Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000012062110
2020-11-06
321001 C?NG TY TNHH PRETTY VINA CONG TY TNHH HOA CHAT TOAN CAU VIET NAM # & Son UV001 UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate (PMA), Hexane);UV001#&Sơn UV-1686G-1 (TP: Acrylate, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Hexane)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH HOA CHAT TOAN CAU VN
CONG TY TNHH PRETTY VINA
2349
KG
1746
KGM
17926
USD
132200014863463
2022-02-26
281830 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Aluminum hydroxide - Aluminum hydroxide (goods with inspection results No. 659 / TB-TCHQ on January 25, 2016). C / O D: VN-VN 22/04/03566 on February 21, 2022.;Nhôm hydroxit - Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016 ). C/O D: VN-VN 22/04/03566 ngày 21/02/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CONG TY TNHH SODA NIKKA VIET NAM
10800
KG
10758
KGM
1415
USD
132000012128012
2020-11-25
283323 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM TC Aluminum sulphate 6% - 6% Aluminum Sulfate, containing H2SO4 (acidity = 3M). (Item No. 11932 has KQGD / TB-GDC dated 12/17/2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO., LTD
20190
KG
20190
KGM
174
USD
132100015726990
2021-10-18
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
30000
KG
30000
KGM
264
USD
132200014858970
2022-02-24
283322 C?NG TY TNHH SODA NIKKA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Tc aluminum sulphate 6% - 6% aluminum sulfate, containing H2SO4 (acid concentration = 3m). (CAS code: 7664-93-9). (Goods with a landmark of No. 11932 / TB-TCHQ dated December 17, 2015).;TC Nhôm Sulphat 6% - Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4 (nồng độ axit = 3M). (Mã CAS: 7664-93-9). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015).
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
SODA NIKKA VIETNAM CO.,LTD
20000
KG
20000
KGM
175
USD
112100016154639
2021-10-29
284700 C?NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
112100016154503
2021-10-29
284700 C?NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
112000013290359
2020-12-23
381190 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIET NAM E-01 295 # & NCEV HB-1410 (Quality Water boiler: anti-corrosion, scale deposits in the boiler, and reduction of the oxygen dissolved in water, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10%, H2O 65%) #&VN;E-01295#&NCEV HB-1410 ( Chất xử lý nước lò hơi: chống ăn mòn, cáu cặn bên trong nồi hơi, đồng thời khử oxi hòa tan trong nước, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10% , H2O 65%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TBHC NAKAGAWA VIET NAM
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
630
KG
600
KGM
2015
USD
132200016139684
2022-04-06
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
27975
USD
132200017752146
2022-06-03
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
28050
USD
112100013680955
2021-07-06
741539 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH HOA KHOA VIET NAM DJ4-02557 # & copper screws TB-M2_0.4P_7.5L_T3 Used in Filter Production. New 100%;DJ4-02557#&Ốc vít bằng đồng TB-M2_0.4P_7.5L_T3 dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA KHOA VIET NAM
CTY TNHH ACE ANTENNA
15170
KG
79600
PCE
1460
USD
112000012157202
2020-11-26
280921 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT DAI LONG BINH VIET NAM H3PO4 # & Technical phosphoric acid (H3PO4) HL: H3PO4:> 85%; Fe: 0.002% Max; As: 0.008% Max (type of water, industrial use);H3PO4#&Acid phosphoric kỹ thuật (H3PO4) HL : H3PO4:>85%; Fe:0,002% Max; As: 0,008% Max (Dạng nước, dùng trong công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK HC DAI LONG BINH
CTY TNHH NISSEY VIET NAM
1409
KG
175
KGM
234
USD
132100017238151
2021-12-10
220721 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1071
USD
132200014793597
2022-02-24
220720 C?NG TY TNHH VI?T NAM NISSHIN SEIFUN CONG TY TNHH THUONG MAI HOA CHAT NAM BINH CH-005 # & 96 degrees for cleaning of food production Equipment (C2H5OH) - Ethanol for Cleaning Equipment of Manufacturing Pasta Sauce (210 liters / drum);CH-005#&Cồn 96 độ dùng để vệ sinh thiết bị sản xuất nước xốt mỳ ý (C2H5OH) - Ethanol for cleaning equipment of manufacturing pasta sauce (210 lít/drum)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NAM BINH
CTY NISSHIN SEIFUN
720
KG
840
LTR
1068
USD
112100017404114
2021-12-13
250101 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RORZE ROBOTECH CONG TY TNHH CONG NGHIEP HOA CHAT INCHEMCO Fine salt (NaCl, CAS: 7647-14-5, 99.5% content, closing 20 kg / 1 bag, used for water treatment, 100% new products) # & VN;Muối tinh (NaCl, CAS: 7647-14-5, hàm lượng 99.5%, đóng 20 kg/ 1 bao, dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNHC INCHEMCO
CT RORZE ROBOTECH
4700
KG
400
KGM
176
USD
132000005771871
2020-02-13
281511 C?NG TY TNHH ICHIHIRO VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG IC 54#&Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020006622 ngày 13/02/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100%;Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium: Sodium hydroxide (caustic soda): Solid;氢氧化钠(苛性钠);氢氧化钾(苛性钾);钠或钾的过氧化物:氢氧化钠(苛性钠):固体
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH ICHIHIRO VN
0
KG
200
KGM
146
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 C?NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
112000006031781
2020-02-25
281119 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG SJ0122#&Hóa chất Acid Sulfamic 99% (H3NSO3 99%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Other: Other;其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY TNHH FUJIKIN VIET NAM
0
KG
50
KGM
95
USD
112000005959552
2020-02-21
220720 C?NG TY TNHH KISHIRO VI?T NAM CONG TY CO PHAN HOA CHAT CONG NGHE MOI VIET NAM Hóa Chất Ethanol ( Cồn tẩy rửa ) C2H5OH, 500 ml/chai;Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Other;酒精强度按体积计为80%或更高的未变性的乙醇;乙醇和其他烈性酒,任何强度的变性:乙醇和其他烈性酒,任何强度变性:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CPHOA CHAT CONG NGHE MOI VN
CONG TY TNHH KISHIRO VIET NAM
0
KG
180
LTR
666
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD401253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD401253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
829
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCD501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCD501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
768
USD
132200017163153
2022-05-24
940690 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The kit of the garage / V1NCK501253057 (including: long pillars, bars, vertical-vertical bars, assembly-connected accessories, roof sheets). C/O D: VN-VN 22/04/09203 dated 12/05/2022.;Bộ sản phẩm nhà để xe / V1NCK501253057 (gồm: bộ trụ dài, thanh đà, thanh dọc-ngang, phụ kiện kết nối-lắp ráp, tấm mái). C/O D: VN-VN 22/04/09203 ngày 12/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
UCHIDA SHOJI VIET NAM CO.,LTD
565
KG
1
SET
761
USD
1.3210001648e+014
2021-11-15
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the Double Rotating Door We Plus System) / Esaygz19402100. C / O D: VN-VN 21/04/20140 November 10, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa xoay đôi hệ WE Plus) / ESAYGZ19402100. C/O D: VN-VN 21/04/20140 ngày 10/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
10421
KG
4
PCE
479
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door frame (part of the awning window on the We70 system) / efantz10631598. C / O D: VN-VN 21/04/19797 on November 3, 2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / EFANTZ10631598. C/O D: VN-VN 21/04/19797 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
435
KG
1
PCE
22
USD
1.3210001632e+014
2021-11-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (a part of the 2-wing sliding window We70) / ES2MGZ14001400. C / O D: VN-VN April 21, 19798 on November 3, 2021.;Cánh cửa ( Một phần cửa sổ trượt 2 cánh hệ We70) / ES2MGZ14001400. C/O D: VN-VN 21/04/19798 ngày 03/11/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
197
KG
1
PCE
27
