Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
82852800786
2021-01-26
901820 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Catheter intervention, Coronary Guiding Catheter FALCON, 7874-20, 6F Judkins Right size 4.0, pcs / box, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Ống thông can thiệp, FALCON Coronary Guiding Catheter, 7874-20, kích cỡ 6F Judkins Right 4.0, cái/ hộp, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
100
PCE
7200
USD
82852800786
2021-01-26
901820 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Diagnostic Catheters, Diagnostic Catheter OSPREY, 7701-20, 5F Judkins Right size, pcs / bag, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Ống thông chẩn đoán, OSPREY Diagnostic Catheter, 7701-20, kích cỡ 5F Judkins Right, cái/ bịch, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
100
PCE
1350
USD
GFE00822
2022-04-05
901820 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Diagnostic catheter, ospressy diagnostic catheter, 5577-B3, Tig size 5F, bag/ bag, Umbra Medical Products, Inc/ USA;Ống thông chẩn đoán, OSPREY Diagnostic Catheter, 5577-B3, kích cỡ TIG 5F, cái/bịch, Umbra Medical Products, Inc/ Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
178
KG
200
PCE
3200
USD
82852800786
2021-01-26
901811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T H?P NH?T UMBRA MEDICAL PRODUCTS INC Soccer angioplasty, HAWK HP / NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non Compliant, NC79028, 2.75x20mm size, pcs / box, Umbra Medical Products, Inc. - USA;Bóng nong mạch vành, HAWK HP/NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non Compliant, NC79028, kích cỡ 2.75x20mm, cái/ hộp, Umbra Medical Products, Inc - Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
360
KG
10
PCE
2000
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SZD-10-35 # & Kim supports billet Escape Zona Drilling Pipettes, ID: 8-10um, Code SZD-10-35.10 pcs / boxes, glass material. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SZD-10-35#&Kim hỗ trợ phôi thoát màng Zona drilling pipettes, ID:8-10um, code SZD-10-35.10 cái/hộp, chất liệu thủy tinh. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
2
UNK
172
USD
775416767875
2021-12-14
701790 C?NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SIC-45V-35 # & needle put sperm into ICSI Injection Pipettes eggs, ID: 4.5um, SIC-45V-35 code, glass material. 10 pieces / box. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SIC-45V-35#&Kim đưa tinh trùng vào trứng ICSI injection pipettes, ID:4.5um, code SIC-45V-35, chất liệu thủy tinh. 10 cái/hộp. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
60
UNK
6300
USD
4451017734
2021-12-14
401491 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 C?NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit of biopsy in the liver through an intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-19., Used in health, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-19., dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
3
PCE
1071
USD
1Z7AF6966642025059
2021-10-04
901891 C?NG TY TNHH THIêN VI?T ARGON MEDICAL DEVICES INC The kit is biopsome in the liver via intravenous road: TLAB TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Product code: TL-18C, Medical use, 100%.;Bộ kim chọc sinh thiết trong gan qua đường tĩnh mạch cảnh: Loại TLAB Transjugular Liver Biopsy System, Mã sản phẩm: TL-18C, dùng trong y tế, mơi 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HA NOI
4
KG
2
PCE
714
USD
777574982835
2020-01-28
940290 SONAK CORPORATION ACTION PRODUCTS INC DOME SHAPED POSITIONER 40617 & ADULT CHES RO
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
34
KG
6
Piece
543
USD
090621EWR0319176
2021-07-26
282110 C?NG TY TNHH ??U T? QU?C T? T??NG NG?C KOBO PRODUCTS INC Sample order byo-11s1 (Iron oxides. Raw materials used in cosmetic production. CAS: 51274-00-1). Packing: 0.5kg / bottle, new item: 100%;HÀNG MẪU BYO-11S1( Iron Oxides. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 51274-00-1). Đóng gói: 0.5kg/chai, hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
KGM
0
USD
940086979804
2021-07-30
901849 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize Dissel engine fuel fire, code 400-0010, Size: 16 oz 473ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods, 12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ dầu DISSEL, mã 400-0010,Size: 16 OZ 473ml, Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%, 12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
70
UNK
4620
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize the fire of petrol engine fuel, code 400-0020, size: 8 oz 236 ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods .12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ xăng, mã 400-0020, Size:8 OZ 236 ml, Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%.12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
80
UNK
3821
USD
200322MMUM22010050/LGB/SGN
2022-05-26
381129 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG GIA VI?T CPS PRODUCTS INC Chemical preparations to optimize Dissel engine fuel fire, code 400-0280, Size: 32 oz 946ml, NXS: CPS Products Inc, 100%new goods, 12 bottles/ barrel;Chế phẩm hóa học hỗ trợ tối ưu hoạt động cháy nhiên liệu động cơ dầu DISSEL , mã 400-0280, Size:32 OZ 946ml,Nxs: CPS PRODUCTS INC, hàng mới 100%, 12 chai/ thùng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CFS SP ITC
