Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
230621HKGSGN21060003
2021-07-02
151521 CTY TNHH BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES VI?T NAM GTE COMPANY LIMITED Corn oil, crude oil, non-edible, use support for fabric durability testing - Mazola Corn Oil, 900ml / Bottle, intact guaranty (not food); Dầu bắp, dầu thô, không ăn được, dùng hổ trợ cho kiểm tra độ bền màu của vải - Mazola Corn Oil, 900ml /bottle, còn nguyên guaranty ( Không phải thực phẩm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
1
UNA
6
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 C?NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
190821EGLV400141934820
2021-10-06
440793 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C TMG COMPANY LIMITED Lumber from wood likes hard, is sawed vertically, dried, yet sanding and unpopular, not yet shaped continuously, scientific name: Acer saccharum. KT: 25.4mmX (3-15) Feetx (7-16) Feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích cứng, được cưa xẻ theo chiều dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu, chưa được tạo dáng liên tục, tên khoa học: Acer saccharum. KT: 25.4mmX(3-15)feetX(7-16)feet.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG XANH VIP
21229
KG
27
MTQ
12780
USD
260920LPL0980518-03
2020-11-25
681281 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED F43E6C527AC - Mats spark plug; Components and spare parts warranty repairs for cars Mondeo, new 100%;F43E6C527AC - Đệm bugi; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG LACH HUYEN HP
6156
KG
4
PCE
0
USD
260920LPL0980518-03
2020-11-25
681281 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED F43E6C527AC - Mats spark plug; Components and spare parts warranty repairs for cars Mondeo, new 100%;F43E6C527AC - Đệm bugi; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG LACH HUYEN HP
6156
KG
6
PCE
0
USD
WG00596187
2022-02-24
902680 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
7077
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 C?NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite, size: 3 / 4inch (27mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 3125TC. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite, kích thước: 3/4inch (27mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
PCE
4
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 C?NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite. size: 20inch (508mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 THK 3125TC. 4.5 MM .. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite. kích thước: 20inch (508mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC THK. 4.5 MM.. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
6
PCE
598
USD
020721LPL1043598-02
2021-09-17
401031 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED 2S7E8620AB - ROA cu (V-shaped); Components, spare parts for repairs for cars Mondeo, 100% new goods;2S7E8620AB - Dây cu roa (hình chữ V); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG TAN VU - HP
8115
KG
3
PCE
20
USD
020721LPL1043598-02
2021-09-17
401031 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED 2S7E8620AB - ROA cu (V-shaped); Components, spare parts for repairs for cars Mondeo, 100% new goods;2S7E8620AB - Dây cu roa (hình chữ V); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG TAN VU - HP
8115
KG
1
PCE
7
USD
061121WL/HAI-92754
2021-11-08
392060 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P GI?Y AURORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED TNCL # & Rolled plastic sheet (size 32mm 1-1 / 4 ", unsteaded, with plastic, non-foam, unneasediated, unnoted, used for printing stamps) 100%;TNCL#&Tấm nhựa dẻo dạng cuộn ( Kích cỡ 32mm 1-1/4",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
1414
KG
471480
PCE
3852
USD
061121WL/HAI-92754
2021-11-08
392060 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P GI?Y AURORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED TNCL # & Rolled plastic sheet (size 35mm 1-3 / 8 ", unsteaded, with plastic, non-porous, unnedied, unnoted, used for printing stamps) 100%;TNCL#&Tấm nhựa dẻo dạng cuộn ( Kích cỡ 35mm 1-3/8",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
1414
KG
2272100
PCE
20372
USD
USATL684392
2021-07-22
854470 C?NG TY TNHH K? THU?T AMPLE SUN AMPLE SUN TRADING LIMITED CSSXBLACKG657B32.91FOGC # & Fiber Optic Cables G657B3 Center, 1 core, flexible plastic shell, black, water-resistant, 2.9mm diameter, 100% new goods.;CSSXBLACKG657B32.91FOGC#&Cáp sợi quang tâm G657B3, 1 lõi, vỏ bằng nhựa dẻo, màu đen, có khả nắng chống thấm nước, đường kính 2.9mm, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
597
KG
60956
MTR
21396
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
030522DNBQUS000068
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
56700
KG
54000
KGM
1830060
USD
040222DNBQUS000061
2022-04-19
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
283500
KG
270000
KGM
8626500
USD
191021DNBQUS000040
2022-01-10
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
18900
KG
18000
KGM
511704
USD
120422DNBQUS000063
2022-06-28
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
146880
KG
135000
KGM
4575150
USD
131121DNBQUS000046
2022-01-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
264600
KG
252000
KGM
7887600
USD
60322097222
2022-04-25
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001#& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG 128
56700
KG
54000
KGM
1725300
USD
030522DNBQUS000067
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
163200
KG
150000
KGM
5197500
USD
112200018437019
2022-06-27
960391 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED EA109SB-2 hygiene brush (78-0015-92, 178mm long, copper brush head, steel body body, use test tube in the laboratory), 100% new;Chổi vệ sinh EA109SB-2 (78-0015-92, dài 178mm, đầu chổi chất liệu đồng, thân chất liệu thép, dùng vệ sinh ống nghiệm trong phòng thí nghiệm), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
379
KG
15
PCE
58
USD
DCL24982
2022-06-25
340399 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES HUAXUN AVIATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1556
KG
1440
UNL
26640
USD
020222EGLV400142660685
2022-04-01
440397 C?NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Wood is not cut, untreated, increasing solidness- Poplar logs 4SC 15 "*8 'dai and up, tkh: Liriodendron tulipifera, NL used to produce furniture.;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- POPLAR LOGS 4SC 15"*8' DAI AND UP,TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
49252
KG
50
MTQ
20858
USD
031220EGLV400042166034
2021-01-11
440397 C?NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Poplar wood round liquid not split, untreated increases the 3SC ran- Poplar Logs (user dependent: 8 ', Diameter: 15' '), TKH: Liriodendron tulipifera, NL used to manufacture furniture in addition that.Hang cites;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- Poplar Logs 3SC (Lenght:8',Diameter: 15''),TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
116474
KG
76
MTQ
21323
USD
181021618910313
2021-12-16
851672 C?NG TY C? PH?N GOOD DAY HOSPITALITY FRANKE FOODSERVICE SYSTEMS ASIA COMPANY LIMITED Antunes Oven, Capacity: 4.6kw, 1-phase electricity, 220V-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, 100% new;Lò nướng bánh mì Antunes, công suất: 4,6kw, điện 1 pha, 220v-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
1660
KG
1
PCE
2895
USD