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (part of the wings of Wine-Plus wings) / ES4GDZ45762484. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa đi trượt 4 cánh hệ We-Plus) / ES4GDZ45762484. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
1
PCE
141
USD
132100012729909
2021-06-08
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of a 2-wing sliding window) / ES2ADZ17161716. C / O D: VN-VN 21/04/11496 on 03/06/2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ trượt 2 cánh) / ES2ADZ17161716. C/O D: VN-VN 21/04/11496 ngày 03/06/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
544
KG
3
PCE
90
USD
132200017687952
2022-06-06
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The door (one part of the WE70 Windows) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 PCS). C/O D: VN-VN 22/04/10803 May 31, 2022.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / ESCBKZ15271338 (1 set = 1 pcs). C/O D: VN-VN 22/04/10803 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
804
KG
2
SET
120
USD
132100014179461
2021-07-27
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (part of the WE-Plus multi-lock window) / Esckgz13151000. C / O D: VN-VN 21/04/15529 on July 23, 2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ đa khóa WE-Plus) / ESCKGZ13151000. C/O D: VN-VN 21/04/15529 ngày 23/07/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM CORPORATION
12977
KG
20
PCE
857
USD
132100009044367
2021-01-20
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Door (Part awning window on systems WE70) / ESANKZ05900590. C / O D: VN-VN 21/04/01436 dated 19.01.2021.;Cánh cửa (Một phần cửa sổ mái hiên trên hệ WE70) / ESANKZ05900590. C/O D: VN-VN 21/04/01436 ngày 19/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN BINH DUONG
341
KG
1
PCE
121
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part window system flanks WE70) / EFCBGZ13851680. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa sổ hai cánh hệ WE70) / EFCBGZ13851680. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
26
USD
132100008958531
2021-01-18
761010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM Doorframe (Part turnstile system without arms push WE70) / EFTBGZ08232375. C / O D: VN-VN 21/04/01199 dated 01.15.2021.;Khung cửa (Một phần cửa xoay không có tay đẩy hệ WE70) / EFTBGZ08232375. C/O D: VN-VN 21/04/01199 ngày 15/01/2021.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
LIXIL VIETNAM - CN HUNG YEN
447
KG
1
PCE
36
USD
132200014270053
2022-01-24
392321 C?NG TY TNHH AMON VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU 2300013001 # & zip PE bag (40 * 60 mm) bag made from polyethylene. New 100%;2300013001#&Túi zip PE (40 * 60 mm) túi được làm từ PolyEtylen . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT BAO BI TOAN CAU
CONG TY TNHH AMON VIET NAM
179
KG
107500
PCE
475
USD
132200017719064
2022-06-06
760421 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIETNAM The aluminum bar shaped to -j 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; l = 6000 mm) (hollow - empty form). C/O D: VN-VN 22/04/10804 May 31, 2022.;Thanh nhôm định hình TO-J 5T617 6000 (1 pce = 13.38 kgs; L = 6000 mm) (Hollow - Dạng rỗng). C/O D: VN-VN 22/04/10804 ngày 31/05/2022.
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
TV WINDOW WAREHOUSE
10111
KG
55
PCE
3462
USD
112100014269183
2021-08-03
170390 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Road (20kg / can). 100% new goods. # & VN;.#&Rỉ đường ( 20kg/ can ). Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
2060
KG
60
KGM
17
USD
132200014098021
2022-01-19
381300 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE AN TOAN VIET NAM LAGO V3F AFFF 3% Furniture Fine Filter, (TP: Hydrocarbon Surfactants (<1%), Fluorosurfactantts Short-Chain C6 Pure (<1%), Water (<90%) ..) (100% new);Chất tạo bọt chữa cháy Lago V3F AFFF 3%, ( tp: Hydrocarbon surfactants (<1%), Fluorosurfactants short-chain C6 pure (<1%), nước (<90%)..) ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT CP CONG NGHE AN TOAN VIET NAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
627
KG
600
LTR
1879
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD