Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150821COSU6307764590
2021-09-25
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Ethyl vanilin used in food-Rhodiarome ethyl vanillin 25kg / box. Batch: BEV2119401. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc. 100% new;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm-RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BEV2119401. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: SOLVAY USA INC. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
7514
KG
3000
KGM
63000
USD
210621ONEYRICBM2445500
2021-08-06
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Ethyl vanillin used in food-RHODIAROME ETHYL vanillin 25kg / BOX. BATCH: BEV2113101. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc. NEW 100%;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm-RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BEV2113101. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3412
KG
1200
KGM
23640
USD
190721NOLHCM2130001
2021-08-23
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Ethyl vanillin used in food-RHODIAROME ETHYL vanillin 25kg / BOX. BATCH: BEV2116402. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: SOLVAY USA INC. NEW 100%;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm-RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BEV2116402. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: SOLVAY USA INC. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4102
KG
1800
KGM
35460
USD
NYC30140662
2022-04-19
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Ethyl vanilin used in food-Rhodiarome ethyl vanillin 25kg/box. Lot: Bev2208401. NSX-HSD: 2022-2027. NSX: Solvay USA INC. 100% new;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm-RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. LOT: BEV2208401. NSX-HSD: 2022-2027. NSX: SOLVAY USA INC. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
689
KG
600
KGM
18870
USD
110522NYC/HOC/D81769
2022-06-27
294200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Veterinary medicine ingredients: DSS Granular, lot number SD1062202, expiry date 22/06/2024. Cytec Industries Inc -usa (Solvay - USA), packed 5kg/barrel;Nguyên liệu thuốc thú y : DSS GRANULAR , số lô SD1062202, hạn dùng 22/06/2024. Nhà SX Cytec Industries Inc -USA (SOLVAY - USA), đóng gói 5kg/thùng
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
100
KGM
21600
USD
NYC30139261
2022-01-27
291241 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Vanillin used in food-Rhovanil vanillin 25kg / box. Batch: BVA2132701. Batch: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc .. 100% new;Vanillin dùng trong thực phẩm-RHOVANIL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BVA2132701. BATCH: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc.. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
2034
KG
1800
KGM
44532
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD
GCKJLBZP40KBI
2020-01-09
854470 GOOGLE INDIA PRIVATE LIMITED GOOGLE ASIA PACIFIC PTE LTD CABLE, FIBER, CORD, SHORT BOOT, SM, SHORT BOOT, 9/125, BIF,LC/UPC-LC/UPC DX, UPC, 1.6MM PATCHCORD, OFNR, (GPN#30002444)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
NOS
15
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
V242649
2022-06-01
281520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD N39540H001 #& Anti-Rust/ Techni Tarnex Concentrate (Potassium Hydroxide) (1 Gal = 3,7854 LTR) Code CAS: 1310-58-3/ CAS Code: 149-30-4 Inv IC-1019620;N39540H001#&Chất chống rỉ sét/ TECHNI TARNEX CONCENTRATE (Potassium hydroxide) (1 GAL = 3.7854 LTR) MÃ CAS: 1310-58-3/MÃ CAS: 149-30-4 INV IC-1019620
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
375
KG
85
GLL
4038
USD
UCI10033552
2021-02-18
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray discharge tube (Part of 212-24541-91 analyzer ingredients EDX), P / N: 93017. HSX: Oxford Instrument. New 100%;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instrument. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
6660
USD
7754 6832 0564
2021-12-17
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray zipper (parts 212-24541-91 of EDX material component analyzer), P / N: 93017. HSX: Oxford Instruments - America. 100% new;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instruments - Mỹ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
7070
USD
1001224841-0653-112.020
2022-01-19
841181 C?NG TY TNHH CUMMINS DKSH VI?T NAM CUMMINS ASIA PACIFIC PTE LTD Turkey turbine gas fuel-4955375-spare parts generator capacity 220 KVA-100% new goods;Tua-bin tăng áp sử dụng nhiên liệu khí-4955375-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
782
KG
2
PCE
3550
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
291021PSINHC12110018
2021-11-05
390591 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic Copolymer Ethylene Vinyl-Alcohol Great Beads Used in CN in CN, BBI, 100% New - Ethylene Vinyl-Alcohol (EVOH) Copolymer Resin Eval-Resin F171B. Goods used for production;Nhựa Copolymer Ethylene Vinyl-Alcohol nguyên sinh dạng hạt chính phẩm dùng trong CN in,bbì,mới 100%- Ethylene Vinyl-Alcohol (EVOH) Copolymer Resin EVAL-Resin F171B. Hàng dùng cho SX
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4152
KG
4
TNE
30800
USD
220622SIN200539300
2022-06-29
381121 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD D-547 Drum additives 190k, packed 190kg/barrel, used as raw materials in the lubricating oil manufacturing industry, 100% new #39580270-39000E020;Phụ gia D-547 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580270-39000E020
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
44746
KG
1
BBL
808
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 C?NG TY C? PH?N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD