Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 C?NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
COSU6293219820
2021-06-09
440398 C?NG TY TNHH T?N PH??C SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis), 30cm or more diameter, 5m or more length (actual NK volume: 322,566m3, unit price: 160usd);Gỗ tròn Bạch đàn fsc 100% (tên khoa học: Eucalyptus grandis) , đường kính 30cm trở lên, chiều dài 5M trở lên ( khối lượng nk thực tế: 322.566m3, đơn giá : 160usd)
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
281710
KG
323
MTQ
51611
USD
SUDU51670A7M2022
2021-06-10
440398 C?NG TY TNHH T?N PH??C SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific Name: Eucalyptus Grandis), 30cm or more diameter, 5m or more length (actual NK volume: 322.046m3, unit price: 160usd);Gỗ tròn Bạch đàn fsc 100% (tên khoa học: Eucalyptus grandis) , đường kính 30cm trở lên, chiều dài 5M trở lên ( khối lượng nk thực tế: 322.046m3, đơn giá : 160usd)
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280030
KG
322
MTQ
51527
USD
MVD0143142
2022-06-04
440398 C?NG TY TNHH T?N PH??C SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD 100% eucalyptus wood (scientific name: Eucalyptus Grandis), diameter 30cm or more, length of 5.8m (actual import volume: 333.946m3, unit price: 205 USD);Gỗ tròn Bạch đàn fsc 100% (tên khoa học: Eucalyptus grandis) , đường kính 30cm trở lên, chiều dài 5.8m ( khối lượng nk thực tế: 333.946m3, đơn giá : 205usd)
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
272570
KG
334
MTQ
68459
USD
030522ONEYMVDC00966800
2022-06-28
440398 Xí NGHI?P TH?NG L?I CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PHú TàI SUDIMA INTERNATIONAL PTE LTD FSC100%circular eucalyptus wood, an average diameter of 30.5cm or more, length of 5.8m. Actual quantity: 329.508m3, actual unit price: 208 USD, TKH: Eucalyptus Grandis;Gỗ bạch đàn tròn FSC100%, đường kính trung bình từ 30.5cm trở lên, chiều dài 5.8m. Số lượng thực tế: 329.508m3, đơn giá thực tế: 208usd,TKH: Eucalyptus Grandis
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
266230
KG
330
MTQ
68538
USD