Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SALD062053
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AERFIN LTD The antenna on the plane, brand: Camtronics, P/N: 822-1330-001, used goods. Aircraft spare parts of subgroup 9820;Ăng ten trên máy bay, Hiệu: Camtronics , P/n: 822-1330-001, hàng đã qua sử dung. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
2000
USD
FRA00016384
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Rivet, brand: Airbus, P/N: EN6069D5-09, 100%new goods, aircraft parts of the Part of 9820;Đinh tán, Hiệu: Airbus, P/n: EN6069D5-09, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
29
KG
5625
PCE
225
USD
SKL2203522
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS UAB The dashboard is for flight attendants, brand: Above, P/N: 5909780, used goods, aircraft parts of Part of 9820;Bảng điều khiển dành cho tiếp viên, Hiệu: Above, P/n: 5909780, hàng đã qua sử dụng , phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4125
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
10751960005
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Generators, measuring brand: AirFrance, p / n: D90ST2001-000, used goods, aircraft components under subheading 9820;Máy phát đo, Hiệu: Airfrance, p/n: D90ST2001-000, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
8176
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
3PL202011191
2020-11-20
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS AB Camshafts, Brand: Adams, p / n: 72477-1, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Trục cam, Hiệu: Adams, p/n: 72477-1, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
120
USD
A21LAX01210
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET PROPONENT Oil seal gasket, Brand: Kirkhill, P / N: 238-0344-502, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Kirkhill, p/n: 238-0344-502, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
1191
USD