Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200016139684
2022-04-06
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
27975
USD
132200017752146
2022-06-03
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
28050
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
112000013292573
2020-12-23
282590 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG VA122 # & Chemicals Calcium hydroxide - lime Ca (OH) 2 98% .Đặng solid, no marks. used for wastewater treatment. CAS code: 1305-62-0.;VA122#&Hóa chất Canxi hydroxit - Vôi Ca(OH)2 98%.dạng rắn,không có nhãn hiệu. dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 1305-62-0.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HC VA MT VU HOANG
CT BROTEX VIETNAM
75286
KG
15000
KGM
1820
USD
112200017675637
2022-06-01
282590 C?NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Calcium hydroxide chemicals (lime-Ca (OH) 2 98%, solid form, used for wastewater treatment, not participating in production activities, no trademarks, CAS: 1305-62-0, 100%new;Hóa chất Canxi hydroxit (Vôi - Ca(OH)2 98%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, không nhãn hiệu, CAS: 1305-62-0, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
53050
KG
10000
KGM
1547
USD
132200017367686
2022-05-26
282590 C?NG TY TNHH D?T JIFA THàNH AN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG XLNT-CA (OH) 2#& calcium hydroxide chemical (lime-Ca (OH) 2 98%, solid form, used for wastewater treatment, CAS: 1305-62-0, 100%new);XLNT-Ca(OH)2#&Hóa chất Canxi hydroxit (Vôi - Ca(OH)2 98%, dạng rắn, dùng xử lý nước thải, số CAS: 1305-62-0, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VU HOANG
KHO CTY TNHH DET JIFA THANH AN VN
76026
KG
14000
KGM
2107
USD
112000013292573
2020-12-23
280700 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG VA121 # & Chemicals 98% sulfuric acid H2SO4 .Đặng loose, unbranded, for waste water treatment. CAS code: 7664-93-9.;VA121#&Hóa chất Axit sunfuric H2SO4 98%.dạng lỏng,không có nhãn hiệu, dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 7664-93-9.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HC VA MT VU HOANG
CT BROTEX VIETNAM
75286
KG
41280
KGM
3309
USD
112000013292573
2020-12-23
282890 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG VA1001 # & Chemicals Sodium hypochlorite - 10% Javel water (NaOCl 10%, liquid, use of wastewater treatment, unbranded goods);VA1001#&Hóa chất Natri hypoclorit - nước Javel 10% (NaOCl 10%, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, hàng hóa không có nhãn hiệu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HC VA MT VU HOANG
CT BROTEX VIETNAM
75286
KG
1000
KGM
156
USD
132200015689376
2022-03-24
282890 C?NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Sodium hypoclorite chemicals - 10% Javel Naocl Water (liquid form, wastewater treatment, not engaged in production and goods with no brands, 100% new, CAS Number: 7681-52-9);Hóa chất Natri hypoclorit - nước Javel NaOCl 10% (dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, hàng hóa không có nhãn hiệu, mới 100%, số CAS: 7681-52-9)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HC & MT VU HOANG
KHO CTY TNHH DET MAY S.POWER (VN)
133
KG
660
KGM
114
USD
112100017404114
2021-12-13
250101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH CONG NGHIEP HOA CHAT INCHEMCO Fine salt (NaCl, CAS: 7647-14-5, 99.5% content, closing 20 kg / 1 bag, used for water treatment, 100% new products) # & VN;Muối tinh (NaCl, CAS: 7647-14-5, hàm lượng 99.5%, đóng 20 kg/ 1 bao, dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNHC INCHEMCO
CT RORZE ROBOTECH
4700
KG
400
KGM
176
USD
132000005771871
2020-02-13
281511 C?NG TY TNHH ICHIHIRO VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG IC 54#&Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020006622 ngày 13/02/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH ICHIHIRO VN
0
KG
200
KGM
146
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 C?NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
112000006031781
2020-02-25
281119 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG SJ0122#&Hóa chất Acid Sulfamic 99% (H3NSO3 99%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM
0
KG
50
KGM
95
USD
132100013021990
2021-06-15
282732 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Chemicals 10% PAC (Poly Aluminum Chloride) (10000 kg / 1 road tankers), for the treatment of wastewater, the new line 100;Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium Chloride) (10000 kg/ 1 xe bồn), dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
110000
KG
10000
KGM
1340
USD
112200014290773
2022-01-25
252220 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Slaked Lime CA chemicals (OH) 2 90-93% (20000kg / 1 tank truck), used for wastewater treatment, 100% new goods # & vn;Hóa chất Slaked lime Ca(OH)2 90-93% (20000kg/1 xe bồn), dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
115101
KG
115000
KGM
11627
USD
112200015510449
2022-03-16
252220 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA CHAT VA MOI TRUONG VU HOANG Chemical Slaky Lime CA (OH) 2 (I) 90-93% (25000kg / 1 tank truck), tapping at: Mountain gate, the company is allowed to exploit and process: CPKTCB Minh Son Stone, use To treat wastewater, 100% new goods # & vn;Hóa chất Slaked lime Ca(OH)2 (vôi tôi) 90-93% (25000kg/1 xe bồn),khai thác tại:núi Cổng trời,Công ty được phép khai thác,chế biến:Cty CPKTCB đá Minh Sơn,dùng để xử lý nước thải,hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN HC VA MT VU HOANG
CONG TY TNHH VIETNERGY
85000
KG
85000
KGM
8522
USD
112100014269183
2021-08-03
170390 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Road (20kg / can). 100% new goods. # & VN;.#&Rỉ đường ( 20kg/ can ). Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
2060
KG
60
KGM
17
USD
132000006904604
2020-03-30
701951 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DKT VINA CONG TY TNHH CONG NGHE THIET BI DIEN TU VA TU DONG HOA Băng vải bằng sợi thủy tinh, kích thước 0.2 mm*3mm*20m(dùng để dán bo mạch khi đi qua lò hàn), hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width not exceeding 30 cm;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:宽度不超过30厘米
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TU DONG HOA
CTY TNHH DKT VINA
0
KG
350
ROL
1497
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
132100017238151
2021-12-10
220721 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1071
USD
132200014793597
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1068
USD
132000012062110
2020-11-06
321001 C?NG TY TNHH PRETTY VINA CONG TY TNHH HOA CHAT TOAN CAU VIET NAM # & Son UV001 UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate (PMA), Hexane);UV001#&Sơn UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Hexane)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HOA CHAT TOAN CAU VN
CONG TY TNHH PRETTY VINA
2349
KG
1746
KGM
17926
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120FILTERPD # & filter palladium (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators);02161120FILTERPD#&Lõi lọc chứa palladium (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
300
KGM
4002
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120ACTCARBONPD # & Activated palladium (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators;02161120ACTCARBONPD#&Than hoạt tính chứa palladium (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
26
KGM
55442
USD
132000012413789
2020-11-23
711300 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VIET NAM 02161120FILTERAU # & filter containing gold (under Section Absorbents, filter materials, rags, protective fabric waste contaminated with hazardous constituents in the registry of hazardous waste generators);02161120FILTERAU#&Lõi lọc chứa vàng (thuộc mục chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại trong sổ đăng kí chủ nguồn thải CTNH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
355
KG
17
KGM
3479
USD