Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013295000
2020-12-23
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
19090
KG
13733
KGM
357
USD
132000013295094
2020-12-23
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Smaller fun fabric A4 scrap fabric from dirt, debris not only use value (scrap obtained from the production of EPE, appropriate sanitation);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
21098
KG
13733
KGM
357
USD
132100013714192
2021-07-09
631010 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Fabrics are smaller than A4 Scrap with cloth dusty, shapes no longer valid for use (scrap obtained from the production process of the SMEs, suitable to hygiene environment);Vải vụi nhỏ hơn khổ A4 phế liệu dính bụi vải, chỉ vụn không còn giá trị sử dụng (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
18885
KG
12216
KGM
319
USD
132100016424858
2021-11-09
391511 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG VI?T úC CONG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING Plastic scrap plastic (scrap obtained from the production process of the SME, suitable for environmental hygiene);Nhựa phế liệu dạng Túi poly rách (Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX, phù hợp vệ sinh môi trường)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ESQUEL
CONG TY VIET UC
17890
KG
323
KGM
104
USD
MAEU592364664
2020-04-17
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: OUT CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED SHIRT STYLE NAME : M SCRIPT TINO SS TEE 19V 13413US01 5037095 PO NO. STYLE NO. RTTO285827 C88 78D8510 SEASON : HS CODE: SUMMER 2020 6109 1010 6,898 PCS 231 CTNS ) OUR INVOICE # AEGV59650 D IVISI
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
10173
KG
1081
CTN
0
USD
MAEU589450963
2020-01-23
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: DEAN POLO CLF 19V09279US01 (B) 5023017 STYLE NAME: BT TOMAS SS POLO(BIG) 19V09583 US01 5023017 STYLE NAME: B T TOMAS SS POLO(TALL) 19V09 586US01 5023017 STYLE NAME: BT HUG
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
10708
KG
1309
CTN
0
USD
MAEU589855183
2020-02-14
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD CT NO. S/A NO. MENS 100% CO TTON KNITTED POLO SHIRT STYL E NAME: M MOORE SS POLO SF 19V09954US01 5027134 19V099 54US02 5027134 PO NO. STYLE NO. RTTO281575 C 88 78E7422 RTTO281574 C88 78E7422 SEASON : HS CO DE: SPRING 2020 61051000 SPRING 2020 61051000 28,
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
31070
KG
3831
CTN
0
USD
MAEU588819964
2020-01-09
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED SHIRT STYLE NAME: AQU ASAIL SS TEE 19V10514US01 5020759 MEN S 100% COTTON KNI TTED POLO SHIRT STYLE NAME: CHANCE SS POLO CF 19V08660US 01 5020759 PO NO. STYLE NO. TW78276782 088 78E7099 TW782743
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
36007
KG
4111
CTN
0
USD
MAEU589656057
2020-01-31
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: C21 OLIVER SS POLO CF 19V 10270US02 5024016 STYLE NAM E: BCF PAUL POLO CLF 19V1046 3US04 5024016 STYLE NAME: MAR PAUL POLO CLF 19V10463US 06 5024016 STYLE NAME: TJM PAUL P
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
76959
KG
10900
CTN
0
USD
MAEU591465172
2020-03-26
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: OUT CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED SHIRT STYLE NAME : M TINO SS TEE 19V13764US0 1 5032408 PO NO. ST YLE NO. RTTO285142 C81 78 49807 SEASON : HS CODE: SUMMER 2020 61091010 44 ,064 PCS 918 CTNS) OUR I NVOICE # AEGV59284 DIVISION CO
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
49938
KG
6261
CTN
0
USD
MAEU592803800
2020-04-23
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: OUT CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED POLO SHIRT STYLE NAME: AUSTIN POLO SHIRT CF 19V12379US02 5038458 STYL E NAME: BURR SF POLO 19V1344 4US02(1) 5038458 PO NO. STYLE NO. RTTO285119 C88 78E8191 RTTO291042 C88 78F0423 SEASON : HS COD
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
24269
KG
3863
CTN
0
USD
MAEU589233690
2020-01-17
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: KISNER POLO CLF 19V09243US 01(B) 5022232 MEN S 100% CO TTON KNITTED SHIRT STYLE NAM E: M TINO SS TEE 19V11566US0 1 5022232 PO NO. S TYLE NO. TW78274964 088 7 8E7188 TW7827
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
46151
KG
5302
CTN
0
USD
MAEU589233689
2020-01-11
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: MAR PUCK INTERLOCK CF POLO 19V09853US01 5022221 PO N O. STYLE NO. TW782815 09 089 78E9543 SEASON : H S CODE: SPRING 2020 61051 000 16,620 PCS 1,202 CT NS) OUR INVOICE # AE
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
9544
KG
2174
CTN
0
USD
MAEU590475384
2020-02-20
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED POLO SHIRT STYLE NAME: MAR PUCK INTERLOCK C F POLO 19V09853US03 5027927 MEN S 100% COTTON KNITTED PO LO SHIRT STYLE NAME: TJM PU CK INTERLOCK CF POLO 19V098 53US04 5027927 PO NO. STYLE NO. TW782
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
41162
KG
5094
CTN
0
USD
MAEU591388457
2020-03-20
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED POLO SHIRT STYLE NAME: IVY POLO SHIRT CLF 19V12340US03 5031585 MEN S 100% COTTON KNITTED POLO SHIR T STYLE NAME: IVY POLO SHIRT - CF 19V12338US01 5031585 PO NO. STYLE NO. TW 78291170 086 3519689
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
13661
KG
1155
CTN
0
USD
MAEU588473717
2020-01-04
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: HOLLY CF SS POLO 19V08351U S01 5018223 STYLE NAME: DR AKE CF SS POLO 19V08388US01 5018223 PO NO. STYLE NO. TW78274592 085 78D47 48 TW78273192 085 78E720 5 SEASON : HS CODE
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
31412
KG
4530
CTN
0
USD
MAEU591971101
2020-04-10
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: REC CT NO. S/A NO. MEN S 100% COTTON KN ITTED POLO SHIRT STYLE NAME: UNDERCOLLAR REGULAR POLO 19V14010US09 5035453 STYLE NAME: ADP M TINO SS FASHION TEE 19V13453US02 5035453 PO NO. STYLE NO. RTTX 290049 MW0MW14149 RTTX288 963 VM8 78E9787 SE
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
12328
KG
1833
CTN
0
USD
MAEU591553526
2020-04-03
202061 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD DIVISION CODE: USA CT NO. S/A NO. MEN S 100% COT TON KNITTED POLO SHIRT STYLE NAME: DRAKE CF SS POLO 19V 08388US19 5033418 STYLE NAM E: C21 AUSTIN POLO SHIRT CF 19V12516US10 5033418 STYLE NAME: ROS AUSTIN POLO SHIR T CF 19V12516US12 5033418 STYLE NAME: ST
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
10995
KG
1862
CTN
0
USD
MAEU591809801
2020-04-10
503475 PVH CORP ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIETNAM CO LTD CT NO.: S/C NO. MEN S 1 00% COTTON KNITTED SHIRT 20V 00951US01 S20V00951 MEN S 1 00% COTTON KNITTED T-SHIRT 20V01012US01 S20V01012 PO N O. STYLE NO. SP405551 10 40ZK431 SP40555109 40ZK300 SA# HS CODE 5034759 61051000 5034759 61091010 42,033 PCS 3, 510 CTN
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1601, CHARLESTON, SC
11726
KG
3510
CTN
0
USD
132100014905807
2021-08-31
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02300821Ascrap # & gold scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plating solution in the process of export processing enterprises);02300821AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1095
GRM
57530
USD
132200014383720
2022-01-27
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02250122Ascrap # & Golden scrap on drum / Au Scrap (recovered scrap from waste gold plated solution in the process of export processing enterprises);02250122AUSCRAP#&Phế liệu vàng bám trên trống/Au Scrap (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
4
KG
1778
GRM
61773
USD
132000012143518
2020-11-25
711291 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VIET NAM 02101120AUDRUM # & Au Scrap - Scrap gold stick on drums (Scrap recovered from gold plating solution during sx culling of export processing enterprises);02101120AUDRUM#&Au Scrap - Phế liệu vàng bám trên trống (Phế liệu thu hồi từ dung dịch mạ vàng loại thải trong quá trình sx của doanh nghiệp chế xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2
KG
1461
GRM
85321
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial freezer 2 doors voltage 220V/50Hz FVFT1260 (including 4 steel trays) (1200x600x850) mm (table cabinet) - Fujimak 2 -Door Counter Freezer, 100% new goods;Tủ đông công nghiệp 2 cửa điện áp 220V/50Hz FVFT1260 (gồm 4 khay bằng thép) (1200x600x850)mm (Tủ bàn) - FUJIMAK 2-DOOR COUNTER FREEZER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
1
PCE
975
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial freezer 4 doors voltage 220V/50Hz FVF1580 (including 8 steel trays) (1500x800x2000) mm (vertical cabinet) - Fujimak 4 -Door Upright Freezer, 100% new goods;Tủ đông công nghiệp 4 cửa điện áp 220V/50Hz FVF1580 (bao gồm 8 khay bằng thép) (1500x800x2000)mm (Tủ đứng) - FUJIMAK 4-DOOR UPRIGHT FREEZER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
1
PCE
1719
USD
112200018257968
2022-06-29
841851 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM CONG TY TNHH FUJIMAK VIET NAM MANUFACTURING Industrial refrigerator 2 doors voltage 220V/50Hz FVRT1560 (including 4 steel trays) (1500x600x850) mm (table cabinet) - Fujimak 2 -Door Counter Chiller, 100% new goods;Tủ mát công nghiệp 2 cửa điện áp 220V/50Hz FVRT1560 (gồm 4 khay bằng thép) (1500x600x850)mm (Tủ bàn) - FUJIMAK 2-DOOR COUNTER CHILLER, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJIMAK VN MANUFACTURING
CTY TNHH FUJIMAK VIET NAM
1091
KG
4
PCE
3914
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
132100014079978
2021-07-21
611300 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL BHLĐ clothes for recognition wear when working size L, 100% new goods # & vn;Quần áo BHLĐ dùng cho công nhận mặc khi làm việc size L, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
635
KG
115
SET
1102
USD
132100016533081
2021-11-12
392331 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105593 # & empty plastic bottles printed BrandBottle for Black Wolf RefreshScalp Conditioner - NatureLab 3926 (44105593);44105593#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUBOTTLE FOR BLACK WOLF REFRESHSCALP CONDITIONER - NATURELAB 3926(44105593)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
2920
KG
17945
PCE
6696
USD
112200018432415
2022-06-28
730800 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL Numbness with galvanized steel DN50, KT: non -59.9*3.6mm, 100% new #& vn;.#&Tê bằng thép mạ kẽm DN50, KT: phi 59.9*3.6mm, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
809
KG
1
PCE
4
USD
132100016144393
2021-10-29
400400 C?NG TY TNHH TM DV TR?N HOàN LONG CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) are obtained in the production process of DNCX's tires, (TBR tires have been shreded);Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX, (lốp TBR phế đã được cắt vụn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACTR
CONG TY TNHH TM DV TRAN HOAN LONG
29820
KG
29820
KGM
3276
USD
112100017352388
2021-12-13
400400 C?NG TY TNHH MINH ??NG THI?N CONG TY TNHH ACTR Scrap and debris from rubber (soft rubber) earned in the tire production process of DNCX-TBR TBR has been shreded;Phế liệu và mảnh vụn từ cao su (cao su mềm) thu được trong qúa trình sản xuất lốp xe của DNCX -Lốp TBR phế đã được cắt vụn
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ACTR
CONG TY TNHH MINH DANG THIEN
26860
KG
9600
KGM
1755
USD
112100017466778
2021-12-15
480460 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH VSMARTGARMENT Karft paper used to cut samples, size 1.2m, quantitative: 250g / m2, 100% new goods # & vn;Giấy Karft dùng cắt mẫu, khổ 1.2m, định lượng: 250g/m2, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VSMARTGARMENT
CTY TNHH LINEA AQUA VN
449
KG
186
KGM
151
USD
132000012789942
2020-12-04
281700 C?NG TY TNHH ACTR CONG TY TNHH SAMHO 1M105 # & Zinc oxide granules (ZINC OXIDE granule) CAS: 1314-13-2, Brand: SAMHO, CTHH: ZnO, used as an additive in the rubber vulcanization process, a new 100%;1M105#&Kẽm oxit dạng hạt (ZINC OXIDE GRANULE) CAS : 1314-13-2, Hiệu:SAMHO,CTHH: ZnO,dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su ,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SAMHO
KHO CONG TY ACTR
48480
KG
48000
KGM
113541
USD
132100015060000
2021-09-10
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-10999 # & Clean room jacket with antistatic polyester fabric, with digital sheet, color recorder, size M;FS-10999#&Áo khoác phòng sạch bằng vải Polyester BAST chống tĩnh điện, có đính tờ số, màu ghi, size M
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
95
KG
64
PCE
627
USD
132100009082943
2021-01-22
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM II CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-11312 # & Clothing consecutive clean room (including overalls and caps have numbered) with antistatic polyester fabric Bast, white size L;FS-11312#&Quần áo liền phòng sạch (gồm áo liền quần và mũ có đánh số thứ tự) bằng vải polyester chống tĩnh điện BAST, màu trắng cỡ L
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT TNHH HOYA GLASS DISK VIET NAM II
90
KG
158
SET
1826
USD
132100014308562
2021-07-31
621133 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH NNMSAFETY FS-16557 # & Clean room jacket, polyester fabric waterproof WR (Teflon), antistatic, short-sleeved, blue, with small pockets;FS-16557#&Áo khoác phòng sạch, bằng vải polyester không thấm WR (TEFLON), chống tĩnh điện, ngắn tay, màu xanh, có túi nhỏ đựng bút
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NNMSAFETY
CT HOYA GLASS DISK
80
KG
240
PCE
2040
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1500
PCE
108
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
1075
PCE
47
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2000
PCE
144
USD
112000012682038
2020-11-30
490200 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-85 # & Manual use paper bluetooth headset;BLV-TL-85#&Cẩm nang sử dụng tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
20197
PCE
7778
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI Metal Mask M33 5G 8m (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK M33 5G 8M (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
1.3210001643e+014
2021-11-10
844250 C?NG TY TNHH MCNEX VINA CONG TY TNHH CNI METAL MASK RG3-POWER-BOT (aluminum material). 100% new goods. CC CNI;Khuôn in - METAL MASK RG3-POWER-BOT (chất liệu bằng nhôm). Hàng mới 100%.Nhà CC CNI
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH MCNEX VINA
120
KG
1
PCE
66
USD
132100016155616
2021-10-29
844250 C?NG TY TNHH DOOSUNG TECH VIETNAM CONG TY TNHH CNI SX2422110040 # & METAL METAL MASK SM-A725F USB PBA (Aluminum);SX2422110040#&Khuôn in METAL MASK SM-A725F USB PBA (bằng nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNI
CONG TY TNHH DOOSUNG VIETNAM
128
KG
1
PCE
75
USD
122200017707096
2022-06-01
380859 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? CHíNH XáC INTERPLEX Hà N?I CONG TY TNHH LEOTECH Termite pesticides (Ingredients: Sodium fluoride silicate, boric acid, sulfate copper, additive), specifications: 50ml/vial, 100% new goods;Thuốc trừ mối ( thành phần: Natri Florua Silicat, Axit Boric, Đồng sunfat, phụ gia), quy cách: 50ml/lọ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH INTERPLEX ( HA NOI)
420
KG
2
UNA
32
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
112200018432285
2022-06-28
850711 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA CONG TY TNHH REHL AXT-Type-Type N70, 12V-70AH, height does not include extreme, 20cm handle. 100% new #& vn;.#&Bình ắc quy aixt-chì loại N70 ĐN, 12V-70Ah, chiều cao không bao gồm đâu cực, tay cầm 20cm. Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH REHL
CTY TNHH SEGYUNG VINA
625
KG
1
PCE
75
USD
132200015689543
2022-03-25
711291 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH MEGAELEC Golden scrap (scrap of gold-containing compounds (K (AU (CN) 2 for gold recovery) (Gold concentration: 0.098g / kg, discharge from the production process);Phế liệu vàng (Phế liệu của hợp chất chứa vàng (K(Au(CN)2 dùng để thu hồi vàng) (Nồng độ vàng: 0.098g/kg, loại thải từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGAELEC
CONG TY CPMT THUAN THANH
379
KG
324
KGM
1804
USD
112200016777344
2022-04-29
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon I-Sensys LBP 223DW (FT) + Cap USB 1.5M, KT: 401 x 373 x 250 mm, using documents, 100% new;Máy in Laser Canon i-sensys LBP 223dw (ft) + cap usb 1.5m, kt:401 x 373 x 250 mm, dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
236
KG
1
PCE
220
USD
112200017641021
2022-06-01
844312 C?NG TY TNHH WISOL Hà N?I CONG TY TNHH REHL Canon LBP 6230DW, KT: 379 x 293 x 243 mm, use printing documents, 100% new;Máy in Canon LBP 6230dw,kt: 379 x 293 x 243 mm,dùng in chứng từ, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH REHL
CONG TY TNHH WISOL HA NOI
329
KG
1
PCE
217
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 900 mm, not densified # & VN, real wage: 4.3971m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*900 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 4.3971m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
4
MTQ
2112
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 2.2492m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.2492m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1079
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * dried 950 mm, not densified # & VN, real wage: 5.0273m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*950 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 5.0273m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
5
MTQ
2413
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 105 * Dried 1100 mm, not densified # & VN, real wage: 2.4948m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*105*1100 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 2.4948m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
2
MTQ
1194
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 850 mm, not densified # & VN, real wage: 1.1592m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*850 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 1.1592m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
1
MTQ
556
USD
112000012172049
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0237 # & Wood Station 45 * 95 * dried 900mm, not densified # & VN, real wage: 0.4848m3 unit prices: 11,100,000vnd / m3 # & VN;0105_0237#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 45*95*900mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 0.4848m3, đơn giá : 11,100,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
9013
KG
0
MTQ
230
USD
112000012172902
2020-11-26
440730 C?NG TY TNHH SATO SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SAPUS 0105_0246 # & Wood drying station 65 * 1000 * 65 mm, not densified # & VN, real wage: 10 351 m3, unit price: 12,600,000vnd / m3 # & VN;0105_0246#&Gỗ tràm xẻ sấy khô 65*65*1000 mm, chưa làm tăng độ rắn #&VN, số lương thực tế : 10.351 m3, đơn giá : 12,600,000vnd/m3#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAPUS
CONG TY TNHH SATO - SANGYO
11852
KG
10
MTQ
5635
USD
112100012463037
2021-06-07
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (incurred during production, lies in the loss rate, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
10045
KG
10045
KGM
44
USD
112200014780980
2022-02-28
631090 C?NG TY C? PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGHI?P M?I TR??NG VI?T NAM CONG TY TNHH PEONY Scrap fabric (scrap fabric), (arising during production, lies in the loss rate, the proportional ratio is mixed with 5% volume) # & VN;Phế liệu vải vụn (Scrap fabric), (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PEONY
CONG TY MOI TRUONG VIET NAM
7315
KG
6670
KGM
29
USD
112000013292546
2020-12-23
690919 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH ASUZAC PLATE FOR KILN PORCELAIN / UE GEJI ITA "(80 * 65 * 10mm);TẤM SỨ DÙNG CHO LÒ NUNG /UE GEJI ITA " ( 80*65* 10mm )
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ASUZAC VIET NAM
CONG TY VIETNAM MEIWA
2
KG
2
PCE
372
USD
132200014747180
2022-02-25
392010 C?NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL PE protective film KT: 145mm * 200m * 0.04mm used to wrap goods, 100% new products;Màng bảo vệ PE kt:145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
70
ROL
517
USD
112200015505182
2022-03-17
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529 # & chemical anti-moss Slime and Bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
506
KG
200
KGM
937
USD
112200017348996
2022-05-24
293410 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO TH?NG LONG CONG TY TNHH GREEN 06090529#& anti -mossy chemical slime and bacteria Control Agent Green SX 801 - Water treatment chemicals;06090529#&Hóa chất chống rong rêu Slime and bacteria control agent GREEN SX 801 - hóa chất xử lý nước
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH DIEN TU MEIKO THANG LONG
462
KG
200
KGM
923
USD
112000012115683
2020-11-24
280921 C?NG TY TNHH LINEA AQUA VI?T NAM CONG TY TNHH GREEN GREEN WATER TREATMENT CHEMICALS DX220 (Anti-scaling, corrosion) containing phosphoric acid # & VN;HOA CHAT XU LY NUOC GREEN DX220 (Chất chống đóng cặn,ăn mòn) chứa Acid phosphoric #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GREEN
CTY TNHH LINEA AQUA VN
242
KG
100
KGM
436
USD
132200018421415
2022-06-25
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105267 #& empty plastic bottle printed with branduruuru moisture lotion s 180ml -daiso 3438 (44105267);44105267#&CHAI NHỰA RỖNG CÓ IN NHÃN HIỆUURUURU MOISTURE LOTION S 180mL -DAISO 3438 (44105267)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH VINAASTAR
KHO CONG TY TNHH VINACOSMO
2241
KG
20731
PCE
2342
USD
132100016154352
2021-10-29
392330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINA COSMO CONG TY TNHH VINAASTAR 44105861 # & Plastic Cap for D Body & Hair Milk 60ml - Daiso 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117;44105861#&NẮP NHỰA CAP FOR D BODY & HAIR MILK 60ML - DAISO 4104, 4105, 4108, 4109, 4112, 4113, 4116, 4117
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH VINAASTAR
KHO CTY TNHH VINACOSMO
4691
KG
33048
PCE
501
USD
112100016396770
2021-11-08
392011 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM M?C BàI CONG TY TNHH DSVINA Roll PE - 85cm * 20.000cm * 0.003cm (color in) (PE roll is made from polyethylene), (used in shoe factory, 100% new goods;CUỘN PE - 85CM*20.000CM*0.003CM (Màu trong) (Cuộn PE được làm từ polyethylen),(dùng trong nhà máy sản xuất giầy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DSVINA
CTY CP VIET NAM MOC BAI
4282
KG
20
ROL
271
USD