1364
KG
660
PCE
6006
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
2021/311/C-1125
2021-04-16
843629 MATISA S R L VAL PRODUCTS INC BEBEDEROS NIPLE MARCA:VALCO MOD.:VBL150; Other Agricultural, Horticultural, Forestry, Poultrykeeping Or Beekeeping Machinery, Including Germination Plant Fitted With Mechanical Or Thermal Equipment, Poultry Incubators And Brooders, Automatic Feeders And Drinkers
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
366
KG
20
PALLET
18620
USD
2021/201/C-2190142
2021-08-31
291010 BIOINGENIERIA ESPECIALIZADA S R L ANDERSEN PRODUCTS INC CARTUCHOS INDUSTRIALES EOGAS ANPROLENE; Epoxides, Epoxyalcohols, Epoxyphenols And Epoxyethers, With A Threemembered Ring, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Oxyrane (Ethylene Oxide)
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
504
KG
479
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
15718
USD
1Z60E9046776979887
2022-03-09
852359 C?NG TY TNHH MED GYN VINA MEDGYN PRODUCTS INC Digital cervical cervical machine accessories used in health: data management software and MedGyn images. Code: 010477. HSX: MedGyn Products, Inc / USA. New 100%;Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số dùng trong y tế: Phần mềm quản lý dữ liệu và hình ảnh MedGyn. Mã: 010477. HSX: Medgyn Products, Inc/Mỹ. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
PCE
1200
USD
2021/701/C-2213856
2021-09-20
810890 INSERTEC LTDA MESA PRODUCTS INC ANODOS DE NORA/LIDA; Titanium And Articles Thereof, Including Waste And Scrap, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
396
KG
395
CAJA DE MADERA
10954
USD
2021/701/C-2129082
2021-06-22
810890 INSERTEC LTDA MESA PRODUCTS INC ANODOS DE NORA/LIDIA; Titanium And Articles Thereof, Including Waste And Scrap, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
85
KG
85
CAJA DE MADERA
4724
USD
220721580040051000
2021-07-26
210120 C?NG TY TNHH NU SKIN ENTERPRISES VI?T NAM NSE PRODUCTS INC Food Protection Health: Capsules Tegreen 97 (Box = 120 tablets), SCB: 1022/2019 / DKSP, HSD: 03/2023.;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Viên nang Tegreen 97 (hộp = 120 viên), SCB:1022/2019/ĐKSP, HSD:03/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7567
KG
864
UNK
17885
USD
AZOCHLAR4MAMO
2020-01-27
391110 RADIAN PRODUCTS LLP KOBO PRODUCTS INC KOBOGUARD 5400 IDD(HYDROGENATED POLYCYCLOPENTADIENE(AND) ISODODECANE)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
105
KGS
3825
USD
6A63GBBM8OTJU
2020-06-05
281700 PARAS CHEMCARE KOBO PRODUCTS INC CM3K65HP1 (ZINC OXIDE (AND) CYCLOPENTASIOXANE (AND) PEG-10 DIMETHICONE (AND) TRIETHOXYCAPRYLYLSILANE)
UNITED STATES
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
25
KGS
1041
USD
2021/711/C-2211582
2021-09-17
560600 ARTEDENTAL SRL ULTRADENT PRODUCTS INC HILO TEJIDO ULTRAPAK CORD #00 ULTRADENT PRO; Thread Gimped And Tape Or Similar. Thread Tov. Ref. 5404 And 5405, Gimped (Except Tov Ref 5605 And Thread Braid Horsehair...), Chenille Yarn (On Chenille Fluff.), Style. Looped Yarn , Torched Yarns, Strips And Shapes
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
354
USD
2021/711/C-2211582
2021-09-17
300390 ARTEDENTAL SRL ULTRADENT PRODUCTS INC BLANQUEADOR OPALESCENCE ENDO SINGLE KIT 10; Medicaments (Excluding Goods Of Heading 30.02, 30.05 Or 30.06) Consisting Of Two Or More Constituents Which Have Been Mixed Together For Therapeutic Or Prophylactic Uses, Not Put Up In Measured Doses Or In Forms Or Packings For Retail Sale, For Human Use
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
189
USD
2021/711/C-2211582
2021-09-17
300390 ARTEDENTAL SRL ULTRADENT PRODUCTS INC HEMOSTATICO VISCOSTAT CLEAR SINGLE KIT 10P; Medicaments (Excluding Goods Of Heading 30.02, 30.05 Or 30.06) Consisting Of Two Or More Constituents Which Have Been Mixed Together For Therapeutic Or Prophylactic Uses, Not Put Up In Measured Doses Or In Forms Or Packings For Retail Sale, For Human Use
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
152
USD
2021/711/C-25375
2021-04-21
560600 ARTEDENTAL SRL ULTRADENT PRODUCTS INC 10 U.-ULTRAPAK CORD #2; Thread Gimped And Tape Or Similar. Thread Tov. Ref. 5404 And 5405, Gimped (Except Tov Ref 5605 And Thread Braid Horsehair...), Chenille Yarn (On Chenille Fluff.), Style. Looped Yarn , Torched Yarns, Strips And Shapes
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
0
KG
0
PALLET
53
USD
2021/711/C-25375
2021-04-21
560600 ARTEDENTAL SRL ULTRADENT PRODUCTS INC 300 U.-ULTRAPAK CORD #000; Thread Gimped And Tape Or Similar. Thread Tov. Ref. 5404 And 5405, Gimped (Except Tov Ref 5605 And Thread Braid Horsehair...), Chenille Yarn (On Chenille Fluff.), Style. Looped Yarn , Torched Yarns, Strips And Shapes
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
4
KG
2
PALLET
2019
USD
775260488144
2021-12-07
730512 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và TH??NG M?I HóA D?U VI?T NAM BG PRODUCTS INC Fuel pipes, steel, have genes to connect with ultra-small nozzles 9206mj and Via equipment, code 9206mj, HSX: BG products, 100% new products;Ống dẫn nhiên liệu, bằng thép, có gen để kết nối với đầu phun siêu nhỏ 9206MJ và thiết bị VIA, mã 9206MJ, hsx: BG Products, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
191
KG
10
PCE
297
USD
539440924309
2021-10-04
