Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016515522
2021-11-11
391511 C?NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132200018442258
2022-06-27
722301 C?NG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VI?T NAM CONG TY TNHH NHUAN THAI CHV -M033 #& stainless steel wire (stainless steel) (Phi 1.3) - SUS304 Stainless Wire;CHV-M033#&Dây inox (thép không gỉ) (phi 1.3) - Sus304 Stainless Wire
VIETNAM
VIETNAM
CTY NHUAN THAI
CTY CHRYSANTHEMUM VN
6812
KG
2053
KGM
8383
USD
112100015502987
2021-10-01
281121 C?NG TY TNHH MTV K? THU?T SPON CONG TY TNHH THAI NGUYEN SP42 # & carbonic gas (CO2) used to weld hand forklift (weight 01 vase = 25 kg) (100% new);SP42#&Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay ( trọng lượng 01 bình = 25 KG ) ( Mới 100% )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THAI NGUYEN
CTY TNHH MTV KY THUAT SPON
22320
KG
6000
KGM
2189
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
132200018424841
2022-06-25
520624 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUNZE VI?T NAM CONG TY TNHH SOI LONG THAI TU Soth #& 40% polyester fabric 60% cotton - Ne 32/1 (CVCV32's/1W) (Patch 185 Decitex) (main material);SOTH#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - Ne 32/1 (CVCV32'S/1W) (độ mảnh 185 decitex) (nguyên liệu chính)
VIETNAM
VIETNAM
KHO LONG THAI TU
KHO GUNZE VIET NAM
12611
KG
1996
KGM
9021
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
112100017287273
2021-12-09
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1947
KG
156
PCE
213
USD
112100017385858
2021-12-13
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
912
KG
64
PCE
87
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1600
KGM
10960
USD
112100015837199
2021-10-18
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
14567
KG
3200
KGM
21920
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & Single fiber made of 100% cotton brush, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
2697
KGM
28835
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
1350
KGM
21134
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
904
KGM
13619
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
1819
KGM
27150
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
914
KGM
13640
USD
112100017386509
2021-12-13
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15670
KG
463
KGM
6975
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1707
KGM
19525
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
456
KGM
7265
USD
112200013752197
2022-01-08
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter volume, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16470
KG
456
KGM
6868
USD
112100013976128
2021-07-16
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single yarn made from brushed fibers, 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter number, used to produce fabrics. (No brand), 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, 92% cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu), mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15276
KG
914
KGM
9433
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabric, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
10743
USD
112200015329656
2022-03-09
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15780
KG
452
KGM
7076
USD
112000013304422
2020-12-23
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
2274
KGM
8051
USD
112100008558361
2021-01-04
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15662
KG
3188
KGM
11286
USD
112100014153992
2021-07-24
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, rolls, no brand , used to produce fabric. New 100%.;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16599
KG
5757
KGM
21417
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD