Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016310995
2021-11-06
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from non-combed fibers, Yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13546
KG
12887
KGM
40593
USD
112100014116932
2021-07-23
520613 C?NG TY TNHH S S FABRICS BRANDY PRECISION TEXTILE CORPORATION BD8-05 # & 60% cotton 40% Polyester (30/1, coarse brush, single yarn, made from unknown fibers, yarn with 195 decitex slender);BD8-05#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (30/1, chải thô, Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, sợi có độ mảnh 195 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MEI SHENG TEXTILES VN
CONG TY TNHH S&S FABRICS
13715
KG
13019
KGM
39056
USD
AMAWA2009531118
2020-10-22
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
68955
KG
9003
CTN
0
USD
AMAWA2001530082
2020-02-10
852812 NETGEAR INTERNATIONAL LTD FUNING PRECISION COMPONENT MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINES FOR THE RECEPTION<br/>MACHINE
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2709, LONG BEACH, CA
64246
KG
6770
CTN
0
USD
WHLC039CX03887
2022-03-05
845090 SAMSUNG ELECTRONICS HOME APPLIANCES DAERIM PRECISION VINA COMPANY ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>ASSY HOUSING BEARING FLANGE SHAFT INV NO.= VA-SE2201-17/ 18/ 19/20 HS CODE= 845090<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
62340
KG
140
CTN
0
USD
1799541940
2021-10-01
902891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAKAHATA PRECISION VI?T NAM TAKAHATA PRECISION CO LTD AP01025412 # & Plastic NPD13 water meter mounted magnet, W780-S0002, re-imported goods from TKX 304157119840 Date 02/08/2021, line line number 7;AP01025412#&Cánh quạt đồng hồ đo nước NPD13 bằng nhựa gắn nam châm ,W780-S0002,hàng tái nhập từ TKX 304157119840 ngày 02/08/2021,dòng hàng số 7
VIETNAM
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
5
PCE
2
USD
1799541940
2021-10-01
902891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TAKAHATA PRECISION VI?T NAM TAKAHATA PRECISION CO LTD AP01015901 # & PD water meter waters mounted magnets, AT-PD-30040, re-imported goods from TKX 304157119840 Date 02/08/2021, line line No. 4;AP01015901#&Cánh quạt đồng hồ đo nước PD bằng nhựa gắn nam châm ,AT-PD-30040,hàng tái nhập từ TKX 304157119840 ngày 02/08/2021,dòng hàng số 4
VIETNAM
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
2
PCE
1
USD
MAEU212737658
2021-11-02
761100 SCHNEIDER ELECTRIC IT CORP FUHONG PRECISION COMPONENT BAC GI BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116740 CONT # MRKU7472147 / SEAL# ML-VN406 4393<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116717 CONT # MSKU4135627 / SEAL# ML-VN406 4400<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116716 CONT # HASU1531646 / SEAL# ML-VN406 4386<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116715 CONT # MRKU9325361 / SEAL# ML-VN406 4388<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116738 CONT # MRSU0277100 / SEAL# ML-VN406 4412<br/>BACK UPS PRO 1500VA, SINEWAVE, 10 OUTLET 300 PCS / 300 CTNS / 10 PLTS INV# 1116739 CONT # MRKU8813314 / SEAL# ML-VN406 4406<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2709, LONG BEACH, CA
30887
KG
60
CTN
0
USD
112100017349958
2021-12-10
391910 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CTY TNHH NISSHO PRECISION VN 00021 # & plastic sheets (with 1-sided glue, roll form) (0.4x150mmx50m) used to linger, reinforce electrical conductors;00021#&Tấm nhựa ( có keo 1 mặt, dạng cuộn) ( 0.4x150mmx50m) dùng để lót, gia cố cho dây dẫn điện
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NISSHO
KHO CONG TY YAZAKI
6436
KG
9200
MTR
3400
USD
ULANNQS21050017
2021-06-15
550992 NETGEAR C O APLL FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD 3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>3PT EASYMESH WIFI6 ROUTE AND S BNDL<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55201, HAIPHONG
2704, LOS ANGELES, CA
18267
KG
3601
CTN
0
USD
FTNVHAS000000712
2020-01-31
434010 ARLO TECHNOLOGIES INC FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD ARLO PRO2 WIREFREE 2 CAM KIT BLK VMS4231P100NASV1 ARLO PRO2 WIREFREE 1 CAM KITWVMB3500 VMS4120P100NASV1 ARLO PRO PLUS 3 CAMVCS3000C1BJNASV1 PO 510001902 510002199 510002316<br/>ARLO GEN 5 ADDON CAMERA VMC5040100NASV1 ARLO PRO3 WIREFREE 3 CAM KIT VMS4340P1
VIETNAM
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
28810
KG
7195
CTN
0
USD
WPRCSTHPH202156A
2021-11-20
873200 UBEE INTERACTIVE INC FUYU PRECISION COMPONENT CO LTD INTEGRATED TELEPHONY CM + AP BCM3390 CABLE MO851762 AMS HBL STHPH202156A SCAC CODE WPRC ACI CODE 8732<br/>INTEGRATED TELEPHONY CM + AP BCM3390 CABLE MO851762 AMS HBL STHPH202156A SCAC CODE WPRC ACI CODE 8732<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
17829
KG
84
PKG
0
USD
112200015641837
2022-03-21
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02160322sudgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02160322SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2769
KG
2744
KGM
26530
USD
112100014132676
2021-07-26
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220721sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02220721SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
3269
KG
3239
KGM
11043
USD
112100015540681
2021-10-05
382520 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02041021sludgesg # & sludge from wastewater treatment system (containing silver metal);02041021SLUDGESG#&Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải (Chứa kim loại Bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
2561
KG
2536
KGM
17039
USD
132100016517447
2021-11-11
392691 C?NG TY TNHH LITE ON VI?T NAM YONGHAN PRECISION TECHNOLOGY CO LTD Vn-housing # & frame plastic printer, components manufacturing printer, copier, 100% new;VN-HOUSING#&Khung vỏ máy in bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY YONGHAN PRECISION TECHNOLOGY
CTY TNHH LITE-ON VN
2727
KG
306
PCE
948
USD
112200017400080
2022-05-21
847141 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD The assembled computer includes: Intel G5420/Main Ga H310M-DS2/RAM 4GB/SSD 120g/Jetek Source 200W/Jetek computer case/keyboard and mouse set, used goods, SX 2020;Bộ máy tính lắp ráp gồm: Intel G5420/Main GA H310M-DS2/Ram 4GB/SSD 120G/Nguồn Jetek 200W/Vỏ máy tính Jetek/Bộ bàn phím và chuột,hàng qua sử dụng,sx 2020
VIETNAM
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
501
KG
7
SET
433
USD
112100014132696
2021-07-26
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02230721A5C02K2 # & scrap from the stamping process of A5C02K-2 products, is a multi-tiered metal scrap including AG and Kovar alloys, size: (0.165 x 20.7) mm;02230721A5C02K2#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A5C02K-2, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, kích thước: (0.165 x 20.7) mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1049
KG
21
KGM
3626
USD
112200014074889
2022-01-19
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02170122b2e30sk # & scrap from the stamping process of the B2E30SK-1 product, the original size (0.24 x 20.9) mm, is a multi-tier metal scrap with AG and Kovar alloys;02170122B2E30SK#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm B2E30SK-1, kích thước ban đầu (0.24 x 20.9)mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1632
KG
59
KGM
6857
USD
112200014933481
2022-02-24
711299 C?NG TY TNHH MATSUDA SANGYO VI?T NAM CONG TY TNHH SG PRECISION 02220222a3126k # & scrap from the stamping process of the product A3126K-2, the original size (0.19x25.0) mm, is a multi-layer metal scrap with AG and Kovar alloys;02220222A3126K#&Phế liệu từ quá trình dập của sản phẩm A3126K-2, kích thước ban đầu(0.19x25.0) mm, là phế liệu kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SG PRECISION
CTY TNHH MATSUDA SANGYO VN
1649
KG
116
KGM
16589
USD