Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYSGNAN6093300
2020-12-02
030374 D T FOODS INC AN CHAU CO LTD FROZEN BABY GOBY, FROZEN INDIAN MACKEREL, FRO<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2811, OAKLAND, CA
19917
KG
1140
CTN
398349
USD
YMLUE490338109
2020-09-17
080131 TERRA NOVA TRADE INC NGOC CHAU CO LTD CASHEW NUTS WITHOUT SHELL FRESH OR DRIED 700 CARTONS OF VIETNAMESE CASHEW KERNELS GRADE WW320 N.W. 35 000.00 LBS (15 876.00 KGS)<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
1401, NORFOLK, VA
16331
KG
700
CTN
326620
USD
112100013992833
2021-07-19
790700 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM NGUYEN VAN CHAU VNNAT4000 # & ZON size PI 150 x 6m, 100% new products;VNAT4000#&Ống tôn kẽm pi 150 x 6m, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
30 HUYNH THUC KHANG, TP TAM KY
CONG TY TNHH CCI VIET NAM
51
KG
5
UNY
298
USD
112200018441427
2022-06-27
841452 C?NG TY C? PH?N TKG TAEKWANG M?C BàI DNTN PHONG CHAU TD105/220V ceiling fans (aluminum, used in shoe factory) 100% new;Quạt đảo trần TD105/220V( bằng nhôm, dùng trong nhà máy sx giày) Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
DNTN PHONG CHAU
CTY CP TKG TAEKWANG MOC BAI
274
KG
3
PCE
56
USD
HCUISLGB2106065
2021-07-26
441912 CT EXPORT IMPORT INC NGOC CHAU BAMBOO 1,305 CTNS OF : BAMBOO CHOPSTICKS BAMBOO SKEWERS HS CODE: 441912, 441919<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2709, LONG BEACH, CA
19970
KG
1305
CTN
399400
USD
HDMUHMLB0783696
2020-10-10
030389 RICHWELL GROUP INC HAI CHAU AQUATIC PRODUCT CO LTD SHIPPER S LOAD, COUNT, STOW & SEAL (1298 CTNS) CY / CY PARROT FISH FROZEN SPINY GOBY FISH COOKED APPLE SNAIL MEAT HS CODE: 030389/ 030389/ 030569 CARGO IS STOWED IN REFRIGERATED CONTAINER AT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATURE OF MINUS 18 DEGREES
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
2709, LONG BEACH, CA
22834
KG
1298
CTN
0
USD
132100017881455
2022-01-04
520300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THIEN LOC CHAU Cotton dust filter Pre Filter Plate, No Brand, Specifies 610 x 610 x 10mm, Dust Filter Paint Chamber, 100% New, Po IP020005;Bông lọc bụi PRE FILTER dạng tấm, không thương hiệu, qui cách 610 x 610 x 10mm, lọc bụi khu vực buồng sơn, hàng mới 100%, PO IP020005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIEN LOC CHAU
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
2099
KG
1300
TAM
689
USD
132100017881455
2022-01-04
520300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THIEN LOC CHAU Cotton dust filter Pre Filter rolls, not brands, specifications 2m x 20m, 5mm thickness, dust filter area paint chamber, 100% new goods, po ip020005;Bông lọc bụi PRE FILTER dạng cuộn, không thương hiệu, qui cách 2m x 20m, độ dầy 5mm, lọc bụi khu vực buồng sơn, hàng mới 100%, PO IP020005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIEN LOC CHAU
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
2099
KG
12
ROL
366
USD
112200018425351
2022-06-25
520526 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT22 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 85 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT22#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 85, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
11966
USD
112200013726326
2022-01-07
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * 600mm wide. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1283
KG
86
PCE
118
USD
112100009673769
2021-02-18
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pad (unbleached kraft paperboard) for lining on pallets containing goods, in the form of sheets, size width 1100mm long 1100mm *, (weight 365 kg) .No brand new, 100%;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm, (Trọng lượng 365 kg).không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
929
KG
200
PCE
269
USD
112200014251010
2022-01-24
481039 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1739
KG
181
PCE
248
USD
112000013304422
2020-12-23
520527 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT23 # & Monofilament fibers combed 100% cotton expenditure of 102 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT23#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
4123
KGM
18554
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 C?NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
112100008997395
2021-01-19
550953 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT17 # & Single yarn of combed (polyester staple fibers are mixed with cotton only) 35% Cotton, 65% Polyester, spending some 76 meters, used for weaving, (No Brand), New 100%;LT17#&Sợi đơn chải kỹ (Từ xơ staple polyeste được pha duy nhất với bông) 35% Cotton, 65% Polyester, chi số mét 76, dùng để dệt vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15626
KG
6000
KGM
20280
USD
112100016105604
2021-10-28
520524 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT13 # & single fiber made of brushed 90% cotton, 10% spandex, 98 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT13#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 68, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15800
KG
1382
KGM
8140
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 90% Cotton, 10% Spandex, Spanqing 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
459
KGM
5916
USD
112200013727203
2022-01-07
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & Fiber from brushed 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
715
KGM
11558
USD
112200015512906
2022-03-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15302
KG
5027
KGM
64239
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fiber from 100% cotton, spending 135, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
4000
KGM
31320
USD
112100009673742
2021-02-18
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn of combed fibers, 100% cotton expenditure of 135 meters, used to produce fabric. (No Brand) New 100%.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ, 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16086
KG
15157
KGM
101702
USD
112200016405130
2022-04-16
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16607
KG
644
KGM
10909
USD
112200014251473
2022-01-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton, 169 meter number, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15759
KG
419
KGM
5232
USD
112200018425351
2022-06-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 #& car fibers from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
310
KGM
4222
USD
112200016657315
2022-04-25
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515#& car fiber from 90% cotton, 10% spandex, spending of 203 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 203, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
31594
KG
760
KGM
11485
USD
112200013612042
2022-01-04
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 90% cotton, 10% spandex, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
33946
KG
458
KGM
6642
USD
112200017391943
2022-05-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 car fiber from 100% cotton fiber, 169 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15525
KG
723
KGM
8680
USD
112200014966508
2022-02-24
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fibers 90% cotton, 10% Spandex, Spanqing Meters 135, Used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
349
KGM
4503
USD
112100013202315
2021-06-21
520548 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT515 # & yarn from brushed fiber 100% cotton couple meter 135, used to produce fabric. (No brand). scroll style. 100% new.;LT515#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 100% cotton chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu). dạng cuộn. mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16199
KG
3200
KGM
26944
USD
UASI7801399265
2021-02-06
510111 RENOVA MEDICAL WEAR INC CTY TNHH QL DT MAY MAC CHAU A PO0043 FABRIC FLEECE 100 POLY BLACK 1624 PO 0043 FABRIC FLEECE 100 POLY CHARCOAL 1624 S WEAT PANTS FLEECE<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
668
KG
199
CTN
0
USD
112100016668163
2021-11-17
520622 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT541 # & single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, meter number 41, used to produce fabrics. No labels, rolls, 100% new.;LT541#&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dùng để sản xuất vải. không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16758
KG
3200
KGM
13280
USD
112200013727203
2022-01-07
520624 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT12 # && single-fiber made of brushed 60% cotton, 40% polyester, 76 meter, used to produce fabric, no brand, roll form, 100% new.;LT12#&&Sợi đơn làm từ xơ đã chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 76, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15899
KG
5129
KGM
24622
USD
MOCONYC3312176
2020-01-27
610329 AIMGARMENTS CORP CTY TNHH QL DT MAY MAC CHAU A HS CODE 61032900, 61029000 MENS SHORT - 100 NL - PO 49385 STYLE 66-NL - PO 49384 STYLE 67-NL - PO 49384 STYLE 69-NL - PO<br/>
VIETNAM
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3583
KG
378
CTN
0
USD
112100017287273
2021-12-09
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
1947
KG
156
PCE
213
USD
112100017385858
2021-12-13
481040 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU Carton pads (unbleached kraft cover) are used for lining on pallets containing goods, in sheets, 1100mm long size * wide 1100mm. No brand, 100% new;Miếng lót carton (bìa kraft chưa tẩy trắng) dùng để lót trên pallet chứa hàng, ở dạng tờ, kích thước dài 1100mm * rộng 1100mm. không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
912
KG
64
PCE
87
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1600
KGM
10960
USD
112100015837199
2021-10-18
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of 100% cotton brush, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
14567
KG
3200
KGM
21920
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & Single fiber made of 100% cotton brush, 169 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 100% Cotton, chi số mét 169, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
2697
KGM
28835
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
1350
KGM
21134
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
904
KGM
13619
USD
112200014966508
2022-02-24
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16033
KG
1819
KGM
27150
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 92% cotton, 8% lycra filament, 135 meters, used to produce fabrics, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
914
KGM
13640
USD
112100017386509
2021-12-13
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15670
KG
463
KGM
6975
USD
112100016187371
2021-10-30
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter, roll, no label, used to produce fabric, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải, Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15748
KG
1707
KGM
19525
USD
112200015359830
2022-03-10
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, Number of meters 135, used to produce fabrics, no labels, rolls, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15866
KG
456
KGM
7265
USD
112200013752197
2022-01-08
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% Cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter volume, used to produce fabric, no labels, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16470
KG
456
KGM
6868
USD
112100013976128
2021-07-16
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single yarn made from brushed fibers, 92% cotton, 8% Lycra Filament, 135 meter number, used to produce fabrics. (No brand), 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, 92% cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu), mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15276
