Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013665769
2021-07-06
843120 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N K? THU?T D D CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA HP13 # & axis of HP25WERO2016 (HP13) (HP13) (used to attach to a hand forklift) (100% new) # & VN;HP13#&Trục nối các loại HP25WERO2016 (HP13) (dùng để gắn vào xe nâng tay) (Mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI DAI GIA
KHO CTY TNHH D&D
2081
KG
24
PCE
5
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC187 #& planted wooden cajuput box, KT: 970x2090x730mm (used to close IQ Tarappu);HC187#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT: 970x2090x730mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
17
PCE
449
USD
112200017748482
2022-06-03
441600 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC186 #& planted wooden cajuput box, KT: 915x2390x1105mm (used to close IQ Tarappu);HC186#&Thùng gỗ tràm rừng trồng, KT:915x2390x1105mm (Dùng đóng hàng IQ tarappu)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
16770
KG
5
PCE
157
USD
112100013598520
2021-07-06
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00699 # & wooden scaffolding stalls L1900, L3800mm IQ System 700x80x50mm;HC00699#&Thanh gỗ ép trụ giàn giáo L1900, L3800mm Iq System 700x80x50mm
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH GIA KIM TIN
CT HORY VN
11439
KG
400
UNT
871
USD
112200014098128
2022-01-20
441300 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM CONG TY TNHH GIA KIM TIN HC00810 # & wooden press bar 100x2180x20mm (30x30mm headset) (use staircase Hook KRH);HC00810#&Thanh gỗ ép 100x2180x20mm (khấu đầu 30x30mm)( dùng đóng hàng thang móc KRH)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA KIM TIN
CT HORY VN
4657
KG
50
UNT
128
USD
132200018527540
2022-06-30
441090 C?NG TY TNHH YOKOWO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG Details of VJ0223-0011-1-1, MDF wood, use transmission, 100% new goods #& vn;Chi tiết đồ gá VJ0223-0011-1, bằng gỗ MDF, dùng lắp truyền, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG
CTY TNHH YOKOWO VIET NAM
364
KG
4
PCE
24
USD
132200018527540
2022-06-30
441090 C?NG TY TNHH YOKOWO VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG Details of VJ0223-0014-1-1, MDF wood, use transmission, 100% new goods #& vn;Chi tiết đồ gá VJ0223-0014-1, bằng gỗ MDF, dùng lắp truyền, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI BAO HUNG
CTY TNHH YOKOWO VIET NAM
364
KG
2
PCE
17
USD
112200018444291
2022-06-27
721231 C?NG TY TNHH FUKUVI VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI NHAT NAM SJ024 #& galvanized steel sheet- SJ0023 (Plate Bar 1150) Specification: 1170mm long, width: 26mm, thick: 0.8mm. New 100%;SJ024#&Tấm thép lá mạ kẽm- SJ0023 (Plate Bar 1150) Quy cách: dài 1170mm, rộng:26mm, dày: 0.8mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI NHAT NAM
CONG TY TNHH FUKUVI VIETNAM
2231
KG
1600
PCE
1168
USD
112200018472472
2022-06-28
731011 C?NG TY TNHH SAKURA COLOR PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI LINH PHAT Mixing stirring tank #& mixing stirring tank for mixing dough, attached to the system of crayons, stainless steel materials SUS 304, vertical pillar tank, bottom of the sphere, no lid (non -600/620xx600) x5mm, new goods 100%;BỒN KHUẤY TRỘN#&Bồn khuấy trộn dùng để trộn bột màu, được gắn vào hệ thống máy tạo bút màu, vật liệu inox sus 304, bồn trụ đứng, đáy chỏm cầu, không nắp (PHI 600/620XH600)x5mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI LINH PHAT
CTY SAKURA COLOR PRODUCTS VN
360
KG
3
PCE
3095
USD
112100015528924
2021-10-04
848080 C?NG TY TNHH KANEPACKAGE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI HUONG THANG Plastic mold QN5005100 (1 set = 2 pcs, 1 mold on and 1 mold below) (aluminum), 100% new goods;Khuôn đúc nhựa QN5005100 (1 bộ = 2 chiếc, 1 khuôn trên và 1 khuôn dưới) (Bằng nhôm), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI HUONG THANG
CONG TY TNHH KANEPACKAGE VIET NAM
515
KG
1
SET
198
USD
112200018441716
2022-06-28
721651 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x80x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, height 80mm, not overcurrent, hot rolling, hot pull or extrusion through mold, carbon content below 0.6% by TL. 100% new;Thép hộp kẽm 40x80x1,4: Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 80mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
12
UNY
226
