716 # & chipboard wood, produced and processed pine plantation with 1090 * 780 * size 8 mm 307 000 321 716;U2-307000321716#&Ván gỗ, được sản xuất và gia công bằng gỗ thông rừng trồng với kích thước 1090*780*8 mm ,307000321716
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI TRIEU LONG
CT TNHH KHKT GOERTEK VINA
51912
KG
500
PCE
1163
USD
132100014165315
2021-07-26
441231 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH BAO BI TRIEU LONG U1-307000323844 # & Plywood Planks are produced from magazine wood mainly glue wood, sticked into laminated with size 1170 * 1000 * 8 mm, 307000323844;U1-307000323844#&Ván gỗ dán được sản xuất từ gỗ tạp chủ yếu là gỗ keo, được dán thành nhiều lớp với kích thước 1170*1000*8 mm ,307000323844
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI TRIEU LONG
CT TNHH KHKT GOERTEK VINA
30721
KG
220
PCE
728
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer Body (978*804*500) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [UPLMM2001L];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*804*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM22001L]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132200018475754
2022-06-28
848621 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0414 #& Machine Dryer's body (978*824*500) mm (Linh Kong produces equipment for small engines) (100%new goods) [UPLMM2001];LK0414#&Thân máy sấy kẻ vạch (978*824*500)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM220001]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
3333
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Steel Electrical Box (740x456x320) mm (Linh linh produces small engine equipment) (100% new) [UPLM174353];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (740x456x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174353]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
131
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0201 # & Steel Protective Box (120x120x30) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM173622];LK0201#&Hộp bảo vệ bằng sắt thép (120x120x30)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173622]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
13
USD
132100016097905
2021-10-28
731029 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0204 # & Iron and steel electrical boxes (1036x558x320) mm (Linh braided production equipment for small engines) (100% new) [UPLM174334];LK0204#&Hộp điện bằng sắt thép (1036x558x320)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM174334]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
143
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (360*60*15) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530220228];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (360*60*15)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530220228]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
38
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240650];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240650]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*20*17) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240513];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*20*17)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240513]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
10
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240608];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240608]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (41*40*24) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530230221];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (41*40*24)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530230221]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
29
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (400*105*73) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240765];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (400*105*73)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240765]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
13
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (46*12*8) mm (Spirit production equipment for small engine) (100%new goods) [V654241003];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (46*12*8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V654241003]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (28*17*12) mm (Spiritual manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v530240692];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (28*17*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240692]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (135*55*2) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240343];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (135*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240343]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
5
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (500*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine type) (100%new goods) [v530240607];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (500*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240607]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
2
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (200*44*10) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240638];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (200*44*10)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240638]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
16
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (38*29*3) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240028];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (38*29*3)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240028]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
10
PCE
58
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (645*220*7) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [v612221021];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (645*220*7)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V612221021]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
22
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (22*21*13) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240666];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (22*21*13)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240666]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
21
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidance (213*20*12) mm (Linh King Equipment for small engine) (100%new goods) [V530240501];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (213*20*12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240501]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
17
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (245*55*2) mm (Spirit production equipment used for small engine types) (100%new goods) [v530240651];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (245*55*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240651]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
7
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& stainless steel guidance (535*105*55) mm (Spirit Manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [V530240767];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng inox (535*105*55)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V530240767]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
1
PCE
14
USD
132200018501561
2022-06-28
730291 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 #& steel guidelines (920*396*2) mm (Linh Kong manufacturing equipment for small engine) (100%new goods) [Q512240441];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (1201*396*2)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q512240441]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
350
KG
5
PCE
234
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 C?NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (230 * 218 * 72) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180207];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (230*218*72)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180207]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
64
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (60 * 11 * 10) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180215];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (60*11*10)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180215]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
7
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (100 * 50 * 20) (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [VB53017064];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (100*50*20) (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [VB53017064]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
4
PCE
56
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (19 * 12 * 85) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180213];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (19*12*85)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180213]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
10
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation parts (130 * 105 * 33) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310180105];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (130*105*33)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310180105]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
6
USD
132100015824266
2021-10-18
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & iron navigation parts (104 * 40 * 20) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [V53K180007];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng sắt (104*40*20)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [V53K180007]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
250
KG
1
PCE
15
USD
132100016124740
2021-10-28
730290 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC A0015 # & steel navigation Part of (770 * 390 * 3) mm (spare parts used for small engine production machines) (100% new) [Q310172575];A0015#&Bộ phận dẫn hướng bằng thép (770*390*3)mm (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [Q310172575]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
1
PCE
43
USD
132100016097905
2021-10-28
760611 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0129 # & Aluminum navigation unit (27x95x8) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM178782];LK0129#&Bộ phận dẫn hướng bằng nhôm (27x95x8)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM178782]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
3
PCE
30
USD
132100016097905
2021-10-28
848690 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0361 # & Fixed Tools (44x49x12) mm (Linh briquettes manufacturing equipment for small engines) (100% new) [UPLM173840];LK0361#&Dụng cụ cố định (44x49x12)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM173840]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
450
KG
12
PCE
148
USD