Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
281220VO36780
2021-01-25
230210 C?NG TY C? PH?N CBOT VI?T NAM VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
70244
KG
70244
KGM
16086
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
111120ONEYRICAFL536802
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N TZAN QU?C T? VIET AGRO PTE LTD BÃ NGO- DDGS (NLSX feed) suitable circular rows 26 / 2012TT-BNNPTNT;BÃ NGÔ- DDGS (NLSX TACN) hàng phù hợp thông tư 26/2012TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
53510
KG
53510
KGM
12361
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
130421MEDUUZ948289
2021-06-10
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N MOGB QU?C T? VIET AGRO PTE LTD Corn-DDGS (NLSX TECK) Suitable for Circular 26 / 2012TT-BNNPTNT;BÃ NGÔ- DDGS (NLSX TACN) hàng phù hợp thông tư 26/2012TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
521310
KG
521310
KGM
131370
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
(M)ONEYRICAV2604800(N)SSE66593
2020-08-12
310510 AGROTECHNOLOGY S A MIL AGRO LOS DEMAS ABONOS MINERALES O QUIMICOS EN TABLETA O ENVASE PESO INF. O IGUA A 10 KGABONO(FERTILIZANTE)GO FERT CALCIO
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS MEXICO
SAN ANTONIO
2327
KG
394
KILOGRAMOS NETOS
4218
USD
285542233333
2021-11-23
902109 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VIET HOANG Ginseng tea, brand: wisconsin american, 255g / pack, personal gift, 100% new;TRÀ SÂM, NHÃN HIỆU: WISCONSIN AMERICAN, 255G/GÓI , HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
BAG
28
USD
285542233333
2021-11-23
902109 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VIET HOANG Tea leaf beams ecstatic Moringa Leaf, Brand: Startwest Botanicals 113.4g / pack, Personal Gift, 100% New;TRÀ LÁ CHÙM NGÂY KHÔ MORINGA LEAF, NHÃN HIỆU: STARTWEST BOTANICALS 113.4G/GÓI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
BAG
8
USD
270821EGLV450100276620
2021-10-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT EUROCELL VIET NAM LTD Pulp of chemicals from aqueous wood made by sulphate method, bleached, not soluble, roll form (grade: 4839), 19x48 (inches) size, used to produce diapers, calculate: 300,936 ADMT. 100% new;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan, dạng cuộn (grade: 4839), kích thước 19x48 (inches), dùng để sx bỉm, đvị tính: 300.936 ADMT. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG XANH VIP
291298
KG
300936
KGM
322002
USD
N/A
2022-03-03
121221 KELE MOGEGEH VIET DELTA INDUSTRIAL CO LTD Seaweeds and other algae, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground, fit for human consumption : Other;Other Seaweeds and other algae, Fit for human consumption;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
25
KG
25
KGM
247
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
09062121725-LBHCM
2021-07-30
210410 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C VI?T FOODS VN QUOC VIET FOODS INC Chicken Soup - Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-Kg (22,046 -LB), 2 Units / CS, 100% new goods;Cốt súp gà-Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-kg (22.046 -lb), 2 units/cs, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
14140
KG
204
UNK
5355
USD
040421MEDUUZ773349
2021-06-23
410330 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TNHH HAOJIAO VIET NAM PGSK-01 # & Pig (science science: SUS Scrofa Domesticus) Preliminary processing (cleaning, salted), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, not tanning, not used as food. New 100%.;PGSK-01#&Da lợn ( Têm khoa học: Sus scrofa domesticus ) sơ chế thông thường ( làm sạch, ướp muối ), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
17294
KG
1700
PCE
10030
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
201021S00517166
2021-12-14
283630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NG H?U TAKEDA PTE LTD FB-25-2C (Sodium: 35meq / l; bicarbonate: 35meq / l.lot: 28460-0921212; NSX: 21/9 / 21.HSD: 18 months) .1UK: 15894G (including 2 7947g bag). NSX: Rockwell Medical. 100% New;Bột dịch lọc thận nhân tạo FB-25-2C (Sodium:35mEq/L;Bicarbonat:35mEq/L.Lot:28460-0921212;NSX:21/9/21.Hsd:18 tháng).1UNK:15894g (gồm 2 túi 7947g). NSX:Rockwell Medical.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
20525
KG
250
UNK
11875
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
843139 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD CONVEYOR PARTS cbc42 chevron belt cleaner 42
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
374
KG
1
Piece
7537
USD
SESGN20110528-01
2020-11-25
382371 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Industrial fatty alcohols liquid EXXAL 13 175KG / DRUM, industrial use paint, ink. New 100%;Cồn béo công nghiệp dạng lỏng EXXAL 13 175KG/DRUM, dùng trong công nghiệp sơn, mực in. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
700
KGM
5821
USD
J4Z8L2M6QKPH1
2021-01-29
848230 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B071016 P2B528-ISN-125MFR (DODGE) (INCORPORATION ROLLER BEARINGS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
713
USD
CF60LPLKKM06J
2021-02-06
850300 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B089481002B BRKT 280 085900057WCB KB
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
364
USD
SWZ7NI1DIGPQ6
2020-12-26
321490 SPICEJET LIMITED AVIALL PTE LTD KIT FILLER, PASTE, WHI, QT P/N 15-3QTKT (AIRCRAFT ITEM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
5
NOS
337
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188111) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
8594
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 531308614) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1495
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188104) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1804
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 528894206) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
845
USD
CV4S2HSYH0F1X
2020-12-15
850151 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7BEM7013 1HP,3450RPM,3PH,60HZ,56,3418M,XPFC,(MOTOR)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
286
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
240920ONEYRICADD397500
2020-11-05
281910 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Chromium trioxide used in plating Chromic Acid TECHN.FLAKE, 50KG / DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium (VI) oxide);Crom trioxit dùng trong xi mạ CHROMIC ACID TECHN.FLAKE, 50KG/DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium(VI) oxide)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
59225
USD
071120ONEYRICAFJ491600
2020-12-24
281910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T TAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemicals used in plating - chromic acid (CrO3), CAS: 1333-82-0, 50kg / barrel, a New 100%.;Hóa chất dùng trong xi mạ - Axit chromic (CrO3), số CAS: 1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
62550
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 C?NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
121121EGLV 415110404835
2022-01-21
284019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG NAM TI?N BRENNTAG PTE LTD Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG VICT
40
KG
39
TNE
20384
USD
101121NAM4716081
2021-12-15
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in porcelain enamel industry. County form, including 25kg, 100% new goods. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
19796
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
270521OOLU2667545880
2021-07-14
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in Porcelain enamel industry. Granular, 25kg bags, 100% new products. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
20972
USD
080121YMLUW135458189
2021-02-19
284019 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG BRENNTAG PTE LTD SODIUM tetraborate pentahydrate (borax pentahydrate NEOBOR) - NA2B4O7.5H2O - substances used in the industry INDUSTRIAL PRODUCTION - 1,568 CONTAINERS - 25kg / BAG - NEW PRODUCTS 100%. CAS 12179-04-3 CODE;NATRI TETRABORATE PENTAHYDRATE (NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE) - NA2B4O7.5H2O - CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP - 1.568 BAO - 25KG/BAO - HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS 12179-04-3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40180
KG
39
TNE
19600
USD
310721EGLV410141923230
2021-09-07
291260 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM CELANESE PTE LTD FIBC # & catalyst 91-93% paraformaldehyde fibc used to keep plastic fresh through production process;FIBC#&Chất xúc tác 91-93% Paraformaldehyde FIBC dùng để giữ tươi nhựa thông trong quá trình sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG XANH VIP
18734
KG
18000
KGM
20700
USD
170222CLISE22020135-01
2022-02-28
283340 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM ECOLAB PTE LTD The reagent checks the phosphonate content in the country (460-S0327.87 Soln 100PL Persulfate Pillows). Code: 460s0327.87. New 100%;Thuốc thử kiểm tra hàm lượng Phosphonate trong nước (460-S0327.87 SOLN 100PL PERSULFATE PILLOWS). Code: 460S0327.87. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
32
KG
2
UNIT
61
USD
61838624375
2021-09-20
847141 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
250522EFASGN438902
2022-06-02
220840 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I D?CH V? KIM LONG BRL PTE LTD Malibu Coconut Rum wine capacity of 750ml/bottle, 12 bottles/barrel, 20%alcohol content. New 100%;Rượu MALIBU COCONUT RUM dung tích 750ml/chai, 12 chai/thùng, nồng độ cồn 20%. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
35
UNK
1498
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 479 on December 7, 2005, Section 02;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#479 ngày 07/12/2005, mục 02
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 1245 on September 10, 2007, Section 01;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#1245 ngày 10/09/2007, mục 01
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015413694
2021-09-28
152200 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM . # & Artificial sebum Pickering specifies 200g / vial. 100% new goods # & us;.#&Bã nhờn nhân tạo PICKERING quy cách 200g/lọ. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ROSEN VIET NAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG
1
KG
1
UNA
711
USD
112200018439438
2022-06-27
853941 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QDAE28892 #& Xenon Burner 12kw arc light bulb for CI-5000 durability testing machine, Model 20-3053-00. 12kw capacity, voltage of 200-240VAC. NSX Atlas, 100% new;QDAE28892#&Bóng đèn hồ quang Xenon Burner 12kw dùng cho máy thử độ bền Ci-5000, model 20-3053-00. Công suất 12kW, điện áp 200-240VAC. NSX Atlas, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
150
KG
8
PCE
28543
USD
112100014030930
2021-08-27
847090 C?NG TY TNHH WERNER VI?T NAM CONG TY TNHH WERNER VIET NAM WNMM5 # & Werner code code (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4 '. Used goods (Change of MDD from the Council No.: WN0001 / 2013). From TNK: 04 / NCX04 - July 1, 2013, item 1;WNMM5#&Máy đánh mã hàng Werner (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4'. Hàng đã qua sử dụng (thay đổi MĐSD từ HĐGC số: WN0001/2013). Từ TNK: 04/NCX04 - 01/07/2013, mục 1
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
3860
KG
1
PCE
923
USD
112100017398285
2021-12-15
902780 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH ECOLAB VIET NAM 8003437451 # & Corrosion measuring instrument of water for copper devices, used for 3D trasar machines, electrical operations (400-NCM2B.88 NCM Copper Probe). Code: 400NCMP2B.88. 100% new goods # & us;8003437451#&Dụng cụ đo độ ăn mòn của nước đối với các thiết bị bằng đồng, dùng cho máy 3D TRASAR, hoạt động bằng điện (400-NCMP2B.88 NCM copper probe). Code: 400NCMP2B.88. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ECOLAB VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
10
KG
1
PCE
154
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
112100014100897
2021-07-22
902230 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM M5341 # & 124 495 X-ray tube for machine RH X-ray fluorescence analysis to analyze the elemental composition of the product. New 100%;M5341#&Ống phát tia X 124495 RH dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH QES (VIET NAM)
CONG TY TNHH AIDEN VN
3
KG
1
PCE
9583
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
102
KGM
121
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
30
KGM
35
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
112100016423304
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH REDACHEM VIET NAM NPL134 # & Narrosol thickness, C44H76O28 (special production agent for gloves - Natrosol 250 HBR PA, 100% new products);NPL134#&Chất làm dày Natrosol, C44H76O28 (Chất tạo đặc cho sản xuất găng tay - Natrosol 250 HBR PA, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY REDACHEM VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
162
KG
150
KGM
1549
USD
112200013641857
2022-01-05
380899 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM 95388562 # & Bardac 2250 (j) 193kg / Drum - Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride solution in ethanol solvent and water, used as preservatives in cosmetic production. 100% new goods # & us;95388562#&BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM - Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BRENNTAG VIET NAM
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
812
KG
772
KGM
6660
USD
112200017302806
2022-05-20
902000 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325541420032#& medium -sized half -face mask 3m 6200 TPE material. New 100%;325541420032#&Mặt nạ nửa mặt cỡ vừa 3M 6200 chất liệu TPE. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
10
PCE
133
USD
112100016109872
2021-10-28
902000 C?NG TY TNHH AUTONICS VNM CONG TY TNHH HY VIET NAM 3m - 6200 single room mask, including 2 filters, used to filter steam, toxic gases or dust in the working environment, 3m, 100% new products;Mặt nạ phòng độc 3M - 6200, gồm 2 phin lọc, dùng để lọc hơi, khí độc hoặc bụi trong môi trường làm việc, hãng 3M, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH AUTONICS VNM
41
KG
3
PCE
66
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515776722 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515776722/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
660
KGM
2347
USD
112100015808597
2021-10-18
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515754784 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-type Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P- 4515754784/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1401
KG
660
KGM
2235
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & 95433774 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515780777 / GCAs # 99462460) -Andit carboxylic multi-function open circuits - Other type (Maleic acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) ( 220kg / drum) -nlsx cosmetics - new 100% # & us;99462460#&95433774#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515780777/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
220
KGM
745
USD
112100013805802
2021-07-12
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515468674 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-another type (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -Nlsx cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515468674/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
4946
KG
660
KGM
2215
USD