Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200016216164
2022-04-20
611692 C?NG TY TNHH LTK CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH 50gram fiber gloves, materials: 65% cotton wool fibers, have not been soaked in coated with other materials, 100% new goods#& vn;.#&Găng tay sợi ĐL 50gram, chất liệu: sợi len 65% cotton, chưa được ngâm tẩm tráng phủ vật liệu khác, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH
CONG TY TNHH LTK CABLE VIET NAM
822
KG
500
PR
142
USD
1.3210001646e+014
2021-11-15
940290 C?NG TY TNHH MOONPO DEVELOPMENT VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI NOI THAT BAO AN MP00387 # & Medical Cabinet 02 Inox, KT: W800 x D400 x H1600 mm ,, for medical rooms in the factory. Unused goods;MP00387#&Tủ y tế 02 Inox, KT: W800 x D400 x H1600 mm, , dùng cho phòng y tế trong nhà máy. Hàng chưa qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI NOI THAT BAO AN
CT TNHH MOONPO DEVELOPMENT VN
300
KG
1
PCE
143
USD
132200016216164
2022-04-20
940330 C?NG TY TNHH LTK CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH Meeting table (1200x2400x750) mm, 1.8 cm table thickness, 1.2 m wide, 2.4m long, 75cm high, iron frame, MFC wooden surface covered with Melamin, 100%new goods#& VN;.#&Bàn họp (1200x2400x750)MM, độ dày mặt bàn 1,8 cm, rộng 1,2 m, dài 2,4m, cao 75cm, khung bằng sắt, mặt bàn bằng gỗ MFC phủ melamin, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH
CONG TY TNHH LTK CABLE VIET NAM
822
KG
1
PCE
126
USD
132200016216164
2022-04-20
830590 C?NG TY TNHH LTK CABLE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH 51mm black butterfly clamps for paper clips, documents, stainless steel, 51mm size, box of 12 pcs, 100%new goods#& vn;.#&Kẹp bướm đen 51mm dùng để kẹp giấy, tài liệu, chất liệu inox, kích thước 51mm, hộp 12 chiếc, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI TOMORROW TECH
CONG TY TNHH LTK CABLE VIET NAM
822
KG
5
UNK
6
USD
132100015462624
2021-09-30
732112 C?NG TY TNHH BROMAKE VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP SAO NAM . # & Kitchen tunnel from double, size 1400x700x520 / 1200mm, stainless steel material 304. Voltage: 380V / 3p / 50Hz, capacity: 15kw x 2. Manufacturer: Sao Nam. New 100%;.#&Bếp hầm từ đôi, kích thước 1400x700x520/1200mm, chất liệu bằng Inox 304. Điện áp: 380V/3P/50Hz, công suất: 15kW x 2. Hãng sản xuất: Sao Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTTNHH THIET BI CONG NGHIEP SAO NAM
CONG TY TNHH PROMAKE VIET NAM
530
KG
1
PCE
3000
USD
112100017883147
2021-12-30
732112 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP SAO NAM CMVN21120237 # & Double Tunnel Cooker, Voltage: 380V / 3p + n, 30kw, made of stainless steel 304, KT: 1300x700x500 / 750mm. 100% new goods # & vn;CMVN21120237#&Bếp hầm đôi dùng điện,Điện áp: 380V/3P+N, 30kW, làm bằng inox 304, KT: 1300x700x500/750mm. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI CN SAO NAM
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
9955
KG
2
PCE
5933
USD
112100017329588
2021-12-11
732112 C?NG TY TNHH PEGATRON VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP SAO NAM 48BQ-001P000 # & double stew kitchen, size 1200 * 700 * 450 / 1150mm, 304 stainless steel material. 100% new products;48BQ-001P000#&Bếp hầm đôi, kích thước 1200*700*450/1150mm, chất liệu bằng Inox 304. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI CN SAO NAM
CTY TNHH PEGATRON VIET NAM
4344
KG
1
PCE
382
USD
112100015353083
2021-09-25
732112 C?NG TY TNHH PEGATRON VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP SAO NAM 48BQ-001P000 # & double tunnel kitchen, size 1200 * 700 * 450 / 1150mm, 304 stainless steel material. 100% new products;48BQ-001P000#&Bếp hầm đôi, kích thước 1200*700*450/1150mm, chất liệu bằng Inox 304. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI CN SAO NAM
CTY TNHH PEGATRON VIET NAM
5324
KG
1
PCE
382
USD
112000012003453
2020-11-05
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG Natural gas (gaseous) Natural Gas- actual unit price 12,733.503949 VND / kg;Khí tự nhiên (dạng khí ) Natural Gas- đơn giá thực tế 12,733.503949 vnd/kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
67997
KG
67997
KGM
37413
USD
112200017708993
2022-06-02
250510 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI NHA BEP VIETSTAR Quartz sand reduces heavy metals, made in water (15kg/ bag), is the component of the water filtration system, the SIO2 content is less than 99.3%. New 100%;.#&Cát thạch anh làm Giảm lượng kim loại nặng, làm trong nước( 15kg/ bao), là thành phần của hệ thống lọc nước, hàm lượng SIO2 nhỏ hơn 99,3%. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI NHA BEP VIETSTAR
CTY TNHH CN JINKO SOLAR (VIETNAM)
2040
KG
5
UNK
161
USD
112200017762395
2022-06-02
271121 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG #& Natural gas (gas) Natural Gas, actual unit price 22,963,237975 VND/kg #& vn; #& Khí tự nhiên (dạng khí) Natural Gas, đơn giá thực tế 22,963.237975 vnd/kg#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI LPG
CONG TY VIET NAM MEIWA
94119
KG
94119
KGM
92892
USD
112200014882910
2022-02-24
482340 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N INOAC VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI KY THUAT KHAI AN Printing paper (used for A9 table scales). KT: Suffering 44mm, 55mm diameter, 30m long (non-self-adhesive type). New 100%;Giấy in (dùng cho cân bàn A9). KT: Khổ 44mm, đường kính 55mm, dài 30m (loại không tự dính). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TB KT KHAI AN
CONG TY TNHH INOAC VIET NAM
28
KG
10
ROL
37
USD
112200017708993
2022-06-02
