Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015341359
2021-09-24
730539 C?NG TY TNHH HANMIFLEXIBLE VINA CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA DICH VU LEANMAC . # & D500mm X L910mm diverting tube eccentric 480, with steel corrugated steel, used for wind pipes. 1 pcs = 5kg, 100% new goods;.#&Ống chuyển hướng D500mm x L910mm lệch tâm 480, bằng tôn thép, dùng cho cho đường ống gió. 1 cái = 5kg, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT CP SAN XUAT VA DICH VU LEANMAC
CT HANMIFLEX
137
KG
1
PCE
174
USD
112200014939008
2022-02-24
282550 C?NG TY TNHH SEOJIN AUTO CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI VA DICH VU TSV VINA NL172 # & copper oxide powder used as PCB circuit board, 200kg / barrel, industrial use. New 100%;NL172#&Đồng oxit dạng bột dùng làm bản mạch PCB, quy cách 200kg/thùng,dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM VA DICH VU TSV VINA
CONG TY TNHH SEOJIN AUTO
4120
KG
4000
KGM
45684
USD
112000012448816
2020-11-23
560123 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN KY THUAT VA DICH VU FRISCHE 709180110341 # & Wadding of artificial staple fibers (fiber PE) G4 rolls, dimensions: 20000mm x 2000mm x 20mm, used to filter dust blower system of the plant, a new 100% 709 180 110 341;709180110341#&Mền xơ từ xơ staple nhân tạo (xơ PE) dạng cuộn G4, kích thước: 20000mm x 2000mm x 20mm, dùng để lọc bụi cho hệ thống quạt gió của nhà máy, mới 100% 709180110341
VIETNAM
VIETNAM
CT CO PHAN KT VA DV FRISCHE
CTY TNHH KH KY THUAT GOERTEK VINA
16
KG
1
ROL
203
USD
112100015427281
2021-09-30
870919 CHI NHáNH C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I QU?NG NINH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030079 # & Cars for pours of iron wires (5 pole, pull doors, L = 1000), Size: 1065 * 450 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C030079#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, cửa kéo, L= 1000), kích thước: 1065*450*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CPTM DT SX VU NGOC
CN YAZAKI QUANG NINH
1866
KG
3
PCE
281
USD
112100016837978
2021-11-25
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4211
KG
2
PCE
150
USD
112100016031958
2021-10-28
870919 CN C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM T?I THáI BìNH CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C028845 # & Cars for pours of iron wires (3, dual doors, rods, L = 1100), Size: 1165 * 300 * 1400mm, Operating manually, without push structure. New 100%;C028845#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (3sào, cửa kép, sào ghép, L= 1100), kích thước:1165*300*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TM DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG(TB)
3678
KG
2
PCE
183
USD
112100016117927
2021-10-29
870919 C?NG TY TNHH YAZAKI H?I PHòNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI DAU TU VA SAN XUAT VU NGOC C030075 # & Vehicles to pour electric wires in iron (5 sao, l = 1100), size: 1165 * 400 * 1400mm, manual operation, no push mechanism. New 100%;C030075#&Xe để sào gá dây điện bằng bằng sắt (5 sào, L= 1100), kích thước: 1165*400*1400mm, vận hành bằng tay, không có cơ cấu đẩy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TMDT VA SX VU NGOC
YAZAKI HAI PHONG VN
4006
KG
2
PCE
148
USD
112200018442319
2022-06-27
841851 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI DAVIMAX Refrigerators, Sanaky brands, Model: VH-1009HP, SN: 740362205C00F60,485W, 220V/50Hz, 1000 liters, Standing, SX: 2021, 100% new;Tủ mát, nhãn hiệu Sanaky, model:VH-1009HP,sn:740362205C00F60,485W, 220V/50Hz,1000 lít, kiểu đứng, sx năm:2021, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DAVIMAX
CONG TY NEWWING
293
KG
1
PCE
1062
USD
112200018442319
2022-06-27
