Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
10
TAM
134
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
15
TAM
201
USD
112100015427281
2021-09-30
870919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030079 # & Cars for pours of iron wires (5 pole, pull doors, L = 1000), Size: 1065 * 450 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C030079#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, cửa kéo, L= 1000), kích thước: 1065*450*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CPTM DT SX VU NGOC
CN YAZAKI QUANG NINH
1866
KG
3
PCE
281
USD
112100016837978
2021-11-25
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4211
KG
2
PCE
150
USD
112100016031958
2021-10-28
870919 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C028845 # & Cars for pours of iron wires (3, dual doors, rods, L = 1100), Size: 1165 * 300 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C028845#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (3sào, cửa kép, sào ghép, L= 1100), kích thước:1165*300*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TM DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3678
KG
2
PCE
183
USD
112100016117927
2021-10-29
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4006
KG
2
PCE
148
USD
112100012764407
2021-06-07
830300 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?I?N T? H T VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN KS135 safes stand with key locks, electronic locks, handles, 1 mobile batches and drawers. Iron wheel moves. KT: W481XD558XH761mm;Két sắt KS135 Két đứng có khóa chìa, khóa điện tử,tay nắm, 1 đợt di động và ngăn kéo. Bánh xe sắt di chuyển. KT: W481xD558xH761mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU TM VA DV SY TUAN
CONG TY TNHH CONG NGHE DIEN TU H&T
8930
KG
2
PCE
504
USD
112200017094270
2022-05-11
811090 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI The steel pipe joint is smoothed with 1 inch Amce100 (Z) sand of Van Loi (Z); Size: 1 inch; Material: Antimon; New 100%;Khớp nối ống thép luồn dây điện trơn kích thước 1 inch AMCE100(Z) Cát Vạn Lợi; Kích thước: 1 inch; Chất liệu: Antimon; Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI MBI
CT TERUMO VN
200
KG
12
PCE
8
USD
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
132000005922359
2020-02-20
382471 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU CARBON VIET NAM VTTHMM-07#&Chất phủ ngoài chống dính (Vật tư tiêu hao) (Sơn gáo Coat 3);Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CARBON VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
0
KG
20
KGM
284
USD
132100013730450
2021-07-12
392043 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA PVC membrane 0.5mm (30m / roll), which has not been reinforced, has not attached face layer, plastic chemical content accounted for 40%;Màng PVC 0.5mm ( 30m/cuộn), loại chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, hàm lượng chất hóa dẻo chiếm 40%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
SUMIDENSO VIET NAM
2408
KG
10
ROL
834
USD