Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017273188
2022-05-19
740990 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC HANOTECH GC80MF0191A0#& copper pieces have been completely shaped, size 9.3x19.6x1.0mm, 100% new goods;GC80MF0191A0#&Miếng đồng đã được định hình hoàn chỉnh, kích thước 9.3x19.6x1.0mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC HANOTECH
CTY TNHH KMW VIET NAM
5297
KG
1169
PCE
533
USD
122100013765312
2021-07-09
720990 C?NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT . # & Steel Plate Steel SKD 11 (Die Plate-2) KT: 300x410x27mm, SNT manufacturer, 100% new goods;.#&Thép dạng tấm Steell SKD 11 (Die plate-2) KT: 300x410x27mm, hãng sản xuất SNT, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC SNT
CONG TY TNHH TKR MANUFACTURING VIET
230
KG
1
PCE
424
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 C?NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
112100014116849
2021-07-22
848390 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC HAI DUONG RCD30MBR002-55-HD # & Billets of steel flange for the actuator of the industrial machine RCD30MBR002-55-HD;RCD30MBR002-55-HD#&Phôi của mặt bích bằng thép dùng cho bộ truyền động của máy công nghiệp RCD30MBR002-55-HD
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC HAI DUONG
CTY TNHH RODAX VIETNAM
1898
KG
8
PCE
516
USD
112200016373348
2022-04-18
731029 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC VA TDH VIET NAM Z0000001-311697#& box containing AGV battery, Total size: L*W*H (434*330*165) mm, Main material SUS 304. New goods 100% new;Z0000001-311697#&Hộp chứa PIN AGV, Kích thước tổng:L*W*H(434*330*165)mm,vật liệu chính SUS 304. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC VA TDH VN
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
4310
KG
3
SET
345
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
79290
KG
74290
KGM
11425
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
15550
KGM
683
USD
112100014940000
2021-09-08
470790 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Wire scrap paper (arising in the production process, the impurity rate does not exceed 5% of the mass);Dây giấy phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
900
KGM
99
USD
112100014940000
2021-09-08
440139 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Scrap of damaged wooden pallets (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu Pallet gỗ hỏng ( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
686
PCE
392
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap is recovered from the white roll tray (obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu nhựa thu hồi từ khay cuốn trắng( thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58230
KG
600
KGM
316
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU EPE plastic scrap is obtained from the production process, the ratio of impurities and no more than 5% of the mass);Phế liệu nhựa EPE thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
400
KGM
56
USD
112100014940000
2021-09-08
391590 C?NG TY C? PH?N M?I TR??NG THU?N THàNH CONG TY TNHH CONG NGHE CHINH XAC FUYU Plastic scrap recovered from PC material boxes (incurred during production, impurities ratio not exceeding 5% volume);Nhựa phế liệu thu hồi từ hộp vật liệu PC ( Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62680
KG
8830
KGM
2716
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y154V];S0072#&Thép không ghỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y154V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
35
KGM
117
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X12000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y163V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X12000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y163V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
752
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T20X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y151V];S0072#&Thép không gỉ T20X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y151V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
94
KGM
106
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T3X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y106V];S0072#&Thép không gỉ T3X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
70
KGM
84
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T18X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y201V];S0072#&Thép không gỉ T18X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y201V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
85
KGM
96
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T5X300X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y162V];S0072#&Thép không gỉ T5X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y162V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
115
KGM
134
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Stainless T27X300X500mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y150V];S0072#&Thép không gỉ T27X300X500mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y150V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
64
KGM
72
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T2X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y119V];S0072#&Thép không ghỉ T2X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
225
KGM
546
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record O63XO59X1000mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y104V];S0072#&Thép không ghỉ O63XO59X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y104V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
6
KGM
63
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T5X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y109V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Míca T5X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y109V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
85
KGM
405
USD
132000013288662
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0014 # & Materials mica - Mica T10X1200X1200mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y110V];LK0014#&Vật liệu bằng mica - Mica T10X1200X1200mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y110V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
70
KGM
305
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0094];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0094]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T10 Mica (88kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0063];S0858#&Mica T10*1200*1200mm (88kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0063]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
5
PCE
381
USD
132000013287046
2020-12-23
681490 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0858 # & * 1200 * 1200mm T5 Mica (132kg) - Replacement parts used for manufacturing small motors [V6510Y0093];S0858#&Mica T5*1200*1200mm (132kg) - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V6510Y0093]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
15
PCE
608
USD
112000005298664
2020-01-16
293622 C?NG TY TNHH TH?C PH?M BALALA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI MINH THAI LOC BLL013ND#&Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1,(25kg/drum), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: Vitamin B1 and its derivatives;维生素和维生素,天然或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物以及前述物质的混合物,无论是否溶于任何溶剂:维生素及其衍生物,未混合:维生素B1及其衍生物
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY MINH THAI LOC
KHO CONG TY BALALA
0
KG
200
KGM
6717
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
132000013288662
2020-12-23
720890 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0028 # & Material by steel (T) - Steel T16X380X445mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y106V];LK0028#&Vật liệu bằng sắt thép (T) - Thép T16X380X445mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y106V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
22
KGM
23
USD
132000013288662
2020-12-23
722090 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0041 # & stainless steel materials (T) - Stainless steel T5X300X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y111V];LK0041#&Vật liệu bằng thép không gỉ (T) - Thép không gỉ T5X300X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y111V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
13
KGM
39
USD
112100016244125
2021-11-03
680520 C?NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN CO KHI CHINH XAC TIEN DAT Sandpaper P400 Size: 230x280mm, used to sanding on the paint surfaces. New 100%;Giấy nhám P400 kích thước: 230x280mm, dùng để chà nhám trên các bề mặt cần sơn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CO KHI CHINH XAC TIEN DAT
CONG TY TNHH JCV CORP
21
KG
50
TO
37
USD
112100016117845
2021-10-30
721631 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C029027 # & U-shaped metal bar, size: 37 * 35 * 2500 * 1.5mm (1 pcs = 8.2kg), with carbon content of less than 0.6% by weight. New 100%.;C029027#&Thanh kim loại hình chữ U, kích thước: 37*35*2500*1.5mm (1 chiếc=8,2kg), có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4359
KG
6
PCE
48
USD
112100016103623
2021-10-30
721924 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C034114 # & stainless steel corrugated iron, size: 1200 * 4000 * 1.5mm (1 pcs = 62.7 kg), used for processing accessories and auxiliary equipment in the factory. 100% new products.;C034114#&Tấm tôn bằng inox, kích thước: 1200*4000*1.5mm ( 1 chiếc= 62,7 kg),dùng để gia công phụ kiện, thiết bị phụ trợ trong xưởng.Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3899
KG
1
PCE
219
USD
112100016117870
2021-10-29
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032315 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 20 * 30 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 5.86kg), used for machining price for accessories, table operations. New 100%.;C032315#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 20*30*6000*1.2mm (1 chiếc=5,86kg),dùng để gia công gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
4456
KG
20
PCE
132
USD
112100014098561
2021-07-30
722880 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032318 # & Steel bar (alloy type) shaped box, size: 30 * 60 * 6000 * 1.2mm (1 pcs = 9.73kg), used for machining accessories for accessories, operation table. New 100%.;C032318#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*60*6000*1.2mm (1 chiếc=9,73kg),dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
5597
KG
2
PCE
25
USD
132200018440378
2022-06-27
901721 C?NG TY TNHH HAILIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI CO KHI ISIKAWA VIET NAM E4851 #& Winder gap measurement (not adjustable) with stainless steel (304) (160mmx length 25mmx width day 1mm) used to measure the distance of the machine, no brand, no model, used in factory, 100% new;E4851#&Thước đo khe hở Winder (không điều chỉnh được) bằng Inox (304) (Dài 160mmx Rộng 25mmxDày 1mm) dùng để đo khoảng cách của máy winder,không nhãn hiệu, không model,dùng trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY ISHIKAWA VIET NAM
CONG TY TNHH HAILIDE ( VIET NAM )
24
KG
4
PCE
15
USD
112200018124668
2022-06-30
722881 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032319 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 40*40*6000*1.2mm (1 pc = 9.59kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%;C032319#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 40*40*6000*1.2mm (1 chiếc=9.59kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
7058
KG
4
PCE
50
USD
112200018105244
2022-06-29
722881 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CK & TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG(TB)
7746
KG
4
PCE
39
USD
112200018124668
2022-06-30
722881 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI VA THUONG MAI THINH HUNG C032317 #& Steel bar (alloy type) box shape, size: 30*30*6000*1.2mm (1 pc = 7.11kg), used to process prices for accessories, manipulation desks. New 100%.;C032317#&Thanh thép (loại hợp kim) hình hộp, kích thước: 30*30*6000*1.2mm (1 chiếc=7,11kg), dùng để gia công giá để phụ kiện, bàn thao tác. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CK VA TM THINH HUNG
YAZAKI HAI PHONG VN
7058
KG
40
PCE
392
USD