Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016408726
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
12992
KG
6176
KGM
1924
USD
132100016408869
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
13460
KG
8990
KGM
2801
USD
132100016408459
2021-11-11
391531 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PVC scrap (recovered from the process of destruction of raw materials for failing errors, the ratio of the impurities and no more than 5% volume);Phế liệu Nhựa PVC ( thu hồi được từ quá trình tiêu hủy nguyên vật liệu lỗi hỏng , tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUNING PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
3248
KG
1544
KGM
481
USD
AMAWA2009531118
2020-10-22
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
68955
KG
9003
CTN
0
USD
AMAWA2001530082
2020-02-10
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
64246
KG
6770
CTN
0
USD
ULANNQS21050017
2021-06-15
550992 NETGEAR C O APLL FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD 3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2704, LOS ANGELES, CA
18267
KG
3601
CTN
0
USD
FTNVHAS000000712
2020-01-31
434010 ARLO TECHNOLOGIES INC FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD ARLO PRO2 WIREFREE 2 CAM KIT BLK VMS4231P100NASV1 ARLO PRO2 WIREFREE 1 CAM KITWVMB3500 VMS4120P100NASV1 ARLO PRO PLUS 3 CAMVCS3000C1BJNASV1 PO 510001902 510002199 510002316<br/>ARLO GEN 5 ADDON CAMERA VMC5040100NASV1 ARLO PRO3 WIREFREE 3 CAM KIT VMS4340P1
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
28810
KG
7195
CTN
0
USD
112200017400080
2022-05-21
847141 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD The assembled computer includes: Intel G5420/Main Ga H310M-DS2/RAM 4GB/SSD 120g/Jetek Source 200W/Jetek computer case/keyboard and mouse set, used goods, SX 2020;Bộ máy tính lắp ráp gồm: Intel G5420/Main GA H310M-DS2/Ram 4GB/SSD 120G/Nguồn Jetek 200W/Vỏ máy tính Jetek/Bộ bàn phím và chuột,hàng qua sử dụng,sx 2020
VIETNAM
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
501
KG
7
SET
433
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT BAC GIANG Plastic scrap is recovered from the PC Material Box (obtained from the production process, the ratio of the impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu nhựa thu hồi từ hộp vật liệu PC ( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUHONG PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
23098
KG
7892
KGM
2081
USD
112200015641837
2022-03-21
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02160322sudgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02160322SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2769
KG
2744
KGM
26530
USD
112100014132676
2021-07-26
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220721sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02220721SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
3269
KG
3239
KGM
11043
USD
112100015540681
2021-10-05
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02041021sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02041021SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2561
KG
2536
KGM
17039
USD
112100014132696
2021-07-26
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02230721A5C02K2 # & scrap from the stamping process of A5C02K-2 products, is a multi-tiered metal scrap including AG and Kovar alloys, size: (0.165 x 20.7) mm;02230721A5C02K2#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A5C02K-2, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, kích thước: (0.165 x 20.7) mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1049
KG
21
KGM
3626
USD
112200014074889
2022-01-19
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02170122b2e30sk # & scrap from the stamping process of the B2E30SK-1 product, the original size (0.24 x 20.9) mm, is a multi-tier metal scrap with AG and Kovar alloys;02170122B2E30SK#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm B2E30SK-1, kích thước ban đầu (0.24 x 20.9)mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1632
KG
59
KGM
6857
USD
112200014933481
2022-02-24
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220222a3126k # & scrap from the stamping process of the product A3126K-2, the original size (0.19x25.0) mm, is a multi-layer metal scrap with AG and Kovar alloys;02220222A3126K#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A3126K-2, kích thước ban đầu(0.19x25.0) mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1649
KG
116
KGM
16589
USD
112200014933481
2022-02-24
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220222A6774K # & Scrap from the stamping process of A6774K-1, original size (0.165 x 20.7) MM Ni-Plating, is a multi-layer metal scrap with AG and Kovar alloys;02220222A6774K#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A6774K-1, kích thước ban đầu (0.165 x 20.7)mm Ni-plating, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1649
KG
133
KGM
21475
USD
112200017675102
2022-06-02
731829 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CONG TY TNHH SAI GON PRECISION Steel guides, no threaded, non-external over 16mm (guiding pins of all kinds (LKCKCX)), 100 %new goods, brand: Misumi, Code: %VSGPA-SVNM-2205-0896;Chốt dẫn hướng bằng thép, không có ren, phi ngoài trên 16mm (Chốt dẫn hướng các loại (LKCKCX)), hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: %VSGPA-SVNM-2205-0896
VIETNAM
VIETNAM
CTY SAIGON PRECISION
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
229
KG
7
PCE
77
USD
112100016171240
2021-10-29
848310 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HARIKI PRECISION VIET NAM VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4594
KG
10080
PCE
3950
USD
112100014046403
2021-07-30
720421 C?NG TY TNHH NOHARA ITC VI?T NAM CONG TY TNHH MITSUI PRECISION VIET NAM NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8982
KG
1535
KGM
1872
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
400
PCE
172
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 C?NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
120
PCE
5
USD
112100014185000
2021-07-27
854519 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIET NAM TO02-008996 # & electrode with Graphite E40 Unit, Tool-Graphite, VN-KH56308-E01 KT 29 * 512 * 544mm, 100% new goods # & vn;TO02-008996#&Điện cực bằng Graphite E40 UNIT,TOOL-GRAPHITE,VN-KH56308-E01 KT 29 *512 * 544mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUKWANG PRECISION VN
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
272
KG
4
SET
1837
USD
112100016150873
2021-10-29
691490 C?NG TY TNHH ACTRO VINA CONG TY TNHH DONG SAN VINA PRECISION Ball-14 # & ceramic ceramic ceramic 0.55mm is used in electronic components production. New 100%;Ball-14#&Bi bằng gốm ceramic đường kính 0.55mm dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DONG SAN VINA PRECISION
CONG TY TNHH ACTRO VINA
11
KG
3200000
PCE
7680
USD
112100014058293
2021-07-20
591190 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM TMNL110 # & Fabric transmission plate for printer, size 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000;TMNL110#&Tấm truyền dẫn điện bằng vải cho máy in , kích thước 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
252
KG
15000
PCE
431
USD
112100015767543
2021-10-18
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales LS-EJ-AS 2200g. Weighing capability: 2.2 kg, accuracy: 1 / 220,000, jump: 0.01g, size: 280 * 210 * 180 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử LS-EJ-AS 2200G. Khả năng cân: 2.2 KG, độ chính xác:1/220.000, Bước nhảy:0.01G, Kích thước: 280*210*180 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
215
USD
112100015767543
2021-10-18
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales awh4-30kg. Weighing capability: 30 kg, accuracy: 1 / 30,000, jump: 1g, size: 275 * 105 * 310 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử AWH4-30KG. Khả năng cân: 30 KG, độ chính xác:1/30.000, Bước nhảy:1G, Kích thước: 275*105*310 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
8
KG
1
PCE
145
USD
112100016148937
2021-11-03
842389 C?NG TY TNHH GEMTEK VI?T NAM CONG TY TNHH EXCELL PRECISION VIET NAM Electronic scales X4252-KW-50KG. Weighing capability: 50 kg, accuracy: 1 / 10,000, jump: 5g, size: 420 * 520 mm. Excell sign. New 100%;Cân điện tử X4252-KW-50KG. Khả năng cân: 50 KG, độ chính xác:1/10.000, Bước nhảy:5G, Kích thước: 420*520 mm. Hiệu Excell. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH EXCELL PRECISION(VIET NAM)
KHO CTY GEMTEK VIET NAM
21
KG
2
PCE
396
USD
132100015786171
2021-10-19
392290 C?NG TY TNHH TOTO VI?T NAM CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VIET NAM Plastic water split plate of Sen Bowl 97d98 # N82 (accessories (split bowl) for shower with plastics);Tấm chia nước bằng nhựa của bát sen loại 97D98#N82 ( Phụ kiện(bát chia dòng) cho vòi hoa sen bằng plastics)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAKAHATA PRECISION
KHO CONG TY TOTO VIET NAM
788
KG
4200
PCE
686
USD
132100009125309
2021-01-22
720441 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HI?N Lê CONG TY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY VIET NAM Waste and scrap galvanized steel R1 and R27 obtained from the manufacturing process formats chips, debris, burrs (the ratio of the material is not metal and the shipment does not exceed 5% of the volume) # & VN; Phế liệu và mảnh vụn thép mã kẽm R1 và R27 thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn, mảnh vỡ, ba via (tỷ lệ vật liệu không phải là kim loại lẫn trong lô hàng không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MITAC PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY TNHH TM VA DV HIEN LE
30000
KG
30000
KGM
7940
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD