Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016946983
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
8450
KG
44100
PCE
8199
USD
112100016947314
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
11573
KG
60400
PCE
11229
USD
112100017399899
2021-12-14
482211 C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM Paper tubes, specifications: in diameter in 69mm, external diameter 76mm, 290mm length, volume 190g / 1 tube, type type, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, used to roll yarn. New 100%.;Ống giấy, quy cách: đường kính trong 69mm, đường kính ngoài 76mm, chiều dài 290mm,khối lượng 190g/ 1 ống, loại SY,dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu,dùng để cuốn sợi. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CONG TY CP SOI THE KY
12301
KG
64200
PCE
12415
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
132200013607987
2022-01-07
600240 C?NG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM RMDC-002 # & MA03062517 # & knitted elastic string, Elastic Tapes CL5177A / 8 / N (61% nylon, 39% spandex), dyed containing elastic fibers, 8mm width. New 100%;RMDC-002#&MA03062517#&Dây thun dệt kim, Elastic tapes CL5177A/8/N (61%Nylon, 39%Spandex), đã nhuộm có chứa sợi đàn hồi, chiều rộng 8mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VN
75
KG
9817
MTR
520
USD
112200018415955
2022-06-28
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Poy and Fy fiber scrap (Material from synthetic fibers - Polyester fibers during the production process of DNCX);Phế liệu sợi POY, FDY( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
13088
KG
13060
KGM
5613
USD
122200016114861
2022-04-06
550510 C?NG TY TNHH NGUYêN LI?U X? S?I Và NH?A T?NG H?P QU?NG PHúC CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Polyester DTY fiber scrap (Material from synthetic fibers - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), unit price 2.550vnd/kg #& vn #& vn;Phế liệu sợi polyester DTY ( chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ), đơn giá 2.550VND/Kg#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BILLION INDUSTRIAL VIET NAM
CONG TY QUANG PHUC
11058
KG
11020
KGM
1224
USD
112200018417096
2022-06-28
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Poy and Fy fiber scrap (Material from synthetic fibers - Polyester fibers during the production process of DNCX);Phế liệu sợi POY, FDY( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
19565
KG
19520
KGM
8390
USD
112100012757406
2021-06-07
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Polyester POY, with oil (obtained during POY yarn production), oil accounting for less than 5%, unit price of VND 6,800 / kg.;Phế liệu sợi Polyester POY , có lẫn dầu (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY), dầu chiếm dưới 5%, đơn giá 6.800 VND/Kg.
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
11227
KG
11130
KGM
3288
USD
112100016681341
2021-11-19
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Polyester fiber waste from synthetic fibers, with oil and oil (under 5%), obtained during the production of synthetic filament yarn, has been dun, 100% polyester, unit price of 3,700 VND / kg.;Phế liệu sợi polyester DTY từ xơ tổng hợp , có lẫn dầu (dưới 5%) , thu được trong quá trình sản xuất sợi filament tổng hợp, đã dún, 100% polyester, đơn giá 3.700 VND/Kg.
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4584
KG
4540
KGM
672
USD
112200014947257
2022-02-24
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM 55051000 # & Polyester DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyesterian fibers during yarn production of export processing enterprises), unit price 4.100vnd / kg;55051000#&Phế liệu sợi polyester DTY ( chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ), đơn giá 4.100VND/Kg
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4430
KG
4390
KGM
789
USD
112200014945939
2022-02-24
550510 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VI?T NH?A CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM 55051000 # & Polyester DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste yarn in the process of producing fibers of export processing enterprises), unit price 4.100vnd / kg # & vn;55051000#&Phế liệu sợi polyester DTY ( chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất ), đơn giá 4.100VND/Kg#&VN
VIETNAM
VIETNAM
BILLION INDUSTRIAL (VIETNAM) CO.LTD
CTY CP TAP DOAN VIET NHUA
4075
KG
4040
KGM
726
USD
132200016140530
2022-04-18
740400 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? M?I TR??NG VI?T XANH CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIET NAM Stainless steel plastic wire (scrap core)/ Electric Wire Covered Plastic Holding Stainless Steel (Scrap Copper Core) (scrap obtained from the production process of DNCX);Dây điện bọc nhựa có Inox (lõi bằng đồng phế liệu)/ Electric wire covered plastic holding stainless steel (scrap copper core)(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL
KHO CTY VIET XANH
5945
KG
426
KGM
853
USD
112100012752924
2021-06-07
540233 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I ??NG TI?N CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Synthetic filament fibers have 100% polyester (fiber, rolls, use to weaving fabrics, no labels), DTY 167DTEX / 96F / 2 SD RW SIM B B BT, 100% new;Sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester (sợi chắp, dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu), DTY 167dtex/96f/2 SD RW SIM B BT, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH TM DONG TIEN
9420
KG
4427
KGM
4741
USD
112100017455539
2021-12-15
400933 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIET NAM VNM600002 # & rubber tube combined with textile materials, 4mm diameter used to protect the wire of the sensor measuring oxygen in exhaust gas emissions from motorbike exhaust pipes (600002);VNM600002#&Ống cao su kết hợp với vật liệu dệt, đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí thải thải ra từ ống xả xe máy (600002)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KURABE VN
CONG TY TNHH DENSO VN
319
KG
3600
MTR
574
USD
132100016157942
2021-10-30
271113 C?NG TY TNHH CNC INDUSTRIES CONG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIET NAM Td2205 # & liquid LPG contained in 45kg bottles. Made of Vietnam, used for metal cutting machines;TD2205#&Khí LPG lỏng chứa trong chai 45kg .Xuất xứ VN, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SING INDUSTRIAL GAS
KHO CONG TY CNC INDUSTRIES
2299
KG
2
UNA
97
USD
112100015401545
2021-10-01
761091 C?NG TY TNHH ASAHI INTECC Hà N?I CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM 3 # & aluminum bar square cross section with sliding slot (used as texture, 60x60x365mm, Brand: Misumi) HFS6-6060-365;3#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (dùng làm kết cấu, 60x60x365mm, nhãn hiệu: MISUMI) HFS6-6060-365
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT ASAHI INTECC HN
37
KG
2
PCE
16
USD
1.1210001647e+014
2021-11-12
845150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HASHIMA VI?T NAM T?I Hà N?I CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM Automatic fabric spread machine, Model: KMS-2100SV5-FS (R), 1pha power source. 220V voltage, capacity: 1591w, year SX: 2021, 100% new goods;Máy trải vải tự động, model: KMS-2100SV5-FS(R), Nguồn điện 1pha. Điện áp 220V, công suất: 1591W , năm sx: 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
CN CTY TNHH HASHIMA VN TAI HA NOI
2070
KG
2
SET
29847
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 C?NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD
132100013893383
2021-07-29
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM F000536 # & Chrome-plated steel sheet (according to JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R, changes the purpose of using products from duty-free materials.;F000536#&THÉP LÁ MẠ CRÔM DẠNG TẤM ( THEO TIÊU CHUẨN JIS G3315, SPTFS) 0.220 x 887.0 x 764 T4.0R,chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
9217
KG
7425
KGM
6683
USD
132100012525564
2021-06-16
721050 CTY TNHH PERSTIMA VI?T NAM CONG TY TNHH PERSTIMA VIET NAM # H000214 & ALLOY STEEL NOT LEAF chromed rolls (JIS G3315 standards, SPTE) 0160 x 826.0 x 9.0 R 110/110 CA MR Coil 3.0 transfer uses products from raw materials duty free.;H000214#&THÉP LÁ KHÔNG HỢP KIM MẠ CROM DẠNG CUỘN ( theo tiêu chuẩn JIS G3315, SPTE ) 0.160 x 826.0 x Coil 9.0 R 110/110 CA MR 3.0 chuyển mục đích sử dụng sản phẩm từ nguyên liệu miễn thuế.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PERSTIMA
CTY TNHH PERSTIMA
17410
KG
300
KGM
229
USD
112100017418172
2021-12-15
271122 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM Natural gas natural gas (36,633,674 MMBTU = 94,396,001 m3). Commitment to quality NK). New 100%;Khí thiên nhiên NATURAL GAS (36.633,674 MMBTU = 94.396,001 M3). Cam kết đạt chất lượng NK). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ VIET NAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
454092
KG
94396
MTQ
649881
USD
112100017304783
2021-12-10
271122 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (128,832 MMBTU = 335,030 m3), 100% new goods;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (128,832 MMBTU = 335,030 M3), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY SOJITZ
KHO CTY TERUMO BCT VIET NAM
43625
KG
335
MTQ
2244
USD
132000012037982
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH PEGASUS SHIMAMOTO AUTO PARTS VI?T NAM CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM SJC-001 # & Gas CNG - Chemical formula CH4 CAS Number 74-82-8 (M3 = 7145.748 2046,403 MMBTU; VAT invoice number 0001971 dated 10/31/2020). SL with a written report of work: 110 / BB / HC11-HQLT; 10.31.2020);SJC-001#&Khí CNG - Công thức hóa học CH4 Mã số CAS 74-82-8 (7145.748 M3 = 2046.403 MMBTU ; Hóa đơn VAT số 0001971 ngày 31/10/2020). SL theo biên bản làm việc số: 110/BB/HC11-HQLT; 31/10/2020)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SOJITZ
CTY TNHH PEGASUS
33585
KG
7146
MTQ
26966
USD
132000012038837
2020-11-06
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural gas NG (266.447 MMBTU = 3863 M3). Customers are not precursors, dangerous chemical. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NG (266,447 MMBTU = 3863 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
18156
KG
3863
MTQ
3251
USD
132100017254714
2021-12-08
271122 C?NG TY TNHH VI?T NAM SHIBUTANI CONG TY TNHH SOJITZ VIET NAM 1 # & Natural Gas Natural Gas (2,375 MMBTU = 34,640 m3). the item is not must pre-substance and chemicals. new 100%;1#&Khí thiên nhiên NATURAL GAS (2,375 MMBTU = 34,640 M3). Hàng không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm. hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOJITZ VN
KHO CTY TNHH VIETNAM SHIBUTANI
22243
KG
35
MTQ
52
USD
112100012456196
2021-06-16
440794 C?NG TY TNHH ODISRI VI?T NAM CONG TY TNHH ODISRI VIET NAM Semi-finished products - Wood drying many specifications Cherry sawn timber made from round material import code DA04, thickness from 20mm upwards;Bán thành phẩm - Gỗ Cherry xẻ sấy nhiều quy cách làm từ cây gỗ tròn nhập khẩu mã nguyên liệu DA04, dày từ 20mm trở lên
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
CTY TNHH ODISRI VIET NAM
13130
KG
13
MTQ
3259
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 DOANH NGHI?P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
112100016469487
2021-11-10
392331 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH LOGOPLASTE VIET NAM 92235274 # & raw material for water deodorant deodorant: hollow plastic bottles for deodorizing fabric FebReze 900ml dark pink - Bottle PK-Blank 900ml Aircare Aak - L;92235274#&Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải : Chai nhựa rỗng đựng nước khử mùi vải Febreze 900ml Hồng đậm - BOTTLE PK-BLANK 900ml AIRCARE AAK - L
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1652
KG
14960
PCE
2932
USD
112000011926703
2020-11-02
620611 C?NG TY TNHH IPN VINA CONG TY TNHH SAMDO VIET NAM Cleanroom shirt for women, made from silk, 100% new goods;áo sơ mi phòng sạch cho phụ nữ, làm từ tơ tằm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMDO VIET NAM
CONG TY TNHH IPN VINA
18
KG
10
PCE
43
USD
112200015157288
2022-03-10
611692 C?NG TY TNHH TENMA VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Gloves (cotton, 22cm long, Brand: Misumi) CTG-W-10-40G-2;Găng tay (bằng cotton, dài 22cm, nhãn hiệu: MISUMI) CTG-W-10-40G-2
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
550
KG
500
PR
45
USD
112200014863776
2022-02-24
480258 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & color paper cover A4, DL160GMS, 100 sheets / episode. New 100%;-#&Giấy bìa màu A4, DL160gms, 100 tờ/tập.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
47
UNB
70
USD
132100014960933
2021-10-04
731101 C?NG TY TNHH SOPET GAS ONE CONG TY TNHH SHINWA VIET NAM LPG # & iron hollow flasks used to contain LPG liquefied gas (50 kg), Verification: 016520/06 / donikd 2-116 days: 21.04.2017 # & VN;LPG#&Bình rỗng bằng sắt dùng để chứa khí Gas hóa lỏng LPG (50 kg), kiểm định: 016520/06/DONIKD 2-116 ngày: 21.04.2017#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY SHINWA VN
CTY TNHH SOPET GAS ONE
4450
KG
91
UNA
6825
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 DOANH NGHI?P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
132100016173113
2021-10-29
840999 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY TNHH HAL VIET NAM VN150111-0232 # & aluminum valve body of valve recirculating exhaust gas for cars under 16 seats;VN150111-0232#&Thân van bằng nhôm của van tái tuần hoàn khí thải dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HAL VIET NAM
KHO CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
121520
KG
240
PCE
1432
USD