USD
112200018441716
2022-06-28
721650 C?NG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIETNAM CONG TY TNHH KIM KHI NHAT TIN Zinc box steel 40x40x1,4: Alloy steel, galvanized, box -shaped, 30mm height, not overcurrent, hot rolling, hot pulling or extruding through the mold, carbon content below 0.6% by TL .SE 100%;Thép hộp vuông kẽm 40x40x1,4:Thép không hợp kim, mạ kẽm, hình hộp, chiều cao 30mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,hàm lượng carbon dưới 0,6% theo TL.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KIM KHI NHAT TIN
CTY TNHH UAC VIETNAM
2602
KG
24
UNY
297
USD
112100017392459
2021-12-13
850161 C?NG TY TNHH ??NG L?C JIANGHUAI VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN KHI V V 01.03.01.03.025 # & AC generator 7.5KW / 60Hz, 120V / 240V, used for generators;01.03.01.03.025#&Máy phát điện xoay chiều 7.5KW/60HZ, 120V/240V, dùng cho tổ máy phát điện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI V V
CTY TNHH DONG LUC JIANGHUAI (VN)
12112
KG
384
PCE
38625
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 505*670 mm 2nnn2;Tấm Carton: 505*670 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (368.49m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1065
PCE
151
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 758*1198 mm 2nn (BF). The cover of the wave cover is not perforated (328.87m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 758*1198 mm 2NN(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (328.87m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
354
PCE
80
USD
112200017343020
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 760*2365 mm TNRN6. The cover of the wave cover is not perforated (2771.5m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 760*2365 mm TNRN6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (2771.5m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
30697
KG
1512
PCE
1825
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1600*1875 mm 6n2nr. The cover of the wave cover is not perforated (126m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1600*1875 mm 6N2NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (126m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
42
PCE
66
USD
112200017344379
2022-05-20
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 591*1337 mm 6nnn5. The cover of the wave cover is not perforated (654.43m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 591*1337 mm 6NNN5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (654.43m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
15836
KG
816
PCE
322
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton: 1176*2012 mm 6n2n6. The cover of the wave cover is not perforated (540.74m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1176*2012 mm 6N2N6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (540.74m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
224
PCE
280
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 1300*1470 mm 2n2 (BF). The wave cover is not perforated (185.37m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1300*1470 mm 2N2(BF) .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (185.37m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
97
PCE
48
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1420*1420 mm 6n5n5. The wave cover is not perforated (646.53m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1420*1420 mm 6N5N5 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (646.53m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
314
PCE
335
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 654*1156 mm 2nnn2. The cover of the wave cover is not perforated (603.72m2).;Tấm Carton: 654*1156 mm 2NNN2 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (603.72m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
774
PCE
248
USD
112200017382073
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton sheet: 700*2107 mm RN5NR. The cover of the wave cover is not perforated (311.71m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 700*2107 mm RN5NR .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (311.71m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
14545
KG
204
PCE
157
USD
112200017386984
2022-05-21