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1144-02 # & Pipe Straighten Cottage Fabric for Human (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Bracket Abdominal arteries, new 100%);28-22-1144-02#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
95
KG
128
PCE
17710
USD
512696118380
2021-06-09
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1143-03 # & Turn-up fabrics for people (using product manufacturing equipment assembly equipment for abdomen, new 100%);28-22-1143-03#&Ống vải rẽ nhánh bao động mạch dùng cho con người ( dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
80
PCE
15608
USD
574772244351
2022-04-05
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1145-05 #& straight fabric pipe for humans (used to produce products assembled equipment for aorta, 100%new);28-22-1145-05#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp cho động mạch chủ, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
102
KG
10
PCE
1440
USD
583097876293
2022-06-01
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1143-03 #& tributary fabric pipe for humans (used to produce products assembled equipment for aortic, 100%new);28-22-1143-03#&Ống vải rẽ nhánh bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp cho động mạch chủ, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
119
KG
1
PCE
195
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1143-08 # & Pipe Fabrics Turn the Groundcases for Human (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Aortic arenatal arteries, 100% new);28-22-1143-08#&Ống vải rẽ nhánh bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
65
PCE
12682
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1143-07 # & Turn-on-apercassable branches for people (use the production of product assembly equipment for abdomen, new 100%);28-22-1143-07#&Ống vải rẽ nhánh bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
104
PCE
20290
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1145-04 # & Straighten covers for humans (using product manufacturing equipment assembly equipment for abdomen, new 100%);28-22-1145-04#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
30
PCE
4320
USD
542840484709
2021-10-19
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1143-08 # & Pipe Fabrics Turn the Groundcases for Human (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Aortic arenatal arteries, 100% new);28-22-1143-08#&Ống vải rẽ nhánh bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
10
KG
51
PCE
9950
USD
523019946320
2021-07-22
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1144-02 # & Tube straight cloth bag for human artery (using production cluster assembly equipment racks endovascular abdominal aortic, 100%);28-22-1144-02#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người ( dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
41
KG
67
PCE
9270
USD
530796422659
2021-08-28
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T/A TERUMO AORTIC 28-22-1144-01 # & Tube straight cloth bag for human artery (using production cluster assembly equipment racks endovascular abdominal aortic, 100%);28-22-1144-01#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
68
KG
46
PCE
6365
USD
530796422659
2021-08-28
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T/A TERUMO AORTIC 28-22-1145-08 # & Tube straight cloth bag for human artery (using production cluster assembly equipment racks endovascular abdominal aortic, 100%);28-22-1145-08#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người (dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
68
KG
19
PCE
2736
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1144-04 # & Pipe Straighten Corps for humans (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Bracket Aortic abdomen, 100% new);28-22-1144-04#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
311
PCE
43030
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1144-01 # & Pipe Straighten covers for humans (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Bracket abdomen, new 100%);28-22-1144-01#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
120
PCE
16603
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1144-07 # & Pipe Straighten Fabrics for Human (Use to produce products of assembly equipment for abdominal arterial arts, 100% new);28-22-1144-07#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
57
PCE
7887
USD
561530735040
2022-01-25
600521 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM BOLTON MEDICAL INC T A TERUMO AORTIC 28-22-1145-06 # & Pipe Straighten Cottage Fabrics for Human (Using product manufacturing equipment Assembly equipment Bracket Aortic abdomen, 100% new);28-22-1145-06#&Ống vải thẳng bao động mạch dùng cho con người(dùng sản xuất sản phẩm cụm thiết bị lắp ráp giá đỡ nội mạch động mạch chủ vùng bụng, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
HOLLYWOOD FLA
HA NOI
55
KG
15
PCE
1440
USD
NY002827
2021-06-21
281810 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRI?U GIANG R R PRODUCTS INC Corumdum artificial (sand grinding knife) - Powder form used for knife sharpener (contains precursor, chemicals) 120 grit - lapping compound, P / N: R925120, 100% new goods;Corumdum nhân tạo (Cát mài dao)- dạng bột dùng để mài dao (không chứa tiền chất, hoá chất) 120 Grit - Lapping Compound, P/N: R925120, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
316
KG
10
PCE
734
USD