Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017370528
2021-12-11
600622 C?NG TY TNHH YAKJIN VI?T NAM YAKJIN TRADING CORPORATION NL6 # & 100% cotton-dyed knitted fabric. Square 80/82 ". DL: 914 GR / YDS.;NL6#&Vải dệt kim đã nhuộm 100% Cotton. Khổ 80/82". ĐL: 914 GR/YDS.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CONG TY TNHH YAKJIN VIET NAM
142
KG
70
MTK
177
USD
112100009191030
2021-01-25
550951 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION 65% polyester fiber 35% Rayon (Viscose) (not put up for retail sale) polyester staple fibers indicators 40/1 (1 103 203 088 440 Part dong4 under TKHQ number / E21 Date 16/03/20);Sợi 65% Polyester 35% Rayon (Viscose) (chưa đóng gói để bán lẻ) từ xơ staple polyester chỉ số 40/1 (1 Phần dòng4 thuộc TKHQ số 103203088440/E21 Ngày 16/03/20)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
26062
KG
37
KGM
106
USD
112100009051425
2021-01-20
520523 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17001 # & 100% Cotton Single yarn of combed fibers (not put up for retail sale) 196.83 decitex slenderness index 30/1;YY17001#&Sợi đơn 100% Cotton làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KUK IL VIETNAM
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
7696
KG
6048
KGM
17167
USD
112100014191712
2021-07-26
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100014244417
2021-07-28
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single cotton 40% polyester made from brushed fibers (unpacked for retail), 196.83 decitex pieces, indicator 50.7, fiber index 30/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số sợi 30/1
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10437
KG
9979
KGM
36300
USD
112100009091853
2021-01-21
520623 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY17003 # & Monofilament 60% Cotton 40% Modal fibers combed (not put up for retail win) piece 196.83 decitex, fiber index 30S1HJBCI60M40;YY17003#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Modal làm từ xơ chải kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số sợi 30S1HJBCI60M40
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HU
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
10947
KG
8950
KGM
36964
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520622 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & 60% single yarn 40% polyester made of thoroughly fiber (not packed for retail) 295.25 decitex, indicator 33.8, indicator 20/1;YY21002#&Sợi đơn 60% Cotton 40% Polyester làm từ xơ chãi kỹ (chưa đóng gói để bán lẻ) độ mảnh 295.25 decitex, chỉ số mét 33.8, chỉ số 20/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU BAI
KHO CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
6360
KG
6010
KGM
20803
USD
112100016172383
2021-10-29
540244 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21007 # & 100% single spandex (elastane / polyuretan) without twisting (not packed for retail), 30d fiber index;YY21007#&Sợi đơn 100% Spandex (Elastane/Polyuretan) không xoắn (chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30D
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
KHO CTY TNHH YAKJIN INTERTEX
5406
KG
192
KGM
1915
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
6086
PCE
140
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210101 # & Print Mold (used to put molds into tin ice cream printers, rolled tins on the surface of the circuit board through the print hole) 113Y200751 (FF) -CS REV.00 / METAL MASK FOR OPEPANE Board;B11210101#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) 113Y200751 (FF)-CS Rev.00/Metal mask for Opepane Board
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
500
USD
132100015447511
2021-10-05
848031 C?NG TY TNHH TAISHODO VI?T NAM TAISHODO CORPORATION B11210098 # & Print Mold (used to put molds into tin cream printers, tin rolling on the surface of the circuit board through the print hole) PSU70A (FF) -SS REV.00 (Nano Coatimg) / Metal Mask for PSU70A;B11210098#&Khuôn in(sử dụng để đưa khuôn vào máy in kem thiếc, cán thiếc lên bề mặt bản mạch qua lỗ khuôn in) PSU70A (FF)-SS Rev.00 (Nano Coatimg)/Metal mask for PSU70A
VIETNAM
VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
TAISHODO VIETNAM
75
KG
1
PCE
520
USD
132000013272524
2020-12-23
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (NE 24/1);5#&Sợi 100%cotton (NE 24/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG-IL VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
5234
KG
5003
KGM
17508
USD
112100015844317
2021-10-28
520522 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PANKO TAM TH?NG PANKO CORPORATION 21s003 # & single yarn made brush thoroughly knitted 100% cotton degree piece 295.27 decitex cm20s'1;21S003#&Sợi đơn làm từ sơ chải kỹ dệt kim 100% cotton độ mảnh 295.27 decitex CM20S'1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
CONG TY TNHH MTV PANKO TAM THANG
20847
KG
19958
KGM
81400
USD
122100016110924
2021-10-29
520522 C?NG TY TNHH PANKO VINA PANKO CORPORATION 5 # & 100% cotton yarn (ne24s / 1);5#&Sợi 100%cotton ( NE24S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ILSHIN VIET NAM
CONG TY TNHH PANKO VINA
2344
KG
2203
KGM
8682
USD
2021/701/C-2336012
2021-12-23
813400 EMPRESA DE SERVICIOS DELOSUR S A STARBUCKS CORPORATION REBANADAS DE FRUTA DEL DRAGON PITAHAYA DESHIDRATADA STARBUCKS; Fruit, Dried, Other Than That Of Headings 08.01 To 08.06, Mixtures Of Nuts Or Dried Fruits Of This Chapter, Other Fruits Or Other Fruits
VIETNAM
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
436
KG
276
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1140
USD
1.3210001646e+014
2021-11-10
560393 C?NG TY C? PH?N MAY XU?T KH?U T?N PHONG SHIN WOO SHINWOO CORPORATION HK016 # & Non-woven products, pressed grades from polyester-cotton 100% polyester 85gsm 60% Polyester; new 100%;;HK016#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp từ polyeste-Bông tấm 100% polyester 85gsm khổ 60"; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT YOUNGONE NAM DINH
CONG TY CP MAY XK TAN PHONG-SHINWOO
1154
KG
1629
MTK
924
USD
112200017712680
2022-06-01
391610 C?NG TY TNHH PUNGKOOK SàI GòN II PUNGKOOK CORPORATION NL55 #& Ringe (border) PE 3.5mm for backpacks, bags #& VN (100%new goods);NL55#&DÂY GÂN (VIỀN) PE 3.5MM DÙNG CHO BA LÔ, TÚI XÁCH#&VN(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ACME
CONG TY TNHH PUNGKOOK SAIGON II
824
KG
67517
MTR
1902
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car cars, brands VinFast, SK: RPXee3A33Mh000056, Machine number: 2108180003 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motors.Tay Lai Thuan, SX 2021, Good test test;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3A33MH000056,số máy: 2108180003 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiêm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
SGN312192100
2020-07-04
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD
SGN313232100
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED,VIETNAM BLACK PEPPER
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14074
KG
560
BG
0
USD
SGN313231300
2020-07-24
090400 TO ORDER PHUCSINH CORPORATION VIETNAM BLACK PEPPER,VIETNAM WHITE PEPPER DOUBLE WASHED
VIETNAM
GREECE
Ho Chi Minh City
Piraeus
14551
KG
290
BG
0
USD