KG
914
KGM
9433
USD
112200018425351
2022-06-25
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 #& single fibers made from 90% cotton, 10% spandex, 135 meters, used to produce fabric, no brands, rolls, 100% new.;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 90% Cotton, 10% Spandex, chi số mét 135, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16227
KG
920
KGM
10743
USD
112200015329656
2022-03-09
520528 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT24 # & single fiber made of brushed fibers 92% cotton, 8% Lycra Filament, 95 meter number, used to produce fabric, no brand, roll, 100% new;LT24#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 92% Cotton, 8% Lycra Filament, chi số mét 125, dùng để sản xuất vải, không nhãn hiệu, dạng cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15780
KG
452
KGM
7076
USD
112000013304422
2020-12-23
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16510
KG
2274
KGM
8051
USD
112100008558361
2021-01-04
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, used to produce cloth, (No Brand), New 100%;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, Dùng để sản xuất vải, (Không nhãn hiệu), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
15662
KG
3188
KGM
11286
USD
112100014153992
2021-07-24
520642 C?NG TY TNHH D?T S?I CONTINENTAL CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU LT557 # & combed yarn from fiber 60% Cotton, 40% Polyester, spending some 41 meters, rolls, no brand , used to produce fabric. New 100%.;LT557#&Sợi xe từ xơ chải kỹ 60% Cotton, 40% Polyester, chi số mét 41, dạng cuộn, không nhãn hiệu, dùng để sản xuất vải. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
16599
KG
5757
KGM
21417
USD
1111210000180
2021-11-11
390111 CTY TNHH MATAI VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM CN NHUA A CHAU 1002 # & PE-UV Plastic Beads Masterbatch UVB-30PP783-CT1- 25KG - PP Bag (100% new products);1002#&Hạt nhựa PE-UV MASTERBATCH UVB-30PP783-CT1- 25Kg - PP Bag (HÀNG MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX TM CN NHUA A CHAU
KHO CTY MATAI
10170
KG
10000
KGM
70500
USD
132200014923938
2022-02-28
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 # & ammonia (NH3) - Khan form. Raw materials use kiln burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
3750
KG
1800
KGM
3014
USD
132200018431446
2022-06-27
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
132200017744731
2022-06-02
281410 C?NG TY TNHH SEORIM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CHAU A MY T001 #& ammonia gas (NH3) - anhydrous form. Ingredients use furnace burning. (1 bottle = 60 kg). New 100%;T001#&Khí Amoniac (NH3) - Dạng Khan. Nguyên liệu sử dụng đốt lò nung.(1 chai=60 Kg). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV CHAU A MY
KHO CONG TY TNHH SEORIM
2500
KG
1200
KGM
1970
USD
112100014786586
2021-08-28
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-XYLENE # & Chemicals isomer xylene (solvent mixture of glue used metal surface treatment), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, does not participate production of products, the new 100%;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15487
KG
358
KGM
558
USD
112100013873010
2021-07-14
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
15315
KG
716
KGM
1107
USD
112100014110134
2021-07-23
290241 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Xylene # & ISOMER Xylene chemicals (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C8H10 CAS: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, not to visit Products export products, 100% new;CS-XYLENE#&Hóa chất Isomer Xylene (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C8H10 cas: 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11218
KG
358
KGM
554
USD
112000012157213
2020-11-26
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & water treatment chemicals used in refrigeration systems ASC2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) is not engaged in producing products;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
280
KGM
1512
USD
112100017247601
2021-12-09
282891 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC2200 # & Chemical Water Treatment Treatment in Cooling System ASC-2200 (CAS: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) Do not participate in product production, new 100 %;CS-ASC2200#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200 (cas: 26172-55-4, 2682-20-4, 52-51-7) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
140
KGM
769
USD
112100013726058
2021-07-09
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU Cs-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture used metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11383
KG
360
KGM
1184
USD
112100017247601
2021-12-09
293500 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-ASC3010L # & Chemical Water Treatment Chemicals in Cooling System ASC3010L (CAS: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) Do not participate in product production, 100% new;CS-ASC3010L#&Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L (cas: 007681-52-9, 7647-15-6, 1310-73-2) không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
9598
KG
200
KGM
694
USD
112000012157213
2020-11-26
283430 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-N-1325-NCEV # & Chemicals for water treatment systems for industrial wastewater: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, not engaged in producing products;CS-NCEV-N-1325#&Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1325 : Nutrient 25%, CTHH: CH4O cas: 67-56-1, không tham gia sản xuất sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
25459
KG
3100
KGM
2358
USD