Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141220YMLUE146250864
2021-02-20
120190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE SCOULAR COMPANY Raw vegetable oil production: soybean GRAIN (US GRADE OR BETTER YELLOW NO.2 soybeans). Objects not liable to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
519735
KG
519735
KGM
241677
USD
130222NAM4982189B
2022-04-05
120190 C?NG TY TNHH ARCHER DANIELS MIDLAND VI?T NAM ARCHER DANIELS MIDLAND CO Raw materials for producing animal feed: Soybean (Yellow Soybean). Goods imported according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: ĐẬU TƯƠNG HẠT (YELLOW SOYBEAN). Hàng nhập theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
104236
KG
104236
KGM
72851
USD
210222NAM5019700A
2022-04-19
120190 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TR??NG GIA THE DELONG CO INC Soybean, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed;Đậu tương hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
471554
KG
471554
KGM
342377
USD
050222HLCUBSC2112BKCG8
2022-03-17
120190 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
259243
KG
259243
KGM
150879
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 C?NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
300321209312345
2021-06-08
120190 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Vegetable oil production raw material: Do soy sauce (US grade no.2 or better yellow soybeans). Objects are not subject to VAT.;Nguyên liệu sản xuất dầu thực vật: ĐỖ TƯƠNG HẠT (US GRADE NO.2 OR BETTER YELLOW SOYBEANS). Đối tượng không chịu thuế VAT.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG XANH VIP
420935
KG
420935
KGM
212572
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD