Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281121EGLV 050101348173
2021-12-15
851829 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Music speakers P / N 39120-T2A -A000-M1 - Synthetic material - LK Model Honda City - Play music. New 100%;Loa phát nhạc P/N 39120-T2A -A000-M1 - Chất liệu tổng hợp - LK Model Honda CITY - phát nhạc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
247633
KG
60
PCE
137
USD
161121SITDLCHP274424
2021-11-24
852691 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD GPS-P / N: 39835-TLA-A000-M1 - Materials: Synthetic - LK Model Honda CR-V- 100% new GPS signal;Cụm ăng ten GPS-P/N:39835-TLA-A000-M1-vật liệu:tổng hợp - LK Model Honda CR-V- thu phát tín hiệu GPS Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53349
KG
30
PCE
227
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda PCX; Model: K1ya-J01; Capacity: 125cc; Frame number: JK05-1027568; Machine number: JK05E-5027618. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda PCX; Model: K1YA-J01; dung tích: 125cc; Số khung: JK05-1027568;Số máy: JK05E-5027618. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
1998
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda PCX; Model: K1ya-J11; Capacity: 125cc; Frame number: JK06-1000880; Machine number: JK06E-5000901. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda PCX; Model: K1YA-J11; dung tích: 125cc; Số khung: JK06-1000880;Số máy: JK06E-5000901. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
2624
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda Lead; Model: K2TA-J00; Capacity: 125cc; Frame number: JK12-101890; Machine number: JK12E-1001961. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda Lead; Model: K2TA-J00; dung tích: 125cc; Số khung: JK12-1001890;Số máy: JK12E-1001961. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
1662
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda PCX; Model: K1za-J01; Capacity: 150cc; Frame number: KF47-1009420; Machine number: KF47E-5009463. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda PCX; Model: K1ZA-J01; dung tích: 150cc; Số khung: KF47-1009420;Số máy: KF47E-5009463. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
2096
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda Lead; Model: K2TA-J00; Capacity: 125cc; Frame number: JK12-101924; Machine number: JK12E-1002000. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda Lead; Model: K2TA-J00; dung tích: 125cc; Số khung: JK12-1001924;Số máy: JK12E-1002000. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
1662
USD
220622YY1-20601390
2022-06-29
871121 C?NG TY HONDA VIETNAM THAI HONDA CO LTD CBU motorbike Honda PCX; Model: K1za-J01; Capacity: 150cc; Frame number: KF47-1009435; Machine number: KF47E-5009498. New products 100% #& vn;Xe máy nguyên chiếc Honda PCX; Model: K1ZA-J01; dung tích: 150cc; Số khung: KF47-1009435;Số máy: KF47E-5009498. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2911
KG
1
UNIT
2096
USD
112100015728033
2021-10-21
721129 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
112000012233899
2020-11-13
721231 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ146 # & Non-alloy steel flat-rolled coils by means of cold-rolled, galvanized surfaces - Size (mm) X 2.5 X 332 C (HGI-JS-SGHC) - NPL for production, new 100%;DJ146#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, bề mặt có mạ kẽm - Size(mm) 2.5 X 332 X C (HGI-JS-SGHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
48357
KG
863
KGM
796
USD
CHKMTSTSE2007126
2020-08-22
871440 KYMCO USA INC KWANG YANG MOTOR CO LTD 1 PLT = 1 PKG MOTORCYCLE PARTS HS CODE: 8714 4009 7318<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
40
KG
1
PKG
0
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005415; Machine number E33CE-005414; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005415;số máy E33CE-005414 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004526; E33CE-004530; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004526;số máy E33CE-004530 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004514; E33CE-004520; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004514;số máy E33CE-004520 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005221; Machine number E33CE-005224; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005221;số máy E33CE-005224 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004527; E33CE-004517; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004527;số máy E33CE-004517 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004301; E33CE-004305; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004301;số máy E33CE-004305 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005227; Machine number E33CE-005226; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005227;số máy E33CE-005226 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004860; E33CE-004862; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004860;số máy E33CE-004862 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004862; Machine number E33CE-004855; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004862;số máy E33CE-004855 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005211; Machine number E33CE-005210; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005211;số máy E33CE-005210 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000005401; Machine number E33CE-005405; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000005401;số máy E33CE-005405 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004884; Machine number E33CE-004886; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004884;số máy E33CE-004886 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004528; E33CE-004516; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004528;số máy E33CE-004516 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
220622SEF-220600009/001
2022-06-27
871121 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR VI?T NAM THAI YAMAHA MOTOR CO LTD Yamaha motorbike, model B3Y1; frame number RLCSEH21000004525; E33CE-004528; Cylinder capacity: 125cc. New products 100% #& vn;Xe máy Yamaha nguyên chiếc, model B3Y1; số khung RLCSEH21000004525;số máy E33CE-004528 ;Dung tích xy lanh: 125CC. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1845
KG
1
UNIT
1638
USD
020222WSZY-NG-HPH7508
2022-02-25
851190 C?NG TY TNHH YAMAHA MOTOR ELECTRONICS VI?T NAM YAMAHA MOTOR ELECTRONICS CO LTD Pulse coil coils, used in yamaha / 3d8-85595- ignition systems - Components assemble electric motorbike yamaha, 100% new products. Re-entry line No. 1 Leather to Account: 304423248640 dated 22/12/2021;Cụm cuộn tạo xung, dùng trong hệ thống đánh lửa xe máy Yamaha /3D8-85595-10- Linh kiện lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, hàng mới 100%. Tái nhập mục hàng số 1 thuộc TK: 304423248640 ngày 22/12/2021
VIETNAM
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
769
KG
14400
PCE
15739
USD
8618075723
2022-02-24
840732 C?NG TY HONDA VIETNAM HONDA ITALIA INDUSTRIALE SPA Motor motorcycle engine 125cc capacity; Engine number: JK02E-0016561 Engine Complete 1000A-K40-A000 imported from TK exported 304194182410 to bring error research and destruction in Vietnam; Cụm động cơ xe máy dung tích 125cc; số động cơ:JK02E-0016561 ENGINE COMPLETE 1000A-K40-A000 nhập về từ tk xuất 304194182410 để mang về nghiên cứu lỗi và tiêu hủy tại Việt Nam
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
40
KG
1
PCE
375
USD
2021/701/C-2104393
2021-05-26
401699 IMCRUZ COMERCIAL S A SUZUKI MOTOR CORPORATION PISO ORIGINAL APV SUZUKI; Other Articles Of Vulcanised Rubber Other Than Hard Rubber, Others
VIETNAM
BOLIVIA
NAGOYA, AICHI
VERDE
60
KG
50
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
835
USD
132100017409377
2021-12-13
850120 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (non-squirrel cage), 60W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: HFE1-06160 J 120 / XF5568001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),60W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:HFE1-06160 J 120/XF5568001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
3876
KG
80
PCE
348
USD
132200014216113
2022-01-24
850120 CTY TNHH C?NG NGHI?P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (no squirrel cage), 55W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: FM (s) -55 J 230 / XF3547101;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),55W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:FM(S)-55 J 230/XF3547101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
6552
KG
2240
PCE
12543
USD
NA22040082
2022-04-26
840732 C?NG TY TNHH VI?T NAM SUZUKI PT SUZUKI INDOMOBIL MOTOR Suzuki motorcycle parts, Fu150Fi Raider model (car615mfx), cylinder capacity 147.3cm3;Phụ tùng xe gắn máy hiệu Suzuki, Model FU150FI RAIDER (XE615MFX),dung tích xi lanh 147.3cm3 -động cơ xe - ENGINE ASSY (số động cơ: CGA1-562989)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
270
KG
1
PCE
515
USD