Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
COAU7235884950
2022-01-20
440321 C?NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD White Pine Logs - White Pine Logs - Scientific name Pinus Strobus, Length 5.8m, 15-61cm diameter, not in CITES category. # & 244.26;Gỗ tròn thông trắng - WHITE PINE LOGS- tên khoa học Pinus strobus, chiều dài 5.8m, đường kính 15-61cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&244.26
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
244
MTQ
23205
USD
250222ZIMUSAV988571
2022-04-18
440321 C?NG TY C? PH?N PORTLAND FURNITURE BìNH D??NG GALAXY TIMBER INC Slang -shaped gold pine - Southern Yellow Pine, Size: 40cm diameter, length 4.6m (mass: 175 CBM), Origin: U.S.A;Gỗ Thông Vàng tròn dạng lóng - Southern Yellow Pine, kích thước: đường kính 40cm, chiều dài 4,6m (Khối lượng: 175 CBM), Xuất xứ: U.S.A
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
231903
KG
175
MTQ
24500
USD
020522OOLU2697152710
2022-06-06
440321 C?NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC Pine wood has not increased solid -pine (scientific name: Pinus sp.) Diameter 16-> 41cm, length: 4.27-> 11.88m raw materials for wood, the item is not in the portfolio Ly Cites 138.455;Gỗ Thông dạng lóng chưa làm tăng độ rắn -PINE (tên khoa học: Pinus sp.) đường kính từ 16->41cm,chiều dài: 4.27->11.88m nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&138.455
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
138385
KG
138
MTQ
17307
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 C?NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood circle, unsigned slang, coarinated, unmarked, 20-80cm long section of 5.8m long, wood outside the citing cites. KH: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade K ) 394.881CBM;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục Cites.Tên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE K) 394.881CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
395
MTQ
51335
USD
100122COSU6323268710
2022-02-25
440321 C?NG TY TNHH G? VI?T NAM VI?T TRI?N CHINA HIXI RONGTIAN INDUSTRIAL LIMITED Wood pounds, unsigned slang, rough, unplugged, with a 20-80cm long section of 5.8m long section, Wood outside Citest Name: Pinus Taeda (Name: Southern Yellow Pine Logs Grade A) 80.022 Cbm;Gỗ thông tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 20-80cm dài 5.8m,gỗ nằm ngoài danh mục CitesTên KH: PINUS TAEDA (Tên:SOUTHERN YELLOW PINE LOGS GRADE A) 80.022 CBM
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG CAT LAI (HCM)
487115
KG
80
MTQ
10803
USD
150122HDMUDALA16320200
2022-03-24
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Unbelievable circle wood, (diameter from 20-56cm, length from 580 -590cm). Block number: 339,773 m3. Scientific name: Pinus Taeda. the item is not Leather to CITES category;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 20-56cm, chiều dài từ 580 -590cm ). Số khối: 339.773 m3. Tên khoa học: Pinus Taeda. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
339840
KG
340
MTQ
39074
USD
MEDUU2475066
2022-01-06
440321 C?NG TY TNHH T?N PH??C PTR INTERNATIONAL INC Gold circular wood (scientific name: Pinus Sp), 30cm diameter or more. Length 11.8m;Gỗ tròn thông vàng (tên khoa học: PINUS SP), đường kính 30cm trở lên. chiều dài 11.8m
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG QUI NHON(BDINH)
54782
KG
55
MTQ
8217
USD
041120YMLUE146250517
2021-01-04
440321 C?NG TY TNHH H?NG TòNG CARUSO INC Round wood: pine (Pine Logs). Scientific name: Pinus taeda. 30-60cm diameter; 11 to 11.8 m long. Wood Group 4. Not on the list of Cites. (1 ton = 1 m3). Quantity imported 103.3 tons.;Gỗ tròn: Gỗ Thông (Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính 30-60cm; Dài 11-11,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. (1 tấn = 1 m3). Số lượng nhập khẩu 103,3 Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
103300
KG
103
TNE
10537
USD
240721COSU6302071150
2021-10-06
440321 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? KI?N PHúC CARUSO INC Pine trees (Pinus Taeda) are rough. (SL 84 slang = 787700 kg) long 2.8-11.88 m, diameter (from 20 -> 30cm);Gỗ cây Thông (pinus taeda) dang tròn thô .(SL 84 lóng = 787700 KG) dài 2.8-11.88 m, Đường kính (Từ 20 - > 30cm)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CATLAI OPENPORT(HCM)
131740
KG
79
TNE
11028
USD
301120HLCUSYD201123689
2021-01-07
440321 C?NG TY C? PH?N LE LUMBER MALPINEC PTY LTD Pine liquid, not densified - PINE A (scientific name: Pinus radiata), sx sp materials for timber, not on the list management Cites.;Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE A (tên khoa học: Pinus radiata), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
539650
KG
202
MTQ
19546
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 C?NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD
181020OOLU2648674940
2020-12-02
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Round unshelled pine, (diameter from 12 "up, length of 11.8m or more). Total volume: 54.76 m3. The scientific name: Pinus sp. Goods not on the list of CITES;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 11.8m trở lên). Số khối: 54.76 m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
55
TNE
5202
USD
071120ONEYRICAEP729800
2020-12-24
440321 C?NG TY C? PH?N LE LUMBER PTR INTERNATIONAL INC # & Timber Information slang form, not densified - PINE (scientific name: Pinus palustris), sx sp materials for timber, not on the list management Cites. # & 252 583; #&Gỗ Thông dạng lóng, chưa làm tăng độ rắn - PINE (tên khoa học: Pinus palustris), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites.#&252.583
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
252583
KG
253
MTQ
22733
USD