480810 C?NG TY TNHH MINH PHú CONG TY TNHH BAO BI GIA PHU Carton plate: 1140*1577 mm 7m7m6. The cover of the wave cover is not perforated (1458.46m2) .NPL is used to produce carton boxes.;Tấm Carton: 1140*1577 mm 7M7M6 .Giấy bìa sóng chưa đục lỗ (1458.46m2) .NPL dùng để sx thùng giấy Carton.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
KHO CTY TNHH MINH PHU
35737
KG
804
PCE
1019
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP IS00 # & Paper manuals include lights, A4, raw materials for the production include lights, new customers 100%.;IS00#&Giấy hướng dẫn sử dụng bao đèn, khổ A4, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
286200
PCE
2362
USD
112000012681902
2020-11-30
491191 C?NG TY TNHH ECOLUX VEKO CONG TY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP WCTPZ # & Paper warranty, light guide, A5, how raw materials to produce light, New 100%.;WCTPZ#&Giấy hướng dẫn bảo hành bao đèn, khổ A5, nguyên liệu để sản xuất bao đèn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIA NGHI HUNG NGHIEP
KHO CTY TNHH ECOLUX VEKO
1210
KG
50000
PCE
216
USD
132100013509722
2021-07-07
847979 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT 9200000000898 # & coffee sieve (vibrator) using coffee powder, with electrical operations, Model: Y380, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;9200000089I#&Máy sàng bột cà phê ( máy rung) dùng sàng lọc bột cà phê, có hoạt động bằng điện, Model:Y380,năm sản xuất:2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
C.TY TNHH CO KHI MINH PHUONG PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFEE VN
1869
KG
1
PCE
3136
USD
112200017273188
2022-05-19
740990 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC HANOTECH GC80MF0191A0#& copper pieces have been completely shaped, size 9.3x19.6x1.0mm, 100% new goods;GC80MF0191A0#&Miếng đồng đã được định hình hoàn chỉnh, kích thước 9.3x19.6x1.0mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC HANOTECH
CTY TNHH KMW VIET NAM
5297
KG
1169
PCE
533
USD
122100013765312
2021-07-09
720990 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT . # & Steel Plate Steel SKD 11 (Die Plate-2) KT: 300x410x27mm, SNT manufacturer, 100% new goods;.#&Thép dạng tấm Steell SKD 11 (Die plate-2) KT: 300x410x27mm, hãng sản xuất SNT, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT
CONG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIET
230
KG
1
PCE
424
USD
112100015612761
2021-10-30
722880 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY TNHH CO KHI TM THINH HUNG C036447 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 20 * 50 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 8.97kg), used for machining price for accessories, operation table. New 100%.;C036447#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 20*50*6000*1.2mm (1 chiếc=8.97kg), dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
3950
KG
3
PCE
30
USD
112100016169666
2021-10-29
848049 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH CO KHI NAM THIEN TRUONG E13-Khon # & Mold pressed (extrusion) Aluminum products LMS-BW-7631-N22- Die. New 100%;E13-KHUON#&Khuôn ép (đùn) sản phẩm nhôm LMS-BW-7631-N22- DIE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI NAM THIEN TRUONG
CTY TNHH LMS VINA
1115
KG
1
PCE
214
USD
112100014087794
2021-07-22
731589 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH # & 4200 AS07 chain gear (Duc Thinh-VIETNAM) steel, dimensions 330x60x50mm. air purifiers for the new nghiep.Hang 100%;AS07#&Nhông xích 4200 (DUC THINH-VIETNAM) bằng thép, kích thước 330x60x50mm. dùng cho máy lọc không khí công nghiệp.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH
CONG TY TNHH NICHIAS HAI PHONG
106
KG
56
PCE
1366
USD
112200013731169
2022-01-07
731589 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH AS07 # & SUS304 / RS50-2950 (Duc Thinh-Vietnam) with stainless steel, 300x60x50mm size, for industrial air purifiers. 100% new products;AS07#&Nhông xích SUS304/RS50-2950 (DUC THINH-VIETNAM) bằng thép không gỉ, kích thước 300x60x50mm, dùng cho máy lọc không khí công nghiệp.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI THUY DUC THINH
CONG TY TNHH NICHIAS HAI PHONG
32
KG
24
PCE
662
USD
112200018500326
2022-06-30
722881 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY TNHH CO KHI TM THINH HUNG C032316 #& Steel bar (alloy type) box shaped, size: 25*25*6000*1.2mm (1 pc = 5.86kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032316#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 25*25*6000*1.2mm (1 chiếc=5.86kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
6548
KG
31
PCE
266
USD
112200018500326
2022-06-30
722881 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY TNHH CO KHI TM THINH HUNG C032319 #& Steel bar (alloy type) box shaped, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process price processing for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
6548
KG
11
PCE
137
USD
112200018500326
2022-06-30
722881 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY TNHH CO KHI TM THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CKTM THINH HUNG
CN YAZAKI QUANG NINH
6548
KG
74
PCE
725
USD
112100016169583
2021-10-29
731439 C?NG TY TNHH STEELFLEX CONG TY TNHH CO KHI CONG NGHIEP PHU TRO VIET NAM V-208-1100-V01 # & 4mm steel net, welded the eye connection, KT: 1104 x 347.3 mm, 100% new goods;V-208-1100-V01#&Tấm lưới bằng thép Fi 4mm, đã hàn các mắt nối, KT: 1104 x 347.3 mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH CK CN PHU TRO VN
CT TNHH STEELFLEX
9406
KG
20
PCE
60
USD
112100015518567
2021-10-04
903181 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA GIA CONG WTS VINA E13-THUANTBI-01 # & Battery Check round toolling battery African 10.1 (steel material). New 100%;E13-THIETBI-01#&Pin kiểm tra đường tròn Toolling Pin phi 10.1 (chất liệu bằng thép). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH TM & GC WTS VINA
CT TNHH LMS VINA
580
KG
2
PCE
71
USD
112200014250860
2022-01-24
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N LONGWIN CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM 660080640-0001 # & 6.0 KW AC generator (120V / 240V / 60Hz / DC), Size: Non-190mm * 125mm high (used for generators);660080640-0001#&Máy phát điện xoay chiều 6.0 kw (120V/240V/60HZ/DC), kích thước: phi 190mm*cao 125mm (dùng cho tổ máy phát điện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN LONGWIN
62246
KG
2496
PCE
142728
USD
112100016228493
2021-11-01
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N LONGWIN CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM 660080596-0001 # & AC generator 3.4 KW (120V / 240V / 60Hz / DC), Size: African 160mm * 120mm high (used for generators), 100% new products;660080596-0001#&Máy phát điện xoay chiều 3.4 kw (120V/240V/60HZ/DC), kích thước: phi 160mm*cao 120mm (dùng cho tổ máy phát điện), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN LONGWIN
78983
KG
688
PCE
30306
USD
112200013587795
2022-01-03
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM Z0033 # & AC generator 4.0 (3.8) KW / 120V / 240V / 60Hz / DC / AT,; Size: Africa 160mm * High 130mm (used for generators), 100% new;Z0033#&Máy phát điện xoay chiều 4.0(3.8)KW/120V/240V/60HZ/DC/AT, ; kích thước : phi 160mm * cao 130mm (Dùng cho Tổ máy phát điện), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM
CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR
38368
KG
2
PCE
99
USD
112100015504570
2021-10-01
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N LONGWIN CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM 660080584-0001 # & AC generator (Roto + Stator) 8.0 KW (120V / 240V / 60Hz / DC), Size: Africa 190mm * 155 mm tall (used for generators), 100% new products;660080584-0001#&Máy phát điện xoay chiều (Roto+Stator) 8.0 kw (120V/240V/60HZ/DC), kích thước: phi 190mm*cao 155 mm (dùng cho Tổ máy phát điện), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN LONGWIN
37503
KG
576
PCE
55864
USD
112200018431653
2022-06-25
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM Z0033 #& AC generator (Roto+Stator) 7.5KW/120/240V/60Hz/H/CSA/TBO, Phi 190*158mm, (used for generators), 100% new goods;Z0033#&Máy phát điện xoay chiều (Roto+Stator) 7.5KW/120/240V/60HZ/H/CSA/Loại T, phi 190*158mm, ( dùng cho tổ máy phát điện), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM
CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR
37631
KG
397
PCE
22986
USD
112100016184537
2021-10-30
850161 C?NG TY TNHH C?NG NGH? DUCAR CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM Z0033 # & AC generator (Roto + Stator) 5.5KW / 120V / 240V / 60Hz / T, Size: Africa 204 x 85mm +190 x 15mm (used for generators), 100% new goods;Z0033#&Máy phát điện xoay chiều (Roto+Stator) 5.5KW/120V/240V/60HZ/T, kích thước : phi 204 x 85mm +190 x 15mm ( dùng cho tổ máy phát điện), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN KHI JILI VIET NAM
CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR
45289
KG
539
PCE
29068
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD