Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-26 | Freeze Dried Snow Fungus (Freeze Dried Snow Fungus) - NPL imported for internal production. Immediately importing goods inspection according to Clause 7, Article 13 of Decree 15/201 / ND-CP;Nấm Tuyết sấy khô (FREEZE DRIED SNOW FUNGUS) - NPL nhập khẩu dùng để sx nội bộ. Hàng NK miễn kiểm tra ATTP theo khoản 7 điều 13 nghị định 15/2018/NĐ-CP | KCX TAN THUAN | CONG TY TNHH MTV TP A CHAU III |
669
| KG |
402
| KGM |
17,534
| USD | ||||||
2021-07-02 | FD beef dried - used in food technology (as a raw material to produce instant porridge products). NW: 2.55 KGS / Carton; 1.68 KGS / Carton;FD viên thịt bò sấy khô - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản phẩm cháo ăn liền). NW: 2.55 kgs/carton; 1.68 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
387
| KG |
30,830
| UNV |
7,762
| USD | ||||||
2021-10-28 | Papaya papaya dry FD, packing 15 kg / bag, is the material directly produced.;BÔT ĐU ĐỦ SÂY KHÔ FD,đóng gói 15 kg/bao, là nguyên liệu trực tiếp sản xuất. | KCX TAN THUAN | KCX TAN THUAN |
96
| KG |
30
| KGM |
508
| USD | ||||||
2021-10-28 | FD drying grip, packing 15 kg / bag, is the material directly produced.;BÔT CHUÔI SẤY KHÔ FD,đóng gói 15 kg/bao, là nguyên liệu trực tiếp sản xuất. | KCX TAN THUAN | KCX TAN THUAN |
96
| KG |
60
| KGM |
1,187
| USD | ||||||
2021-02-18 | SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công) | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY LC FOODS |
272
| KG |
244
| KGM |
1,961
| USD | ||||||
2021-01-04 | SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công) | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY LC FOODS |
273
| KG |
245
| KGM |
1,972
| USD | ||||||
2021-02-11 | FOODSTUFF FREEZE DRIED SHRIMP | 55206, VUNG TAU | 2709, LONG BEACH, CA |
138
| KG |
1,056
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-25 | FD pumpkin drying (5mm) - Used in food technology (making raw materials for production of instant products). NW: 8 kgs / carton;FD Bí đỏ sấy khô (5mm) - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất các sản phẩm ăn liền). NW: 8 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
314
| KG |
264
| KGM |
5,881
| USD | ||||||
2022-05-19 | RO-A-103#& Ceramikku Finga (2A-FN96321-10) (333*168*4.0) mm;RO-A-103#&Tấm sứ đã qua gia công - CERAMIKKU FINGA (2A-FN96321-10) (333*168*4.0)mm | CTY TNHH ASUZAC | CT RORZE ROBOTECH |
356
| KG |
4
| PCE |
1,181
| USD | ||||||
2022-06-25 | RO-A-103 #& Machinated Porcelain-Ceramikku Finga (2A-FN65819-12) (318*186*2.4) mm;RO-A-103#&Tấm sứ đã qua gia công - CERAMIKKU FINGA (2A-FN65819-12) (318*186*2.4)mm | CTY TNHH ASUZAC | CT RORZE ROBOTECH |
254
| KG |
22
| PCE |
11,117
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-26 | Freeze Dried Snow Fungus (Freeze Dried Snow Fungus) - NPL imported for internal production. Immediately importing goods inspection according to Clause 7, Article 13 of Decree 15/201 / ND-CP;Nấm Tuyết sấy khô (FREEZE DRIED SNOW FUNGUS) - NPL nhập khẩu dùng để sx nội bộ. Hàng NK miễn kiểm tra ATTP theo khoản 7 điều 13 nghị định 15/2018/NĐ-CP | KCX TAN THUAN | CONG TY TNHH MTV TP A CHAU III |
669
| KG |
402
| KGM |
17,534
| USD | ||||||
2021-07-02 | FD beef dried - used in food technology (as a raw material to produce instant porridge products). NW: 2.55 KGS / Carton; 1.68 KGS / Carton;FD viên thịt bò sấy khô - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản phẩm cháo ăn liền). NW: 2.55 kgs/carton; 1.68 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
387
| KG |
30,830
| UNV |
7,762
| USD | ||||||
2021-10-28 | Papaya papaya dry FD, packing 15 kg / bag, is the material directly produced.;BÔT ĐU ĐỦ SÂY KHÔ FD,đóng gói 15 kg/bao, là nguyên liệu trực tiếp sản xuất. | KCX TAN THUAN | KCX TAN THUAN |
96
| KG |
30
| KGM |
508
| USD | ||||||
2021-10-28 | FD drying grip, packing 15 kg / bag, is the material directly produced.;BÔT CHUÔI SẤY KHÔ FD,đóng gói 15 kg/bao, là nguyên liệu trực tiếp sản xuất. | KCX TAN THUAN | KCX TAN THUAN |
96
| KG |
60
| KGM |
1,187
| USD | ||||||
2021-02-18 | SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công) | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY LC FOODS |
272
| KG |
244
| KGM |
1,961
| USD | ||||||
2021-01-04 | SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công) | KHO CONG TY ASUZAC | KHO CONG TY LC FOODS |
273
| KG |
245
| KGM |
1,972
| USD | ||||||
2021-02-11 | FOODSTUFF FREEZE DRIED SHRIMP | 55206, VUNG TAU | 2709, LONG BEACH, CA |
138
| KG |
1,056
| CTN |
***
| USD | ||||||
2021-11-25 | FD pumpkin drying (5mm) - Used in food technology (making raw materials for production of instant products). NW: 8 kgs / carton;FD Bí đỏ sấy khô (5mm) - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất các sản phẩm ăn liền). NW: 8 kgs/carton | KHO CTY ASUZAC | KHO CTY THIEN HUONG |
314
| KG |
264
| KGM |
5,881
| USD | ||||||
2022-05-19 | RO-A-103#& Ceramikku Finga (2A-FN96321-10) (333*168*4.0) mm;RO-A-103#&Tấm sứ đã qua gia công - CERAMIKKU FINGA (2A-FN96321-10) (333*168*4.0)mm | CTY TNHH ASUZAC | CT RORZE ROBOTECH |
356
| KG |
4
| PCE |
1,181
| USD | ||||||
2022-06-25 | RO-A-103 #& Machinated Porcelain-Ceramikku Finga (2A-FN65819-12) (318*186*2.4) mm;RO-A-103#&Tấm sứ đã qua gia công - CERAMIKKU FINGA (2A-FN65819-12) (318*186*2.4)mm | CTY TNHH ASUZAC | CT RORZE ROBOTECH |
254
| KG |
22
| PCE |
11,117
| USD |