Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-22 | . # & Steel x 64 x 6000mm U160, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép U160 x 64 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
30
| UNY |
2,006
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel I100 x 55 x 4.5 x 6000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép I100 x 55 x 4.5 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
40
| UNY |
1,605
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
30
| UNY |
4,588
| USD | ||||||
2022-05-20 | Steel sheet 1.2ly x 800 x 1000mm, non -alloy, unprocessed, plated or coated, no roll, not overcurrent, 100% new.;.#&Thép tấm 1.2ly x 800 x 1000mm, không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CTY CP TM&DV MANH HUNG PHAT | CTY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR (VN) |
14,383
| KG |
848
| KGM |
1,079
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel angle L40 x 40 x 4 x 6000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, drawn or hot extruded, a new 100%;.#&Thép góc L40 x 40 x 4 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
100
| UNY |
1,122
| USD | ||||||
2022-05-23 | White rag (layerified);Giẻ lau trắng (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
425
| KG |
110
| KGM |
261
| USD | ||||||
2021-10-06 | LVNI90L refrigerator (family use type, 90 liter capacity, unused compressor, used for 220V voltage, capacity of 75 W), 100% new goods;Tủ lạnh LVNI90L (loại sử dụng trong gia đình, dung tích 90 lít, không sử dụng máy nén, dùng cho điện áp 220 V, công suất 75 W), hàng mới 100% | CT CPTM VA DV MAI DEN | CONG TY TNHH NITTO VIET NAM |
310
| KG |
1
| PCE |
158
| USD | ||||||
2020-11-20 | Tatters white (Graded), New 100%;Giẻ lau trắng (đã được phân loại), Hàng mới 100% | CTY CP THUONG MAI VA DICH VU MAI DE | CTY TNHH KYOSHA VIET NAM |
1,577
| KG |
40
| KGM |
78
| USD | ||||||
2020-11-28 | Tatters white (Graded);Giẻ lau trắng (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
420
| KG |
60
| KGM |
143
| USD | ||||||
2020-11-28 | Tatters color machine Lining (Graded);Giẻ lau máy màu khổ to (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
420
| KG |
60
| KGM |
65
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-22 | . # & Steel x 64 x 6000mm U160, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép U160 x 64 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
30
| UNY |
2,006
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel I100 x 55 x 4.5 x 6000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép I100 x 55 x 4.5 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
40
| UNY |
1,605
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, a new 100%;.#&Thép I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
30
| UNY |
4,588
| USD | ||||||
2022-05-20 | Steel sheet 1.2ly x 800 x 1000mm, non -alloy, unprocessed, plated or coated, no roll, not overcurrent, 100% new.;.#&Thép tấm 1.2ly x 800 x 1000mm, không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, mới 100% | CTY CP TM&DV MANH HUNG PHAT | CTY TNHH GRAND LEISURE OUTDOOR (VN) |
14,383
| KG |
848
| KGM |
1,079
| USD | ||||||
2021-07-22 | . # & Steel angle L40 x 40 x 4 x 6000mm, not alloyed, not further worked than hot-rolled, drawn or hot extruded, a new 100%;.#&Thép góc L40 x 40 x 4 x 6000mm, không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mới 100% | CONG TY TNHH DU THANH | CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN |
116,304
| KG |
100
| UNY |
1,122
| USD | ||||||
2022-05-23 | White rag (layerified);Giẻ lau trắng (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
425
| KG |
110
| KGM |
261
| USD | ||||||
2021-10-06 | LVNI90L refrigerator (family use type, 90 liter capacity, unused compressor, used for 220V voltage, capacity of 75 W), 100% new goods;Tủ lạnh LVNI90L (loại sử dụng trong gia đình, dung tích 90 lít, không sử dụng máy nén, dùng cho điện áp 220 V, công suất 75 W), hàng mới 100% | CT CPTM VA DV MAI DEN | CONG TY TNHH NITTO VIET NAM |
310
| KG |
1
| PCE |
158
| USD | ||||||
2020-11-20 | Tatters white (Graded), New 100%;Giẻ lau trắng (đã được phân loại), Hàng mới 100% | CTY CP THUONG MAI VA DICH VU MAI DE | CTY TNHH KYOSHA VIET NAM |
1,577
| KG |
40
| KGM |
78
| USD | ||||||
2020-11-28 | Tatters white (Graded);Giẻ lau trắng (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
420
| KG |
60
| KGM |
143
| USD | ||||||
2020-11-28 | Tatters color machine Lining (Graded);Giẻ lau máy màu khổ to (đã được phân loại) | CONG TY CO PHAN TM & DV MAI DEN | CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM |
420
| KG |
60
| KGM |
65
| USD |