Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC187 #& planted wooden cajuput box, KT: 970x2090x730mm (used to close IQ Tarappu);HC187#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT: 970x2090x730mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
17
PCE
449
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC186 #& planted wooden cajuput box, KT: 915x2390x1105mm (used to close IQ Tarappu);HC186#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT:915x2390x1105mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
5
PCE
157
USD
112100013598520
2021-07-06
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00699 # & wooden scaffolding stalls L1900, L3800mm IQ System 700x80x50mm;HC00699#&Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 700x80x50mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH GIA KIM TIN
CT HORY VN
11439
KG
400
UNT
871
USD
112200014098128
2022-01-20
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00810 # & wooden press bar 100x2180x20mm (30x30mm headset) (use staircase Hook KRH);HC00810#&Thanh gỗ ép 100x2180x20mm (khấu đầu 30x30mm)( dùng đóng hàng thang móc KRH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
4657
KG
50
UNT
128
USD
112200018441716
2022-06-28
721651 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x80x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, height 80mm, not overcurrent, hot rolling, hot pull or extrusion through mold, carbon content below 0.6% by TL. 100% new;Thép hộp kẽm 40x80x1,4: Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 80mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
12
UNY
226
USD
112200018441716
2022-06-28
721650 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x40x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, 30mm height, not overcurrent, hot rolling, hot pulling or extruding through the mold, carbon content below 0.6% by TL .SE 100%;Thép hộp vuông kẽm 40x40x1,4:Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 30mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
24
UNY
297
USD
112100016149600
2021-10-29
481022 C?NG TY CHANG SHIN VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HUU TIN Ginhan-M # & Label label printing paper, UCC, E07318, Intermec / None. KT (10.15 cm * 147,325 m) Roll. ((01 roll = 2.5 kgs) * 600 rolls), 100% new;GINHAN-M#&Cuộn giấy in nhãn LABEL, UCC,E07318 , INTERMEC/NONE. KT (10.15 cm * 147.325 m) Cuon . ((01 Cuộn = 2.5 kgs) * 600 Cuộn), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUU TIN
CONG TY CHANG SHIN VN TNHH
2689
KG
88395
MTR
10800
USD
112100014930000
2021-09-01
441520 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM CONG TY TNHH TIN HONG DAT . # & Wood Pallet, Material: Pine Wood, Size: 1219 * 1016mm, Code: 229-959500-009H. New 100%;.#&Pallet gỗ, chất liệu: gỗ thông, kích thước: 1219*1016MM, mã hàng:229-959500-009H. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TIN HONG DAT
CT TNHH LUXSHARE-ICT(VIET NAM)
4800
KG
160
PCE
1722
USD
132100017380982
2021-12-15
852871 C?NG TY TNHH POU CHEN VI?T NAM CONG TY TNHH TIN BAO LAN Television # & Ti / Smart TV Samsung 4K 50 inch UA50TU8500 (1,00 = 1.00pce);TIVI#&Ti vi / Smart Tivi Samsung 4K 50 inch UA50TU8500 (1.00CÁI=1.00PCE)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TIN BAO LAN
KHO CTY POUCHEN VN
189
KG
1
PCE
637
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP IS00 # & Paper manuals include lights, A4, raw materials for the production include lights, new customers 100%.;IS00#&Giấy hướng dẫn sử dụng bao đèn, khổ A4, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
286200
PCE
2362
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP WCTPZ # & Paper warranty, light guide, A5, how raw materials to produce light, New 100%.;WCTPZ#&Giấy hướng dẫn bảo hành bao đèn, khổ A5, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
50000
PCE
216
USD
112100013665769
2021-07-06
843120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA HP13 # & axis of HP25WERO2016 (HP13) (HP13) (used to attach to a hand forklift) (100% new) # & VN;HP13#&Trục nối các loại HP25WERO2016 (HP13) (dùng để gắn vào xe nâng tay) (Mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA
KHO CTY TNHH D&D
2081
KG
24
PCE
5
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 35 * 380 * 610mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 35*380*610mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
69
KGM
303
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 30 * 415 * 470mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 30*415*470mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
17
KGM
74
USD
132100014940000
2021-09-06
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 200mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*200mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
876
KG
8
KGM
33
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 20 * 25 * 210mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 20*25*210mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
1
KGM
6
USD
132100016107616
2021-10-28
760692 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) # & aluminum alloy plate 6061T6 size 40 * 80 * 80mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 40*80*80mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
1712
KG
8
KGM
35
USD
112100017411954
2021-12-14
722012 C?NG TY TNHH VINA SANEMATSU CONG TY TNHH KY THUAT KIM HOANG Nl-ino-01 # & stainless steel plate, size 125x25x1mm, hot rolled, 100% new;NL-INO-01#&Tấm inox, kích thước 125x25x1mm, cán nóng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KIM HOANG
KHO CTY TNHH VINA SANEMATSU
12501
KG
37
TAM
154
USD
132200018437331
2022-06-28
760613 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG SP32 (mm) #& aluminum alloy sheet 6061T6 size 45*260*450mm. New 100%;SP32(MM)#&Nhôm tấm hợp kim 6061T6 kích thước 45*260*450mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NGU KIM HUNG LONG
CONG TY TNHH JEIL TECH VINA
492
KG
15
KGM
72
USD
112200017726096
2022-06-01
721550 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH KIM THANH VIET NAM M20 threaded company, made of alloy non -alloy, cold machining, 100% new #& vn;.#&Ty ren M20, làm bằng thép không hợp kim, gia công nguội, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH KIM THANH VIET NAM
CT TNHH VINA CELL TECHLONOGY
22555
KG
1710
MTR
3087
USD
112100016116367
2021-10-29
282732 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE MOI TRUONG TIN THANH Chemical Polyaluminum Chloride 31% (PAC) - Aluminum alum used in wastewater treatment (used for workers' daily water), 100% new;Hóa chất Polyaluminium Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải ( dùng cho nước sinh hoạt của công nhân ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNMT TIN THANH
CONG TY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VIE
30120
KG
20000
KGM
7911
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD