Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100015845853
2021-10-19
252220 C?NG TY TNHH VIETNERGY CONG TY CP XUAT NHAP KHAU HOA CHAT VA THIET BI KIM NGUU My shift lime (OH) 2 90% -93%, 10,000 kg / tank and 17,465 kg / tank, used for wastewater treatment. New 100%;Vôi tôi Ca(OH)2 90%-93%, 10,000 kg/tank và 17,465 kg/tank, dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HC VA THIET BI KIM NGUU
CTY TNHH VIETNERGY
29465
KG
27465
KGM
2595
USD
112000012335181
2020-11-18
220891 C?NG TY TNHH HASHIMOTO CLOTH VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT VA THIET BI KIM NGUU ETHANOL-JB75 # & Chemicals ethanol (components include: Ethanol 67.89%, Sodium lactate 0.3%, 31.81% Pure water), soaked up the product for JB75;ETHANOL-JB75#&Hóa chất ethanol (thành phần gồm: Ethanol 67.89%, Sodium lactate 0.3%, Pure water 31.81%), dùng để tẩm lên sản phẩm JB-75
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT VA TB KIM NGUU
CTY TNHH HASHIMOTO CLOTH VIET NAM
16500
KG
5000
LTR
5812
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & Dining paper type 2 Layer type size 368, quantitative 12.3gsm (use packing with plastic spoon knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 368, định lượng 12.3gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
14094
KGM
15486
USD
132100017443196
2021-12-14
480301 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 # & Dining paper type 2 layers of size 406, quantifying 14gsm (use packing with plastic plate knife for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 2 lớp khổ 406, định lượng 14gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
28910
KG
3268
KGM
3533
USD
132200016452500
2022-04-18
480300 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ZHONG XIN YA TAI VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG NL13 #& Rolled Formal Formal Form 428, Quantitative 19gSM (used to pack with plastic spoon spoon products for export). New products.;NL13#&Giấy ăn dạng cuộn loại 1 lớp khổ 428, định lượng 19gsm ( Dùng đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa nhựa để xuất khẩu ). Hàng mới.
VIETNAM
VIETNAM
NM GIAY XUONG GIANG
ZHONGXIN YATAI VN
14416
KG
1027
KGM
1194
USD
112100008768214
2021-01-12
480300 C?NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG FCN00019 # & Napkins eat, packaged together with the utensils used once 1gsm 14 +/- RW: 33cm, New 100% (J2HA2.86.14.330.1);FCN00019#&Khăn giấy ăn, đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống sử dụng một lần 14+/-1gsm, RW: 33cm, Mới 100% (J2HA2.86.14.330.1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
69430
KG
27233
KGM
26918
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000007568646
2020-05-04
382477 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006193546
2020-03-02
382477 C?NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
112000013290359
2020-12-23
381190 C?NG TY TNHH PCC L?C X??NG VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIET NAM E-01 295 # & NCEV HB-1410 (Quality Water boiler: anti-corrosion, scale deposits in the boiler, and reduction of the oxygen dissolved in water, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10%, H2O 65%) #&VN;E-01295#&NCEV HB-1410 ( Chất xử lý nước lò hơi: chống ăn mòn, cáu cặn bên trong nồi hơi, đồng thời khử oxi hòa tan trong nước, TP: Na2SO3 25%, Na6P6O18 10% , H2O 65%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TBHC NAKAGAWA VIET NAM
CTY TNHH PCC LUC XUONG VN
630
KG
600
KGM
2015
USD
112200018451663
2022-06-28
732182 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM CONG TY CP DAU TU VA THIET BI CONG NGHIEP GIA AN 4503743604 #& Double Kitchen (Industrial double gas stove, Material: stainless steel, Size: 1400x800x800/1110mm; Use gas (LPG), 100% new;4503743604#&Bếp á đôi (bếp gas đôi công nghiệp, Chất liệu : Inox,Kích thước : 1400x800x800/1110mm; dùng gas ( LPG ), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP DT VA THIET BI CN GIA AN
DIEN TU IRISO VN
55
KG
1
PCE
830
USD
132100013587210
2021-07-03
480524 DOANH NGHI?P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CHI NHáNH Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VIET THANG R90132109494 # & Kraft laminated - Paper packaging (punch) - K2300mm (+ - 50), 1 layer, rolls used for lining guillotines for automatic cutting machines, weighing 105g / m2, size 2300mm (+ - 50), the new 100%;R90132109494#&Giấy Kraft lớp mặt - Giấy bao bì (đục lỗ) - K2300mm(+-50) , 1 lớp, dạng cuộn dùng để lót bàn cắt cho máy cắt tự động, định lượng 105g/m2, khổ 2300mm(+ -50), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET THANG
DNCX NITORI VIET NAM - CN BRVT
2619
KG
2110
KGM
1930
USD
132200018436428
2022-06-27
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 8mm, made from acacia wood planted forest, 5-layer pressed, thickness each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (53,58 Mtq = 2250 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 8MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 5 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (53.58 MTQ = 2250 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
25808
KG
54
MTQ
10708
USD
132200017712495
2022-06-01
441231 C?NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 10mm, made from acacia wood planted forest, 7 layers of pressing, thickness of each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (55.37 Mtq = 1860 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 10MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 7 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (55.37 MTQ = 1860 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
27222
KG
55
MTQ
10947
USD
112100009506733
2021-02-01
284920 C?NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA THUONG MAI LONG BIEN C000000-99999 # & powder grinding power SIC (tp: SIC: 99%, FC <= 0.2%, Fe2O3 <= 0.2%), grain size: F120, specific gravity:> = 3.18g / cm3 Abrasive powder production products, new 100%;C000000-99999#&Bột mài SIC power(tp:SIC:99%,F.C<=0.2%,Fe2o3<=0.2%) cỡ hạt:F120, trọng lượng riêng:>=3.18g/cm3 dạng bột dùng để mài sản phẩm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA TM LONG BIEN
CONG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
700
KG
150
KGM
782
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 C?NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126123 # & Bags from nonwovens and PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S / SD / D, 33 * 33 * 38cm, for packaging, a new 100%;R99932126123#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S/SD/D, 33*33*38cm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
604
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 C?NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126077 # & Handbags round bed pad Polyester NF S, size: 21x21x35cm, made from non-woven fabric and PE, for the packing of goods, new 100%;R99932126077#&Túi xách tròn Polyester bed pad NF S, kích thước: 21x21x35cm, làm từ vải không dệt và PE, dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
4000
PCE
2738
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 C?NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126133 # & Bags from nonwovens and PE - mite mattress prevention Volume 2 - S, 1000 * 660 * 250mm, used for packaging, the new 100%;R99932126133#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume prevention mite mattress 2 - S, 1000*660*250mm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
1295
USD
132100009904271
2021-02-27
721420 C?NG TY TNHH MAKITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU VQ D4X1505 # & Cores special cold drawn steel round bars, not alloyed, size 4 x1505mm, 100% new goods produced by Vietnam;D4X1505#&Lõi thép tròn đặc kéo nguội dạng thanh không hợp kim, size 4 x1505mm, hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TMXNK VQ
CTY TNHH MAKITECH VN
6706
KG
5870
PCE
534
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 C?NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112000005146829
2020-01-11
910299 C?NG TY TNHH BOI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HTP Máy cố định giờ KG316T 220v ( đồng hồ bấm giờ). Hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Other: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表91.01以外的其他手表:其他:电子操作:秒表
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XNK HTP
CONG TY TNHH BOI VN
0
KG
2
PCE
30
USD
132000006904604
2020-03-30
701951 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DKT VINA CONG TY TNHH CONG NGHE THIET BI DIEN TU VA TU DONG HOA Băng vải bằng sợi thủy tinh, kích thước 0.2 mm*3mm*20m(dùng để dán bo mạch khi đi qua lò hàn), hàng mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Other woven fabrics: Of a width not exceeding 30 cm;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):其他机织物:宽度不超过30厘米
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TU DONG HOA
CTY TNHH DKT VINA
0
KG
350
ROL
1497
USD
132200016139684
2022-04-06
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
27975
USD
132200017752146
2022-06-03
291733 C?NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
28050
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD
112200014916606
2022-02-24
252210 C?NG TY TNHH KIM MAY ORGAN VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU AN THUAN PHAT 001-047 # & lime powder (high) in the form of white, smooth powder used for wastewater treatment in production. High quality> = 85%. 30kg / bag. 100% new goods (3208009022);001-047#&Vôi bột (CaO) dưới dạng bột màu trắng, mịn dùng để xử lý nước thải trong sản xuất.Hàm lượng CaO>=85%. 30kg/ bao. Hàng mới 100% (3208009022)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY AN THUAN PHAT
CONG TY KIM MAY ORGAN
6301
KG
6300
KGM
994
USD
112000006025158
2020-02-25
521225 C?NG TY TNHH JAHWA VINA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HAI LINH -#&Bông tăm xoắm (để làm vệ sinh công nghiệp) trọng lượng 1 hộp là 0.11kg,hãng sản xuất : Shenzen Luye East Industry Co., Ltd, hàng mới 100%#&CN;Other woven fabrics of cotton: Weighing more than 200 g/m2: Printed: Other;其他棉织物:重量超过200克/平方米:印花:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI XU
CONG TY TNHH JAHWA VINA
0
KG
80
UNK
327
USD