Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015465947
2021-10-01
841831 C?NG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VI?T NAM CONG TY TNHH DUNG CU CONG NGHIEP HTV Freezer Sanaky VH 6699W3, Cabinet of upper door, 220v / 50Hz electric current, 146W capacity, 485-liter capacity, size 1685 x 761 x 900 (mm), 100% new goods;Tủ đông Sanaky VH 6699W3, tủ cửa trên, dòng điện 220V/50Hz, công suất 146W, dung tích 485 lít, kích thước 1685 x 761 x 900 (mm), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DC CONG NGHIEP HTV
CONG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VN
151
KG
1
PCE
501
USD
132000012010061
2020-11-05
570501 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY TNHH PHAT AN THAO Z0000000-688203 # & Carpet 2000 * 4000mm Rectangular, floor coverings when used to repair the machine, material: canvas, Size: 2000 * 4000mm (New 100%);Z0000000-688203#&Thảm trải sàn chữ nhật 2000*4000mm, dùng để trải sàn khi sửa chữa máy, chất liệu: vải bạt, KT: 2000*4000mm (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY PHAT AN THAO
KHO CTY SEVT
411
KG
3
TAM
71
USD
112100017391325
2021-12-13
871680 C?NG TY TNHH SUGA INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY TNHH PHAT AN THAO Cargo trolley 1200 * 1300 * 1000, motor trolley does not attach motor, material: steel, used to transport garbage in factories (100% new products);Xe đẩy hàng 1200*1300*1000, loại xe đẩy tay không gắn động cơ, chất liệu: thép, dùng để chở rác trong nhà máy (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT AN THAO
CONG TY TNHH SUGA INTERNATIONAL(VN)
92
KG
3
PCE
513
USD
112200013714687
2022-01-07
841459 C?NG TY TNHH GREENWORKS VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VA CONG NGHIEP MINH LONG . # & Smoking fan Kitchen wall hanging + hanging rack. Capacity: 60W, Brand: Deton. Voltage: 220 / 50Hz, Model: AT 600-1. 100% new goods # & vn;.#&Quạt hút mùi bếp treo tường +giá treo. Công suất: 60w, Nhãn hiệu: Deton. Điện áp:220/50hz , Model: AT 600-1 . Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XAY DUNG & CN MINH LONG
CONG TY TNHH GREENWORKS (VIET NAM)
52280
KG
1
SET
167
USD
132100015753755
2021-10-18
220710 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150202 # & C2H5OH (ethanol) 90% Industrial Grade (20 liters / can) (uncompressed ethyl alcohol), used in industry. New 100%;06150202#&C2H5OH (Ethanol) 90% Industrial grade (20 lít/ can) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
2882
KG
1800
LTR
2294
USD
112100016375753
2021-11-06
290519 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 3 # & ethanol 75% (trade name: industrial alcohol C2H5OH-95%) for cleaning in the factory;3#&Ethanol 75% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%) dùng để vệ sinh dùng trong nhà máy
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VAN MINH
KHO HANG CTY CANON VIET NAM
550
KG
20
LTR
33
USD
122200016313969
2022-04-19
283990 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KOLON BìNH D??NG CONG TY TNHH MINH VAN 90004037 #& Silicagel desiccant pack, size 6x8cm, 1 pack of 20 grams (Desiccant Pack), 100% new goods;90004037#&Gói hút ẩm Silicagel, kích thước 6x8cm, 1 gói 20 gram (Desiccant pack), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH VAN
CONG TY CONG NGHIEP KOLON BINH DUON
525
KG
500
KGM
1873
USD
132100013928630
2021-07-21
220890 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 06150204 # & ethanol 70% C2H5OH (1 liter / bottle) (uncompressed ethyl alcohol), used in industrial, 100% new products;06150204#&Ethanol 70% C2H5OH (1lít/ chai) (cồn etylic chưa biến tính), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
13299
KG
100
LTR
115
USD
132100015754704
2021-10-18
280800 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH 08303101 # & nitric Acid HNO3 65% AR 500ml / Bottle, used in industry. New 100%;08303101#&Nitric acid HNO3 65% AR 500ml/bottle, dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
CT MEIKO ELECTRONICS
12604
KG
20
UNA
28
USD
132100017387671
2021-12-14
440291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY TNHH MINH NAO 152002Tha # & charcoal, made from crumbs to take advantage of wood eucalyptus wood, shredded size 2-7cm, used in the production of copper pipes. New 100%;152002THA#&Than củi, làm từ than vụn tận dụng từ gỗ bạch đàn rừng trồng, kích thước vụn 2-7cm, dùng trong quá trình sản xuất ống đồng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MINH & NAO
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
5075
KG
5000
KGM
2527
USD
112200017688175
2022-06-01
291412 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA CONG TY TNHH MAY IN LE DUNG Chemicals (Solvent Tik -00070A), (Main component Butanone - C4H8O 75 ~ 89%). Packaging: 950ml/bottle. Used to draw ink in industrial printing workshop. 100% new #& vn;Hóa chất (Solvent TIK-00070A), (thành phần chính Butanone - C4H8O 75 ~ 89%). Đóng gói: 950ml/chai. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp.Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY LE DUNG
CTY COASIA CM VINA
23
KG
22
UNA
1049
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 C?NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN50 size 2.6mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN50 dày 2.6mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
30
MTR
309
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN25 size 2.3mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN25 dày 2.3mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
50
MTR
365
USD
112200018401011
2022-06-29
730460 C?NG TY TNHH C?NG NGH? JOHNSON HEALTH VI?T NAM CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL Others #& galvanized alloy steel pipe, using pneumatic conductivity, round cross section, DN40 size 2.6mm thick 6m long. New products 100% #& vn;OTHERS#&Ống thép hợp kim mạ kẽm, dùng dẫn khí nén, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước DN40 dày 2.6mm dài 6m. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XAY DUNG VIET PANEL
CTY TNHH CN JOHNSON HEALTH (VN)
1511
KG
8
MTR
76
USD
112100016233934
2021-11-02
382440 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH XAY DUNG HOA VIET Elastic concrete (polymer concrete), used concrete into the sinks of W03 workshop concrete, to protect concrete floors Avoid cracking (198 meters long using 7.92m3 concrete). 100% new goods # & vn;Bê tông co giãn (Bê tông polyme), dùng đổ bê tông vào các khe lún của nền bê tông xưởng W03, nhằm bảo vệ nền bê tông tránh nứt gãy (198 mét dài sử dụng 7.92m3 bê tông). Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XAY DUNG HOA VIET
CT TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
1639
KG
198
MTR
8864
USD
112000013305915
2020-12-23
441294 C?NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH DO GO MINH PHUONG VNSL-WOODEN.FACE # & plywood industry, kt: 2175 * 1130 * 9mm, the New 100%;VNSL-WOODEN.FACE#&Tấm gỗ dán công nghiệp, kt: 2175*1130*9mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DO GO MINH PHUONG
CTY TNHH VINASOLAR TECHNOLOGY
729351
KG
10931
PCE
51627
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
112200018181491
2022-06-17
251720 C?NG TY TNHH FINE MS VINA CONG TY TNHH XAY DUNG SEMO VIET NAM Summary stone stone to lined base, k = 0.98, 300mm thick, 100%new goods.;Đá dăm đá vụ tổng hợp để lót lớp base, k=0.98, dày 300mm, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XAY DUNG SEMO VIET NAM
CTY TNHH FINE MS VINA
3000
KG
235
MTQ
1717
USD
112100012230835
2021-06-02
441840 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA CONG TY TNHH DT XAY DUNG VINH THINH Woodwork formwork (concrete molding mold) 30xl3mxw20cmxt2 cm (30 long x wide x x thick), 100% new goods;Ván khuôn bằng gỗ (khuôn đổ bê tông) 30xL3mxW20cmxT2 cm(30 tấm x dài x rộng x dầy), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT XAY DUNG VINH THINH
CTY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
20757
KG
1
LOT
391
USD
112000011982440
2020-11-05
680230 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Sand-Pietra-IDC-IV201001VSI-IV201103GC # & Sandstone (Sandstone Pietra Verde) have complete machining cutting and sanding plate 1 side, kt: (41-90) x (7-41) x (1.8 -2) cm;FPGC-Sand-Pietra-Idc-IV201001VSI-IV201103GC#&Đá sa thạch ( Pietra Verde Sandstone ) đã gia công hoàn thiện cắt dạng tấm và mài nhám 1 mặt, kt : ( 41-90)x(7-41)x(1.8-2)cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
8003
KG
133
MTK
2668
USD
1.1210001646e+014
2021-11-11
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV211103GC # & Limestone (Limestone) Plate form, fully processed, grinding 1-sided matte, KT: 305x163x2cm;FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV211103GC#&Đá Vôi (Limestone) dạng tấm, đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 mặt, kt: 305x163x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
4176
KG
70
MTK
2088
USD
112200014120740
2022-01-20
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220108GC # & Limestone has finished processing, cutting plate shape, grinding 1-sided matte, KT: 63-130x16.5-33x2cm;FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220108GC#&Đá Vôi đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, mài mờ 1 mặt, kt: 63-130x16.5-33x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
283
KG
5
MTK
165
USD
112100013071115
2021-06-16
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Paloma-11-IV210224ICS-VSI-IV210603GC # & Lime (Limestone) have complete machining, cutting plates, honed one hand, kt: 165x60x1.8-2cm;FPGC-Paloma-11-IV210224ICS-VSI-IV210603GC#&Đá vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, mài mờ 1 mặt, kt: 165x60x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
272
KG
2
MTK
83
USD
112200018408985
2022-06-27
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-GALAXY-04-IV220302VSI-EV220602GC #& limestone (Lime Stone) has been completed, cutting a plate, polishing one-sided, KT: 309x164x2cm;FPGC-Galaxy-04-IV220302VSI-IV220602GC#&Đá Vôi (Lime Stone ) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, đánh bóng 1 mặt, kt: 309x164x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
3902
KG
71
MTK
1064
USD
112100013637587
2021-07-06
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-bateig-04-IV210602VSI-IV210704GC # & Limestone (Limestone) has finished machining, cutting plate, edge flap, grinding 1-sided grinding, KT: 200x5-58x1.8-2cm;FPGC-Bateig-04-IV210602VSI-IV210704GC#&Đá Vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, vạt cạnh, mài mờ 1 mặt, kt: 200x5-58x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
478
KG
8
MTK
159
USD
112200016010246
2022-04-01
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-ROSALVOGUE-01-EV21060601VSI-IV220401GC#& limestone (Limestone) has been completed, cutting a plate, polishing one-sided, KT: 316x130-168x2cm;FPGC-Rosalvogue-01-IV210601VSI-IV220401GC#&Đá Vôi ( Limestone ) đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, kt: 316x130-168x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
2135
KG
39
MTK
776
USD
112000013363910
2020-12-25
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Galaxy-04-IV191202VSI -IV201204GC # & Limestone (Limestone) have complete machining, rolling honed 1, kt: 35.5-220x5-130x2cm = 83 sheets = 26.24 m2;FPGC-Galaxy-04-IV191202VSI -IV201204GC#&Đá Vôi (Limestone) đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 măt, kt: 35.5-220x5-130x2cm = 83 tấm = 26.24 m2
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
3456
KG
26
MTK
131
USD
112100017607975
2021-12-21
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Diamante-03-IV210304VSI-IV211203GC # & Limestone (Limestone) sheet, fully processed, grinding 1-sided matte, KT: 66-235x30x1.8-2cm;FPGC-Diamante-03-IV210304VSI-IV211203GC#&Đá hoa Vôi (Limestone) dạng tấm, đã gia công hoàn chỉnh, mài mờ 1 mặt, kt: 66-235x30x1.8-2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
128
KG
2
MTK
64
USD
112200014981527
2022-02-25
680229 C?NG TY TNHH ICS TOàN C?U CONG TY TNHH CN DA XAY DUNG VN FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220202GC # & Limestone has finished machining, cutting plate shapes, 1-sided hashing, KT: 75-88x45-100x2cm;FPGC-Fantasia-05-IV210305VSI-IV220202GC#&Đá Vôi đã gia công hoàn chỉnh, cắt dạng mặt tấm, băm 1 mặt, kt: 75-88x45-100x2cm
VIETNAM
VIETNAM
KCX LINH TRUNG
KCX LINH TRUNG
1218
KG
22
MTK
443
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD