Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RICBNG273300
2021-10-08
847150 SKY LEADER FREIGHT LIMITED STARLINK CONSOLIDATION SERVICE INC COMPUTER AND PART, PROCESSING UNITS OTHER THAN THOSE OF SUBHEADING 8471.41 OR 8471.49, WHETHER OR NOT CONTAINING IN THE SAME HOUSING ONE OR TWO OF THE FOLLOWING TYPES OF UNIT : STORAGE UNITS, INPUT U
UNITED STATES
CHINA HONG KONG
LONG BEACH
HONG KONG
6511
KG
19
PX
0
USD
N/A
2020-02-06
210690 MATAGI ISLAND PTE LIMITED IHERB SERVICE ---VITAMINS PUT UP AS FOOD SUPPLIMENT;FOOD SUPPLIMENT
UNITED STATES
FIJI
Los Angeles
Nadi
7
KG
8
TILL 1992: HL. PURE ALCOHOL; FROM 1993: LITRE PURE (100%) ALCOHOL
353
USD
II81HL0DZ9SB5
2020-01-07
401039 DISA INDIA LTD BELT SERVICE PARTS FOR SHOT BLASTING MACHINE STC CONVEYOR BELT P/N TK14553286 DWG 90134 BWX2222MI 4 PLY 220 1/4 X1/16BLK/STD/CR
UNITED STATES
INDIA
NA
BANGALORE ICD (INWFD6)
0
KG
2
NOS
3350
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in ethylene oxide cos CAS 75-21-8 food codes S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
21
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in ethylene oxide solution CAS 75-21-8 Food Code S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
21
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 3.3'-Dimethyl-4,4 'Diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Code N-10763-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,3'-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Mã hàng N-10763-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
27
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in pattern of carbon tetrachloride cos CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in carbon tetrachloride food samples CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
39
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples N-Methyl-n-nitroSoaniline CAS 614-00-6 Code N-12561-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methyl-N-nitrosoaniline CAS 614-00-6 Mã hàng N-12561-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291616 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Binapacryl CAS food sample 485-31-4 Code N-11204-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Binapacryl CAS 485-31-4 Mã hàng N-11204-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
32
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291211 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in formaldehyde food sample 50-00-0 Code N-12012-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Formaldehyde CAS 50-00-0 Mã hàng N-12012-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Barban CAS 101-27-9 food codes N-11123-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barban CAS 101-27-9 Mã hàng N-11123-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290270 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Isopropylbenzene Solutions food samples CAS 98-82-8 Code S-12276M1-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isopropylbenzene Solution CAS 98-82-8 Mã hàng S-12276M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
N/A
2021-07-15
960860 SANTOSH SHARMA HB POSTAL SERVICE Refills for ball-point pens, comprising the ball-point and ink-reservoir;Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
3225
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in 4-aminobiphenyl cases 92-67-1 Code N-10805-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminobiphenyl CAS 92-67-1 Mã hàng N-10805-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
20
USD
N/A
2021-09-11
611239 HANNA MUNGURE RRD INTERNATIONAL SERVICE Men's or boys' swimwear of textile materials, knitted or crocheted (excl. synthetic fibres);Men's or boys' swimwear, Of other textile materials;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
56
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the food sample Tributyltin Chloride Cas 1461-22-9 Code N-13650-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
33
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the tributyltin chloride food sample CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
73
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in the sample of Tributyltin chloride foods CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Code N-14220-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Mã hàng N-14220-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
80
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Dichlorprop CAS 120-36-5 Code N-11671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorprop CAS 120-36-5 Mã hàng N-11671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Di-n-octyl phthalate CAS food sample 117-84-0 Code N-11601-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Di-n-octyl phthalate CAS 117-84-0 Mã hàng N-11601-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
23
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 1.3-Butadiene Solution Solutions CAS 106-99-0 S-12871M2-1ML, / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
15
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in 1.3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Food Code S-12871M2-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
43
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
54
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
45
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Code N-10527-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Mã hàng N-10527-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
