Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 C?NG TY TNHH CH? BI?N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
190320COAU7222857790
2020-03-24
721891 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm bằng thép không gỉ:Stainless Steel Plate 1.2083,cán phẳng,cán nóng,chưa tráng phủ mạ, Kích thước: 355x1108x3100 mm.mới 100%;Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel: Other: Of rectangular (other than square) cross-section;不锈钢锭或其他初级形状;不锈钢半成品:其他:长方形(非方形)横截面
UNITED STATES
VIETNAM
YANTIAN
PTSC DINH VU
0
KG
9428
KGM
23570
USD
140120SITSKHPG109248
2020-01-16
722490 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY T?I B?C NINH APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm bằng thép hợp kim:Alloy Steel Plate P20, dạng phiến, được cán phẳng, cán nóng, theo kết quả PTPL 7170/TB-TCHQ ngày 27/07/2016,K/thước: 561*1210*1860 mm. hàng mới 100%;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
9875
KGM
16788
USD
240220HASLC5T200200225
2020-02-26
722490 C?NG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY APEX LEADER INTERNATIONAL LIMITED Bán thành phẩm của thép hợp kim khác ALLOY STEEL PLATE SKT4 (1.2714), C=0.55%, Cr=1.11%, Mo=0.51%, có mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, dùng làm phôi thép, dày:344mmxrộng:1235mmxdài:2900mm;Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel: Other;锭中或其他初级形状的其他合金钢;其他合金钢半成品:其他
UNITED STATES
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9700
KGM
24250
USD
110322NAM5088097
2022-05-25
440391 C?NG TY TNHH G? YONG SHUN JIA XING YSJX WOOD LIMITED 02#& White Oak Log: Quercus alba, diameter: 33.1-68.6cm, Length: 2.44-3.66m Unexploded to increase solid, goods are not in Cites section .New 100%.;02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak log) tên khoa học: Quercus alba, Đường kính:33.1-68.6cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74569
KG
54
MTQ
14167
USD
020521ZIMUNYC974433
2021-07-31
440794 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Cherry), (Cherry), (long: 6-14 feet, wide: 3-15 inches, thick: 6/4 ", no.2c) (Prunus sp - not in CITES-unprocessed category Increase solid, unleash, yet sanding), 1MBF = 2.36m3, 100% new;Gỗ anh đào xẻ ( Cherry), ( dài: 6-14 feet, rộng: 3-15 inch,dày: 6/4", NO.2C) (Prunus sp- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
41608
KG
26
MTQ
11381
USD
290321ZIMUSAV961165
2021-06-04
440794 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Cherry), (Cherry), (long: 6-8 feet, wide: 3-12 inches, thick: 4/4 ", no.2) (Prunus SP - Not in CITES-unprocessed category Increases solid, unleash, yet sanding), 1MBF = 2.36m3, 100% new;Gỗ anh đào xẻ (cherry), (dài: 6-8 feet, rộng:3-12 inch, dày: 4/4",NO.2) ( Prunus sp -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23033
KG
6
MTQ
2113
USD
150122HDMUDALA01247800
2022-04-07
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Swelt wood, (long: 6-16 feet, width: 3-17 inches, thick: 4/4 ", No. 2C) (Liriodendron tulipifera- is not in the cites list. Not yet, not yet sanded), 1MbF = 2.36m3, 100% new;Gỗ dương xẻ, (dài:6-16 feet, rộng:3-17 inch, dày:4/4", NO.2C)(Liriodendron tulipifera- Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
64175
KG
114
MTQ
43596
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-22 inches, thickness: 8/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-22 inch, dày:8/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
38
MTQ
13126
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-14 feet wide: 2-18 inches, thickness: 8/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-14 feet, rộng: 2-18 inch, dày:8/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
36
MTQ
12432
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 4-14 inches, thickness: 4/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 4-14 inch, dày:4/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
41
MTQ
12666
USD
190920ZIMUSAV950928
2020-11-04
440798 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-18 inches, thickness: 4/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-18 inch, dày: 4/4",NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
79161
KG
34
MTQ
9017
USD
190920ZIMUSAV950928
2020-11-04
440798 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-18 inches, thickness: 4/4 ", NO.1) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-18 inch, dày: 4/4",NO.1) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
79161
KG
103
MTQ
32281
USD
020622ZIMUSAV988574
2022-04-20
440391 C?NG TY C? PH?N SOLEIL WOOD AND MANUFACTURING INC SOLEIL WOOD MANUFACTURING INC Rounded, rough oak, untreated, type A, scientific name: Quercus rubra, Specification: 4.6m x length ~ 0.4m-Red Oak- the item is not Cites;Gỗ sồi tròn, thô-chưa bóc vỏ,chưa xử lý,loại A,tên khoa học:Quercus rubra,quy cách:dài 4.6M x đường kính ~ 0.4m-RED OAK- hàng không thuộc Cites
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
285476
KG
28
MTQ
7280
USD
ONEYRICAGL937700
2020-12-23
440395 C?NG TY TNHH QING SHAN ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INC Round birch wood veneer production - yellow poplar logs along Loypvfd fur d, from 2.4m or more long, 33 cm diameter.;Gỗ bạch dương tròn dùng sản xuất ván lạng - Loypvfd log yellow poplar ven fur d , dài từ 2.4m trở lên, đường kính 33 cm trở lên .
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20557
KG
23
MTQ
6415
USD
776843196968
2022-05-24
441194 C?NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
211120ONEYRICAHF688700
2021-01-22
440793 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P QUAN YU VI?T NAM ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INTERNATIONAL INC NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
40071
KG
62
MTQ
15874
USD
221121OOLU2681629150
2021-12-28
440325 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I QU?C T? MINH V??NG LUCKY STAR WOOD INDUSTRY LIMITED Hemlock round wood (wooden sam, Leather to the metallic family) has horizontally, the song, 53.3cm diameter, long> 7.9m Scientific name Tsuga sp., Wood is not on the citing cites), reality volume 35.49 m3;Gỗ tròn Hemlock ( Gỗ thiết sam , thuộc họ lá kim) đã xẻ theo chiều ngang ,dạng khúc, đường kính 53.3cm, dài > 7.9m tên khoa học Tsuga Sp., gỗ không thuộc danh mục CITES), khối lượng thực tế 35.49 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
67124
KG
35
MTQ
18950
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
NAM4624411A
2021-10-22
440797 C?NG TY TNHH WOODWORTH WOODEN VI?T NAM WOODFUL CO LTD Y-D-09 # & 4/4 "X70MMUPX1500MMup # 2com" X70MMUPX1500MMup # 2com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, 100% new goods;Y-D-09#&Gỗ dương xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP #2com, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
39
MTQ
17594
USD
110322913966545
2022-04-09
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD La-HW-Cuatuyet.catPair #& Cold Snow Cryer (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
22444
KG
18288
KGM
91440
USD
200421912230545
2021-06-02
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-cuatuyet.catPair # & Frozen Snow Crab (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
22428
KG
18288
KGM
91440
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
TTT2110P8624
2021-10-28
903084 C?NG TY TNHH MEGAELEC TIGERELEC CO LTD The resistance measuring device of the printed circuit board, model CPB506, producer of Polar. 100% new goods;Dụng cụ đo điện trở của bảng mạch in,model CPB506,nhà sản xuất POLAR.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
87
KG
2
PCE
20
USD
HICN2142119
2021-10-06
848611 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD . # & Fingerprint film grinding machine of mobile phones, capacity 375W, AC 100 ~ 240V, frequency 50 / 60Hz, Model 5-2200, Maker Allied, Used goods, Year of manufacture 2016;.#&Máy mài phim vân tay của điện thoại di động, công suất 375W, AC 100~240V, tần số 50/60Hz, model 5-2200, maker ALLIED, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
57
KG
1
PCE
1205
USD
112100014288434
2021-08-02
290541 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM KASANAM CO LTD SVN39 # & Ethane trimethylol rubber (trimethylol ethane> 99%,), 100% new products;SVN39#&Chất tạo độ cứng cao su TRIMETHYLOL ETHANE (Trimethylol ethane >99%,), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ VIJACO NOMURA
CT SYNZTEC VN
6926
KG
25
KGM
193
USD
170322HASLK02220101059
2022-03-30
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Pacific Herring Round). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Herring Round). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
118268
KG
107730
KGM
151899
USD
170721NAM4589852
2021-09-07
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I OKAYA CO LTD Catrichn02jok # & frozen raw fish (Clupea Pallasii);CATRICHN02JOK#&Cá Trích Nguyên Con Đông Lạnh (Clupea Pallasii)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
117072
KG
107730
KGM
157286
USD
030522CMDUNAM5290360
2022-06-15
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Herring (Frozen Herring). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Herring). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
25588
KG
24494
KGM
42620
USD
250621ONEYRICBDB186701
2021-09-23
480411 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper 275gsm _ PCA Kraft Liner Paper, 275gsm (Quantity: 24,059 tons; Unit price: 800 USD);Giấy kraft 275GSM _ PCA KRAFT LINER PAPER, 275GSM (Số lượng: 24,059 tấn; Đơn giá:800 USD)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
24059
KG
24
TNE
19247
USD
AGL154735
2022-02-25
901811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T VI?T T??NG DREAMTECH CO LTD Holter Electrocardiogram System, Category: Cardea Solo (S300) (Box / 1 set). New 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,;Hệ thống Holter điện tim, chủng loại: Cardea SOLO (S300) (hộp/1 bộ). Hàng mới 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
50
KG
2
SET
2600
USD
270821SUN21080337
2021-09-07
290722 C?NG TY TNHH CHEMBASE VINA CHEMBASE CO LTD Hydroquinone (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, Liquid, 100kg / Drum, Used in plastic production, with KBHC, 100% new, checked at TK 103094791814.;HYDROQUINONE (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, dạng lỏng, 100kg /drum, dùng trong sản xuất nhựa, có KBHC, mới 100%, đã kiểm hoá ở TK 103094791814.
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15295
KG
200
KGM
2130
USD
6052181211
2021-06-10
722090 C?NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
189614870292
2021-01-18
750890 C?NG TY TNHH NIKKISO VI?T NAM NIKKISO CO LTD 725Z3398-149 # & Corner TRAS left that place (by Nickel) of torque box washers 725Z3398-149;725Z3398-149#&Góc nối đỡ TRAS bên trái (bằng Niken) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-149
UNITED STATES
VIETNAM
FORT WORT TEX
HA NOI
7
KG
4
PCE
241
USD
210621KOS2104688
2021-07-08
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
12329
KG
440
KGM
25903
USD
010821KOS2105486
2021-08-31
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
30754
KG
400
KGM
23481
USD
7505101601
2022-06-27
846611 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? PAC VI?T NAM FUKUIKIKOU CO LTD MBID08 clamping tools are the tools of mechanical processing machine, IMAO, 100%new goods.;Dụng cụ kẹp MBID08 là bộ phận kẹp dụng cụ của máy gia công cơ khí, hãng Imao, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FUKUI - FUKUI
HA NOI
26
KG
4
PCE
232
USD
7393560
2022-06-27
901320 C?NG TY TNHH NANOSYS VI?T NAM NANOSYS CO LTD Laser creation device specially indicated as required to run new product codes, Special Experiment-SS11,220V-8KW model, used for laser cutting machines, spectra-physics brands, 100% new products;Thiết bị tạo tia Laser loại chỉ định đặc biệt theo yêu cầu để chạy mã hàng mới,model SPECIAL EXPERIMENT-SS11,220v-8kw,dùng cho máy cắt bằng tia laser,nhãn hiệu spectra-Physics,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
21
KG
1
PCE
112500
USD
20517199070
2022-02-10
293750 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Prostaglandin A1 chemicals, Code: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg / vial, used for laboratory testing, 100% new products;Hóa chất Prostaglandin A1, mã: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg/lọ, dùng để kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
UNA
2503
USD
160222M10216898-18
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM ENOKI CO LTD A0467 # & Electrical needle shells [V53021632E] / PTTT used for small engine production machines <New 100%> / Receptacle;A0467#&Vỏ kim thông điện [V53021632E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / RECEPTACLE
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
38
KG
20
PCE
6
USD
7073677332
2022-06-30
902291 C?NG TY TNHH VINA X RAY VI?T NAM TECHVALLEY CO LTD X-ray generator (X-ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, used to broadcast X-ray to check products, 100% new goods;Bộ phát tia X (X-Ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, dùng để phát tia bức xạ x-quang kiểm tra sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
10
KG
2
SET
38000
USD
080221M10179119-18
2021-02-19
700729 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Laminated safety glass laminated safety protection of the press / GLASS substrate (Model: 58-771);Tấm kính dán an toàn nhiều lớp, bảo vệ an toàn của máy dập / GLASS SUBSTRATE (Model: 58-771)
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
953
KG
57
PCE
10907
USD
N/A
2020-03-19
852859 ED GARN PROPRIETARY LIMITED HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Monitors (excl. with TV receiver, CRT and those designed for computer use) : Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
42
KG
6
EA
1500
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030365 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD Frozen Sable Sablefish, 1 box = 22.68kg, HSD 21/06/23. New 100%;Cá tuyết đen nguyên con đông lạnh - FROZEN SABLEFISH, 1 thùng = 22.68kg, HSD 21/06/23. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
136
KGM
2358
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD The frozen minh tai egg (has been separated from wrap, debris) - Spicy Alaska Pollack Roe (Mentaiko), 1 barrel = 10kg, HSD: February 28/24. New 100%;Trứng cá minh thái đông lạnh (đã được tách ra khỏi bọc, dạng vụn) - SPICY ALASKA POLLACK ROE (MENTAIKO), 1 thùng =10kg, HSD: 28/02/24. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
10
KGM
135
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD The frozen minh tai egg (has been separated from wrap, debris) - Spicy Alaska Pollack Roe (Mentaiko), 1 barrel = 10kg, HSD: 30/05/23. New 100%;Trứng cá minh thái đông lạnh (đã được tách ra khỏi bọc, dạng vụn) - SPICY ALASKA POLLACK ROE (MENTAIKO), 1 thùng =10kg, HSD: 30/05/23. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
500
KGM
6738
USD
030821GBLO2108HOC102-01
2021-08-12
293110 C?NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT CO LTD 3-glycidoxypropyl trimethoxy silane used in paint production - silicone A-187 / KBM-403. CAS 2530-83-8;3-glycidoxypropyl trimethoxy silane dùng trong sản xuất sơn - SILICONE A-187/KBM-403. CAS 2530-83-8
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12527
KG
215
KGM
2419
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 C?NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 C?NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
250821COSU6308552810
2021-10-29
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24040
KGM
151357
USD