282010 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P JINKO SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI NHA BEP VIETSTAR Manganide sand is used to remove iron and radioactive substances from the water, which is the component of the water filtration system. New 100%;.#&Cát mangan dioxit công dụng loại bỏ sắt và chất phóng xạ ra khỏi nước, là thành phần của hệ thống lọc nước. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI NHA BEP VIETSTAR
CTY TNHH CN JINKO SOLAR (VIETNAM)
2040
KG
215
KGM
305
USD
112200018448375
2022-06-27
851431 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI PHU TRO CONG NGHIEP PMD PMD70 #& Industrial drying furnace for paint room, steel material, size 5200mm x 11000mm x 4100mm, 100% new;PMD70#&Lò sấy công nghiệp cho phòng sơn, vật liệu thép, Kích thước 5200mm x 11000mm x 4100mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TB PTCN PMD
CTY TNHH TAKAKO VN
7087
KG
1
SET
12797
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
112200013650561
2022-01-05
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Cover board # & 1.7mm polymer prints: FP0059. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0059. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
TAM
21
USD
112200013650561
2022-01-05
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Board cover # & 1.7mm polymer prints: FP0069. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0069. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
TAM
14
USD
112100016280432
2021-11-03
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Board cover # & 1.7mm polymer prints: FP0069. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0069. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
PCE
20
USD
112200013650561
2022-01-05
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Cover board # & 1.7mm polymer prints: FP0021. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0021. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
TAM
13
USD
112200013650561
2022-01-05
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Cover board # & 1.7mm polymer prints: FP0023. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0023. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
TAM
20
USD
112200013650561
2022-01-05
844240 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH THIET KE BAO BI IN AN BTT FLEX Cover board # & 1.7mm polymer prints: FP0014. Used to paste the print version, is PVSX supplies Industrial labels, 100% new;CHE BAN#&Bản in Polymer 1.7mm: FP0014. Dùng để dán bản in, là vật tư pvsx tem nhãn công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BTT-FLEX
KHO CTY CCL DESIGN VN
13
KG
1
TAM
13
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 C?NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H1Z2127-5;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H1Z2127-5
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
132000012446614
2020-11-23
721115 C?NG TY TNHH V HONEST CONG TY TNHH THIET BI DIEN 3C CONG NGHIEP VH13-0043 # & VH13-0043: Cloth non-alloy steel, not further worked than hot-rolled SS400 width less than 600 mm, with a thickness of 4.75mm or more but not exceeding 10mm / H36A383-7;VH13-0043#&VH13-0043:Tấm thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng SS400 có chiều rộng dưới 600mm, có chiều dày từ 4.75mm trở lên nhưng không quá 10mm/H36A383-7
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TBD 3C CONG NGHIEP
CONG TY TNHH V-HONEST
1850
KG
6
PCE
7
USD
132100017027020
2021-12-09
220721 C?NG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VI?T NAM CONG TY TNHH VAT TU THIET BI CONG NGHIEP PHUC MINH # & Chemical NTC 379 (CAS: 64-17-5), the main ingredient is: ethanol alcohol 93-97%, chemical formula: C2H5OH, used for cleaning and cleaning. 100% new goods # & vn;'#&Hóa chất NTC 379 (cas: 64-17-5), thành phần chính là: Cồn Ethanol 93-97%, công thức hóa học: C2H5OH, dùng để làm sạch, tẩy rửa. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VTU THIET BI CN PHUC MINH
CTY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VN
530
KG
5
UNL
1401
USD
132000012051590
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23020
KG
23020
KGM
12759
USD
132000012661017
2020-11-30
271122 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18206
KG
18206
KGM
11171
USD
112000013290359
2020-12-23
381190 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIET NAM E-01 295 # & NCEV HB-1410 (Quality Water boiler: anti-corrosion, scale deposits in the boiler, and reduction of the oxygen dissolved in water, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10%, H2O 65%) #&VN;E-01295#&NCEV HB-1410 ( Chất xử lý nước lò hơi: chống ăn mòn, cáu cặn bên trong nồi hơi, đồng thời khử oxi hòa tan trong nước, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10% , H2O 65%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TBHC NAKAGAWA VIET NAM
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
630
KG
600
KGM
2015
USD
132100014803358
2021-08-27
271121 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed form) (consumable supplies), unit price: 19,030,29849 VND / kg, 100% new goods. (1mmbtu = 21.08163265306122 kgm);VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 19.030,29849 vnd/kg, hàng mới 100%. (1MMBTU=21.08163265306122 KGM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CTY NIDEC SERVO VN
14962
KG
14962
KGM
12497
USD
112100016031877
2021-10-28
401180 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH HE THONG THIET BI UMW VIET NAM C042049 # & tires after 700-12, inflatable type of rubber, unused, withdrawn, inner diameter (rim size) 290mm, 670mm outer diameter, 150mm width, used for forklift. new 100%;C042049#&Lốp sau 700-12, loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng, có săm, đường kính trong (kích thước vành) 290mm, đường kính ngoài 670mm, chiều rộng 150mm, sử dụng cho xe nâng. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HE THONG THIET BI UMW(VIET NAM)
YAZAKI HAI PHONG(TB)
77
KG
2
PCE
461
USD