Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015183139
2021-09-20
391732 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH HAN SUNG ENG SP32 (mm) # & soft tube VL16, VL9016CL, PVC material, non-16 diameter, 50m long / rolled. New 100%;SP32(MM)#&Ống mềm VL16, VL9016CL, chất liệu bằng nhựa PVC, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAN SUNG ENG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1587
KG
700
MTR
44
USD
112100017974139
2022-01-04
721310 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH YUJIN ENG Steel coils, size: horizontal diameter is 8mm, mesh size: 150 * 150mm (100% new).;Thép cuộn gân, kích thước: đường kính cắt ngang là 8mm, kích thước mắt lưới: 150*150mm (Hàng mới 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YUJIN ENG
CTY TNHH FINE MS VINA
125000
KG
700
KGM
634
USD
112200015471881
2022-03-21
721090 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH SUJIN ENG E13-theptam # & steel plate 16 KT: 16mm thick * 1500 mm wide * 6000mm long, non-alloy steel type. New 100%;E13-THEPTAM#&Thép tấm 16 ly KT: dày 16mm* rộng 1500 mm* dài 6000mm, loại thép không hợp kim. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUJIN ENG
CONG TY TNHH LMS VINA
10150
KG
3364
KGM
3387
USD
112100015726500
2021-10-13
721042 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH ENG HUAKE VIETNAM Ton plates, have been coated with antistatic paint, used for further installation of air conditioners installed in G3 factory, KT: 3000mm * 1600mm. 100% new goods # & vn;Tấm tôn, đã được sơn phủ lớp sơn chống tĩnh điện, dùng lắp thêm mới mái che điều hòa lắp đặt trong nhà xưởng G3, kt:3000mm*1600mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ENG HUAKE VIET NAM
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
17404
KG
5
MTK
127
USD
112100015726500
2021-10-13
721042 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH ENG HUAKE VIETNAM Roofs with ton, covered with antistatic paint, new installation in G3 factory, KT: 900mm * 600mm. 100% new goods # & vn;Mái che cầu thang bằng tôn, được sơn phủ lớp sơn chống tĩnh điện, lắp thêm mới trong nhà xưởng G3, kt:900mm*600mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ENG HUAKE VIET NAM
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
17404
KG
1
PCE
35
USD
112100016711324
2021-11-19
730830 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH ENG HUAKE VIETNAM . # & Door Panel, Installation Repair and Replacement Door Panel Workshop G4, KT: 1500 * 1500mm. 100% new goods # & vn;.#&Cửa panel, lắp sửa chữa và thay thế cửa panel xưởng G4, kt:1500*1500mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ENG HUAKE VIET NAM
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
12986
KG
4
SET
405
USD
112100009007265
2021-01-19
690410 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH ENG HUAKE VIETNAM Tunnel brick 190 * 80 * Futian 80 (mm), used to build sewage aeration basin and contains the motivation workshop FLO G4 (60m2 used 3.948 = 4,737.6kg member), tank size: 9500mm * 5500mm * 3500mm. New 100% # & VN;Gạch Tuynel Phú Điền 190*80*80 (mm), dùng xây bể sục khí và nước thải chứa FLO nhà động lực xưởng G4 (60m2 sử dụng 3,948 viên = 4,737.6kg), kích thước bể:9500mm*5500mm*3500mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ENG HUAKE VIETNAM
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
5280
KG
60
MTK
10679
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: (2400 + 4200 + 2400) * 3200mm (use installation around the dressing room). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: (2400+4200+2400)*3200mm (Dùng lắp đặt xung quanh phòng thay đồ). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
1
SET
495
USD
112200015505005
2022-03-16
630391 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET Office cotton curtains. KT: 1100x2000mm (use factory toilet 3). New 100%.;Rèm cotton văn phòng. Kt: 1100x2000mm (Dùng lắp đặt nhà vệ sinh nhà xưởng 3). Hàng mới: 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NOI THAT HAN VIET
CONG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA
544
KG
3
SET
374
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN 2312-01 # & aluminum alloy unused ingots (part no T-2312) 100%;2312-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO T-2312 ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3144
PCE
594
USD
122100017398164
2021-12-13
760429 C?NG TY TNHH BOGO ENG VINA CONG TY TNHH SUNG SHIN VN PF-01060-01 # & aluminum alloy has not processed ingots (Part NO PF-01060Z) 100%;PF-01060-01#&NHÔM HỢP KIM CHƯA GIA CÔNG DẠNG THỎI ( PART NO PF-01060Z ) HÀNG MƠI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG SHIN VN
CONG TY TNHH BOGO ENG VINA
8522
KG
3528
PCE
6516
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (Poly vinyl chloride) PVC type 70, 70mm wide format;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 70, Khổ rộng 70mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
70
MTK
16
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 35mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 35mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
221
MTK
95
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 40mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 40mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
1980
MTK
851
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC-T type, 85mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC-T, Khổ rộng 85mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
1530
MTK
658
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 100, 20mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 100, Khổ rộng 20mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
3600
MTK
1044
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 100, 5mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 100, Khổ rộng 5mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
83
MTK
24
USD
112100016380677
2021-11-06
392043 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH SUNG IL VINA NLSX-038 # & PVC film (poly vinyl chloride) PVC type 70, 30mm wide size;NLSX-038#&Màng nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) loại PVC 70, Khổ rộng 30mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG IL VINA
CTY TNHH SEGYUNG VINA
53799
KG
915
MTK
210
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
112100012746733
2021-06-15
281910 C?NG TY TNHH SUNG GWANG VINA CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA OXCr-G5 - Quality chromium oxide. NL constitutes knives, stainless steel (ELA18 TAKT) from import declarations 101 349 276 600 / E31 10/04/2017 Section 1;OXCr-G5 - Chất ÔXÍT CRÔM. NL cấu thành Dao có lưỡi bằng thép không gỉ (ELA18 TAKT) từ tờ khai nhập khẩu 101349276600 / E31 10.04.2017 Mục 1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
718
KG
5
KGM
84
USD
112100014073122
2021-07-22
760611 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM CONG TY TNHH E I VIET HAN . # & Table names to attach to aluminum products and the size (1x7x20) mm, 1 set includes 2 nameplate. New 100%. #& VN;.#&Bảng tên bằng nhôm dùng để đính lên sản phẩm, kích thước (1x7x20)mm,1 bộ gồm 2 bảng tên. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH E & I VIET HAN
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET
2860
KG
1
SET
52
USD
112100016440789
2021-11-09
392021 C?NG TY TNHH HORN VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN 06.01.VNPE00007 # & 50cm wide PE wrap wrap wrap, plastic material, used for headphone packaging. 100% new;06.01.VNPE00007#&Màng bọc quấn hàng PE rộng 50cm, chất liệu Plastic,dùng để đóng gói tai nghe. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT THIEN VIET HAN
CTY TNHH HORN (VIETNAM)
1916
KG
560
ROL
2044
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
112000005701055
2020-02-11
831190 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHANG SUNG Dây hàn 0.2*500MM (SKD61). Hàng mới 100%#&CN;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结贱金属粉末的线材和棒材:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV CHANG SUNG
CONG TY TNHH FINE MS VINA
0
KG
2
UNK
40
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD