Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017741747
2022-06-02
251749 C?NG TY TNHH C?NG NGH? V?T LI?U X?Y D?NG JINKA CONG TY TNHH HANG QUANG BD #& canxicarbonate stone powder (from limestone) is manufactured from stone in group 25.15, size <0.125mm (200 mesh), whiteness 87.4% used in industrial production purchased from CP CP CPC Phong Phong Phong Phong;BD#&Bột đá canxicacbonat (từ đá vôi) được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, kích thước < 0.125mm (200 mesh),Độ trắng 87.4% dùng trong sản xuất công nghiệp hàng mua từ Ct cp vlxd khả phong
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HANG QUANG
CTY CN VLXD JINKA
546
KG
520000
KGM
11287
USD
132100017178369
2021-12-13
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipe and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0262 (F4) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0262 (F4) (120 kg/bộ) .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
6897
KG
11
SET
967
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xH400 Sumi1-06-0265 (F14) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F14) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0265 (F15) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0265 (F15) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F7) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F7) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-066 (F9) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0266 (F9) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
2
SET
176
USD
132100017178374
2021-12-16
730519 C?NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N ?T? SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM OW-Con-Ser-Air Cond-002 # & wind pipes and accessories 300x300xh800 to 500x500xh400 Sumi1-06-0264 (F10) (120 kg / set). New 100%;OW-CON-SER-Air cond-002#&Ống gió và phụ kiện 300x300xH800 đến 500x500xH400 SUMI1-06-0264 (F10) (120 kg/bộ).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP QUANG NAM
SUMIDEN VIET NAM
15550
KG
1
SET
88
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
132100016123477
2021-10-28
800200 CTY TNHH S?N XU?T D?CH V? TH??NG M?I M?I TR??NG XANH CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI Scrap tin removed from production (non-hazardous chemicals to the environment, excluded from production activities, impurities ratio not exceeding 5% volume);Thiếc phế liệu loại bỏ từ sản xuất ( không dính hóa chất nguy hại đến môi trường, bị loại ra từ hoạt động sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
CTY MOI TRUONG XANH
2950
KG
2897
KGM
31831
USD
132100016120744
2021-10-28
740400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I Và D?CH V? KI?U CáT T??NG CONG TY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI Copper scrap (from the plug-in-heeled blister) with sticky tape removed from production, non-sticking hazardous chemicals to the environment, excluded from production activities, the proportion of impurities does not exceed 5% of the mass;Đồng phế liệu (từ vỉ giữ chân cắm) có lẫn băng dính loại bỏ từ sản xuất, không dính hóa chất nguy hại đến môi trường, bị loại ra từ hoạt động sản xuất, tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU SUMIDA QUANG NGAI
CTY TNHH MTV TM & DV KIEU CAT TUONG
3785
KG
451
KGM
1189
USD
112200018124656
2022-06-29
870911 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE VA THUONG MAI DANG QUANG DQ079 #& self-propelled car AGV DQ-AAGV-2020 does not install lifting equipment or holding pairs, used in factories, using 24VDC voltage battery power. New 100%;DQ079#&Xe tự hành AGV ĐQ-AGV-2020 không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, được dùng trong nhà máy, sử dụng nguồn pin điện áp 24VDC. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VA TM DANG QUANG
YAZAKI HAI PHONG VN
300
KG
2
PCE
23639
USD
112100016107495
2021-10-29
370790 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RPBM01200006 # & Available solution (used for CTP thermostat - for printing industry). Model: TPD-83D, TPP: Ion deion, CAS 7732-18-5, anion surface activity, 100% new products.;RPBM01200006#&Dung dịch hiện bản (dùng cho bản CTP cảm nhiệt - cho công nghiệp in). Model: TPD-83D,TPHH: Nước khử ion, số CAS 7732-18-5, Chất hoạt động bề mặt anion, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
600
KG
30
UNL
712
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105685 # & Mold hold (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105685#&Khuôn bế (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
21
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105781 # & Diep (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105781#&Khuôn bế (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
9
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105782 # & Mold hold (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105782#&Khuôn bế (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
22
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105783 # & Cold mold (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (parts of paper cutting machines, shaping products) 100% new products.;RMOU01105783#&Khuôn bế (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
45
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105722 # & Diep (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01105722#&Khuôn bế (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
10
USD
112100016691087
2021-11-18
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01105727 # & Mold (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105727#&Khuôn bế (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
32
USD
112100014296619
2021-07-30
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01104206 # & Diep (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104206#&Khuôn bế (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
357
KG
1
SET
39
USD
112100014312612
2021-07-31
844190 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y LEO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG RMOU01104346 # & Mold hold (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104346#&Khuôn bế (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
185
KG
1
SET
22
USD
112200016450955
2022-04-18
848049 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG Immerse mold 61.bk.gw02520a. KT: 75x75x4.5mm (mold used for emulsion presses), 100%new goods (412zy004697);.#&Khuôn dập chìm 61.BK.GW02520A. KT: 75x75x4.5mm(khuôn sử dụng cho máy ép nhũ),hàng mới 100%(412ZY004697)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM
40
KG
1
SET
81
USD
112200016450955
2022-04-18
848049 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG Emulsion mold 221-M051S0-002H DAP DAP Needle without production. 1A. KT: 45x20x2mm (mold used for emulsion presses), 100%new goods (412zy004329);.#&Khuôn ép nhũ 221-M051S0-002H DAP KIM LOAI KHONG XUAT.1A. KT: 45x20x2mm(khuôn sử dụng cho máy ép nhũ),hàng mới 100%(412ZY004329)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM
40
KG
3
PCE
39
USD
112200016450955
2022-04-18
848049 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN AN QUANG Emulsion mold K8830-27757C00 (YT) DAP BAP. KT: 35.5x117.5x2mm (mold used for emulsion presses), 100%new goods (412zy004755);.#&Khuôn ép nhũ K8830-27757C00(YT) DAP BAC. KT: 35.5x117.5x2mm(khuôn sử dụng cho máy ép nhũ),hàng mới 100%(412ZY004755)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM
40
KG
2
PCE
39
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD
112200014780980
2022-02-28
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
7315
KG
6670
KGM
29
USD