Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100012874007
2021-06-14
480524 C?NG TY TNHH S?N PH?M GI?Y GO PAK VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUAN AN 80103-003.01 # & Paper used as the dragon land kraftliner paper cups (TEST LINER), a major component from recycled pulp. Rolls, luong120gsm, suffering 790mm. New 100%.;80103-003.01#&Giấy mặt dùng làm ly giấy land dragon kraftliner (TEST LINER), thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng120gsm, khổ 790mm. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT THUAN AN
CTY TNHH SAN PHAM GIAY GOPAK VN
61409
KG
31513
KGM
17389
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
132000006108373
2020-02-27
283010 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C T? VI?N ??NG CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Sản phẩm hoá chất Sodium Sulfide (Natri sulphua) -NA2S, dạng rắn, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 1313-82-2;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAN HUNG THAI
KHO CTY TNHH QUOC TE VIEN DONG
0
KG
1000
KGM
775
USD
132000005922359
2020-02-20
382471 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU CARBON VIET NAM VTTHMM-07#&Chất phủ ngoài chống dính (Vật tư tiêu hao) (Sơn gáo Coat 3);Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CARBON VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
0
KG
20
KGM
284
USD
132100013730450
2021-07-12
392043 C?NG TY TNHH SUMIDENSO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA PVC membrane 0.5mm (30m / roll), which has not been reinforced, has not attached face layer, plastic chemical content accounted for 40%;Màng PVC 0.5mm ( 30m/cuộn), loại chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, hàm lượng chất hóa dẻo chiếm 40%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA
SUMIDENSO VIET NAM
2408
KG
10
ROL
834
USD
112100016440789
2021-11-09
392021 C?NG TY TNHH HORN VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN 06.01.VNPE00007 # & 50cm wide PE wrap wrap wrap, plastic material, used for headphone packaging. 100% new;06.01.VNPE00007#&Màng bọc quấn hàng PE rộng 50cm, chất liệu Plastic,dùng để đóng gói tai nghe. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT THIEN VIET HAN
CTY TNHH HORN (VIETNAM)
1916
KG
560
ROL
2044
USD
112100013060528
2021-06-16
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD825 # & 1500 * 2000 * Iron plate 10mm (iron alloy, cold rolled, not clad, plated, coated). New 100%;NTD825#&Sắt tấm 1500*2000*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
5994
KG
1663
KGM
1986
USD
132200013832307
2022-01-11
720990 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD2031 # & Iron Plate 3000x1500x20mm, Iron Non-alloy, Cold Rolling, Unpaid, Plating, Coated. New 100%;NTD2031#&Sắt tấm 3000x1500x20mm, sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
3490
KG
1450
KGM
1760
USD
112100015541186
2021-10-05
720991 C?NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD1581 # & iron plate 1500 * 600 * 10mm (non-alloy iron, cold rolled, unpaid, plated, coated). New 100%;NTD1581#&Sắt tấm 1500*600*10mm (sắt không hợp kim, cán nguội, chưa phủ, mạ, tráng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CTY TNHH VIETNAM UNITED
2672
KG
142
KGM
172
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
10
TAM
134
USD
112100016639487
2021-11-19
441850 C?NG TY TNHH MHI AEROSPACE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DAU TU THAI BINH DUONG Planks Paste Industrial Pressure (Wooden shingles) used in construction, size 1200mm x2400mm x10mm, origin Vietnam, 100% new goods;Ván gỗ dán ép công nghiệp (Gỗ ván lợp) dùng trong xây dựng, kích thước 1200mm x2400mm x10mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & DT THAI BINH DUONG
CT MHI AEROSPACE VN
430
KG
15
TAM
201
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
112100015400030
2021-09-28
283330 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH J23776 # & alum single - AL2 (S04) 3x18H2O, used for wastewater treatment in production, 100% new products;J23776#&Phèn đơn - Al2(S04)3x18H2O, dùng để xử lý nước thải trong sản xuất, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH JNTC VINA
6405
KG
4000
KGM
791
USD
112200017738717
2022-06-02
252220 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH Lime I Ca (OH) 2, powder form, mining location: Mountain slope of the sky, X. Thanh Son, H.Kim Bang, T.Hà Nam, Company Exploitation: Minh Stone Exploitation Joint Stock Company 100% new paint, goods;Vôi tôi Ca(OH)2,dạng bột, vị trí mỏ khai thác:núi Dốc Cổng Trời,địa bàn X.Thanh Sơn,H.Kim Bảng,T.Hà Nam,Cty khai thác:CTCP khai thác chế biến đá Minh Sơn,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY TNHH ACE ANTENNA
14976
KG
4000
KGM
670
USD
112000012473468
2020-11-23
170311 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Molasses sugar (used in microbiological culture media); (25kg / can); new 100%;.#&Rỉ mật đường (dùng làm môi trường nuôi cấy vi sinh); (25kg/can); hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SEOJIN VINA
16616
KG
50
KGM
17
USD
112000013335051
2020-12-24
440420 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT HIEU THUAN . # & Timber (wooden spokes), Size: 1000 * 60 * 70 mm, acacia plantations, new 100%;.#&Thanh gỗ (nan gỗ) , KT: 1000*60*70 mm, gỗ keo rừng trồng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HIEU THUAN
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
2040
KG
500
PCE
433
USD
112000013460560
2020-12-29
270111 C?NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Coal skinny (anthracite), specialized water treatment, (25kg / bag). New 100%. 33VN017118;.#&Than gầy ( Than Antraxit), xử lý nước chuyên dùng, (25kg/bag). Mới 100%. 33VN017118
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
85215
KG
10
TNE
4528
USD
132200018424841
2022-06-25
520624 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N GUNZE VI?T NAM CONG TY TNHH SOI LONG THAI TU Soth #& 40% polyester fabric 60% cotton - Ne 32/1 (CVCV32's/1W) (Patch 185 Decitex) (main material);SOTH#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton - Ne 32/1 (CVCV32'S/1W) (độ mảnh 185 decitex) (nguyên liệu chính)
VIETNAM
VIETNAM
KHO LONG THAI TU
KHO GUNZE VIET NAM
12611
KG
1996
KGM
9021
USD
112100015427281
2021-09-30
870919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030079 # & Cars for pours of iron wires (5 pole, pull doors, L = 1000), Size: 1065 * 450 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C030079#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, cửa kéo, L= 1000), kích thước: 1065*450*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CPTM DT SX VU NGOC
CN YAZAKI QUANG NINH
1866
KG
3
PCE
281
USD
112100016837978
2021-11-25
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4211
KG
2
PCE
150
USD
112100016031958
2021-10-28
870919 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C028845 # & Cars for pours of iron wires (3, dual doors, rods, L = 1100), Size: 1165 * 300 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C028845#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (3sào, cửa kép, sào ghép, L= 1100), kích thước:1165*300*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TM DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3678
KG
2
PCE
183
USD
112100016117927
2021-10-29
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4006
KG
2
PCE
148
USD