841851 C?NG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY B?C GIANG CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI DAVIMAX Refrigerators, Sanaky brands, Model: VH-1009HP, SN: 740362206YK0034,485W, 220V/50Hz, 1000 liters, Standing, SX: 2021, 100% new;Tủ mát, nhãn hiệu Sanaky, model:VH-1009HP,sn:740362206YK0034,485W, 220V/50Hz,1000 lít, kiểu đứng, sx năm:2021, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DAVIMAX
CONG TY NEWWING
293
KG
1
PCE
1062
USD
112000005779927
2020-02-14
681389 C?NG TY TNHH DENSO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI CONG NGHIEP VA DICH VU HTC Vòng đệm làm kín 32007 (làm từ sợi aramid và cao su chịu dầu NBR kết dính với len khoáng chịu nhiệt), dùng cho máy nén khí, hiệu Hitachi. Hàng mới 100%.;Friction material and articles thereof (for example, sheets, rolls, strips, segments, discs, washers, pads), not mounted, for brakes, for clutches or the like, with a basis of asbestos, of other mineral substances or of cellulose, whether or not combined with textile or other materials: Not containing asbestos: Other;以石棉为基础的其他矿物质或纤维素的摩擦材料及其制品(例如片材,卷材,带材,部分,圆盘,垫圈,垫片),未安装的制动器,离合器等等,是否与纺织品或其他材料结合:不含石棉:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TBCN VA DV HTC
CTY TNHH DENSO VIET NAM
0
KG
1
PCE
29
USD
132100016221287
2021-11-01
845720 C?NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI DICH VU THE HAI TB00483-TSC # & Automatic billet machines for rough rolling machines Model: 01MCPTĐTT10.2021, Nu Hai manufacturer, 100% new goods (fixed assets);TB00483-TSCĐ#&MÁY CẤP PHÔI TỰ ĐỘNG CHO MÁY LĂN NHÁM Model: 01MCPTĐT10.2021,nhà sản xuất Thế Hải, hàng mới 100%(tài sản cố định)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THE HAI
CTY NIDEC SERVO VN
350
KG
1
SET
10031
USD
132100015528925
2021-10-06
841829 C?NG TY TNHH NITTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU MAI DEN LVNI90L refrigerator (family use type, 90 liter capacity, unused compressor, used for 220V voltage, capacity of 75 W), 100% new goods;Tủ lạnh LVNI90L (loại sử dụng trong gia đình, dung tích 90 lít, không sử dụng máy nén, dùng cho điện áp 220 V, công suất 75 W), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT CPTM VA DV MAI DEN
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
310
KG
1
PCE
158
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 C?NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
112000012676512
2020-11-30
630711 C?NG TY TNHH JAHWA VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU GIA NGUYEN - # & Fabrics dust for Sanitary Products (size: 9x9in), 0.8 kg / bag, quantitative 140in, material: 80% cotton knitted fabrics, 20% polyesste # & VN;-#&Vải không bụi dùng để vệ sinh sản phấm (kích thước: 9x9in),0,8kg/bịch, định lượng 140in, chất liệu: vải dệt kim 80%cotton, 20% polyesste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TM VA DV GIA NGUYEN
CONG TY TNHH JAHWA VINA
1054
KG
500
BICH
3100
USD
132100016323752
2021-11-04
852110 C?NG TY TNHH ?I?N T? BROAD VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU THANH BAC . # & Recorder DS-7732NI-K4-Hikvision 32 channels Standard compression H.265-H.265 + H.264 / H.264 + / MPEG4, use 12V / 2A;.#&Đầu ghi hình DS-7732NI-K4-Hikvision 32 kênh Chuẩn nén video H.265-H.265+H.264/H.264+/MPEG4, sử dung nguổn 12V/2A
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU THANH BAC
CTY TNHH DIEN TU BROAD VIET NAM
145
KG
1
PCE
349
USD
112000005744455
2020-02-14
830590 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CHI NHáNH QU? V? CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA 3#&M-023010 Staple (Ghim dập (kim bấm) số 10 Plus (SS-101) );Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU NGOC HA
CT CANON VN QUE VO
0
KG
453
UNK
43
USD