73
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in 4-chloro-3-methylphenol cas 59-50-7 food codes N-10815-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloro-3-methylphenol CAS 59-50-7 Mã hàng N-10815-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in food samples Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Code N-12402-1G, 1g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Mã hàng N-12402-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples BIS (P-bromophenyl) Ether CAS 2050-47-7 Code N-11317-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bis(p-bromophenyl)ether CAS 2050-47-7 Mã hàng N-11317-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
77
USD
2021/701/C-2156374
2021-07-28
845620 TELCHI LITEL LTDA CENTURION SERVICE GROUP LIMPIADOR ULTRASONICO CENTURION SERVICE GRO; Machinetools For Working Any Material By Removal Of Material, By Laser Or Other Light Or Photon Beam, Ultrasonic, Electrodischarge, Electrochemical, Electron Beam, Ionicbeam Or Plasma Arc Processes, Waterjet Cutting Machines, That Operate By Ultrasound
UNITED STATES
BOLIVIA
NEW YORK
VERDE
39
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
50
USD
2021/701/C-2156374
2021-07-28
845620 TELCHI LITEL LTDA CENTURION SERVICE GROUP LIMPIADOR ULTRASONICO CENTURION SERVICE GRO; Machinetools For Working Any Material By Removal Of Material, By Laser Or Other Light Or Photon Beam, Ultrasonic, Electrodischarge, Electrochemical, Electron Beam, Ionicbeam Or Plasma Arc Processes, Waterjet Cutting Machines, That Operate By Ultrasound
UNITED STATES
BOLIVIA
NEW YORK
VERDE
176
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
225
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
41
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Method toxic residues in Methyl Mercattan Food Solutions CAS 74-93-1 Code S-12442M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methyl mercaptan Solution CAS 74-93-1 Mã hàng S-12442M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in fenthion-sulfone casual food samples 3761-42-0 Met-11964A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenthion-sulfone CAS 3761-42-0 Mã hàng MET-11964A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
105
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in epichlorhydrin food sample CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in epichlorohydrin food samples CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
13
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Chlorobenzen CAS food sample 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzen CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
18
USD
5770 1312 5078
2022-04-13
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Standard substances used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,4-dichlorobenzene cas 106-46-7 goods N-10216-1g, 1g/bottle, 100% new goods;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARTSVILLE SC
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
27
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples SpiroteAcaciaat-CIS-enol CAS 203312-38-3 Code Met-13225A-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Spirotetramat-cis-enol CAS 203312-38-3 Mã hàng MET-13225A-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
64
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in chlorobenzene food pattern CAS 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzene CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 1.4-dichlorobenzene CAS 106-46-7 Code N-10216-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293139 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in food samples Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Code N-13708-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Mã hàng N-13708-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Fenchlorphos-Oxon Food Samples Cas 3983-45-7 Code Met-11952A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenchlorphos-oxon CAS 3983-45-7 Mã hàng MET-11952A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
55
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Code N-13699-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Mã hàng N-13699-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Caffeine CAS food sample 58-08-2 Code N-11393-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Caffeine CAS 58-08-2 Mã hàng N-11393-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Tefluthrin CAS 79538-32-2 Code N-13507-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tefluthrin CAS 79538-32-2 Mã hàng N-13507-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
104
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food samples d- (cis-viral) -Phenothrin cas 26002-80-2 product code N-11554-100mg, 100mg/bottle, new goods 100 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d-(cis-trans)-Phenothrin CAS 26002-80-2 Mã hàng N-11554-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
54
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
291910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in TRIS food samples (2.3-Dibromopropyl) Phosphate CAS 126-72-7 Code N-13722-100MG, 100mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tris(2,3-dibromopropyl)phosphate CAS 126-72-7 Mã hàng N-13722-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
43
USD